Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chứng Khoán Và Thị Trường Chứng Khoán - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) trên thị trường chứng khoán sơ cấp có ý nghĩa quan trọng nào đối với doanh nghiệp?
- A. Tăng cường khả năng thanh khoản cho cổ phiếu đã phát hành trước đó.
- B. Huy động vốn đầu tư từ công chúng để mở rộng hoạt động kinh doanh.
- C. Tạo điều kiện cho cổ đông hiện hữu thoái vốn.
- D. Nâng cao giá trị cổ phiếu trên thị trường thứ cấp.
Câu 2: Nhà đầu tư A mua một trái phiếu doanh nghiệp với lãi suất cố định 8%/năm, kỳ hạn 5 năm. Điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu này trên thị trường thứ cấp nếu lãi suất thị trường tăng lên 10%?
- A. Giá trái phiếu sẽ giảm.
- B. Giá trái phiếu sẽ tăng.
- C. Giá trái phiếu không đổi.
- D. Không đủ thông tin để xác định.
Câu 3: Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu tập trung vào yếu tố nào?
- A. Biến động giá cổ phiếu trong quá khứ và các mô hình giá.
- B. Tâm lý nhà đầu tư và xu hướng thị trường.
- C. Tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và triển vọng phát triển của doanh nghiệp.
- D. Các chỉ báo kỹ thuật và khối lượng giao dịch.
Câu 4: Để giảm thiểu rủi ro trong đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư nên áp dụng chiến lược nào sau đây?
- A. Tập trung đầu tư vào một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
- B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
- C. Sử dụng đòn bẩy tài chính (margin) để tăng lợi nhuận.
- D. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín.
Câu 5: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì về cổ phiếu?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
- C. Hiệu quả quản lý chi phí của doanh nghiệp.
- D. Mức giá thị trường hiện tại so với lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS).
Câu 6: Thị trường chứng khoán phái sinh (Derivatives Market) chủ yếu giao dịch loại công cụ tài chính nào?
- A. Cổ phiếu và trái phiếu.
- B. Tiền tệ và ngoại hối.
- C. Hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và các công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở.
- D. Chứng chỉ quỹ đầu tư.
Câu 7: Lệnh ATO (At-The-Open) và ATC (At-The-Close) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện vào thời điểm nào?
- A. Trong suốt phiên giao dịch liên tục.
- B. Đầu phiên sáng (ATO) và cuối phiên chiều (ATC).
- C. Chỉ vào phiên giao dịch buổi sáng.
- D. Chỉ vào phiên giao dịch buổi chiều.
Câu 8: Cổ tức bằng cổ phiếu (Stock Dividend) có tác động trực tiếp nào đến cơ cấu vốn chủ sở hữu của công ty?
- A. Giảm tổng vốn chủ sở hữu.
- B. Tăng nợ phải trả của công ty.
- C. Không làm thay đổi cơ cấu vốn chủ sở hữu.
- D. Thay đổi cơ cấu vốn chủ sở hữu bằng cách chuyển một phần lợi nhuận giữ lại thành vốn cổ phần.
Câu 9: Trong thị trường chứng khoán hiệu quả (Efficient Market Hypothesis), thông tin nào được phản ánh vào giá chứng khoán ở mức độ "hiệu quả mạnh" (strong-form efficiency)?
- A. Chỉ thông tin về giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
- B. Thông tin công khai về doanh nghiệp và thị trường.
- C. Tất cả thông tin công khai và thông tin nội bộ.
- D. Không thông tin nào được phản ánh đầy đủ.
Câu 10: Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường và không thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.
- B. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một ngành hoặc một doanh nghiệp cụ thể.
- C. Rủi ro do quản lý yếu kém của doanh nghiệp.
- D. Rủi ro do thay đổi lãi suất.
Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của thị trường chứng khoán?
- A. Huy động vốn cho doanh nghiệp và chính phủ.
- B. Cung cấp tính thanh khoản cho các công cụ tài chính.
- C. Phản ánh thông tin và đánh giá giá trị tài sản.
- D. Tạo ra lợi nhuận chắc chắn cho nhà đầu tư.
Câu 12: Khi một công ty công bố chia tách cổ phiếu (Stock Split) theo tỷ lệ 2:1, điều gì sẽ xảy ra với số lượng cổ phiếu và giá cổ phiếu?
- A. Số lượng cổ phiếu giảm đi một nửa, giá cổ phiếu tăng gấp đôi.
- B. Số lượng cổ phiếu tăng gấp đôi, giá cổ phiếu giảm đi một nửa.
- C. Cả số lượng cổ phiếu và giá cổ phiếu đều tăng gấp đôi.
- D. Cả số lượng cổ phiếu và giá cổ phiếu đều giảm đi một nửa.
Câu 13: Trong giao dịch ký quỹ (Margin Trading), nhà đầu tư có thể làm gì?
- A. Bán khống cổ phiếu mà không cần sở hữu cổ phiếu đó.
- B. Mua cổ phiếu với số tiền vượt quá khả năng tài chính hiện có.
- C. Vay tiền từ công ty chứng khoán để tăng cường sức mua hoặc sức bán chứng khoán.
- D. Thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu trước khi thị trường mở cửa.
Câu 14: Khái niệm "room ngoại" trong thị trường chứng khoán Việt Nam đề cập đến điều gì?
- A. Tỷ lệ tối đa cổ phần mà nhà đầu tư nước ngoài được phép nắm giữ tại một công ty niêm yết.
- B. Khu vực giao dịch chứng khoán dành riêng cho nhà đầu tư nước ngoài.
- C. Số lượng nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia thị trường.
- D. Quy định về thuế áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 15: Nếu một nhà đầu tư nhận thấy một cổ phiếu đang giao dịch với giá thấp hơn giá trị nội tại ước tính, theo phân tích cơ bản, nhà đầu tư đó nên thực hiện hành động nào?
- A. Bán cổ phiếu đó để hiện thực hóa lợi nhuận.
- B. Mua vào cổ phiếu đó vì nó đang bị định giá thấp.
- C. Giữ cổ phiếu đó và chờ đợi giá tăng.
- D. Bán khống cổ phiếu đó để kiếm lợi nhuận từ sự giảm giá.
Câu 16: Điều gì là ĐÚNG về trái phiếu chuyển đổi (Convertible Bond)?
- A. Luôn có lãi suất cố định cao hơn trái phiếu thông thường.
- B. Không thể chuyển đổi thành cổ phiếu.
- C. Có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông của công ty phát hành.
- D. Chỉ được phát hành bởi chính phủ.
Câu 17: Sự khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ (Money Market) và thị trường vốn (Capital Market) là gì?
- A. Thị trường tiền tệ giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn, thị trường vốn giao dịch các công cụ tài chính trung và dài hạn.
- B. Thị trường tiền tệ chỉ dành cho các tổ chức tài chính, thị trường vốn dành cho cả nhà đầu tư cá nhân.
- C. Thị trường tiền tệ có tính thanh khoản thấp hơn thị trường vốn.
- D. Thị trường tiền tệ chịu sự quản lý lỏng lẻo hơn thị trường vốn.
Câu 18: Trong phân tích kỹ thuật (Technical Analysis), nhà đầu tư sử dụng công cụ nào để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu?
- A. Báo cáo tài chính và các chỉ số tài chính của doanh nghiệp.
- B. Biểu đồ giá, đường xu hướng và các chỉ báo kỹ thuật.
- C. Thông tin kinh tế vĩ mô và chính sách của chính phủ.
- D. Tin tức và sự kiện liên quan đến doanh nghiệp.
Câu 19: Hoạt động "bán khống" (Short Selling) trong chứng khoán là gì?
- A. Bán cổ phiếu đang nắm giữ để thu về tiền mặt.
- B. Mua cổ phiếu với mục đích nắm giữ dài hạn.
- C. Bán cổ phiếu của công ty khác để mua cổ phiếu của công ty mình.
- D. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm để mua lại với giá thấp hơn.
Câu 20: Quỹ hoán đổi danh mục (ETF - Exchange Traded Fund) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
- B. Được quản lý chủ động bởi các chuyên gia đầu tư.
- C. Mô phỏng theo một chỉ số chứng khoán cụ thể và giao dịch như cổ phiếu trên sàn.
- D. Chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng CUNG cổ phiếu trên thị trường?
- A. Doanh nghiệp mua lại cổ phiếu quỹ.
- B. Doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu mới.
- C. Nhà đầu tư tăng cường mua vào cổ phiếu.
- D. Lãi suất ngân hàng tăng cao.
Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro cụ thể liên quan đến đầu tư trái phiếu?
- A. Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk).
- B. Rủi ro tín dụng (Credit Risk).
- C. Rủi ro lạm phát (Inflation Risk).
- D. Rủi ro thanh khoản cổ phiếu (Stock Liquidity Risk).
Câu 23: Mục đích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán là gì?
- A. Tăng cường tính thanh khoản và khả năng tiếp cận vốn cho cổ phiếu.
- B. Giảm nghĩa vụ công bố thông tin của doanh nghiệp.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông nội bộ.
- D. Tránh sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước.
Câu 24: Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?
- A. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
- B. Biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
- C. Lãi suất bình quân liên ngân hàng.
- D. Mức độ lạm phát của nền kinh tế Việt Nam.
Câu 25: Lãi suất coupon của trái phiếu (Coupon Rate) là gì?
- A. Lãi suất thực tế mà nhà đầu tư nhận được sau khi trừ đi lạm phát.
- B. Lãi suất thị trường hiện hành của các trái phiếu tương tự.
- C. Lãi suất danh nghĩa mà nhà phát hành cam kết trả định kỳ trên mệnh giá trái phiếu.
- D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư vào trái phiếu.
Câu 26: Trong một thị trường "giá xuống" (Bear Market), nhà đầu tư thường có xu hướng làm gì?
- A. Tăng cường mua vào cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ sớm phục hồi.
- B. Giữ nguyên danh mục đầu tư và chờ đợi thị trường ổn định.
- C. Chuyển sang đầu tư vào các tài sản rủi ro cao hơn để tìm kiếm lợi nhuận lớn.
- D. Giảm tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục và tăng nắm giữ tiền mặt hoặc tài sản an toàn hơn.
Câu 27: Điều gì là ĐÚNG về cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock)?
- A. Có quyền biểu quyết tương đương cổ phiếu phổ thông.
- B. Có quyền ưu tiên nhận cổ tức trước cổ phiếu phổ thông.
- C. Giá trị luôn biến động mạnh hơn cổ phiếu phổ thông.
- D. Chỉ được phát hành bởi các ngân hàng.
Câu 28: Nếu bạn dự đoán lãi suất sẽ tăng trong tương lai gần, bạn nên đầu tư vào loại trái phiếu nào để giảm thiểu rủi ro lãi suất?
- A. Trái phiếu có kỳ hạn ngắn.
- B. Trái phiếu có kỳ hạn dài.
- C. Trái phiếu chuyển đổi.
- D. Không có loại trái phiếu nào giảm thiểu được rủi ro lãi suất.
Câu 29: "Beta" của một cổ phiếu đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của doanh nghiệp.
- B. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
- C. Độ nhạy cảm của giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
- D. Mức độ rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.
Câu 30: Điều gì là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thắt chặt (Contractionary Monetary Policy) đối với thị trường chứng khoán?
- A. Kích thích tăng trưởng kinh tế và thị trường chứng khoán.
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
- C. Tăng cường thanh khoản cho thị trường chứng khoán.
- D. Kiểm soát lạm phát, có thể làm giảm nhiệt thị trường chứng khoán.