Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên lý cơ bản nhất của chăm sóc sức khỏe ban đầu (Primary Health Care - PHC) nhấn mạnh điều gì?
- A. Sử dụng công nghệ y tế tiên tiến nhất.
- B. Tiếp cận toàn diện và liên tục, lấy người dân làm trung tâm.
- C. Tập trung vào điều trị bệnh chuyên sâu.
- D. Do bác sĩ chuyên khoa tuyến trên cung cấp.
Câu 2: Một trạm y tế xã vùng núi nhận thấy tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng gia tăng. Biện pháp can thiệp Y tế công cộng nào sau đây là phù hợp NHẤT để giải quyết vấn đề này?
- A. Phát thuốc bổ miễn phí cho tất cả trẻ em.
- B. Xây dựng bệnh viện nhi đồng hiện đại tại trung tâm xã.
- C. Tổ chức các buổi giáo dục dinh dưỡng cho các bà mẹ và người chăm sóc trẻ.
- D. Chuyển tất cả trẻ suy dinh dưỡng lên bệnh viện tuyến huyện điều trị.
Câu 3: Mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc (vertical program) thường được áp dụng hiệu quả trong trường hợp nào?
- A. Kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm quy mô lớn (ví dụ: dịch tả, sốt rét).
- B. Cải thiện sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình.
- C. Nâng cao sức khỏe tâm thần cộng đồng.
- D. Giải quyết các bệnh mãn tính không lây nhiễm.
Câu 4: Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, phương pháp tiếp cận PDCA (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. Đánh giá sự hài lòng của người bệnh một cách định kỳ.
- B. Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn chất lượng y tế quốc tế.
- C. Kiểm soát chi phí hoạt động của cơ sở y tế.
- D. Liên tục cải tiến chất lượng dịch vụ và quy trình làm việc.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng NHẤT để đảm bảo tính bền vững của hệ thống y tế?
- A. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin trong quản lý y tế.
- B. Đào tạo đội ngũ bác sĩ chuyên khoa sâu.
- C. Đảm bảo nguồn tài chính ổn định và hiệu quả.
- D. Xây dựng cơ sở hạ tầng y tế hiện đại khắp cả nước.
Câu 6: Chức năng hoạch định (Planning) trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Giám sát việc thực hiện kế hoạch.
- B. Xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược.
- C. Phân công nhiệm vụ cho nhân viên y tế.
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bệnh viện.
Câu 7: Nguyên tắc "công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế" (equity in access) đòi hỏi điều gì?
- A. Mọi người dân được hưởng dịch vụ y tế như nhau.
- B. Chi phí dịch vụ y tế phải được chia đều cho mọi người.
- C. Cơ sở y tế phải được phân bố đồng đều trên cả nước.
- D. Dịch vụ y tế phải đáp ứng nhu cầu khác nhau của các nhóm dân cư khác nhau.
Câu 8: Loại hình bảo hiểm y tế nào mà người dân tự nguyện tham gia và đóng phí bảo hiểm để được chi trả chi phí khám chữa bệnh?
- A. Bảo hiểm y tế toàn dân.
- B. Bảo hiểm y tế xã hội.
- C. Bảo hiểm y tế thương mại.
- D. Bảo hiểm y tế nhà nước.
Câu 9: Yếu tố "văn hóa" ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng như thế nào?
- A. Quy định hành vi, niềm tin và giá trị liên quan đến sức khỏe và bệnh tật.
- B. Quyết định chính sách và quy định của ngành y tế.
- C. Ảnh hưởng đến nguồn lực tài chính cho y tế.
- D. Xác định cơ cấu tổ chức của hệ thống y tế.
Câu 10: Đâu là định nghĩa phản ánh đầy đủ NHẤT về "sức khỏe" theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?
- A. Trạng thái không có bệnh tật hoặc thương tật.
- B. Trạng thái hoàn toàn khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội, chứ không chỉ đơn thuần là không có bệnh hay tật.
- C. Khả năng thích ứng tốt với môi trường sống.
- D. Năng lực lao động và học tập hiệu quả.
Câu 11: Trong quản lý nhân lực y tế, "mô tả công việc" (job description) có vai trò gì?
- A. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
- B. Xác định mức lương và chế độ đãi ngộ.
- C. Xác định rõ trách nhiệm, quyền hạn và phạm vi công việc của từng vị trí.
- D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.
Câu 12: "Tiếp thị xã hội" (social marketing) trong y tế công cộng được sử dụng để làm gì?
- A. Quảng bá hình ảnh của cơ sở y tế.
- B. Tăng doanh thu cho các dịch vụ y tế.
- C. Cạnh tranh với các cơ sở y tế khác.
- D. Thay đổi hành vi sức khỏe của cộng đồng theo hướng tích cực.
Câu 13: "Đánh giá tác động sức khỏe" (Health Impact Assessment - HIA) được thực hiện trước khi triển khai dự án hoặc chính sách nào?
- A. Các chương trình y tế quy mô lớn.
- B. Các dự án phát triển kinh tế - xã hội (ví dụ: xây dựng khu công nghiệp, đường cao tốc).
- C. Các nghiên cứu khoa học về y tế.
- D. Các hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe.
Câu 14: "Y tế dựa trên bằng chứng" (Evidence-based medicine) có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng kết quả nghiên cứu khoa học tốt nhất để đưa ra quyết định y tế.
- B. Chỉ sử dụng thuốc và phương pháp điều trị đã được kiểm chứng lâm sàng.
- C. Ưu tiên các can thiệp y tế có chi phí thấp.
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt các phác đồ điều trị chuẩn.
Câu 15: Trong quản lý rủi ro trong bệnh viện, "phân tích nguyên nhân gốc rễ" (root cause analysis) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của sự cố y khoa.
- B. Xác định trách nhiệm cá nhân trong sự cố y khoa.
- C. Tìm ra nguyên nhân sâu xa gây ra sự cố y khoa để ngăn ngừa tái diễn.
- D. Báo cáo sự cố y khoa cho cơ quan quản lý cấp trên.
Câu 16: "Chăm sóc giảm nhẹ" (palliative care) tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho đối tượng bệnh nhân nào?
- A. Bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm.
- B. Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính giai đoạn cuối hoặc bệnh hiểm nghèo.
- C. Bệnh nhân cần phục hồi chức năng sau tai nạn.
- D. Bệnh nhân có vấn đề sức khỏe tâm thần.
Câu 17: "Dân số học y tế" (health demography) nghiên cứu về vấn đề gì?
- A. Cơ cấu tổ chức của hệ thống y tế.
- B. Các bệnh dịch nguy hiểm và cách phòng chống.
- C. Chính sách và pháp luật về y tế.
- D. Quy mô, cơ cấu, phân bố và biến động dân số liên quan đến sức khỏe.
Câu 18: "Phân cấp quản lý y tế" (decentralization in health management) có ưu điểm chính là gì?
- A. Tập trung nguồn lực để phát triển y tế chuyên sâu.
- B. Đảm bảo tính đồng bộ trong quản lý y tế trên toàn quốc.
- C. Tăng tính linh hoạt, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu y tế địa phương.
- D. Giảm thiểu sự chồng chéo trong hoạt động của các tuyến y tế.
Câu 19: "Chi phí cơ hội" (opportunity cost) trong kinh tế y tế đề cập đến điều gì?
- A. Tổng chi phí trực tiếp và gián tiếp cho dịch vụ y tế.
- B. Giá trị của lợi ích tốt nhất bị mất đi khi lựa chọn một phương án y tế cụ thể.
- C. Chi phí trung bình để sản xuất ra một đơn vị dịch vụ y tế.
- D. Phần chi phí y tế mà người bệnh phải tự chi trả.
Câu 20: "Đạo đức y tế" (medical ethics) đóng vai trò quan trọng NHẤT trong lĩnh vực nào của tổ chức quản lý y tế?
- A. Quản lý tài chính bệnh viện.
- B. Xây dựng chính sách y tế quốc gia.
- C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên y tế.
- D. Ra quyết định lâm sàng và chăm sóc người bệnh.
Câu 21: Mục tiêu chính của "giám sát và đánh giá" (monitoring and evaluation) trong các chương trình y tế công cộng là gì?
- A. Theo dõi tiến độ thực hiện, đo lường hiệu quả và cải thiện chương trình.
- B. Chứng minh sự thành công của chương trình với nhà tài trợ.
- C. Phát hiện sai sót và xử lý kỷ luật người thực hiện chương trình.
- D. Thu thập dữ liệu để báo cáo thống kê y tế.
Câu 22: "Nghiên cứu hệ thống y tế" (health systems research) tập trung vào việc tìm hiểu điều gì?
- A. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của các bệnh tật.
- B. Cấu trúc, chức năng, hiệu quả và tác động của hệ thống y tế.
- C. Phương pháp điều trị và phòng bệnh hiệu quả nhất.
- D. Hành vi sức khỏe của cá nhân và cộng đồng.
Câu 23: "Công nghệ y tế" (health technology) bao gồm những lĩnh vực nào?
- A. Chỉ các thiết bị y tế hiện đại.
- B. Chỉ các phần mềm quản lý bệnh viện.
- C. Thiết bị y tế, thuốc, vaccine, quy trình kỹ thuật, hệ thống thông tin và kiến thức liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
- D. Chỉ các phương pháp điều trị mới nhất.
Câu 24: "Nguồn lực y tế" (health resources) bao gồm những thành phần chính nào?
- A. Chỉ nhân lực y tế và cơ sở vật chất.
- B. Chỉ tài chính và trang thiết bị y tế.
- C. Nhân lực y tế, thuốc và vaccine.
- D. Nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và trang thiết bị.
Câu 25: "Quản lý chất lượng toàn diện" (Total Quality Management - TQM) trong y tế hướng tới mục tiêu gì?
- A. Đạt chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
- B. Cải tiến liên tục chất lượng dịch vụ, hướng tới sự hài lòng của người bệnh và sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
- C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của bệnh viện.
- D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật trong bệnh viện.
Câu 26: "Chức năng lãnh đạo" (leading) trong quản lý y tế thể hiện qua hành động nào?
- A. Xây dựng kế hoạch hoạt động cho khoa phòng.
- B. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động y tế.
- C. Truyền cảm hứng, động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện mục tiêu chung.
- D. Kiểm tra, giám sát việc thực hiện công việc của nhân viên.
Câu 27: "Hệ thống thông tin y tế" (health information system) có vai trò quan trọng trong việc gì?
- A. Chỉ lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử.
- B. Chỉ hỗ trợ công tác thống kê báo cáo.
- C. Chỉ giúp người bệnh đặt lịch khám trực tuyến.
- D. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu, quản lý hoạt động y tế và cải thiện chất lượng chăm sóc.
Câu 28: "Đấu thầu thuốc tập trung" (centralized drug procurement) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Đảm bảo thuốc luôn có sẵn tại mọi cơ sở y tế.
- B. Giảm chi phí mua thuốc nhờ tăng sức mua và cạnh tranh.
- C. Tăng cường tính minh bạch trong lựa chọn nhà cung cấp thuốc.
- D. Nâng cao chất lượng thuốc sử dụng trong các cơ sở y tế.
Câu 29: "Y tế dự phòng" (preventive medicine) tập trung vào các hoạt động nào?
- A. Phòng bệnh, nâng cao sức khỏe và giảm thiểu các yếu tố nguy cơ gây bệnh.
- B. Điều trị bệnh và phục hồi chức năng cho người bệnh.
- C. Nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị mới.
- D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tại nhà.
Câu 30: "Mô hình bệnh tật kép" (double burden of disease) ở các nước đang phát triển thể hiện điều gì?
- A. Tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ em và người già đều cao.
- B. Số lượng bệnh nhân nam và nữ mắc bệnh tương đương nhau.
- C. Gánh nặng bệnh tật do cả bệnh truyền nhiễm và bệnh không lây nhiễm cùng tồn tại.
- D. Sự gia tăng các bệnh mới nổi và tái nổi.