Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Công Nghệ Giáo Dục – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Công Nghệ Giáo Dục

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trường học quyết định triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS) mới. Để đảm bảo tính sư phạm của công nghệ này, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Khả năng tích hợp với nhiều nền tảng và ứng dụng khác.
  • B. Hỗ trợ các phương pháp dạy học tích cực và tương tác giữa giáo viên - học sinh.
  • C. Giao diện hiện đại, bắt mắt và dễ sử dụng.
  • D. Chi phí triển khai và bảo trì hệ thống thấp nhất.

Câu 2: Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) mang lại lợi ích nào sau đây cho học sinh, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ giáo dục?

  • A. Giảm tải bài tập về nhà cho học sinh.
  • B. Giúp giáo viên dễ dàng kiểm soát kỷ luật lớp học hơn.
  • C. Tăng cường tính tự chủ và khả năng tự học của học sinh.
  • D. Đảm bảo học sinh tiếp thu kiến thức đồng đều trên lớp.

Câu 3: Trong các cấp độ phát triển của giáo dục số, "chuyển đổi số" khác biệt cơ bản so với "số hóa" ở điểm nào?

  • A. Số hóa chỉ đơn giản là thay thế tài liệu giấy bằng tài liệu điện tử, trong khi chuyển đổi số tạo ra trải nghiệm học tập hoàn toàn trực tuyến.
  • B. Số hóa tập trung vào hạ tầng công nghệ, còn chuyển đổi số chú trọng đến nội dung và phương pháp dạy học.
  • C. Số hóa là bước khởi đầu, còn chuyển đổi số là giai đoạn phát triển cao hơn, bao gồm cả ứng dụng AI và Big Data.
  • D. Chuyển đổi số không chỉ là số hóa tài liệu mà còn tái cấu trúc quy trình, mô hình dạy và học, và văn hóa tổ chức giáo dục.

Câu 4: Công cụ Kahoot! được sử dụng phổ biến trong giáo dục nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tạo trò chơi tương tác, giúp ôn tập và củng cố kiến thức một cách thú vị.
  • B. Quản lý điểm danh và theo dõi tiến độ học tập của học sinh.
  • C. Xây dựng bài giảng điện tử đa phương tiện.
  • D. Tổ chức thi trực tuyến quy mô lớn.

Câu 5: Mô hình SAMR được sử dụng để đánh giá mức độ tích hợp công nghệ trong dạy học. Ở cấp độ "Định nghĩa lại" (Redefinition), công nghệ mang lại sự thay đổi nào?

  • A. Công nghệ thay thế trực tiếp các phương pháp truyền thống.
  • B. Công nghệ cải thiện đáng kể các phương pháp dạy học hiện có.
  • C. Công nghệ cho phép thực hiện những nhiệm vụ học tập mới mà trước đây không thể.
  • D. Công nghệ được sử dụng như một công cụ hỗ trợ thông thường trong lớp học.

Câu 6: Giáo viên A muốn sử dụng công nghệ để cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cá nhân hóa?

  • A. Sử dụng video bài giảng chung cho cả lớp trên YouTube.
  • B. Cung cấp lộ trình học tập và tài liệu bổ sung khác nhau dựa trên năng lực và sở thích của từng học sinh.
  • C. Tổ chức các buổi học trực tuyến đồng loạt cho toàn bộ học sinh.
  • D. Giao bài tập về nhà trực tuyến thông qua Google Classroom.

Câu 7: Trong bối cảnh giáo dục 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người học?

  • A. Ghi nhớ kiến thức.
  • B. Tuân thủ kỷ luật.
  • C. Làm việc độc lập.
  • D. Tự học và thích ứng với công nghệ mới.

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục là gì?

  • A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập.
  • B. Tăng cường khả năng giao tiếp trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
  • C. Tập trung và quản lý hiệu quả các hoạt động dạy, học, đánh giá và tương tác trong môi trường trực tuyến.
  • D. Cung cấp nguồn tài nguyên học liệu vô tận cho học sinh.

Câu 9: Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có điểm khác biệt cơ bản nào trong ứng dụng giáo dục?

  • A. VR đắt tiền hơn AR.
  • B. VR tạo ra môi trường mô phỏng hoàn toàn tách biệt, còn AR tích hợp nội dung số vào thế giới thực.
  • C. AR dễ sử dụng hơn VR.
  • D. VR chỉ dùng cho giáo dục STEM, AR dùng cho mọi môn học.

Câu 10: Để đảm bảo tính hiệu quả của công nghệ dạy học, tiêu chí "tính khả thi" đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Công nghệ phải có tính mới mẻ và hiện đại.
  • B. Công nghệ phải được chứng minh là có hiệu quả ở nhiều nơi khác.
  • C. Công nghệ phải được giáo viên và học sinh yêu thích sử dụng.
  • D. Công nghệ phải phù hợp với điều kiện cơ sở vật chất, năng lực của giáo viên và học sinh, cũng như nguồn lực tài chính của nhà trường.

Câu 11: Mô hình Blended Learning (Học tập kết hợp) mang lại giá trị nào quan trọng nhất trong việc nâng cao trải nghiệm học tập?

  • A. Giảm thời gian học trên lớp.
  • B. Tiết kiệm chi phí giáo dục.
  • C. Tạo sự linh hoạt và đa dạng trong phương pháp và hình thức học tập, đáp ứng nhu cầu khác nhau của học sinh.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý lớp học.

Câu 12: Trong các phần mềm quản lý lớp học trực tuyến, Google Classroom nổi bật với tính năng nào?

  • A. Tích hợp sâu với các ứng dụng khác của Google (Docs, Drive, Meet,...) tạo sự liền mạch trong quản lý tài liệu và giao tiếp.
  • B. Cung cấp các công cụ chỉnh sửa video và âm thanh chuyên nghiệp.
  • C. Hệ thống chấm điểm tự động bằng AI với độ chính xác cao.
  • D. Khả năng tạo ra các bài kiểm tra trắc nghiệm phức tạp với nhiều dạng câu hỏi.

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai dạy học trực tuyến (e-learning) ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Sự thiếu kinh nghiệm của giáo viên trong việc dạy trực tuyến.
  • B. Hạn chế về cơ sở hạ tầng công nghệ (internet, thiết bị) và điều kiện kinh tế của học sinh.
  • C. Khó khăn trong việc duy trì sự tập trung của học sinh khi học trực tuyến.
  • D. Thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.

Câu 14: Yếu tố "con người" trong công nghệ dạy học bao gồm những thành phần nào?

  • A. Giáo viên và học sinh.
  • B. Học sinh, phụ huynh và nhà quản lý giáo dục.
  • C. Giáo viên, nhân viên kỹ thuật và nhà quản lý.
  • D. Giáo viên, học sinh, nhà quản lý giáo dục, nhà thiết kế bài giảng và các bên liên quan khác.

Câu 15: Mô hình học tập đồng thời (Synchronous Learning) và học tập không đồng thời (Asynchronous Learning) khác nhau cơ bản ở yếu tố nào?

  • A. Loại hình công nghệ sử dụng.
  • B. Mức độ tương tác giữa người học.
  • C. Thời gian tương tác giữa giáo viên và học sinh và giữa học sinh với nhau.
  • D. Mục tiêu và nội dung học tập.

Câu 16: Trong quá trình lập kế hoạch ứng dụng công nghệ trong dạy học, bước "xác định mục tiêu và nhu cầu" có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo việc ứng dụng công nghệ đi đúng hướng, giải quyết vấn đề cụ thể và đáp ứng nhu cầu thực tế của người học và giáo viên.
  • B. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với ngân sách của nhà trường.
  • C. Thu hút sự quan tâm và ủng hộ của phụ huynh học sinh.
  • D. Đánh giá hiệu quả của các công nghệ hiện có trên thị trường.

Câu 17: Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển kỹ năng hợp tác (collaboration skills) cho học sinh như thế nào?

  • A. Cung cấp các bài tập nhóm trực tuyến.
  • B. Cung cấp các nền tảng và công cụ làm việc nhóm trực tuyến (ví dụ: Google Workspace, Microsoft Teams), cho phép học sinh cộng tác, chia sẻ và xây dựng kiến thức cùng nhau.
  • C. Tổ chức các cuộc thi trực tuyến theo nhóm.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để học sinh trao đổi bài vở.

Câu 18: Nhược điểm nào sau đây là đáng lo ngại nhất của mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) khi áp dụng cho học sinh tiểu học?

  • A. Giáo viên mất nhiều thời gian chuẩn bị video bài giảng.
  • B. Phụ huynh có thể không đủ kiến thức để hỗ trợ con học ở nhà.
  • C. Học sinh nhỏ tuổi có thể gặp khó khăn trong việc tự giác học tập và xem video bài giảng ở nhà mà không có sự giám sát trực tiếp.
  • D. Học sinh có thể lạm dụng thời gian xem video để chơi game.

Câu 19: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá "tính hiệu quả" của một công nghệ dạy học?

  • A. Mức độ phổ biến và được ưa chuộng của công nghệ.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành công nghệ.
  • C. Tính năng đa dạng và hiện đại của công nghệ.
  • D. Mức độ cải thiện kết quả học tập, sự hứng thú và động lực học tập của học sinh, cũng như sự hài lòng của giáo viên và học sinh.

Câu 20: Trong giáo dục số, cấp độ "số hóa" (digitization) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Chuyển đổi các tài liệu, học liệu từ dạng giấy sang dạng điện tử.
  • B. Ứng dụng công nghệ để thay đổi phương pháp dạy và học.
  • C. Xây dựng hệ sinh thái giáo dục trực tuyến toàn diện.
  • D. Sử dụng dữ liệu lớn để phân tích và cá nhân hóa học tập.

Câu 21: Mô hình SAMR có thể giúp giáo viên đánh giá và nâng cao mức độ nào trong quá trình ứng dụng công nghệ?

  • A. Mức độ yêu thích công nghệ của học sinh.
  • B. Mức độ hiệu quả và sáng tạo trong việc ứng dụng công nghệ để hỗ trợ và biến đổi hoạt động dạy và học.
  • C. Mức độ thành thạo sử dụng công nghệ của giáo viên.
  • D. Mức độ đầu tư cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ của nhà trường.

Câu 22: Công nghệ hỗ trợ học tập dựa trên nền tảng trò chơi (gamification) có thể giúp giải quyết vấn đề nào trong giáo dục?

  • A. Đánh giá chính xác năng lực học sinh.
  • B. Cá nhân hóa lộ trình học tập.
  • C. Tăng cường sự hứng thú, động lực và tính chủ động của học sinh trong quá trình học tập.
  • D. Giảm tải công việc cho giáo viên.

Câu 23: Trong mô hình Blended Learning, mô hình "Trạm luân phiên" (Station Rotation) hoạt động như thế nào?

  • A. Học sinh học trực tuyến hoàn toàn tại nhà và chỉ đến trường khi cần thiết.
  • B. Giáo viên và học sinh luân phiên nhau sử dụng công nghệ trong lớp học.
  • C. Học sinh tự lựa chọn các trạm học tập khác nhau dựa trên sở thích.
  • D. Học sinh luân phiên nhau qua các trạm học tập khác nhau trong lớp, mỗi trạm có một hoạt động học tập riêng (có thể trực tuyến hoặc trực tiếp).

Câu 24: Giáo viên cần trang bị kỹ năng nào để ứng dụng hiệu quả công nghệ trong dạy học?

  • A. Kỹ năng lập trình và thiết kế web.
  • B. Kỹ năng sư phạm, kỹ năng sử dụng và tích hợp công nghệ vào bài giảng, kỹ năng thiết kế hoạt động học tập trực tuyến và kỹ năng đánh giá trực tuyến.
  • C. Kỹ năng quản lý dự án công nghệ.
  • D. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội thành thạo.

Câu 25: Vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm hàng đầu khi sử dụng công nghệ trong giáo dục?

  • A. Bản quyền nội dung số.
  • B. Sự công bằng trong tiếp cận công nghệ.
  • C. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân của học sinh và giáo viên.
  • D. Ảnh hưởng của công nghệ đến sức khỏe thể chất.

Câu 26: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ dạy học, "tính kinh tế" được hiểu như thế nào?

  • A. Công nghệ phải có chi phí đầu tư và vận hành hợp lý, mang lại hiệu quả tương xứng với chi phí bỏ ra.
  • B. Công nghệ phải được nhiều người sử dụng để giảm chi phí trung bình.
  • C. Công nghệ phải giúp tiết kiệm thời gian cho giáo viên và học sinh.
  • D. Công nghệ phải có khả năng tạo ra lợi nhuận cho nhà trường.

Câu 27: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc cá nhân hóa học tập?

  • A. Chatbot hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
  • B. Công cụ nhận diện giọng nói để chuyển đổi bài giảng thành văn bản.
  • C. Phần mềm kiểm tra đạo văn tự động.
  • D. Hệ thống phân tích dữ liệu học tập để đưa ra lộ trình và nội dung học tập phù hợp với từng học sinh.

Câu 28: Đâu không phải là ưu điểm của dạy học điện tử (e-learning) so với dạy học truyền thống?

  • A. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
  • B. Tiếp cận nguồn học liệu đa dạng và phong phú.
  • C. Tăng cường tương tác trực tiếp và sâu sắc giữa giáo viên và học sinh.
  • D. Tiết kiệm chi phí đi lại và cơ sở vật chất.

Câu 29: Khái niệm "E4.0" (Education 4.0) nhấn mạnh điều gì trong giáo dục?

  • A. Sự chuyển đổi của giáo dục để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, tập trung vào phát triển kỹ năng thế kỷ 21 và ứng dụng công nghệ.
  • B. Phương pháp học tập cá nhân hóa 4.0.
  • C. Mô hình trường học thông minh 4.0.
  • D. Nền tảng công nghệ giáo dục trực tuyến 4.0.

Câu 30: Để đảm bảo tính "hiện đại" của công nghệ dạy học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Công nghệ phải có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • B. Công nghệ phải được cập nhật thường xuyên, tích hợp các tính năng mới và phù hợp với xu hướng phát triển của công nghệ và giáo dục.
  • C. Công nghệ phải được phát triển bởi các công ty công nghệ lớn.
  • D. Công nghệ phải được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một trường học quyết định triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS) mới. Để đảm bảo tính sư phạm của công nghệ này, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) mang lại lợi ích nào sau đây cho học sinh, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ giáo dục?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các cấp độ phát triển của giáo dục số, 'chuyển đổi số' khác biệt cơ bản so với 'số hóa' ở điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Công cụ Kahoot! được sử dụng phổ biến trong giáo dục nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Mô hình SAMR được sử dụng để đánh giá mức độ tích hợp công nghệ trong dạy học. Ở cấp độ 'Định nghĩa lại' (Redefinition), công nghệ mang lại sự thay đổi nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Giáo viên A muốn sử dụng công nghệ để cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cá nhân hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong bối cảnh giáo dục 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người học?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có điểm khác biệt cơ bản nào trong ứng dụng giáo dục?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để đảm bảo tính hiệu quả của công nghệ dạy học, tiêu chí 'tính khả thi' đề cập đến yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Mô hình Blended Learning (Học tập kết hợp) mang lại giá trị nào quan trọng nhất trong việc nâng cao trải nghiệm học tập?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong các phần mềm quản lý lớp học trực tuyến, Google Classroom nổi bật với tính năng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai dạy học trực tuyến (e-learning) ở vùng sâu vùng xa?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Yếu tố 'con người' trong công nghệ dạy học bao gồm những thành phần nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mô hình học tập đồng thời (Synchronous Learning) và học tập không đồng thời (Asynchronous Learning) khác nhau cơ bản ở yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quá trình lập kế hoạch ứng dụng công nghệ trong dạy học, bước 'xác định mục tiêu và nhu cầu' có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển kỹ năng hợp tác (collaboration skills) cho học sinh như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nhược điểm nào sau đây là đáng lo ngại nhất của mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) khi áp dụng cho học sinh tiểu học?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá 'tính hiệu quả' của một công nghệ dạy học?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong giáo dục số, cấp độ 'số hóa' (digitization) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Mô hình SAMR có thể giúp giáo viên đánh giá và nâng cao mức độ nào trong quá trình ứng dụng công nghệ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Công nghệ hỗ trợ học tập dựa trên nền tảng trò chơi (gamification) có thể giúp giải quyết vấn đề nào trong giáo dục?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong mô hình Blended Learning, mô hình 'Trạm luân phiên' (Station Rotation) hoạt động như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Giáo viên cần trang bị kỹ năng nào để ứng dụng hiệu quả công nghệ trong dạy học?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm hàng đầu khi sử dụng công nghệ trong giáo dục?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ dạy học, 'tính kinh tế' được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc cá nhân hóa học tập?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đâu không phải là ưu điểm của dạy học điện tử (e-learning) so với dạy học truyền thống?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khái niệm 'E4.0' (Education 4.0) nhấn mạnh điều gì trong giáo dục?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đảm bảo tính 'hiện đại' của công nghệ dạy học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

Xem kết quả