Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên lý cơ bản nhất của chăm sóc sức khỏe ban đầu (Primary Health Care - PHC) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sử dụng công nghệ y tế tiên tiến nhất.
  • B. Tiếp cận toàn diện và liên tục, lấy người dân làm trung tâm.
  • C. Tập trung vào điều trị bệnh chuyên sâu.
  • D. Do bác sĩ chuyên khoa tuyến trên cung cấp.

Câu 2: Một trạm y tế xã vùng núi nhận thấy tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng gia tăng. Biện pháp can thiệp Y tế công cộng nào sau đây là phù hợp NHẤT để giải quyết vấn đề này?

  • A. Phát thuốc bổ miễn phí cho tất cả trẻ em.
  • B. Xây dựng bệnh viện nhi đồng hiện đại tại trung tâm xã.
  • C. Tổ chức các buổi giáo dục dinh dưỡng cho các bà mẹ và người chăm sóc trẻ.
  • D. Chuyển tất cả trẻ suy dinh dưỡng lên bệnh viện tuyến huyện điều trị.

Câu 3: Mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc (vertical program) thường được áp dụng hiệu quả trong trường hợp nào?

  • A. Kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm quy mô lớn (ví dụ: dịch tả, sốt rét).
  • B. Cải thiện sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình.
  • C. Nâng cao sức khỏe tâm thần cộng đồng.
  • D. Giải quyết các bệnh mãn tính không lây nhiễm.

Câu 4: Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, phương pháp tiếp cận PDCA (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Đánh giá sự hài lòng của người bệnh một cách định kỳ.
  • B. Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn chất lượng y tế quốc tế.
  • C. Kiểm soát chi phí hoạt động của cơ sở y tế.
  • D. Liên tục cải tiến chất lượng dịch vụ và quy trình làm việc.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng NHẤT để đảm bảo tính bền vững của hệ thống y tế?

  • A. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin trong quản lý y tế.
  • B. Đào tạo đội ngũ bác sĩ chuyên khoa sâu.
  • C. Đảm bảo nguồn tài chính ổn định và hiệu quả.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng y tế hiện đại khắp cả nước.

Câu 6: Chức năng hoạch định (Planning) trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Giám sát việc thực hiện kế hoạch.
  • B. Xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược.
  • C. Phân công nhiệm vụ cho nhân viên y tế.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bệnh viện.

Câu 7: Nguyên tắc "công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế" (equity in access) đòi hỏi điều gì?

  • A. Mọi người dân được hưởng dịch vụ y tế như nhau.
  • B. Chi phí dịch vụ y tế phải được chia đều cho mọi người.
  • C. Cơ sở y tế phải được phân bố đồng đều trên cả nước.
  • D. Dịch vụ y tế phải đáp ứng nhu cầu khác nhau của các nhóm dân cư khác nhau.

Câu 8: Loại hình bảo hiểm y tế nào mà người dân tự nguyện tham gia và đóng phí bảo hiểm để được chi trả chi phí khám chữa bệnh?

  • A. Bảo hiểm y tế toàn dân.
  • B. Bảo hiểm y tế xã hội.
  • C. Bảo hiểm y tế thương mại.
  • D. Bảo hiểm y tế nhà nước.

Câu 9: Yếu tố "văn hóa" ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng như thế nào?

  • A. Quy định hành vi, niềm tin và giá trị liên quan đến sức khỏe và bệnh tật.
  • B. Quyết định chính sách và quy định của ngành y tế.
  • C. Ảnh hưởng đến nguồn lực tài chính cho y tế.
  • D. Xác định cơ cấu tổ chức của hệ thống y tế.

Câu 10: Đâu là định nghĩa phản ánh đầy đủ NHẤT về "sức khỏe" theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?

  • A. Trạng thái không có bệnh tật hoặc thương tật.
  • B. Trạng thái hoàn toàn khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội, chứ không chỉ đơn thuần là không có bệnh hay tật.
  • C. Khả năng thích ứng tốt với môi trường sống.
  • D. Năng lực lao động và học tập hiệu quả.

Câu 11: Trong quản lý nhân lực y tế, "mô tả công việc" (job description) có vai trò gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
  • B. Xác định mức lương và chế độ đãi ngộ.
  • C. Xác định rõ trách nhiệm, quyền hạn và phạm vi công việc của từng vị trí.
  • D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.

Câu 12: "Tiếp thị xã hội" (social marketing) trong y tế công cộng được sử dụng để làm gì?

  • A. Quảng bá hình ảnh của cơ sở y tế.
  • B. Tăng doanh thu cho các dịch vụ y tế.
  • C. Cạnh tranh với các cơ sở y tế khác.
  • D. Thay đổi hành vi sức khỏe của cộng đồng theo hướng tích cực.

Câu 13: "Đánh giá tác động sức khỏe" (Health Impact Assessment - HIA) được thực hiện trước khi triển khai dự án hoặc chính sách nào?

  • A. Các chương trình y tế quy mô lớn.
  • B. Các dự án phát triển kinh tế - xã hội (ví dụ: xây dựng khu công nghiệp, đường cao tốc).
  • C. Các nghiên cứu khoa học về y tế.
  • D. Các hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe.

Câu 14: "Y tế dựa trên bằng chứng" (Evidence-based medicine) có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng kết quả nghiên cứu khoa học tốt nhất để đưa ra quyết định y tế.
  • B. Chỉ sử dụng thuốc và phương pháp điều trị đã được kiểm chứng lâm sàng.
  • C. Ưu tiên các can thiệp y tế có chi phí thấp.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các phác đồ điều trị chuẩn.

Câu 15: Trong quản lý rủi ro trong bệnh viện, "phân tích nguyên nhân gốc rễ" (root cause analysis) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của sự cố y khoa.
  • B. Xác định trách nhiệm cá nhân trong sự cố y khoa.
  • C. Tìm ra nguyên nhân sâu xa gây ra sự cố y khoa để ngăn ngừa tái diễn.
  • D. Báo cáo sự cố y khoa cho cơ quan quản lý cấp trên.

Câu 16: "Chăm sóc giảm nhẹ" (palliative care) tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho đối tượng bệnh nhân nào?

  • A. Bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm.
  • B. Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính giai đoạn cuối hoặc bệnh hiểm nghèo.
  • C. Bệnh nhân cần phục hồi chức năng sau tai nạn.
  • D. Bệnh nhân có vấn đề sức khỏe tâm thần.

Câu 17: "Dân số học y tế" (health demography) nghiên cứu về vấn đề gì?

  • A. Cơ cấu tổ chức của hệ thống y tế.
  • B. Các bệnh dịch nguy hiểm và cách phòng chống.
  • C. Chính sách và pháp luật về y tế.
  • D. Quy mô, cơ cấu, phân bố và biến động dân số liên quan đến sức khỏe.

Câu 18: "Phân cấp quản lý y tế" (decentralization in health management) có ưu điểm chính là gì?

  • A. Tập trung nguồn lực để phát triển y tế chuyên sâu.
  • B. Đảm bảo tính đồng bộ trong quản lý y tế trên toàn quốc.
  • C. Tăng tính linh hoạt, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu y tế địa phương.
  • D. Giảm thiểu sự chồng chéo trong hoạt động của các tuyến y tế.

Câu 19: "Chi phí cơ hội" (opportunity cost) trong kinh tế y tế đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng chi phí trực tiếp và gián tiếp cho dịch vụ y tế.
  • B. Giá trị của lợi ích tốt nhất bị mất đi khi lựa chọn một phương án y tế cụ thể.
  • C. Chi phí trung bình để sản xuất ra một đơn vị dịch vụ y tế.
  • D. Phần chi phí y tế mà người bệnh phải tự chi trả.

Câu 20: "Đạo đức y tế" (medical ethics) đóng vai trò quan trọng NHẤT trong lĩnh vực nào của tổ chức quản lý y tế?

  • A. Quản lý tài chính bệnh viện.
  • B. Xây dựng chính sách y tế quốc gia.
  • C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên y tế.
  • D. Ra quyết định lâm sàng và chăm sóc người bệnh.

Câu 21: Mục tiêu chính của "giám sát và đánh giá" (monitoring and evaluation) trong các chương trình y tế công cộng là gì?

  • A. Theo dõi tiến độ thực hiện, đo lường hiệu quả và cải thiện chương trình.
  • B. Chứng minh sự thành công của chương trình với nhà tài trợ.
  • C. Phát hiện sai sót và xử lý kỷ luật người thực hiện chương trình.
  • D. Thu thập dữ liệu để báo cáo thống kê y tế.

Câu 22: "Nghiên cứu hệ thống y tế" (health systems research) tập trung vào việc tìm hiểu điều gì?

  • A. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của các bệnh tật.
  • B. Cấu trúc, chức năng, hiệu quả và tác động của hệ thống y tế.
  • C. Phương pháp điều trị và phòng bệnh hiệu quả nhất.
  • D. Hành vi sức khỏe của cá nhân và cộng đồng.

Câu 23: "Công nghệ y tế" (health technology) bao gồm những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ các thiết bị y tế hiện đại.
  • B. Chỉ các phần mềm quản lý bệnh viện.
  • C. Thiết bị y tế, thuốc, vaccine, quy trình kỹ thuật, hệ thống thông tin và kiến thức liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
  • D. Chỉ các phương pháp điều trị mới nhất.

Câu 24: "Nguồn lực y tế" (health resources) bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Chỉ nhân lực y tế và cơ sở vật chất.
  • B. Chỉ tài chính và trang thiết bị y tế.
  • C. Nhân lực y tế, thuốc và vaccine.
  • D. Nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và trang thiết bị.

Câu 25: "Quản lý chất lượng toàn diện" (Total Quality Management - TQM) trong y tế hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Đạt chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • B. Cải tiến liên tục chất lượng dịch vụ, hướng tới sự hài lòng của người bệnh và sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
  • C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của bệnh viện.
  • D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật trong bệnh viện.

Câu 26: "Chức năng lãnh đạo" (leading) trong quản lý y tế thể hiện qua hành động nào?

  • A. Xây dựng kế hoạch hoạt động cho khoa phòng.
  • B. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động y tế.
  • C. Truyền cảm hứng, động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện mục tiêu chung.
  • D. Kiểm tra, giám sát việc thực hiện công việc của nhân viên.

Câu 27: "Hệ thống thông tin y tế" (health information system) có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Chỉ lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử.
  • B. Chỉ hỗ trợ công tác thống kê báo cáo.
  • C. Chỉ giúp người bệnh đặt lịch khám trực tuyến.
  • D. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu, quản lý hoạt động y tế và cải thiện chất lượng chăm sóc.

Câu 28: "Đấu thầu thuốc tập trung" (centralized drug procurement) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Đảm bảo thuốc luôn có sẵn tại mọi cơ sở y tế.
  • B. Giảm chi phí mua thuốc nhờ tăng sức mua và cạnh tranh.
  • C. Tăng cường tính minh bạch trong lựa chọn nhà cung cấp thuốc.
  • D. Nâng cao chất lượng thuốc sử dụng trong các cơ sở y tế.

Câu 29: "Y tế dự phòng" (preventive medicine) tập trung vào các hoạt động nào?

  • A. Phòng bệnh, nâng cao sức khỏe và giảm thiểu các yếu tố nguy cơ gây bệnh.
  • B. Điều trị bệnh và phục hồi chức năng cho người bệnh.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị mới.
  • D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tại nhà.

Câu 30: "Mô hình bệnh tật kép" (double burden of disease) ở các nước đang phát triển thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ em và người già đều cao.
  • B. Số lượng bệnh nhân nam và nữ mắc bệnh tương đương nhau.
  • C. Gánh nặng bệnh tật do cả bệnh truyền nhiễm và bệnh không lây nhiễm cùng tồn tại.
  • D. Sự gia tăng các bệnh mới nổi và tái nổi.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyên lý cơ bản nhất của chăm sóc sức khỏe ban đầu (Primary Health Care - PHC) nhấn mạnh điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một trạm y tế xã vùng núi nhận thấy tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng gia tăng. Biện pháp can thiệp Y tế công cộng nào sau đây là phù hợp NHẤT để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc (vertical program) thường được áp dụng hiệu quả trong trường hợp nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, phương pháp tiếp cận PDCA (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng với mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng NHẤT để đảm bảo tính bền vững của hệ thống y tế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chức năng hoạch định (Planning) trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nguyên tắc 'công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế' (equity in access) đòi hỏi điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Loại hình bảo hiểm y tế nào mà người dân tự nguyện tham gia và đóng phí bảo hiểm để được chi trả chi phí khám chữa bệnh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Yếu tố 'văn hóa' ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đâu là định nghĩa phản ánh đầy đủ NHẤT về 'sức khỏe' theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quản lý nhân lực y tế, 'mô tả công việc' (job description) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Tiếp thị xã hội' (social marketing) trong y tế công cộng được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Đánh giá tác động sức khỏe' (Health Impact Assessment - HIA) được thực hiện trước khi triển khai dự án hoặc chính sách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Y tế dựa trên bằng chứng' (Evidence-based medicine) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quản lý rủi ro trong bệnh viện, 'phân tích nguyên nhân gốc rễ' (root cause analysis) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Chăm sóc giảm nhẹ' (palliative care) tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho đối tượng bệnh nhân nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Dân số học y tế' (health demography) nghiên cứu về vấn đề gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Phân cấp quản lý y tế' (decentralization in health management) có ưu điểm chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Chi phí cơ hội' (opportunity cost) trong kinh tế y tế đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Đạo đức y tế' (medical ethics) đóng vai trò quan trọng NHẤT trong lĩnh vực nào của tổ chức quản lý y tế?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Mục tiêu chính của 'giám sát và đánh giá' (monitoring and evaluation) trong các chương trình y tế công cộng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Nghiên cứu hệ thống y tế' (health systems research) tập trung vào việc tìm hiểu điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Công nghệ y tế' (health technology) bao gồm những lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Nguồn lực y tế' (health resources) bao gồm những thành phần chính nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Quản lý chất lượng toàn diện' (Total Quality Management - TQM) trong y tế hướng tới mục tiêu gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Chức năng lãnh đạo' (leading) trong quản lý y tế thể hiện qua hành động nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Hệ thống thông tin y tế' (health information system) có vai trò quan trọng trong việc gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Đấu thầu thuốc tập trung' (centralized drug procurement) mang lại lợi ích chính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Y tế dự phòng' (preventive medicine) tập trung vào các hoạt động nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: 'Mô hình bệnh tật kép' (double burden of disease) ở các nước đang phát triển thể hiện điều gì?

Xem kết quả