Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp tình trạng năng suất làm việc của nhân viên giảm sút đáng kể trong quý vừa qua. Để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ, nhà quản lý quyết định tiến hành phỏng vấn sâu từng nhân viên để thu thập thông tin chi tiết về cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm của họ liên quan đến công việc. Phương pháp nghiên cứu tâm lý nào đang được nhà quản lý này áp dụng?

  • A. Phương pháp quan sát hành vi
  • B. Phương pháp trắc nghiệm tâm lý
  • C. Phương pháp phỏng vấn định tính
  • D. Phương pháp phân tích dữ liệu thứ cấp

Câu 2: Theo Abraham Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu, thúc đẩy con người hướng đến sự hoàn thiện bản thân và phát triển tiềm năng tối đa?

  • A. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • B. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
  • D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)

Câu 3: Trong môi trường làm việc nhóm, một nhân viên luôn tỏ ra bất hợp tác, thường xuyên phản đối ý kiến của người khác và gây ra căng thẳng. Hành vi này có thể được lý giải bởi yếu tố nào liên quan đến "bản sắc nhóm" (group identity) tiêu cực?

  • A. Sự hòa nhập nhóm quá mức (Excessive group conformity)
  • B. Thiếu sự tin tưởng giữa các thành viên (Lack of trust among members)
  • C. Mục tiêu nhóm không rõ ràng (Unclear group goals)
  • D. Kênh giao tiếp nhóm hiệu quả (Effective group communication channels)

Câu 4: Một nhà quản lý sử dụng quyền lực "tham chiếu" (referent power) để gây ảnh hưởng đến nhân viên. Nguồn gốc của quyền lực này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Vị trí chính thức trong cơ cấu tổ chức (Formal position in the organizational structure)
  • B. Khả năng khen thưởng và trừng phạt nhân viên (Ability to reward and punish employees)
  • C. Sức hấp dẫn cá nhân và sự ngưỡng mộ của nhân viên (Personal charisma and employee admiration)
  • D. Kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc (Expertise and work experience)

Câu 5: Khi thiết kế một chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên, nhà quản lý nhân sự nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc học tập nào để đảm bảo hiệu quả ghi nhớ và vận dụng kiến thức tốt nhất?

  • A. Nguyên tắc học tập thụ động (Passive learning principle)
  • B. Nguyên tắc học tập tích cực và trải nghiệm (Active and experiential learning principle)
  • C. Nguyên tắc học tập cá nhân hóa (Personalized learning principle)
  • D. Nguyên tắc học tập lặp lại (Repetitive learning principle)

Câu 6: Một nhóm làm việc đa văn hóa có thể gặp phải rào cản giao tiếp nào do sự khác biệt về "ngữ cảnh văn hóa" (cultural context) trong giao tiếp?

  • A. Rào cản ngôn ngữ trực tiếp (Direct language barrier)
  • B. Thiếu công nghệ hỗ trợ giao tiếp (Lack of communication technology)
  • C. Khác biệt về múi giờ làm việc (Differences in working time zones)
  • D. Hiểu lầm do khác biệt trong giao tiếp phi ngôn ngữ và ẩn ý (Misunderstandings due to differences in non-verbal communication and implicit meanings)

Câu 7: Trong quá trình đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, nhà quản lý có xu hướng đánh giá cao nhân viên có tính cách hướng ngoại (extrovert) hơn so với nhân viên hướng nội (introvert), mặc dù hiệu quả công việc của họ tương đương. Lỗi nhận thức này được gọi là gì?

  • A. Lỗi xu hướng trung tâm (Central tendency error)
  • B. Lỗi quá dễ dãi hoặc quá khắt khe (Leniency or severity error)
  • C. Thiên kiến chủ quan trong đánh giá (Subjective bias in evaluation)
  • D. Lỗi tương phản (Contrast error)

Câu 8: Một công ty áp dụng chính sách "lương mềm" (flexible compensation) cho phép nhân viên tự lựa chọn các phúc lợi phù hợp với nhu cầu cá nhân từ một gói phúc lợi chung. Chính sách này chủ yếu nhằm mục tiêu nào về mặt tâm lý?

  • A. Giảm chi phí phúc lợi cho công ty (Reduce benefit costs for the company)
  • B. Tăng cường tính chủ động và kiểm soát của nhân viên (Enhance employee autonomy and control)
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý phúc lợi (Simplify benefit management processes)
  • D. Thu hút nhân tài có nhu cầu phúc lợi đa dạng (Attract talent with diverse benefit needs)

Câu 9: Theo thuyết "kỳ vọng" (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên được quyết định bởi ba yếu tố chính: kỳ vọng, phương tiện và giá trị. Yếu tố "phương tiện" (instrumentality) thể hiện điều gì?

  • A. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất tốt (Belief that effort will lead to good performance)
  • B. Mức độ hấp dẫn của phần thưởng hoặc kết quả (Attractiveness of the reward or outcome)
  • C. Niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng hoặc kết quả mong muốn (Belief that good performance will lead to desired rewards or outcomes)
  • D. Sự công bằng trong phân phối phần thưởng (Fairness in reward distribution)

Câu 10: Một nhà lãnh đạo theo phong cách "lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) thường tập trung vào việc truyền cảm hứng và động viên nhân viên thông qua hành động nào?

  • A. Truyền đạt tầm nhìn và giá trị chung để tạo động lực (Communicating a shared vision and values to inspire motivation)
  • B. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt rõ ràng dựa trên kết quả (Strict control and clear rewards/punishments based on results)
  • C. Duy trì sự ổn định và tuân thủ quy trình làm việc (Maintaining stability and adherence to work processes)
  • D. Ủy quyền tối đa và để nhân viên tự chủ hoàn toàn (Maximum delegation and complete employee autonomy)

Câu 11: Hiện tượng "kiệt sức" (burnout) trong công việc thường biểu hiện qua ba khía cạnh chính: kiệt quệ cảm xúc, giảm thành tích cá nhân và ...?...

  • A. Tăng cường gắn kết với đồng nghiệp (Increased engagement with colleagues)
  • B. Năng suất làm việc tăng cao (Increased work productivity)
  • C. Cải thiện sức khỏe thể chất (Improved physical health)
  • D. Thái độ hoài nghi, xa lánh công việc (Cynicism and detachment from work)

Câu 12: Để giảm thiểu "xung đột vai trò" (role conflict) cho nhân viên, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tăng cường áp lực và khối lượng công việc (Increase workload and pressure)
  • B. Làm rõ kỳ vọng về vai trò và trách nhiệm (Clarifying role expectations and responsibilities)
  • C. Giảm sự tương tác giữa các thành viên trong nhóm (Reduce interaction among team members)
  • D. Khuyến khích cạnh tranh giữa các nhân viên (Encourage competition among employees)

Câu 13: Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng "tư duy nhóm" (groupthink) có thể dẫn đến những quyết định kém chất lượng do yếu tố tâm lý nào?

  • A. Thiếu thông tin và dữ liệu đầy đủ (Lack of sufficient information and data)
  • B. Áp lực thời gian và hạn chế nguồn lực (Time pressure and resource constraints)
  • C. Mong muốn hòa hợp và tránh xung đột trong nhóm (Desire for harmony and conflict avoidance within the group)
  • D. Sự khác biệt về chuyên môn và kinh nghiệm giữa các thành viên (Differences in expertise and experience among members)

Câu 14: Để xây dựng "văn hóa tổ chức" (organizational culture) mạnh mẽ, nhà quản lý cần chú trọng đến việc truyền tải và củng cố yếu tố nào?

  • A. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc (Organizational structure and work processes)
  • B. Giá trị và niềm tin cốt lõi (Core values and beliefs)
  • C. Hệ thống lương thưởng và phúc lợi (Compensation and benefit systems)
  • D. Mục tiêu kinh doanh và chiến lược cạnh tranh (Business goals and competitive strategies)

Câu 15: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn "đông cứng lại" (refreezing) theo mô hình 3 bước của Lewin tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Nhận diện và phá vỡ trạng thái hiện tại (Identify and break down the current state)
  • B. Thực hiện và thử nghiệm các thay đổi mới (Implement and test new changes)
  • C. Củng cố và duy trì sự thay đổi (Consolidate and sustain the change)
  • D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh quá trình thay đổi (Evaluate results and adjust the change process)

Câu 16: Phương pháp "đánh giá 360 độ" (360-degree feedback) mang lại lợi ích gì vượt trội so với các phương pháp đánh giá hiệu suất truyền thống?

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá (Save time and evaluation costs)
  • B. Đơn giản hóa quy trình đánh giá (Simplify the evaluation process)
  • C. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý trong đánh giá (Enhance manager"s power in evaluation)
  • D. Cung cấp phản hồi đa chiều từ nhiều nguồn (Provide multidimensional feedback from various sources)

Câu 17: Để tăng cường "gắn kết nhân viên" (employee engagement), doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào liên quan đến "ý nghĩa công việc" (meaningful work)?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát công việc (Increase control and supervision of work)
  • B. Kết nối công việc cá nhân với mục tiêu và giá trị lớn hơn của tổ chức (Connecting individual work to the organization"s larger goals and values)
  • C. Cung cấp nhiều phần thưởng vật chất hơn (Provide more material rewards)
  • D. Giảm áp lực và kỳ vọng công việc (Reduce work pressure and expectations)

Câu 18: Trong thương lượng và giải quyết xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding style) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết xung đột quá cao (The conflict issue is unimportant or the cost of resolving conflict is too high)
  • B. Cần đạt được mục tiêu bằng mọi giá (Need to achieve the goal at all costs)
  • C. Muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối phương (Want to maintain a good relationship with the other party)
  • D. Có đủ thời gian và nguồn lực để giải quyết xung đột (Have enough time and resources to resolve the conflict)

Câu 19: Theo mô hình "5 giai đoạn phát triển nhóm" của Tuckman, giai đoạn "bão tố" (storming) thường đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Hình thành và làm quen ban đầu (Initial formation and getting acquainted)
  • B. Xung đột và cạnh tranh giữa các thành viên (Conflict and competition among members)
  • C. Thiết lập chuẩn mực và quy tắc chung (Establishing norms and common rules)
  • D. Hoạt động hiệu quả và đạt mục tiêu (Effective operation and goal achievement)

Câu 20: Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên hành vi lãnh đạo nào?

  • A. Ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát (Making quick and decisive decisions)
  • B. Giữ khoảng cách và duy trì sự chuyên nghiệp (Maintaining distance and professionalism)
  • C. Minh bạch, nhất quán và đáng tin cậy (Being transparent, consistent, and reliable)
  • D. Thách thức nhân viên và tạo áp lực cao (Challenging employees and creating high pressure)

Câu 21: Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, yếu tố tâm lý nào trở nên quan trọng hơn để duy trì hiệu suất và gắn kết của nhân viên?

  • A. Kỹ năng làm việc nhóm trực tiếp (In-person teamwork skills)
  • B. Khả năng thích nghi với môi trường văn phòng truyền thống (Adaptability to traditional office environment)
  • C. Năng lực cạnh tranh cá nhân (Individual competitive ability)
  • D. Khả năng tự quản lý và kỷ luật (Self-management and discipline)

Câu 22: Để giảm thiểu "căng thẳng công việc" (job stress) cho nhân viên, biện pháp "can thiệp cấp độ tổ chức" (organizational-level interventions) tập trung vào điều chỉnh yếu tố nào?

  • A. Cung cấp chương trình hỗ trợ tâm lý cá nhân (Providing individual psychological support programs)
  • B. Thiết kế lại công việc và môi trường làm việc (Redesigning job and work environment)
  • C. Tăng cường đào tạo kỹ năng ứng phó căng thẳng cho nhân viên (Enhancing employee stress coping skills training)
  • D. Khuyến khích nhân viên tập thể dục và thư giãn (Encouraging employees to exercise and relax)

Câu 23: Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc "SMART" giúp đảm bảo mục tiêu có tính chất nào?

  • A. Khó khăn, thách thức và đòi hỏi nỗ lực tối đa (Difficult, challenging, and requiring maximum effort)
  • B. Linh hoạt, dễ thay đổi theo tình huống (Flexible, easy to change according to situations)
  • C. Cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound)
  • D. Chung chung, mơ hồ và mang tính định tính (General, vague, and qualitative)

Câu 24: Để thúc đẩy "học tập tổ chức" (organizational learning), doanh nghiệp nên xây dựng cơ chế nào để khuyến khích nhân viên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm?

  • A. Áp dụng hệ thống quản lý tri thức tập trung, kiểm soát (Implementing a centralized, controlled knowledge management system)
  • B. Tạo ra văn hóa cởi mở và khuyến khích chia sẻ thông tin (Creating an open culture that encourages information sharing)
  • C. Sử dụng phần mềm công nghệ cao để lưu trữ kiến thức (Using high-tech software to store knowledge)
  • D. Thưởng tiền cho nhân viên chia sẻ kiến thức (Rewarding employees financially for sharing knowledge)

Câu 25: Trong thiết kế công việc, "mở rộng phạm vi công việc" (job enlargement) khác với "làm phong phú công việc" (job enrichment) ở điểm nào?

  • A. Mở rộng phạm vi công việc tập trung vào số lượng, làm phong phú công việc tập trung vào chất lượng (Job enlargement focuses on quantity, job enrichment focuses on quality)
  • B. Mở rộng phạm vi công việc do nhân viên tự nguyện, làm phong phú công việc do quản lý chỉ định (Job enlargement is voluntary, job enrichment is manager-assigned)
  • C. Mở rộng phạm vi công việc chỉ áp dụng cho công nhân, làm phong phú công việc chỉ áp dụng cho quản lý (Job enlargement applies only to workers, job enrichment applies only to managers)
  • D. Mở rộng phạm vi công việc tăng số lượng nhiệm vụ ngang cấp, làm phong phú công việc tăng trách nhiệm và quyền tự chủ (Job enlargement increases the number of same-level tasks, job enrichment increases responsibility and autonomy)

Câu 26: Hành vi "quấy rối nơi làm việc" (workplace harassment) gây ra hậu quả tiêu cực nào về mặt tâm lý cho nạn nhân?

  • A. Tăng cường động lực làm việc và hiệu suất (Increased work motivation and performance)
  • B. Giảm sự tự tin và lòng tự trọng (Reduced self-confidence and self-esteem)
  • C. Cải thiện mối quan hệ với đồng nghiệp (Improved relationships with colleagues)
  • D. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng phó (Enhanced communication and coping skills)

Câu 27: Để xây dựng "đội nhóm hiệu suất cao" (high-performing team), yếu tố "mục tiêu chung rõ ràng" (clear shared goals) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Định hướng nỗ lực và tạo sự thống nhất trong nhóm (Directing efforts and creating unity within the team)
  • B. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên (Reducing interdependence among members)
  • C. Tăng cường cạnh tranh cá nhân trong nhóm (Increasing individual competition within the team)
  • D. Giảm nhu cầu giao tiếp và phối hợp (Reducing the need for communication and coordination)

Câu 28: Trong quản lý xung đột, kỹ thuật "hòa giải" (mediation) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Xung đột mới bắt đầu và còn ở mức độ thấp (Conflict is just beginning and at a low level)
  • B. Một trong các bên xung đột có quyền lực vượt trội (One of the conflicting parties has superior power)
  • C. Các bên xung đột không thể tự giải quyết và cần sự hỗ trợ trung lập (Conflicting parties cannot resolve the issue themselves and need neutral support)
  • D. Cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát (Need to make a quick and decisive decision)

Câu 29: Nghiên cứu về "hiệu ứng Hawthorne" (Hawthorne effect) trong tâm lý quản trị kinh doanh cho thấy yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến năng suất làm việc của nhân viên?

  • A. Điều kiện ánh sáng và nhiệt độ trong môi trường làm việc (Lighting and temperature conditions in the workplace)
  • B. Chế độ lương thưởng và phúc lợi (Compensation and benefits)
  • C. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc (Organizational structure and work processes)
  • D. Sự chú ý và quan tâm từ người quản lý (Attention and interest from managers)

Câu 30: Để đánh giá "sự hài lòng công việc" (job satisfaction) của nhân viên, phương pháp "khảo sát" (survey) thường được sử dụng để thu thập thông tin về khía cạnh nào?

  • A. Năng suất và hiệu quả làm việc thực tế (Actual work productivity and efficiency)
  • B. Thái độ và cảm xúc của nhân viên đối với công việc (Employee attitudes and feelings towards their job)
  • C. Hành vi và kỹ năng làm việc quan sát được (Observable work behaviors and skills)
  • D. Thông tin nhân khẩu học và kinh nghiệm làm việc (Demographic information and work experience)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp tình trạng năng suất làm việc của nhân viên giảm sút đáng kể trong quý vừa qua. Để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ, nhà quản lý quyết định tiến hành phỏng vấn sâu từng nhân viên để thu thập thông tin chi tiết về cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm của họ liên quan đến công việc. Phương pháp nghiên cứu tâm lý nào đang được nhà quản lý này áp dụng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Theo Abraham Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu, thúc đẩy con người hướng đến sự hoàn thiện bản thân và phát triển tiềm năng tối đa?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong môi trường làm việc nhóm, một nhân viên luôn tỏ ra bất hợp tác, thường xuyên phản đối ý kiến của người khác và gây ra căng thẳng. Hành vi này có thể được lý giải bởi yếu tố nào liên quan đến 'bản sắc nhóm' (group identity) tiêu cực?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nhà quản lý sử dụng quyền lực 'tham chiếu' (referent power) để gây ảnh hưởng đến nhân viên. Nguồn gốc của quyền lực này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi thiết kế một chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên, nhà quản lý nhân sự nên ưu tiên áp dụng nguyên tắc học tập nào để đảm bảo hiệu quả ghi nhớ và vận dụng kiến thức tốt nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một nhóm làm việc đa văn hóa có thể gặp phải rào cản giao tiếp nào do sự khác biệt về 'ngữ cảnh văn hóa' (cultural context) trong giao tiếp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quá trình đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, nhà quản lý có xu hướng đánh giá cao nhân viên có tính cách hướng ngoại (extrovert) hơn so với nhân viên hướng nội (introvert), mặc dù hiệu quả công việc của họ tương đương. Lỗi nhận thức này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một công ty áp dụng chính sách 'lương mềm' (flexible compensation) cho phép nhân viên tự lựa chọn các phúc lợi phù hợp với nhu cầu cá nhân từ một gói phúc lợi chung. Chính sách này chủ yếu nhằm mục tiêu nào về mặt tâm lý?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Theo thuyết 'kỳ vọng' (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên được quyết định bởi ba yếu tố chính: kỳ vọng, phương tiện và giá trị. Yếu tố 'phương tiện' (instrumentality) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một nhà lãnh đạo theo phong cách 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) thường tập trung vào việc truyền cảm hứng và động viên nhân viên thông qua hành động nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hiện tượng 'kiệt sức' (burnout) trong công việc thường biểu hiện qua ba khía cạnh chính: kiệt quệ cảm xúc, giảm thành tích cá nhân và ...?...

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để giảm thiểu 'xung đột vai trò' (role conflict) cho nhân viên, nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình ra quyết định nhóm, hiện tượng 'tư duy nhóm' (groupthink) có thể dẫn đến những quyết định kém chất lượng do yếu tố tâm lý nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để xây dựng 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) mạnh mẽ, nhà quản lý cần chú trọng đến việc truyền tải và củng cố yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn 'đông cứng lại' (refreezing) theo mô hình 3 bước của Lewin tập trung vào mục tiêu chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phương pháp 'đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) mang lại lợi ích gì vượt trội so với các phương pháp đánh giá hiệu suất truyền thống?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để tăng cường 'gắn kết nhân viên' (employee engagement), doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào liên quan đến 'ý nghĩa công việc' (meaningful work)?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong thương lượng và giải quyết xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding style) thường được sử dụng khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Theo mô hình '5 giai đoạn phát triển nhóm' của Tuckman, giai đoạn 'bão tố' (storming) thường đặc trưng bởi điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên ưu tiên hành vi lãnh đạo nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, yếu tố tâm lý nào trở nên quan trọng hơn để duy trì hiệu suất và gắn kết của nhân viên?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để giảm thiểu 'căng thẳng công việc' (job stress) cho nhân viên, biện pháp 'can thiệp cấp độ tổ chức' (organizational-level interventions) tập trung vào điều chỉnh yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc 'SMART' giúp đảm bảo mục tiêu có tính chất nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để thúc đẩy 'học tập tổ chức' (organizational learning), doanh nghiệp nên xây dựng cơ chế nào để khuyến khích nhân viên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong thiết kế công việc, 'mở rộng phạm vi công việc' (job enlargement) khác với 'làm phong phú công việc' (job enrichment) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hành vi 'quấy rối nơi làm việc' (workplace harassment) gây ra hậu quả tiêu cực nào về mặt tâm lý cho nạn nhân?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để xây dựng 'đội nhóm hiệu suất cao' (high-performing team), yếu tố 'mục tiêu chung rõ ràng' (clear shared goals) đóng vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quản lý xung đột, kỹ thuật 'hòa giải' (mediation) thường được sử dụng khi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nghiên cứu về 'hiệu ứng Hawthorne' (Hawthorne effect) trong tâm lý quản trị kinh doanh cho thấy yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến năng suất làm việc của nhân viên?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Quản Trị Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đánh giá 'sự hài lòng công việc' (job satisfaction) của nhân viên, phương pháp 'khảo sát' (survey) thường được sử dụng để thu thập thông tin về khía cạnh nào?

Xem kết quả