Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài trên 3260km, tạo điều kiện phát triển đa dạng các loại hình du lịch biển. Loại hình du lịch biển nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực ven biển miền Trung do điều kiện tự nhiên đặc thù?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng biển
- B. Du lịch thể thao dưới nước (lặn biển, dù lượn)
- C. Du lịch tàu biển quốc tế (cruise)
- D. Du lịch sinh thái biển (khám phá hệ sinh thái ven biển)
Câu 2: Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới với giá trị địa chất, địa mạo nổi bật. Giá trị nổi bật toàn cầu này được hình thành chủ yếu do quá trình địa chất nào?
- A. Kiến tạo sơn địa
- B. Karst hóa
- C. Bồi tụ phù sa
- D. Xâm thực bào mòn
Câu 3: Sự khác biệt rõ rệt về khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam tạo ra tính đa dạng trong sản phẩm du lịch. Miền Bắc có lợi thế hơn miền Nam trong phát triển loại hình du lịch nào sau đây?
- A. Du lịch biển quanh năm
- B. Du lịch sinh thái sông nước
- C. Du lịch văn hóa lễ hội truyền thống
- D. Du lịch mùa đông (nghỉ dưỡng núi, trượt tuyết - tiềm năng)
Câu 4: Tam giác kinh tế du lịch Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh có vai trò quan trọng trong phát triển du lịch miền Bắc. Động lực chính thúc đẩy sự liên kết phát triển du lịch giữa ba địa phương này là gì?
- A. Tính bổ trợ về tài nguyên du lịch và hạ tầng giao thông
- B. Chính sách ưu đãi đầu tư đặc biệt từ chính phủ
- C. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào
- D. Nhu cầu du lịch nội địa tăng cao đột biến
Câu 5: Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) có tiềm năng lớn về du lịch sinh thái và văn hóa sông nước. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu đang đặt ra thách thức lớn cho phát triển du lịch bền vững ở khu vực này. Thách thức lớn nhất liên quan đến biến đổi khí hậu đối với du lịch ĐBSCL là gì?
- A. Sự gia tăng nhiệt độ làm giảm sức hấp dẫn của các điểm du lịch
- B. Nguy cơ ngập lụt và xâm nhập mặn đe dọa cơ sở hạ tầng và hoạt động du lịch
- C. Thay đổi thời tiết thất thường gây khó khăn cho việc lập kế hoạch du lịch
- D. Mất đa dạng sinh học làm giảm giá trị du lịch sinh thái
Câu 6: Du lịch cộng đồng đang trở thành xu hướng phát triển ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam. Loại hình du lịch này mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào ĐẶC TRƯNG NHẤT cho cộng đồng địa phương?
- A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào cơ sở hạ tầng du lịch
- B. Tăng cường quảng bá hình ảnh du lịch quốc gia
- C. Tạo việc làm và tăng thu nhập trực tiếp cho người dân địa phương
- D. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu vực nông thôn
Câu 7: Hệ thống giao thông đóng vai trò then chốt trong phát triển du lịch. Tuyến đường giao thông nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc kết nối các trung tâm du lịch lớn của Việt Nam theo chiều Bắc - Nam?
- A. Quốc lộ 1A
- B. Đường Hồ Chí Minh
- C. Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng
- D. Đường cao tốc TP.HCM - Trung Lương
Câu 8: Văn hóa ẩm thực Việt Nam là một yếu tố hấp dẫn du khách quốc tế. Đặc điểm nổi bật của ẩm thực miền Trung, phản ánh rõ nét điều kiện tự nhiên và lịch sử văn hóa của vùng, là gì?
- A. Sử dụng nhiều nguyên liệu tươi sống từ biển
- B. Hương vị đậm đà, cay nồng và sử dụng nhiều gia vị
- C. Chế biến cầu kỳ, tinh tế theo phong cách cung đình
- D. Ưa chuộng các món ăn có vị ngọt thanh
Câu 9: Các di sản văn hóa thế giới của Việt Nam đóng vai trò là những "điểm nhấn" quan trọng trên bản đồ du lịch quốc tế. Di sản văn hóa thế giới nào sau đây ở Việt Nam mang đậm dấu ấn của Phật giáo, thể hiện qua kiến trúc và nghệ thuật điêu khắc?
- A. Vịnh Hạ Long
- B. Thánh địa Mỹ Sơn
- C. Quần thể di tích Cố đô Huế
- D. Phố cổ Hội An
Câu 10: Du lịch MICE (Hội nghị, Hội thảo, Sự kiện, Triển lãm) đang phát triển mạnh mẽ ở các đô thị lớn của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút khách du lịch MICE đến một thành phố?
- A. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh
- B. Vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên độc đáo
- C. Sự phong phú của các điểm tham quan văn hóa lịch sử
- D. Cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ chuyên nghiệp
Câu 11: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là một di sản văn hóa phi vật thể đại diện của Việt Nam, có giá trị đặc biệt trong phát triển du lịch văn hóa tâm linh. Địa điểm trung tâm của tín ngưỡng này, thu hút hàng triệu lượt khách du lịch mỗi năm, là ở đâu?
- A. Cố đô Hoa Lư (Ninh Bình)
- B. Khu di tích Đền Hùng (Phú Thọ)
- C. Hoàng thành Thăng Long (Hà Nội)
- D. Khu di tích Mỹ Sơn (Quảng Nam)
Câu 12: Du lịch biển đảo Việt Nam có tiềm năng phát triển rất lớn, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về môi trường. Hoạt động du lịch nào sau đây gây tác động tiêu cực NHẤT đến hệ sinh thái rạn san hô?
- A. Đi bộ trên bãi biển
- B. Chèo thuyền kayak trên biển
- C. Lặn biển ngắm san hô thiếu ý thức bảo vệ
- D. Tắm biển và phơi nắng
Câu 13: Du lịch nông nghiệp đang trở thành một loại hình du lịch mới, hấp dẫn du khách ở Việt Nam. Loại hình du lịch này mang lại lợi ích nào sau đây cho khu vực nông thôn NGOÀI lợi ích kinh tế?
- A. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng nông thôn
- B. Tăng cường xuất khẩu nông sản
- C. Thu hút lao động trẻ về nông thôn
- D. Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống nông thôn
Câu 14: Sapa là một điểm du lịch nổi tiếng ở vùng núi phía Bắc Việt Nam, hấp dẫn du khách bởi cảnh quan thiên nhiên và văn hóa dân tộc. Yếu tố tự nhiên nào sau đây tạo nên sự khác biệt và sức hấp dẫn ĐẶC TRƯNG nhất của Sapa so với các điểm du lịch vùng núi khác?
- A. Hệ thống sông suối dày đặc
- B. Khí hậu mát mẻ và có tuyết rơi vào mùa đông
- C. Thảm thực vật rừng nguyên sinh phong phú
- D. Nhiều hang động và thác nước đẹp
Câu 15: Phố cổ Hội An là một di sản văn hóa thế giới, nổi tiếng với kiến trúc độc đáo và không gian văn hóa truyền thống. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc duy trì và bảo tồn không gian văn hóa truyền thống của Hội An?
- A. Nguồn vốn đầu tư lớn từ nước ngoài
- B. Chính sách ưu đãi phát triển du lịch của nhà nước
- C. Ý thức và sự tham gia của cộng đồng dân cư địa phương
- D. Quy hoạch đô thị hiện đại và đồng bộ
Câu 16: Du lịch ẩm thực đường phố là một sản phẩm du lịch hấp dẫn ở nhiều đô thị Việt Nam. Tuy nhiên, phát triển du lịch ẩm thực đường phố cũng cần quan tâm đến vấn đề nào sau đây để đảm bảo tính bền vững?
- A. Vệ sinh an toàn thực phẩm và quản lý chất thải
- B. Đa dạng hóa món ăn và phong cách phục vụ
- C. Quảng bá rộng rãi trên các kênh truyền thông quốc tế
- D. Tổ chức các lễ hội ẩm thực đường phố thường xuyên
Câu 17: Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới, là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất Việt Nam. Giá trị nổi bật toàn cầu của Vịnh Hạ Long được công nhận dựa trên tiêu chí nào?
- A. Giá trị đa dạng sinh học cao
- B. Giá trị cảnh quan thiên nhiên và địa chất, địa mạo
- C. Giá trị văn hóa lịch sử lâu đời
- D. Giá trị kinh tế du lịch mang lại
Câu 18: Du lịch sinh thái ở Việt Nam tập trung phát triển mạnh ở các khu vực nào? Chọn đáp án đúng nhất.
- A. Các đô thị lớn và khu công nghiệp
- B. Các vùng đồng bằng và trung du
- C. Các khu vực khai thác khoáng sản
- D. Các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, vùng ven biển và hải đảo
Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở vùng Tây Nguyên, dựa trên đặc điểm tự nhiên và văn hóa của vùng?
- A. Du lịch biển nghỉ dưỡng
- B. Du lịch MICE
- C. Du lịch sinh thái và văn hóa
- D. Du lịch công nghiệp
Câu 20: Hoạt động du lịch nào sau đây góp phần trực tiếp nhất vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc Việt Nam?
- A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp
- B. Phát triển du lịch cộng đồng tại các bản làng
- C. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô lớn
- D. Quảng bá văn hóa trên các phương tiện truyền thông
Câu 21: Để phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch quốc tế
- B. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
- C. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nguồn nhân lực
- D. Bảo vệ tài nguyên môi trường và văn hóa
Câu 22: Đâu là di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO ở Việt Nam liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn, có nguồn gốc từ Bắc Ninh?
- A. Nhã nhạc cung đình Huế
- B. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên
- C. Dân ca Quan họ Bắc Ninh
- D. Ca trù
Câu 23: Loại hình du lịch nào sau đây phù hợp nhất với đối tượng du khách là người cao tuổi, ưu tiên sự nhẹ nhàng, tĩnh dưỡng và gần gũi thiên nhiên?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng và chăm sóc sức khỏe (Wellness)
- B. Du lịch mạo hiểm
- C. Du lịch khám phá
- D. Du lịch thể thao
Câu 24: Trong các loại hình du lịch biển, loại hình nào đòi hỏi đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ nhất, phục vụ phân khúc khách hàng cao cấp?
- A. Du lịch lặn biển
- B. Du lịch tàu biển quốc tế (Cruise)
- C. Du lịch thể thao biển
- D. Du lịch sinh thái biển
Câu 25: Nguyên nhân chính nào khiến vùng ven biển Nam Trung Bộ có tiềm năng lớn phát triển du lịch biển quanh năm, ít bị ảnh hưởng bởi mùa đông lạnh?
- A. Vị trí địa lý gần đường xích đạo
- B. Ảnh hưởng của dòng biển nóng
- C. Địa hình chắn gió mùa Đông Bắc
- D. Nằm trong khu vực áp thấp nhiệt đới
Câu 26: Tuyến du lịch "Con đường di sản miền Trung" kết nối các di sản văn hóa thế giới nào của Việt Nam?
- A. Vịnh Hạ Long, Tràng An, Thành nhà Hồ
- B. Hoàng thành Thăng Long, Cố đô Huế, Hội An
- C. Thánh địa Mỹ Sơn, Hội An, Tràng An
- D. Phong Nha - Kẻ Bàng, Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn
Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường tự nhiên, biện pháp quản lý nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Khuyến khích du lịch xanh và du lịch sinh thái
- B. Quản lý và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động du lịch
- C. Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho du khách
- D. Đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải du lịch
Câu 28: Sông Mekong (sông Cửu Long) đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Giá trị du lịch ĐẶC TRƯNG nhất mà sông Mekong mang lại cho khu vực này là gì?
- A. Cung cấp nguồn nước ngọt cho du lịch
- B. Tạo ra cảnh quan núi non hùng vĩ
- C. Phát triển du lịch sông nước và văn hóa chợ nổi
- D. Điều hòa khí hậu cho vùng
Câu 29: Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây ở Việt Nam, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19, do nhu cầu trải nghiệm thiên nhiên và không gian mở tăng cao?
- A. Du lịch sinh thái và nông thôn
- B. Du lịch đô thị
- C. Du lịch MICE
- D. Du lịch golf
Câu 30: Để thu hút và giữ chân du khách quốc tế đến Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển và nâng cao chất lượng?
- A. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh nhất
- B. Chất lượng dịch vụ du lịch và trải nghiệm
- C. Số lượng điểm tham quan du lịch đa dạng nhất
- D. Chính sách visa thông thoáng nhất khu vực