Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tư Pháp Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tư Pháp Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền tài phán bổ sung, điều này có nghĩa là gì?

  • A. ICC có thẩm quyền duy nhất và tuyệt đối đối với tất cả các tội ác quốc tế.
  • B. ICC chỉ can thiệp khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc yêu cầu.
  • C. ICC chỉ can thiệp khi các quốc gia không có khả năng hoặc không thiện chí thực sự truy tố tội phạm thuộc thẩm quyền của mình.
  • D. ICC có thẩm quyền song song với tòa án quốc gia và có thể can thiệp bất cứ khi nào thấy phù hợp.

Câu 2: Hành vi nào sau đây cấu thành tội ác chống lại loài người theo Quy chế Rome?

  • A. Tấn công quân sự vào một căn cứ quân sự hợp pháp của đối phương trong thời chiến.
  • B. Tấn công có hệ thống và trên diện rộng vào dân thường, bao gồm cả hành vi tra tấn và giết người.
  • C. Không tuân thủ lệnh ngừng bắn trong một cuộc xung đột vũ trang quốc tế.
  • D. Vi phạm luật giao thông đường bộ gây tai nạn chết người.

Câu 3: Nguyên tắc "trách nhiệm hình sự cá nhân" trong luật hình sự quốc tế có nghĩa là?

  • A. Cá nhân phải chịu trách nhiệm hình sự về các tội ác quốc tế mà họ thực hiện, ngay cả khi hành động theo lệnh của cấp trên.
  • B. Chỉ có quốc gia mới phải chịu trách nhiệm về các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế.
  • C. Trách nhiệm hình sự chỉ áp dụng cho người trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội, không áp dụng cho người ra lệnh.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng trong thời chiến, không áp dụng trong thời bình.

Câu 4: Điều kiện tiên quyết để Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền xét xử một vụ tranh chấp giữa các quốc gia là gì?

  • A. Khi một trong các quốc gia tranh chấp là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Khi tranh chấp liên quan đến vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
  • C. Khi tranh chấp đe dọa hòa bình và an ninh quốc tế.
  • D. Khi các quốc gia tranh chấp cùng đồng ý chấp nhận thẩm quyền của ICJ trong vụ việc cụ thể đó.

Câu 5: "Nguyên tắc nhân đạo" trong luật nhân đạo quốc tế (Luật chiến tranh) yêu cầu điều gì trong xung đột vũ trang?

  • A. Ưu tiên sử dụng vũ khí công nghệ cao để giảm thiểu thương vong cho binh sĩ.
  • B. Giảm thiểu tối đa đau khổ và mất mát không cần thiết cho dân thường và binh lính bị thương hoặc bị bắt.
  • C. Đảm bảo chiến thắng quân sự bằng mọi giá, bất kể hậu quả nhân đạo.
  • D. Chỉ áp dụng các quy tắc nhân đạo đối với đối phương nếu họ cũng tuân thủ.

Câu 6: Biện pháp trừng phạt kinh tế (economic sanctions) của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là một ví dụ về?

  • A. Biện pháp tự vệ chính đáng theo luật quốc tế.
  • B. Hành động can thiệp quân sự nhân đạo.
  • C. Biện pháp cưỡng chế phi quân sự theo Chương VII của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • D. Hành động xâm lược bất hợp pháp.

Câu 7: "Thẩm quyền phổ quát" (universal jurisdiction) trong luật hình sự quốc tế cho phép quốc gia nào có quyền tài phán đối với một số tội ác quốc tế?

  • A. Bất kỳ quốc gia nào, bất kể quốc tịch của thủ phạm hay nơi xảy ra tội ác.
  • B. Chỉ quốc gia nơi tội ác xảy ra.
  • C. Chỉ quốc gia mà thủ phạm hoặc nạn nhân là công dân.
  • D. Chỉ các quốc gia thành viên của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).

Câu 8: Nguyên tắc "không hồi tố" (non-retroactivity) trong luật hình sự có nghĩa là gì?

  • A. Luật hình sự quốc tế có thể được áp dụng để xét xử các tội ác xảy ra trước khi luật đó được ban hành, nếu cần thiết.
  • B. Không ai bị kết tội hình sự về một hành vi mà tại thời điểm thực hiện hành vi đó không phải là tội phạm theo luật quốc gia hoặc quốc tế.
  • C. Các phán quyết của tòa án hình sự quốc tế có hiệu lực hồi tố đối với tất cả các vụ án trước đó.
  • D. Nguyên tắc này không áp dụng cho luật hình sự quốc tế.

Câu 9: Trong luật điều ước quốc tế, "bảo lưu" (reservation) là gì?

  • A. Sự phản đối chính thức của một quốc gia đối với một điều ước quốc tế.
  • B. Thủ tục sửa đổi một điều ước quốc tế sau khi đã có hiệu lực.
  • C. Tuyên bố đơn phương của một quốc gia nhằm loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một số điều khoản nhất định trong điều ước khi quốc gia đó trở thành thành viên.
  • D. Hành động rút khỏi một điều ước quốc tế.

Câu 10: Nguồn chính thức của luật quốc tế bao gồm?

  • A. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc và Tuyên bố của các tổ chức phi chính phủ.
  • B. Phán quyết của tòa án quốc gia và ý kiến của các học giả luật quốc tế.
  • C. Đạo đức quốc tế và tập quán thương mại quốc tế.
  • D. Điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.

Câu 11: "Jus cogens" trong luật quốc tế là gì?

  • A. Các quy tắc luật quốc tế có thể bị các quốc gia tùy ý sửa đổi hoặc bãi bỏ.
  • B. Các quy phạm mệnh lệnh của luật quốc tế, có giá trị pháp lý cao nhất và không cho phép bất kỳ sự vi phạm nào.
  • C. Các quy tắc tập quán quốc tế hình thành một cách tự phát và không có giá trị ràng buộc cao.
  • D. Các điều khoản tùy chọn trong các điều ước quốc tế.

Câu 12: Chủ thể chính của luật quốc tế là?

  • A. Quốc gia (States)
  • B. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs)
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia (MNCs)
  • D. Cá nhân (Individuals)

Câu 13: "Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" là một nguyên tắc cơ bản của?

  • A. Luật nhân quyền quốc tế.
  • B. Luật thương mại quốc tế.
  • C. Luật quốc tế công pháp (Public International Law).
  • D. Luật tư pháp quốc tế (Private International Law).

Câu 14: Phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây mang tính ràng buộc về pháp lý đối với các bên?

  • A. Đàm phán (Negotiation).
  • B. Tài phán (Adjudication) tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • C. Trung gian (Mediation).
  • D. Hòa giải (Conciliation).

Câu 15: "Nguyên tắc tận dụng hết các biện pháp pháp lý trong nước" (exhaustion of local remedies) áp dụng trong lĩnh vực nào của luật quốc tế?

  • A. Luật biển quốc tế.
  • B. Luật điều ước quốc tế.
  • C. Luật hình sự quốc tế.
  • D. Luật nhân quyền quốc tế và luật đầu tư quốc tế.

Câu 16: "Nguyên tắc phân biệt" (principle of distinction) trong luật nhân đạo quốc tế yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa?

  • A. Vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ.
  • B. Xung đột vũ trang quốc tế và xung đột vũ trang phi quốc tế.
  • C. Dân thường/đối tượng dân sự và các mục tiêu quân sự.
  • D. Binh lính và lính đánh thuê.

Câu 17: "Thuyết hai nguyên tắc" (dualism) trong quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia cho rằng?

  • A. Luật quốc tế và luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật riêng biệt và độc lập.
  • B. Luật quốc tế đương nhiên có hiệu lực cao hơn luật quốc gia và luôn được ưu tiên áp dụng.
  • C. Luật quốc gia có thể tự động điều chỉnh để phù hợp với luật quốc tế mà không cần thủ tục chuyển hóa.
  • D. Luật quốc tế và luật quốc gia là một hệ thống pháp luật thống nhất.

Câu 18: Điều ước quốc tế có thể chấm dứt hiệu lực trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi một quốc gia thành viên thay đổi chính phủ.
  • B. Khi nền kinh tế của một quốc gia thành viên suy thoái.
  • C. Khi một quốc gia thành viên không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình trong điều ước.
  • D. Khi tất cả các quốc gia thành viên đồng ý chấm dứt điều ước đó hoặc khi có sự vi phạm cơ bản điều ước bởi một bên.

Câu 19: "Nguyên tắc ngăn chặn" (preventive principle) trong luật môi trường quốc tế nhấn mạnh điều gì?

  • A. Ưu tiên các biện pháp khắc phục hậu quả ô nhiễm môi trường sau khi sự cố xảy ra.
  • B. Hành động sớm để ngăn chặn các nguy cơ gây hại cho môi trường, ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học.
  • C. Chỉ áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường khi có sự đồng thuận của tất cả các quốc gia.
  • D. Cho phép các hoạt động kinh tế gây ô nhiễm môi trường nếu chúng mang lại lợi ích kinh tế lớn.

Câu 20: "Trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) là một nguyên tắc mới nổi trong luật quốc tế, liên quan đến nghĩa vụ của cộng đồng quốc tế trong việc?

  • A. Bảo vệ chủ quyền quốc gia tuyệt đối, không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do và đầu tư quốc tế.
  • C. Can thiệp để ngăn chặn và chấm dứt các tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc khi quốc gia không bảo vệ được người dân của mình.
  • D. Hỗ trợ phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Câu 21: Trong luật biển quốc tế, "vùng đặc quyền kinh tế" (Exclusive Economic Zone - EEZ) của quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 200 hải lý.
  • C. 500 hải lý.
  • D. 350 hải lý.

Câu 22: "Tập quán quốc tế" (customary international law) hình thành từ?

  • A. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • B. Các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Thực tiễn chung của các quốc gia được chấp nhận như luật (opinio juris).
  • D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế hàng đầu.

Câu 23: "Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" có nghĩa là?

  • A. Các quốc gia lớn mạnh có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng hơn các quốc gia nhỏ.
  • B. Một số quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác để bảo vệ nhân quyền.
  • C. Các quốc gia phát triển có trách nhiệm viện trợ cho các quốc gia đang phát triển mà không cần điều kiện.
  • D. Tất cả các quốc gia đều bình đẳng về mặt pháp lý và có chủ quyền như nhau trong quan hệ quốc tế.

Câu 24: "Thuyết nhất nguyên" (monism) trong quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia cho rằng?

  • A. Luật quốc tế và luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật riêng biệt.
  • B. Luật quốc tế và luật quốc gia là một hệ thống pháp luật thống nhất, trong đó luật quốc tế có vị trí cao hơn.
  • C. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng hơn luật quốc tế trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
  • D. Thuyết nhất nguyên không thừa nhận sự tồn tại của luật quốc tế.

Câu 25: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Hội đồng Bảo an (Security Council).
  • B. Đại hội đồng (General Assembly).
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Hội đồng Nhân quyền (Human Rights Council).

Câu 26: "Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong luật quốc tế được quy định tại?

  • A. Tuyên bố Toàn thế giới về Nhân quyền.
  • B. Quy chế Rome về Tòa án Hình sự Quốc tế.
  • C. Hiến chương Liên Hợp Quốc (UN Charter).
  • D. Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế.

Câu 27: "Biện pháp đối kháng" (countermeasures) trong luật quốc tế là gì?

  • A. Hành động xâm lược quân sự đáp trả một cuộc tấn công.
  • B. Biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương áp đặt bởi một quốc gia.
  • C. Thủ tục tố tụng tại Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Hành động pháp lý của một quốc gia, vốn không phù hợp với nghĩa vụ quốc tế, nhưng được biện minh do hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó của quốc gia khác.

Câu 28: "Lãnh thổ quốc gia" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ vùng đất liền và hải phận.
  • B. Vùng đất, vùng nước nội địa, lãnh hải và vùng trời trên các khu vực này.
  • C. Vùng đất liền, lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Vùng đất liền, vùng trời và không gian vũ trụ.

Câu 29: "Quyền tự quyết của dân tộc" (right to self-determination) trong luật quốc tế là?

  • A. Quyền của mỗi quốc gia được tự do can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • B. Quyền của mỗi quốc gia được tự do sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • C. Quyền của các dân tộc được tự do quyết định thể chế chính trị và con đường phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa của mình.
  • D. Quyền của mỗi cá nhân được tự do lựa chọn quốc tịch.

Câu 30: Trong luật quốc tế về quyền con người, "nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ và thực hiện" (respect, protect and fulfill) là các loại nghĩa vụ chính của?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • B. Các tập đoàn đa quốc gia (MNCs).
  • C. Cá nhân.
  • D. Nhà nước (States) đối với quyền con người.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền tài phán bổ sung, điều này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hành vi nào sau đây cấu thành tội ác chống lại loài người theo Quy chế Rome?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguyên tắc 'trách nhiệm hình sự cá nhân' trong luật hình sự quốc tế có nghĩa là?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Điều kiện tiên quyết để Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền xét xử một vụ tranh chấp giữa các quốc gia là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: 'Nguyên tắc nhân đạo' trong luật nhân đạo quốc tế (Luật chiến tranh) yêu cầu điều gì trong xung đột vũ trang?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp trừng phạt kinh tế (economic sanctions) của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là một ví dụ về?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Thẩm quyền phổ quát' (universal jurisdiction) trong luật hình sự quốc tế cho phép quốc gia nào có quyền tài phán đối với một số tội ác quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nguyên tắc 'không hồi tố' (non-retroactivity) trong luật hình sự có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong luật điều ước quốc tế, 'bảo lưu' (reservation) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nguồn chính thức của luật quốc tế bao gồm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: 'Jus cogens' trong luật quốc tế là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chủ thể chính của luật quốc tế là?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' là một nguyên tắc cơ bản của?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây mang tính ràng buộc về pháp lý đối với các bên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Nguyên tắc tận dụng hết các biện pháp pháp lý trong nước' (exhaustion of local remedies) áp dụng trong lĩnh vực nào của luật quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Nguyên tắc phân biệt' (principle of distinction) trong luật nhân đạo quốc tế yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Thuyết hai nguyên tắc' (dualism) trong quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia cho rằng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Điều ước quốc tế có thể chấm dứt hiệu lực trong trường hợp nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Nguyên tắc ngăn chặn' (preventive principle) trong luật môi trường quốc tế nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Trách nhiệm bảo vệ' (Responsibility to Protect - R2P) là một nguyên tắc mới nổi trong luật quốc tế, liên quan đến nghĩa vụ của cộng đồng quốc tế trong việc?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong luật biển quốc tế, 'vùng đặc quyền kinh tế' (Exclusive Economic Zone - EEZ) của quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Tập quán quốc tế' (customary international law) hình thành từ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' có nghĩa là?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Thuyết nhất nguyên' (monism) trong quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia cho rằng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong luật quốc tế được quy định tại?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Biện pháp đối kháng' (countermeasures) trong luật quốc tế là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Lãnh thổ quốc gia' bao gồm những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Quyền tự quyết của dân tộc' (right to self-determination) trong luật quốc tế là?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong luật quốc tế về quyền con người, 'nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ và thực hiện' (respect, protect and fulfill) là các loại nghĩa vụ chính của?

Xem kết quả