Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa thương mại điện tử (TMĐT) và kinh doanh điện tử (KDĐT) nằm ở phạm vi nào?

  • A. TMĐT tập trung vào giao dịch tài chính, KDĐT thì không.
  • B. KDĐT chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, TMĐT thì không giới hạn.
  • C. KDĐT bao gồm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả TMĐT và các quy trình kinh doanh số hóa khác.
  • D. TMĐT là phiên bản quốc tế của KDĐT.

Câu 2: Mô hình doanh thu nào sau đây KHÔNG trực tiếp tạo ra doanh thu từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ trên nền tảng TMĐT?

  • A. Mô hình hoa hồng giao dịch (Transaction Fee Model)
  • B. Mô hình liên kết (Affiliate Model)
  • C. Mô hình bán hàng (Sales Model)
  • D. Mô hình thuê bao (Subscription Model)

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn mở rộng kênh phân phối trực tuyến để tiếp cận người tiêu dùng cuối cùng. Loại hình TMĐT nào phù hợp nhất để công ty này áp dụng?

  • A. B2C (Business-to-Consumer)
  • B. B2B (Business-to-Business)
  • C. C2C (Consumer-to-Consumer)
  • D. G2C (Government-to-Consumer)

Câu 4: Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống khi chuyển đổi số?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho nền tảng TMĐT.
  • B. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp TMĐT thuần túy.
  • C. Thay đổi hành vi mua sắm của người tiêu dùng và kỳ vọng trải nghiệm đa kênh.
  • D. Khó khăn trong việc tích hợp hệ thống thanh toán trực tuyến.

Câu 5: Để xây dựng lòng tin cho khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp TMĐT cần ưu tiên yếu tố nào trong trải nghiệm mua sắm?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn hàng tuần.
  • C. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
  • D. Tính minh bạch thông tin sản phẩm, chính sách bảo mật và đổi trả rõ ràng.

Câu 6: Mô hình TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer) hoạt động hiệu quả nhất khi nào?

  • A. Khi có sự kiểm soát chặt chẽ về chất lượng sản phẩm từ nền tảng.
  • B. Khi có một cộng đồng người dùng lớn và tích cực tham gia giao dịch.
  • C. Khi nền tảng cung cấp dịch vụ vận chuyển và thanh toán trọn gói.
  • D. Khi phí giao dịch trên nền tảng được giữ ở mức thấp nhất.

Câu 7: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn tận dụng TMĐT để xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ ra thị trường quốc tế. Nền tảng TMĐT nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

  • A. Website bán hàng tự xây dựng.
  • B. Mạng xã hội như Facebook, Instagram.
  • C. Các sàn TMĐT quốc tế như Alibaba, Amazon, Etsy.
  • D. Ứng dụng nhắn tin như Zalo, Viber.

Câu 8: Trong các hình thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán điện tử đóng vai trò gì?

  • A. Đảm bảo kết nối an toàn giữa người mua, người bán và ngân hàng/tổ chức thanh toán.
  • B. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng để thanh toán nhanh chóng.
  • C. Cung cấp dịch vụ ví điện tử cho người tiêu dùng.
  • D. Thay thế hoàn toàn các hình thức thanh toán truyền thống.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của TMĐT đối với người tiêu dùng?

  • A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
  • B. Đa dạng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Dễ dàng so sánh giá cả và tìm kiếm thông tin.
  • D. Giảm chi phí hoạt động và nhân sự cho doanh nghiệp.

Câu 10: Mô hình doanh nghiệp "Click-and-Mortar" kết hợp ưu điểm của kênh bán hàng nào?

  • A. Chỉ kênh bán hàng trực tuyến.
  • B. Chỉ kênh bán hàng truyền thống.
  • C. Cả kênh bán hàng trực tuyến và truyền thống.
  • D. Kênh bán hàng qua điện thoại và catalog.

Câu 11: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, "last-mile delivery" đề cập đến công đoạn nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến kho phân phối.
  • B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến tay người tiêu dùng.
  • C. Quản lý tồn kho và xử lý đơn hàng.
  • D. Thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi mua sắm.

Câu 12: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến cho sản phẩm TMĐT, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Số lượt xem trang (Page Views).
  • B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • D. Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page).

Câu 13: Phân tích tình huống: Một sàn TMĐT nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) tăng cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ này?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
  • B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán.
  • C. Thêm nhiều sản phẩm mới vào danh mục.
  • D. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác cao cấp.

Câu 14: Trong TMĐT B2B, EDI (Electronic Data Interchange) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

  • A. Trao đổi dữ liệu điện tử tự động giữa các hệ thống máy tính của đối tác kinh doanh.
  • B. Xây dựng website bán hàng trực tuyến cho doanh nghiệp.
  • C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • D. Thực hiện các giao dịch thanh toán quốc tế.

Câu 15: Khái niệm "cá nhân hóa" (personalization) trong TMĐT mang lại lợi ích gì cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng?

  • A. Giảm chi phí marketing cho doanh nghiệp.
  • B. Tăng tính bảo mật thông tin cá nhân.
  • C. Đảm bảo giá cả cạnh tranh hơn.
  • D. Cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng và tăng doanh số cho doanh nghiệp.

Câu 16: Phân biệt giữa "marketplace" (sàn giao dịch) và "online retailer" (nhà bán lẻ trực tuyến) trong TMĐT?

  • A. Marketplace chỉ bán sản phẩm của bên thứ ba, online retailer bán sản phẩm tự sản xuất.
  • B. Marketplace đóng vai trò trung gian kết nối người mua và người bán, online retailer trực tiếp bán hàng cho khách.
  • C. Online retailer có cửa hàng vật lý, marketplace thì không.
  • D. Marketplace chỉ hoạt động trong nước, online retailer có thể quốc tế.

Câu 17: Trong TMĐT, "SEO (Search Engine Optimization)" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Bảo vệ website TMĐT khỏi các cuộc tấn công mạng.
  • B. Quản lý dữ liệu khách hàng và phân tích hành vi mua sắm.
  • C. Tăng thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
  • D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.

Câu 18: Rủi ro bảo mật nào sau đây là phổ biến nhất trong TMĐT?

  • A. Mất điện thoại thông minh chứa thông tin giao dịch.
  • B. Để lộ mật khẩu email cá nhân.
  • C. Quên đăng xuất tài khoản sau khi sử dụng máy tính công cộng.
  • D. Lừa đảo trực tuyến (phishing) và tấn công đánh cắp thông tin thẻ tín dụng.

Câu 19: "Mobile commerce" (TMĐT trên thiết bị di động) mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí vận hành website.
  • B. Tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi, tăng tính tương tác và cá nhân hóa.
  • C. Tăng cường bảo mật thông tin giao dịch.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến.

Câu 20: Trong TMĐT xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?

  • A. Xây dựng website đa ngôn ngữ.
  • B. Tìm kiếm đối tác vận chuyển quốc tế.
  • C. Rào cản về pháp lý, văn hóa, ngôn ngữ và hệ thống thanh toán khác nhau giữa các quốc gia.
  • D. Cạnh tranh với các doanh nghiệp TMĐT trong nước.

Câu 21: "Social commerce" (TMĐT trên mạng xã hội) tận dụng yếu tố nào để thúc đẩy doanh số?

  • A. Sức mạnh lan truyền và tương tác của mạng xã hội, đánh giá và chia sẻ từ cộng đồng.
  • B. Khả năng cá nhân hóa cao dựa trên dữ liệu người dùng.
  • C. Chi phí marketing thấp hơn so với các kênh khác.
  • D. Quy trình thanh toán đơn giản và nhanh chóng.

Câu 22: "Content marketing" (marketing nội dung) có vai trò gì trong chiến lược TMĐT?

  • A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
  • B. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng nội dung giá trị, xây dựng mối quan hệ và tăng nhận diện thương hiệu.
  • C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi và giảm giá.

Câu 23: Phân tích xu hướng: Sự phát triển của AI (trí tuệ nhân tạo) ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm mua sắm TMĐT trong tương lai?

  • A. Giảm sự tương tác giữa người mua và người bán.
  • B. Làm cho trải nghiệm mua sắm trở nên kém cá nhân hóa hơn.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, tự động hóa dịch vụ khách hàng, đề xuất sản phẩm thông minh.
  • D. Tăng chi phí đầu tư vào công nghệ cho doanh nghiệp.

Câu 24: Trong TMĐT, "remarketing" (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa mua hàng.
  • B. Thu hút khách hàng mới đến website TMĐT.
  • C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
  • D. Quản lý danh tiếng trực tuyến của thương hiệu.

Câu 25: "Omnichannel" (đa kênh) trong TMĐT mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và khách hàng?

  • A. Giảm chi phí vận hành cửa hàng truyền thống.
  • B. Tăng sự cạnh tranh về giá.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng.
  • D. Trải nghiệm mua sắm liền mạch, linh hoạt trên nhiều kênh, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

Câu 26: Phân tích thách thức: Sự gia tăng của TMĐT ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động truyền thống?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực bán lẻ truyền thống.
  • B. Gây ra sự dịch chuyển lao động từ bán lẻ truyền thống sang các lĩnh vực liên quan đến TMĐT, đòi hỏi kỹ năng mới.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động.
  • D. Làm giảm tổng số lượng việc làm trên thị trường.

Câu 27: "Dropshipping" là mô hình kinh doanh TMĐT như thế nào?

  • A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán hàng trực tiếp cho khách.
  • B. Doanh nghiệp mua hàng sỉ và bán lẻ qua website TMĐT.
  • C. Doanh nghiệp không cần lưu kho, mà nhà cung cấp sẽ vận chuyển hàng trực tiếp đến khách hàng khi có đơn hàng.
  • D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng qua các sàn TMĐT, không có website riêng.

Câu 28: "Affiliate marketing" (tiếp thị liên kết) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua website.
  • B. Trả hoa hồng cho đối tác (affiliate) khi họ giới thiệu khách hàng mua sản phẩm thành công.
  • C. Thu phí quảng cáo từ các doanh nghiệp khác.
  • D. Bán dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba.

Câu 29: Trong TMĐT, "A/B testing" (thử nghiệm A/B) được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

  • A. Bảo mật website và dữ liệu khách hàng.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển.
  • C. Giao diện website, nội dung marketing, trải nghiệm người dùng để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • D. Chăm sóc khách hàng và giải quyết khiếu nại.

Câu 30: Phân tích vai trò của chính phủ trong việc phát triển TMĐT bền vững?

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý các sàn TMĐT lớn.
  • B. Hạn chế sự phát triển của TMĐT để bảo vệ thị trường truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào thu thuế từ hoạt động TMĐT.
  • D. Xây dựng hành lang pháp lý, chính sách hỗ trợ, hạ tầng số, và nâng cao năng lực cho doanh nghiệp và người tiêu dùng TMĐT.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa thương mại điện tử (TMĐT) và kinh doanh điện tử (KDĐT) nằm ở phạm vi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Mô hình doanh thu nào sau đây KHÔNG trực tiếp tạo ra doanh thu từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ trên nền tảng TMĐT?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn mở rộng kênh phân phối trực tuyến để tiếp cận người tiêu dùng cuối cùng. Loại hình TMĐT nào phù hợp nhất để công ty này áp dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bối cảnh TMĐT ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống khi chuyển đổi số?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để xây dựng lòng tin cho khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp TMĐT cần ưu tiên yếu tố nào trong trải nghiệm mua sắm?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mô hình TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer) hoạt động hiệu quả nhất khi nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn tận dụng TMĐT để xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ ra thị trường quốc tế. Nền tảng TMĐT nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong các hình thức thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán điện tử đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của TMĐT đối với người tiêu dùng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Mô hình doanh nghiệp 'Click-and-Mortar' kết hợp ưu điểm của kênh bán hàng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, 'last-mile delivery' đề cập đến công đoạn nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến cho sản phẩm TMĐT, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phân tích tình huống: Một sàn TMĐT nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) tăng cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ này?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong TMĐT B2B, EDI (Electronic Data Interchange) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khái niệm 'cá nhân hóa' (personalization) trong TMĐT mang lại lợi ích gì cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân biệt giữa 'marketplace' (sàn giao dịch) và 'online retailer' (nhà bán lẻ trực tuyến) trong TMĐT?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong TMĐT, 'SEO (Search Engine Optimization)' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Rủi ro bảo mật nào sau đây là phổ biến nhất trong TMĐT?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Mobile commerce' (TMĐT trên thiết bị di động) mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong TMĐT xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Social commerce' (TMĐT trên mạng xã hội) tận dụng yếu tố nào để thúc đẩy doanh số?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Content marketing' (marketing nội dung) có vai trò gì trong chiến lược TMĐT?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích xu hướng: Sự phát triển của AI (trí tuệ nhân tạo) ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm mua sắm TMĐT trong tương lai?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong TMĐT, 'remarketing' (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Omnichannel' (đa kênh) trong TMĐT mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và khách hàng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân tích thách thức: Sự gia tăng của TMĐT ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động truyền thống?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Dropshipping' là mô hình kinh doanh TMĐT như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Affiliate marketing' (tiếp thị liên kết) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong TMĐT, 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tích vai trò của chính phủ trong việc phát triển TMĐT bền vững?

Xem kết quả