Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, nhận thấy sự trỗi dậy mạnh mẽ của xe điện và các dịch vụ chia sẻ xe. Để thích ứng với xu hướng này, họ quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện, đồng thời thử nghiệm mô hình cho thuê xe theo giờ tại các thành phố lớn. Hành động này của doanh nghiệp A thể hiện rõ nhất loại hình đổi mới chiến lược nào?
- A. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)
- B. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
- C. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
- D. Đổi mới tiếp thị (Marketing Innovation)
Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) nhận thấy cần phải tạo ra sự khác biệt để thu hút khách hàng. Họ quyết định áp dụng công nghệ in 3D để sản xuất các sản phẩm đóng gói có thiết kế độc đáo, cá nhân hóa theo yêu cầu của từng khách hàng. Loại hình đổi mới này tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của sản phẩm?
- A. Tính năng và lợi ích sản phẩm (Product Features and Benefits)
- B. Quy trình sản xuất sản phẩm (Product Manufacturing Process)
- C. Kênh phân phối sản phẩm (Product Distribution Channels)
- D. Chiến lược giá sản phẩm (Product Pricing Strategy)
Câu 3: Một công ty dịch vụ tài chính nhận thấy quy trình phê duyệt hồ sơ vay vốn hiện tại mất quá nhiều thời gian và gây khó chịu cho khách hàng. Để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả hoạt động, họ đã ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động hóa quy trình này, giảm thời gian phê duyệt từ vài ngày xuống còn vài phút. Đây là ví dụ điển hình của đổi mới...
- A. Đổi mới sản phẩm
- B. Đổi mới tiếp thị
- C. Đổi mới quy trình
- D. Đổi mới tổ chức
Câu 4: Trong giai đoạn "tư duy thiết kế" (design thinking), giai đoạn nào tập trung vào việc thu thập thông tin chi tiết về người dùng, tìm hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn và vấn đề của họ?
- A. Giai đoạn Thử nghiệm (Testing)
- B. Giai đoạn Thấu cảm (Empathize)
- C. Giai đoạn Định nghĩa (Define)
- D. Giai đoạn Sáng tạo ý tưởng (Ideate)
Câu 5: Mô hình "Canvas mô hình kinh doanh" (Business Model Canvas) giúp doanh nghiệp hệ thống hóa và phân tích các yếu tố cốt lõi của một mô hình kinh doanh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 9 thành phần chính của Business Model Canvas?
- A. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
- B. Kênh phân phối (Channels)
- C. Dòng doanh thu (Revenue Streams)
- D. Cấu trúc tổ chức (Organizational Structure)
Câu 6: Trong quản trị đổi mới, "năng lực động" (dynamic capabilities) được xem là yếu tố then chốt để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường thay đổi nhanh chóng. Năng lực động đề cập đến khả năng đặc biệt nào của doanh nghiệp?
- A. Khả năng tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại.
- B. Khả năng dự báo chính xác xu hướng thị trường tương lai.
- C. Khả năng thích ứng, tái cấu trúc và đổi mới liên tục để đối phó với biến động.
- D. Khả năng bảo vệ vững chắc thị phần hiện có.
Câu 7: Một công ty khởi nghiệp công nghệ (startup) phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới, giải quyết một vấn đề chưa từng có ai giải quyết trước đây. Loại hình đổi mới này có thể được xếp vào loại nào?
- A. Đổi mới tiệm tiến (Incremental Innovation)
- B. Đổi mới đột phá/căn bản (Radical/Disruptive Innovation)
- C. Đổi mới mô phỏng (Imitative Innovation)
- D. Đổi mới thích ứng (Adaptive Innovation)
Câu 8: Bằng sáng chế (patent) là một hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quan trọng đối với các đổi mới công nghệ. Điều kiện tiên quyết nào sau đây để một phát minh được cấp bằng sáng chế?
- A. Được tạo ra bởi một nhóm nghiên cứu lớn.
- B. Có tiềm năng thương mại hóa cao.
- C. Được công bố rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
- D. Tính mới, tính sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.
Câu 9: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn "thử nghiệm khái niệm" (concept testing) có vai trò chính là gì?
- A. Đánh giá phản ứng ban đầu của khách hàng mục tiêu đối với ý tưởng sản phẩm mới.
- B. Xây dựng nguyên mẫu sản phẩm chi tiết để thử nghiệm chức năng.
- C. Nghiên cứu và phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
- D. Lập kế hoạch sản xuất và phân phối sản phẩm ra thị trường.
Câu 10: "Vòng đời đổi mới" (innovation lifecycle) mô tả các giai đoạn phát triển của một đổi mới từ khi xuất hiện đến khi suy thoái. Giai đoạn nào thường chứng kiến sự cạnh tranh gia tăng, giá cả giảm và lợi nhuận thu hẹp?
- A. Giai đoạn Khai sinh (Emergence)
- B. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)
- C. Giai đoạn Bão hòa (Maturity)
- D. Giai đoạn Suy thoái (Decline)
Câu 11: "Hệ sinh thái đổi mới" (innovation ecosystem) đề cập đến mạng lưới các chủ thể và yếu tố tương tác lẫn nhau, hỗ trợ và thúc đẩy hoạt động đổi mới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của hệ sinh thái đổi mới?
- A. Các trường đại học và viện nghiên cứu
- B. Các nhà đầu tư mạo hiểm và quỹ đầu tư
- C. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước
- D. Hệ thống quản lý nhân sự nội bộ doanh nghiệp
Câu 12: Doanh nghiệp B áp dụng chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) trong đổi mới. Chiến lược này tập trung vào việc tạo ra...
- A. Lợi thế cạnh tranh chi phí thấp trên thị trường hiện có.
- B. Thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách tạo ra nhu cầu mới.
- C. Sản phẩm chất lượng cao hơn so với đối thủ cạnh tranh hiện tại.
- D. Phân khúc thị trường ngách để tập trung nguồn lực.
Câu 13: "Tư duy phân kỳ" (divergent thinking) và "tư duy hội tụ" (convergent thinking) là hai hình thức tư duy quan trọng trong quá trình đổi mới. Tư duy phân kỳ thường được sử dụng chủ yếu ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn tạo ý tưởng (Ideation)
- B. Giai đoạn lựa chọn ý tưởng (Idea Selection)
- C. Giai đoạn triển khai ý tưởng (Idea Implementation)
- D. Giai đoạn đánh giá kết quả (Result Evaluation)
Câu 14: "Văn hóa đổi mới" (innovation culture) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hoạt động đổi mới trong doanh nghiệp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng của một văn hóa đổi mới?
- A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có tính toán.
- B. Tôn trọng sự đa dạng ý kiến và quan điểm.
- C. Ưu tiên kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.
- D. Tạo môi trường học hỏi và chia sẻ kiến thức.
Câu 15: Trong quản lý danh mục dự án đổi mới (innovation portfolio management), doanh nghiệp cần cân bằng giữa các dự án có mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận khác nhau. Loại dự án nào thường có rủi ro thấp, lợi nhuận kỳ vọng vừa phải và tập trung vào cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiện có?
- A. Dự án đột phá (Breakthrough Projects)
- B. Dự án cốt lõi (Core Projects)
- C. Dự án mạo hiểm (Venture Projects)
- D. Dự án nghiên cứu cơ bản (Basic Research Projects)
Câu 16: Một doanh nghiệp muốn tăng cường khả năng đổi mới từ bên ngoài (open innovation). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng mô hình đổi mới mở?
- A. Tăng cường đầu tư vào phòng nghiên cứu và phát triển (R&D) nội bộ.
- B. Xây dựng hệ thống quản lý ý tưởng nội bộ cho nhân viên.
- C. Tổ chức các khóa đào tạo về tư duy sáng tạo cho cán bộ quản lý.
- D. Hợp tác với các trường đại học và công ty khởi nghiệp để tìm kiếm và phát triển ý tưởng mới.
Câu 17: Trong mô hình "hỏi đáp 5W1H" (5W1H framework) để phân tích vấn đề và tìm kiếm ý tưởng đổi mới, chữ "Why" (Tại sao) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định đối tượng mục tiêu của đổi mới.
- B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề cần giải quyết.
- C. Mô tả chi tiết quy trình thực hiện đổi mới.
- D. Đánh giá mức độ thành công của đổi mới.
Câu 18: "Ma trận Ansoff" (Ansoff Matrix) là một công cụ hữu ích để hoạch định chiến lược tăng trưởng, bao gồm cả chiến lược đổi mới. Chiến lược "đa dạng hóa" (diversification) trong ma trận Ansoff liên quan đến việc phát triển...
- A. Sản phẩm hiện có trên thị trường hiện có (Market Penetration).
- B. Sản phẩm mới trên thị trường hiện có (Product Development).
- C. Sản phẩm mới trên thị trường mới (Diversification).
- D. Sản phẩm hiện có trên thị trường mới (Market Development).
Câu 19: "Phương pháp Scaper" (SCAMPER technique) là một công cụ sáng tạo ý tưởng phổ biến. Chữ "E" trong SCAMPER đại diện cho hành động nào?
- A. Thay thế (Substitute)
- B. Kết hợp (Combine)
- C. Điều chỉnh (Adapt)
- D. Loại bỏ/Loại trừ (Eliminate)
Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất đồ uống giải khát quyết định thay đổi hoàn toàn công thức sản phẩm hiện có để đáp ứng xu hướng tiêu dùng lành mạnh và giảm lượng đường. Loại hình đổi mới này tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?
- A. Thành phần và cấu trúc sản phẩm (Product Composition and Formulation)
- B. Thiết kế bao bì sản phẩm (Product Packaging Design)
- C. Cách thức quảng bá sản phẩm (Product Promotion Methods)
- D. Hệ thống phân phối sản phẩm (Product Distribution System)
Câu 21: Trong quản trị rủi ro đổi mới (innovation risk management), loại rủi ro nào phát sinh khi doanh nghiệp không thể thương mại hóa thành công một ý tưởng đổi mới, mặc dù đã đầu tư nhiều nguồn lực?
- A. Rủi ro kỹ thuật (Technical Risk)
- B. Rủi ro thị trường (Market Risk)
- C. Rủi ro thương mại (Commercial Risk)
- D. Rủi ro tài chính (Financial Risk)
Câu 22: "Mô hình thác nước" (waterfall model) và "mô hình Agile" (Agile model) là hai phương pháp quản lý dự án phát triển sản phẩm. Mô hình Agile thường phù hợp với các dự án đổi mới nào?
- A. Các dự án có yêu cầu và phạm vi đã được xác định rõ ràng từ đầu.
- B. Các dự án có tính không chắc chắn cao, yêu cầu linh hoạt và thích ứng nhanh.
- C. Các dự án ưu tiên tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và tài liệu hóa đầy đủ.
- D. Các dự án có thời gian và nguồn lực hạn chế.
Câu 23: Trong lý thuyết "phổ biến đổi mới" (diffusion of innovation theory), nhóm "người tiên phong" (innovators) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao và thử nghiệm những ý tưởng mới nhất.
- B. Chịu ảnh hưởng lớn bởi ý kiến của số đông và cộng đồng.
- C. Cẩn trọng và chỉ chấp nhận đổi mới khi đã được chứng minh rộng rãi.
- D. Hoài nghi và thường là nhóm cuối cùng chấp nhận đổi mới.
Câu 24: Doanh nghiệp C áp dụng chiến lược "dẫn đầu về chi phí" (cost leadership strategy) trong ngành sản xuất hàng hóa thông thường. Chiến lược đổi mới nào sẽ phù hợp nhất để hỗ trợ chiến lược cạnh tranh này?
- A. Đổi mới sản phẩm đột phá để tạo ra sự khác biệt.
- B. Đổi mới mô hình kinh doanh để mở rộng thị trường.
- C. Đổi mới quy trình để giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.
- D. Đổi mới tiếp thị để tăng nhận diện thương hiệu.
Câu 25: "Chỉ số đổi mới toàn cầu" (Global Innovation Index - GII) là một công cụ đo lường và so sánh năng lực đổi mới của các quốc gia. GII KHÔNG dựa trên nhóm yếu tố đầu vào (input) nào sau đây?
- A. Thể chế (Institutions)
- B. Vốn nhân lực và nghiên cứu (Human capital & research)
- C. Cơ sở hạ tầng (Infrastructure)
- D. Sản phẩm sáng tạo và tri thức (Creative outputs)
Câu 26: Một doanh nghiệp muốn đánh giá "hiệu quả đổi mới" (innovation effectiveness). Chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả đổi mới?
- A. Số lượng bằng sáng chế được cấp hàng năm.
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
- C. Tỷ lệ doanh thu từ sản phẩm mới.
- D. Thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường.
Câu 27: Trong quá trình quản lý tài sản trí tuệ (intellectual property management), "thương mại hóa" (commercialization) tài sản trí tuệ bao gồm hoạt động nào?
- A. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
- B. Xác định và đánh giá giá trị tài sản trí tuệ.
- C. Chuyển giao công nghệ, cấp phép sử dụng hoặc tự sản xuất kinh doanh sản phẩm/dịch vụ dựa trên tài sản trí tuệ.
- D. Theo dõi và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trước hành vi xâm phạm.
Câu 28: "Mô hình đổi mới mở từ bên ngoài vào" (outside-in open innovation) tập trung vào việc doanh nghiệp...
- A. Tìm kiếm và tích hợp các ý tưởng, công nghệ và nguồn lực đổi mới từ bên ngoài vào doanh nghiệp.
- B. Chia sẻ các ý tưởng và công nghệ của doanh nghiệp ra bên ngoài để thương mại hóa.
- C. Tập trung vào phát triển năng lực đổi mới nội bộ một cách độc lập.
- D. Hợp tác với đối thủ cạnh tranh để cùng phát triển sản phẩm mới.
Câu 29: Một công ty công nghệ nhận thấy nhân viên thiếu động lực sáng tạo và ít đóng góp ý tưởng mới. Biện pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện "động lực đổi mới" (innovation motivation) cho nhân viên?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
- B. Giảm bớt thời gian làm việc và tăng thời gian nghỉ ngơi cho nhân viên.
- C. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển năng lực cho nhân viên.
- D. Xây dựng hệ thống khen thưởng và công nhận ý tưởng đổi mới của nhân viên.
Câu 30: Để xây dựng "chiến lược đổi mới" (innovation strategy) hiệu quả, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc xác định rõ ràng...
- A. Nguồn lực tài chính dành cho hoạt động R&D.
- B. Mục tiêu kinh doanh và định hướng phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
- C. Danh mục các dự án đổi mới tiềm năng.
- D. Cơ cấu tổ chức và quy trình quản lý đổi mới.