Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Dự Án Đầu Tư - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn chuẩn bị dự án đầu tư, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính khả thi và hiệu quả của dự án?
- A. Lập kế hoạch truyền thông dự án
- B. Tuyển dụng nhân sự dự án chủ chốt
- C. Nghiên cứu thị trường và phân tích chi phí - lợi ích
- D. Xin giấy phép xây dựng sơ bộ
Câu 2: Một doanh nghiệp đang xem xét hai dự án đầu tư: Dự án A có NPV (Giá trị hiện tại ròng) là 5 tỷ VND và thời gian hoàn vốn là 7 năm. Dự án B có NPV là 3 tỷ VND và thời gian hoàn vốn là 4 năm. Nếu doanh nghiệp ưu tiên khả năng thu hồi vốn nhanh, họ nên chọn dự án nào?
- A. Dự án A, vì NPV cao hơn
- B. Dự án B, vì thời gian hoàn vốn ngắn hơn
- C. Cả hai dự án đều không hấp dẫn
- D. Cần thêm thông tin về IRR để quyết định
Câu 3: Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của dự án đầu tư bất động sản, nhưng ít phổ biến hơn trong dự án đầu tư vào dây chuyền sản xuất công nghiệp?
- A. Rủi ro biến động lãi suất
- B. Rủi ro chậm trễ tiến độ thi công
- C. Rủi ro về thay đổi chính sách thuế
- D. Rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất
Câu 4: Trong quản lý dự án đầu tư công, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình?
- A. Cơ chế giám sát và đánh giá độc lập
- B. Sử dụng công nghệ BIM trong thiết kế
- C. Tổ chức đấu thầu quốc tế rộng rãi
- D. Áp dụng hình thức hợp đồng BT (Xây dựng - Chuyển giao)
Câu 5: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng rộng rãi trong thẩm định dự án đầu tư. Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm chính nào?
- A. Khó tính toán khi dự án có dòng tiền âm
- B. Không phù hợp với dự án ngắn hạn
- C. Độ nhạy cảm cao với giả định về tỷ lệ chiết khấu
- D. Chỉ áp dụng được cho dự án có doanh thu
Câu 6: Để giảm thiểu rủi ro trượt giá trong dự án xây dựng có thời gian thực hiện dài, biện pháp quản lý rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Mua bảo hiểm công trình
- B. Sử dụng hợp đồng có điều chỉnh giá
- C. Tăng cường giám sát chất lượng vật tư
- D. Đẩy nhanh tiến độ thi công
Câu 7: Trong cấu trúc vốn của dự án, tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu tăng cao có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với dự án?
- A. Tăng rủi ro mất khả năng thanh toán
- B. Giảm chi phí sử dụng vốn bình quân
- C. Tăng tính hấp dẫn của dự án với nhà đầu tư
- D. Ổn định dòng tiền dự án
Câu 8: Một dự án PPP (Đối tác công tư) trong lĩnh vực giao thông thường gặp thách thức lớn nhất trong giai đoạn nào của vòng đời dự án?
- A. Giai đoạn khởi tạo dự án
- B. Giai đoạn thực hiện đầu tư xây dựng
- C. Giai đoạn đàm phán và ký kết hợp đồng
- D. Giai đoạn vận hành và chuyển giao
Câu 9: Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong thẩm định dự án đầu tư được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án
- B. Ước tính thời gian hoàn vốn của dự án
- C. Đánh giá rủi ro thị trường của dự án
- D. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào đến hiệu quả dự án
Câu 10: Trong quản lý dự án đầu tư, việc lập kế hoạch ngân sách chi tiết có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Thu hút vốn đầu tư
- B. Kiểm soát chi phí và đảm bảo hiệu quả tài chính
- C. Xác định thời gian hoàn thành dự án
- D. Phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án
Câu 11: Hình thức đầu tư BOT (Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao) thường được áp dụng cho loại dự án nào?
- A. Dự án phát triển phần mềm
- B. Dự án nghiên cứu khoa học
- C. Dự án xây dựng đường cao tốc và thu phí
- D. Dự án trồng rừng
Câu 12: Khi đánh giá hiệu quả tài chính của dự án đầu tư, chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) thể hiện điều gì?
- A. Giá trị hiện tại ròng của dự án
- B. Mức độ rủi ro của dự án
- C. Thời gian hoàn vốn của dự án
- D. Tỷ suất sinh lời mà dự án tạo ra trên vốn đầu tư
Câu 13: Trong quản lý tiến độ dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp xác định điều gì?
- A. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
- B. Chi phí tối thiểu để hoàn thành dự án đúng hạn
- C. Nguồn lực cần thiết cho dự án
- D. Rủi ro tiềm ẩn có thể gây chậm trễ dự án
Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến dự án đầu tư?
- A. Năng lực quản lý của chủ đầu tư
- B. Thay đổi chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước
- C. Chất lượng đội ngũ nhân viên dự án
- D. Công nghệ sản xuất được áp dụng trong dự án
Câu 15: Trong giai đoạn thực hiện dự án đầu tư, hoạt động giám sát và đánh giá dự án tập trung vào việc:
- A. Xây dựng kế hoạch truyền thông dự án
- B. Phân tích rủi ro dự án
- C. Theo dõi tiến độ, chi phí, chất lượng và so sánh với kế hoạch
- D. Nghiên cứu thị trường và lựa chọn địa điểm đầu tư
Câu 16: Một dự án đầu tư xây dựng khu dân cư đang gặp phải tình trạng thiếu vốn do lãi suất ngân hàng tăng cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp dự án vượt qua khó khăn này?
- A. Giảm quy mô dự án để tiết kiệm chi phí
- B. Tạm dừng dự án chờ lãi suất giảm
- C. Vay vốn từ các tổ chức tín dụng phi chính thức
- D. Tìm kiếm nhà đầu tư góp vốn hoặc phát hành trái phiếu doanh nghiệp
Câu 17: Trong báo cáo nghiên cứu tiền khả thi dự án đầu tư, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất để nhà đầu tư ra quyết định?
- A. Mô tả chi tiết về công nghệ sử dụng
- B. Phân tích tài chính và đánh giá hiệu quả dự án
- C. Kế hoạch marketing và bán hàng
- D. Sơ đồ tổ chức và nhân sự dự án
Câu 18: So sánh hình thức đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Mức độ tham gia quản lý và kiểm soát vốn của nhà đầu tư
- B. Thời gian thu hồi vốn đầu tư
- C. Mức độ rủi ro của khoản đầu tư
- D. Quy mô vốn đầu tư
Câu 19: Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận rủi ro (Risk Matrix) được sử dụng để:
- A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra trong dự án
- B. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
- C. Phân loại và ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
- D. Theo dõi và giám sát rủi ro trong quá trình thực hiện dự án
Câu 20: Khi lựa chọn nhà thầu xây dựng cho dự án, tiêu chí nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng công trình?
- A. Giá dự thầu thấp nhất
- B. Kinh nghiệm và năng lực đã được chứng minh qua các dự án tương tự
- C. Thời gian thi công ngắn nhất
- D. Mức độ quan hệ tốt với chủ đầu tư
Câu 21: Trong quản lý dự án đầu tư, Stakeholder (các bên liên quan) bao gồm những đối tượng nào?
- A. Chủ đầu tư và nhà thầu
- B. Nhà đầu tư và ngân hàng tài trợ vốn
- C. Cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng dân cư
- D. Tất cả các cá nhân, tổ chức có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án
Câu 22: Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây xem xét đến giá trị thời gian của tiền tệ?
- A. Phương pháp thời gian hoàn vốn giản đơn
- B. Phương pháp tỷ suất lợi nhuận kế toán
- C. Phương pháp giá trị hiện tại ròng (NPV)
- D. Phương pháp phân tích điểm hòa vốn
Câu 23: Một dự án đầu tư khu nghỉ dưỡng sinh thái cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố rủi ro nào?
- A. Rủi ro biến động tỷ giá
- B. Rủi ro công nghệ lạc hậu
- C. Rủi ro cạnh tranh từ đối thủ
- D. Rủi ro về tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương
Câu 24: Trong hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, Construction) cho dự án xây dựng, trách nhiệm chính của nhà thầu EPC là gì?
- A. Cung cấp vốn đầu tư cho dự án
- B. Thực hiện toàn bộ các khâu thiết kế, mua sắm vật tư, thiết bị và thi công xây dựng công trình
- C. Quản lý vận hành dự án sau khi hoàn thành
- D. Xin giấy phép đầu tư và các thủ tục pháp lý liên quan
Câu 25: Để đánh giá tính bền vững của dự án đầu tư, ngoài hiệu quả kinh tế, cần xem xét thêm yếu tố nào?
- A. Quy mô vốn đầu tư
- B. Thời gian thực hiện dự án
- C. Tác động xã hội và môi trường của dự án
- D. Cơ cấu tổ chức quản lý dự án
Câu 26: Trong quản lý chất lượng dự án, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
- A. Biểu đồ Pareto
- B. Lưu đồ (Flowchart)
- C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
- D. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram) / Biểu đồ Ishikawa
Câu 27: Hình thức đầu tư nào sau đây thường được sử dụng để huy động vốn cho các dự án khởi nghiệp (start-up) có tiềm năng tăng trưởng cao?
- A. Đầu tư mạo hiểm (Venture Capital)
- B. Đầu tư trái phiếu doanh nghiệp
- C. Vay vốn ngân hàng thương mại
- D. Đầu tư bất động sản
Câu 28: Trong quản lý dự án, phạm vi dự án (Project Scope) xác định điều gì?
- A. Ngân sách dự án
- B. Các công việc cần thực hiện và sản phẩm/dịch vụ cần tạo ra của dự án
- C. Thời gian thực hiện dự án
- D. Các bên liên quan của dự án
Câu 29: Để đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án đầu tư công, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- B. Thời gian hoàn vốn đầu tư
- C. Lợi ích xã hội ròng (Net Social Benefit)
- D. Giá trị thị trường của dự án
Câu 30: Trong quản lý dự án, giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên và bên liên quan có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Giảm chi phí dự án
- B. Rút ngắn thời gian thực hiện dự án
- C. Đảm bảo chất lượng công trình
- D. Giải quyết xung đột, tăng cường sự phối hợp và đảm bảo dự án đi đúng hướng