Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái, Incoterms 2020. Điều này có nghĩa là trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng Cát Lái thuộc về:
- A. Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam
- B. Doanh nghiệp nhập khẩu Đức
- C. Hãng tàu vận chuyển
- D. Công ty bảo hiểm
Câu 2: Một công ty nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản thanh toán bằng phương thức L/C (Thư tín dụng). Ngân hàng nào có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu Nhật Bản?
- A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) tại Nhật Bản
- B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank) tại Việt Nam
- C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
- D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
Câu 3: Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng từ 23.500 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam?
- A. Giá hàng xuất khẩu tính bằng VND sẽ giảm, làm giảm doanh thu.
- B. Giá hàng xuất khẩu tính bằng USD sẽ tăng, làm giảm sức cạnh tranh.
- C. Giá hàng xuất khẩu tính bằng USD không đổi, nhưng doanh thu VND tăng lên.
- D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu.
Câu 4: Loại chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có trong bộ chứng từ thanh toán theo phương thức L/C để chứng minh hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển?
- A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- B. Phiếu đóng gói (Packing List)
- C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
- D. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
Câu 5: Chính phủ một quốc gia áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Đây là loại hàng rào thương mại nào?
- A. Thuế quan (Tariff)
- B. Hàng rào phi thuế quan (Non-tariff barrier)
- C. Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidy)
- D. Rào cản kỹ thuật (Technical barrier to trade)
Câu 6: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng mua bán quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít tốn kém hơn so với kiện tụng tại tòa án?
- A. Trọng tài thương mại (Commercial Arbitration)
- B. Hòa giải (Mediation)
- C. Thương lượng (Negotiation)
- D. Kiện tụng tại tòa án quốc tế (International Litigation)
Câu 7: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?
- A. Thiết lập và giám sát việc thực thi các quy tắc thương mại đa phương
- B. Cung cấp tài chính cho các dự án phát triển thương mại ở các nước đang phát triển
- C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên và áp đặt lệnh trừng phạt
- D. Xúc tiến thương mại và đầu tư quốc tế giữa các doanh nghiệp
Câu 8: Điều kiện EXW (Ex Works) trong Incoterms 2020 thể hiện mức độ trách nhiệm tối thiểu của bên nào?
- A. Người bán (Exporter)
- B. Người mua (Importer)
- C. Người vận chuyển
- D. Công ty bảo hiểm
Câu 9: Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và thấp nhất cho nhà nhập khẩu?
- A. Thư tín dụng (L/C)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- C. Nhờ thu trơn (Clean Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 10: Khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu đối với hàng hóa có giá trị cao, thời gian giao hàng gấp?
- A. Chi phí vận tải thấp nhất
- B. Thời gian vận chuyển nhanh nhất
- C. Khả năng vận chuyển khối lượng lớn
- D. Tính an toàn và bảo mật cao
Câu 11: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Xác định chất lượng và số lượng hàng hóa
- B. Đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu
- C. Hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại
- D. Thông quan hàng hóa tại cửa khẩu nhập khẩu
Câu 12: Một doanh nghiệp nhập khẩu muốn kiểm soát chi phí vận tải và bảo hiểm, đồng thời chịu trách nhiệm từ khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi. Điều kiện Incoterms nào phù hợp nhất?
- A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- B. FOB (Free On Board)
- C. DDP (Delivered Duty Paid)
- D. EXW (Ex Works)
Câu 13: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong giao dịch ngoại thương?
- A. Khi hàng hóa đã được giao cho người mua
- B. Khi hợp đồng mua bán được ký kết
- C. Từ khi ký hợp đồng đến khi thực hiện thanh toán
- D. Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan nhập khẩu
Câu 14: Hình thức thanh toán quốc tế nào mà nhà nhập khẩu nhận được hàng hóa trước khi thanh toán tiền?
- A. Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C)
- B. Nhờ thu trả ngay (D/P at sight)
- C. Nhờ thu trả chậm (D/A)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 15: Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, nhà xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán nào?
- A. Thư tín dụng (L/C)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- C. Nhờ thu trơn (Clean Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 16: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế phổ biến nhất là gì?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)
- B. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)
- C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
- D. Bảo hiểm cháy nổ (Fire Insurance)
Câu 17: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "Demurrage" dùng để chỉ loại phí nào?
- A. Phí lưu kho tại cảng đi
- B. Phí vệ sinh container
- C. Phí lưu container tại cảng đến vượt quá thời gian quy định
- D. Phí bốc xếp hàng hóa lên tàu
Câu 18: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Incoterms?
- A. Sự phân chia chi phí vận tải và bảo hiểm giữa người mua và người bán
- B. Thời điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua
- C. Trách nhiệm làm thủ tục xuất nhập khẩu
- D. Quyền sở hữu hàng hóa
Câu 19: Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích chính nào cho các quốc gia thành viên?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- B. Giảm thiểu hoặc xóa bỏ thuế quan và các rào cản thương mại
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
- D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục
Câu 20: Trong giao dịch xuất nhập khẩu, thuật ngữ "CIF" viết tắt cho điều kiện giao hàng nào?
- A. Cost and Freight
- B. Carriage and Insurance Paid to
- C. Cost, Insurance and Freight
- D. Carriage, Insurance and Freight
Câu 21: Cơ quan hải quan có vai trò chính là gì trong hoạt động ngoại thương?
- A. Kiểm soát, giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu và thu thuế
- B. Xúc tiến thương mại và hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu
- C. Quản lý tỷ giá hối đoái và chính sách ngoại hối
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
Câu 22: Phương thức vận tải đường biển thường phù hợp nhất với loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng
- B. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh
- C. Hàng hóa có khối lượng lớn, giá trị không quá cao
- D. Hàng hóa là thư tín, tài liệu
Câu 23: Khi xuất khẩu hàng hóa theo điều kiện DDP (Delivered Duty Paid), trách nhiệm lớn nhất thuộc về bên nào?
- A. Người bán (Exporter)
- B. Người mua (Importer)
- C. Người vận chuyển
- D. Công ty bảo hiểm
Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là rào cản ngôn ngữ trong thương mại quốc tế?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp
- B. Khó khăn trong dịch thuật tài liệu thương mại
- C. Hiểu lầm do cách diễn đạt khác nhau
- D. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
Câu 25: Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI) là gì?
- A. Đảm bảo hàng hóa được đóng gói đúng quy cách
- B. Xác nhận hàng hóa phù hợp với hợp đồng mua bán và tiêu chuẩn chất lượng
- C. Giảm chi phí vận tải và bảo hiểm
- D. Thúc đẩy quá trình thanh toán nhanh chóng hơn
Câu 26: Loại hình doanh nghiệp nào thường đóng vai trò trung gian kết nối giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế, cung cấp dịch vụ logistics và thủ tục hải quan?
- A. Ngân hàng thương mại
- B. Công ty bảo hiểm
- C. Công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder)
- D. Công ty tư vấn luật
Câu 27: Điều khoản "Force Majeure" trong hợp đồng ngoại thương nhằm mục đích gì?
- A. Quy định về phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
- B. Miễn trách nhiệm cho các bên trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng
- C. Xác định luật pháp áp dụng cho hợp đồng
- D. Quy định về trọng tài và giải quyết tranh chấp
Câu 28: Khi nhập khẩu hàng hóa, "Thuế giá trị gia tăng (VAT)" thường được tính dựa trên giá trị nào?
- A. Giá FOB
- B. Giá CFR
- C. Giá CIF
- D. Giá CIF cộng với thuế nhập khẩu (nếu có)
Câu 29: Trong thanh toán quốc tế, "Swift code" được sử dụng để xác định thông tin của:
- A. Người mua và người bán
- B. Ngân hàng
- C. Công ty vận tải
- D. Cơ quan hải quan
Câu 30: Để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể sử dụng công cụ tài chính nào?
- A. Thư tín dụng dự phòng (Standby L/C)
- B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
- C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward Contract)
- D. Chiết khấu bộ chứng từ (Document Negotiation)