Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Công Cộng – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Công Cộng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong kinh tế học công cộng, hàng hóa công cộng (public goods) được định nghĩa bởi hai đặc tính chính. Đặc tính nào sau đây không phải là một trong hai đặc tính đó?

  • A. Tính không loại trừ (Non-excludability)
  • B. Tính không cạnh tranh (Non-rivalry)
  • C. Tiêu dùng chung (Joint consumption)
  • D. Tính đối kháng (Rivalrousness)

Câu 2: Chiếu sáng công lộ là một ví dụ điển hình của hàng hóa công cộng. Điều gì sau đây giải thích tốt nhất tại sao chiếu sáng công lộ được coi là hàng hóa công cộng?

  • A. Việc một người sử dụng đèn đường không làm giảm lợi ích của người khác từ việc sử dụng nó, và rất khó để ngăn chặn người dân sử dụng đèn đường ngay cả khi họ không đóng góp vào chi phí.
  • B. Đèn đường được cung cấp bởi chính phủ, do đó nó mặc nhiên là hàng hóa công cộng.
  • C. Đèn đường mang lại lợi ích cho tất cả mọi người trong xã hội, không phân biệt giàu nghèo.
  • D. Chi phí để sản xuất và lắp đặt đèn đường là rất lớn, vượt quá khả năng của khu vực tư nhân.

Câu 3: Ngoại ứng (externality) phát sinh khi hành vi sản xuất hoặc tiêu dùng của một cá nhân hoặc doanh nghiệp gây ra ảnh hưởng đến người khác mà không được phản ánh trong giá thị trường. Loại ngoại ứng nào sau đây thường dẫn đến việc sản xuất quá mức so với mức hiệu quả xã hội?

  • A. Ngoại ứng tích cực trong tiêu dùng (Positive consumption externality)
  • B. Ngoại ứng tiêu cực trong sản xuất (Negative production externality)
  • C. Ngoại ứng tích cực trong sản xuất (Positive production externality)
  • D. Ngoại ứng tiêu cực trong tiêu dùng (Negative consumption externality)

Câu 4: Thuế Pigou (Pigouvian tax) là một công cụ chính sách được sử dụng để điều chỉnh ngoại ứng tiêu cực. Thuế Pigou hoạt động bằng cách nào?

  • A. Trợ cấp cho các hoạt động sản xuất thân thiện với môi trường.
  • B. Quy định trực tiếp mức phát thải tối đa cho các doanh nghiệp.
  • C. Đánh thuế vào các hoạt động gây ra ngoại ứng tiêu cực, làm tăng chi phí tư nhân để phản ánh chi phí xã hội.
  • D. Tạo ra một thị trường mới cho việc mua bán quyền phát thải.

Câu 5: Định lý Coase (Coase Theorem) cho rằng trong một số điều kiện nhất định, ngoại ứng có thể được giải quyết thông qua thương lượng tư nhân giữa các bên liên quan, mà không cần sự can thiệp của chính phủ. Điều kiện quan trọng nhất để Định lý Coase có hiệu lực là gì?

  • A. Chính phủ phải đóng vai trò trung gian hòa giải giữa các bên.
  • B. Quyền tài sản phải được xác định rõ ràng và chi phí giao dịch giữa các bên phải đủ thấp.
  • C. Các bên liên quan phải có thiện chí hợp tác và chia sẻ thông tin một cách đầy đủ.
  • D. Vấn đề ngoại ứng phải có quy mô nhỏ và chỉ ảnh hưởng đến một số ít người.

Câu 6: Thất bại thị trường (market failure) xảy ra khi thị trường tự do không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, dẫn đến sự lãng phí hoặc phân bổ không tối ưu. Tình huống nào sau đây không được coi là một dạng thất bại thị trường?

  • A. Sự tồn tại của hàng hóa công cộng
  • B. Ngoại ứng tiêu cực từ hoạt động sản xuất
  • C. Độc quyền tự nhiên trong ngành cung cấp nước sạch
  • D. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo với nhiều người mua và người bán

Câu 7: Thông tin bất cân xứng (information asymmetry) là một dạng thất bại thị trường, đặc biệt phổ biến trong thị trường bảo hiểm và tín dụng. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) là một vấn đề phát sinh từ thông tin bất cân xứng. Lựa chọn đối nghịch xảy ra khi nào?

  • A. Người có nhiều thông tin hơn về rủi ro của mình có xu hướng tham gia thị trường nhiều hơn, gây bất lợi cho người có ít thông tin hơn.
  • B. Người bán hàng hóa/dịch vụ cố tình che giấu thông tin quan trọng về sản phẩm để tăng lợi nhuận.
  • C. Người mua và người bán có thông tin hoàn toàn giống nhau, nhưng đưa ra quyết định trái ngược nhau.
  • D. Thị trường không có đủ thông tin để người tham gia đưa ra quyết định hợp lý.

Câu 8: Đạo đức giả (moral hazard) là một vấn đề khác phát sinh từ thông tin bất cân xứng. Đạo đức giả xảy ra sau khi hợp đồng hoặc giao dịch đã được ký kết. Tình huống nào sau đây là một ví dụ về đạo đức giả?

  • A. Một người mua xe cũ mà không biết về lịch sử tai nạn của xe.
  • B. Một ngân hàng từ chối cho vay một doanh nghiệp mới thành lập vì thiếu thông tin về khả năng trả nợ.
  • C. Một người có bảo hiểm y tế đầy đủ có xu hướng đi khám bác sĩ thường xuyên hơn, ngay cả khi không thực sự cần thiết.
  • D. Một công ty bảo hiểm tăng phí bảo hiểm cho khách hàng sau khi họ gặp tai nạn.

Câu 9: Phúc lợi xã hội (social welfare) là một khái niệm trung tâm trong kinh tế học công cộng, phản ánh mức độ thịnh vượng chung của xã hội. Hàm phúc lợi xã hội (social welfare function) được sử dụng để:

  • A. Đo lường tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
  • B. Tổng hợp mức độ thỏa dụng của tất cả các cá nhân trong xã hội thành một thước đo duy nhất về phúc lợi xã hội.
  • C. Phân tích chi phí và lợi ích của các dự án công cộng.
  • D. Dự báo tăng trưởng kinh tế trong tương lai.

Câu 10: Tiêu chí Pareto (Pareto criterion) là một nguyên tắc quan trọng để đánh giá tính hiệu quả trong kinh tế học công cộng. Một trạng thái phân bổ nguồn lực được coi là cải thiện Pareto (Pareto improvement) so với trạng thái ban đầu nếu:

  • A. Tổng phúc lợi của xã hội tăng lên, bất kể một số người có thể bị thiệt hại.
  • B. Mọi người trong xã hội đều được hưởng lợi từ sự thay đổi.
  • C. Ít nhất một người được lợi hơn, và không ai bị thiệt hại từ sự thay đổi.
  • D. Những người nghèo nhất trong xã hội được cải thiện phúc lợi.

Câu 11: Hiệu quả Pareto (Pareto efficiency) là trạng thái phân bổ nguồn lực mà không thể thực hiện bất kỳ cải thiện Pareto nào nữa. Điều nào sau đây không phải là một điều kiện cần thiết để đạt được hiệu quả Pareto trong nền kinh tế?

  • A. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) giữa hai hàng hóa phải bằng nhau đối với tất cả người tiêu dùng.
  • B. Tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên (MRTS) giữa hai yếu tố sản xuất phải bằng nhau đối với tất cả các nhà sản xuất.
  • C. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) phải bằng tỷ lệ chuyển đổi biên (MRT) giữa hai hàng hóa.
  • D. Phân phối thu nhập trong xã hội phải hoàn toàn công bằng.

Câu 12: Đường giới hạn khả năng thỏa dụng (utility possibility frontier - UPF) biểu diễn:

  • A. Tập hợp tất cả các phân bổ nguồn lực đạt hiệu quả Pareto, thể hiện mức thỏa dụng tối đa có thể đạt được cho các cá nhân trong xã hội.
  • B. Tập hợp các phân bổ nguồn lực không hiệu quả, thể hiện sự lãng phí nguồn lực trong xã hội.
  • C. Đường cong bàng quan xã hội, thể hiện sở thích của xã hội đối với các phân phối phúc lợi khác nhau.
  • D. Đường giới hạn khả năng sản xuất, thể hiện sản lượng tối đa có thể sản xuất được với nguồn lực hiện có.

Câu 13: Đường cong bàng quan xã hội (social indifference curve) biểu diễn:

  • A. Các kết hợp khác nhau về hàng hóa và dịch vụ mà một cá nhân có thể tiêu dùng với một mức ngân sách nhất định.
  • B. Các kết hợp khác nhau về mức thỏa dụng của các cá nhân mà xã hội coi là mang lại cùng một mức phúc lợi xã hội.
  • C. Các phân bổ nguồn lực đạt hiệu quả Pareto.
  • D. Các kết hợp khác nhau về yếu tố đầu vào mà một doanh nghiệp có thể sử dụng để sản xuất một mức sản lượng nhất định.

Câu 14: Theo quan điểm vị lợi (utilitarianism), hàm phúc lợi xã hội được xây dựng dựa trên nguyên tắc:

  • A. Tổng phúc lợi của xã hội (tổng thỏa dụng của tất cả các cá nhân) cần được tối đa hóa.
  • B. Phúc lợi của người nghèo nhất trong xã hội cần được tối đa hóa.
  • C. Phúc lợi của tất cả các cá nhân trong xã hội phải bằng nhau.
  • D. Phúc lợi của người giàu cần được giảm bớt để tăng phúc lợi cho người nghèo.

Câu 15: Theo quan điểm Rawlsian (chú trọng đến người thiệt thòi nhất), hàm phúc lợi xã hội được xây dựng dựa trên nguyên tắc:

  • A. Tổng phúc lợi của xã hội cần được tối đa hóa.
  • B. Phúc lợi của người nghèo nhất (người có mức phúc lợi thấp nhất) trong xã hội cần được tối đa hóa.
  • C. Phúc lợi của tất cả các cá nhân trong xã hội phải bằng nhau.
  • D. Phúc lợi của người giàu cần được giảm bớt để tăng phúc lợi cho người nghèo.

Câu 16: Chính sách thuế lũy tiến (progressive tax) là loại thuế mà tỷ lệ thuế trên thu nhập tăng lên khi thu nhập tăng. Mục tiêu chính của thuế lũy tiến thường là:

  • A. Tối đa hóa doanh thu thuế cho chính phủ.
  • B. Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư.
  • C. Giảm bất bình đẳng thu nhập và tăng tính công bằng trong phân phối thu nhập.
  • D. Đơn giản hóa hệ thống thuế và giảm chi phí tuân thủ thuế.

Câu 17: Chi tiêu công (government expenditure) bao gồm nhiều loại khác nhau. Chi tiêu công nào sau đây được coi là chi chuyển nhượng (transfer payment)?

  • A. Chi tiêu cho xây dựng một bệnh viện công mới.
  • B. Trợ cấp thất nghiệp cho người lao động mất việc.
  • C. Chi trả lương cho giáo viên trong các trường công lập.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.

Câu 18: Nợ công (public debt) là tổng số tiền mà chính phủ nợ do tích lũy thâm hụt ngân sách qua các năm. Điều gì sau đây không phải là một rủi ro tiềm ẩn của nợ công cao?

  • A. Tăng chi phí lãi vay, làm giảm nguồn lực cho các chi tiêu công khác.
  • B. Gánh nặng thuế cho thế hệ tương lai để trả nợ.
  • C. Nguy cơ vỡ nợ công, gây khủng hoảng kinh tế.
  • D. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.

Câu 19: Chính sách tài khóa (fiscal policy) là việc chính phủ sử dụng thuế và chi tiêu công để tác động đến nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy)?

  • A. Tăng lãi suất cơ bản.
  • B. Bán trái phiếu chính phủ ra công chúng.
  • C. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
  • D. Cắt giảm chi tiêu chính phủ cho giáo dục và y tế.

Câu 20: Chính sách tiền tệ (monetary policy) là việc ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ để kiểm soát cung tiền và lãi suất nhằm ổn định kinh tế. Công cụ chính sách tiền tệ quan trọng nhất mà ngân hàng trung ương thường sử dụng là gì?

  • A. Điều chỉnh lãi suất chính sách (ví dụ: lãi suất tái chiết khấu, lãi suất cho vay qua đêm).
  • B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
  • C. Thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (mua bán trái phiếu chính phủ).
  • D. Kiểm soát trực tiếp tín dụng của các ngân hàng thương mại.

Câu 21: Lựa chọn công cộng (public choice) là một lĩnh vực nghiên cứu kinh tế học áp dụng các nguyên tắc kinh tế để phân tích hành vi của các chủ thể trong khu vực công. Giả định cơ bản của lý thuyết lựa chọn công cộng về hành vi của các chính trị gia và quan chức là gì?

  • A. Các chính trị gia và quan chức luôn hành động vì lợi ích chung của xã hội và không bị ảnh hưởng bởi động cơ cá nhân.
  • B. Các chính trị gia và quan chức cũng hành động dựa trên động cơ tư lợi, tìm cách tối đa hóa lợi ích cá nhân của mình (ví dụ: tái đắc cử, quyền lực, lợi ích tài chính).
  • C. Cử tri luôn đưa ra quyết địnhRational và thông tin đầy đủ khi bầu cử.
  • D. Khu vực công hoạt động hiệu quả hơn khu vực tư nhân vì không chịu áp lực lợi nhuận.

Câu 22: Hiện tượng “cử triRational dốt nát” (Rational ignorance) trong lý thuyết lựa chọn công cộng đề cập đến tình huống:

  • A. Cử tri thiếu kiến thức và hiểu biết về các vấn đề chính trị do hệ thống giáo dục kém.
  • B. Cử tri bị thao túng và lừa dối bởi các chiến dịch truyền thông chính trị.
  • C. Cử triRational quyết định không đầu tư thời gian và công sức để tìm hiểu sâu về các vấn đề chính trị và ứng cử viên vì chi phí thông tin cao và ảnh hưởng của một lá phiếu cá nhân thường rất nhỏ.
  • D. Cử tri không quan tâm đến chính trị và không tham gia bầu cử.

Câu 23: Tìm kiếm đặc lợi (rent-seeking) là hành vi của các cá nhân hoặc tổ chức nhằm sử dụng ảnh hưởng chính trị để thu lợi kinh tế một cách không hiệu quả. Ví dụ nào sau đây là một hành vi tìm kiếm đặc lợi?

  • A. Một công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới và cạnh tranh hơn.
  • B. Một doanh nghiệp lớn vận động hành lang chính phủ để ban hành các quy định bảo hộ thương mại, hạn chế cạnh tranh từ nước ngoài.
  • C. Một tổ chức phi lợi nhuận vận động chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục và y tế.
  • D. Một hiệp hội ngành nghề cung cấp thông tin và tư vấn cho chính phủ về các vấn đề chính sách liên quan đến ngành.

Câu 24: Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis - CBA) là một công cụ quan trọng để đánh giá các dự án công cộng. Mục tiêu chính của phân tích chi phí - lợi ích là:

  • A. Xác định xem liệu tổng lợi ích xã hội của một dự án công cộng có lớn hơn tổng chi phí xã hội của nó hay không.
  • B. Đảm bảo rằng dự án công cộng được thực hiện đúng tiến độ và trong phạm vi ngân sách.
  • C. Phân bổ ngân sách nhà nước một cách công bằng giữa các dự án công cộng khác nhau.
  • D. Đo lường tác động môi trường của dự án công cộng.

Câu 25: Trong phân tích chi phí - lợi ích, việc chiết khấu dòng tiền (discounting) trong tương lai về giá trị hiện tại là cần thiết vì:

  • A. Lạm phát làm giảm giá trị của tiền tệ trong tương lai.
  • B. Chi phí thực hiện dự án công cộng thường tăng lên theo thời gian.
  • C. Tiền tệ có giá trị thời gian, và lợi ích/chi phí trong tương lai cần được quy về giá trị hiện tại để so sánh và đánh giá một cách chính xác.
  • D. Rủi ro và bất certainty liên quan đến các dòng tiền trong tương lai cần được tính đến.

Câu 26: Tỷ lệ chiết khấu xã hội (social discount rate) được sử dụng trong phân tích chi phí - lợi ích của các dự án công cộng thường phản ánh:

  • A. Lãi suất thị trường hiện hành.
  • B. Ưu tiên của xã hội đối với phúc lợi của thế hệ hiện tại so với phúc lợi của các thế hệ tương lai.
  • C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.
  • D. Mức độ rủi ro của dự án công cộng.

Câu 27: Giáo dục thường được coi là hàng hóa khuyến dụng (merit good). Hàng hóa khuyến dụng là gì?

  • A. Hàng hóa công cộng được cung cấp miễn phí bởi chính phủ.
  • B. Hàng hóa mà người nghèo đặc biệt cần để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
  • C. Hàng hóa có chất lượng cao và giá thành đắt đỏ.
  • D. Hàng hóa mà chính phủ tin rằng người dân nên tiêu dùng nhiều hơn mức họ tự lựa chọn, thường do mang lại lợi ích xã hội lớn hơn lợi ích cá nhân.

Câu 28: Bảo hiểm y tế toàn dân là một chính sách phổ biến trong kinh tế công cộng. Mục tiêu chính của bảo hiểm y tế toàn dân thường là:

  • A. Giảm chi phí y tế quốc gia.
  • B. Tăng lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm tư nhân.
  • C. Đảm bảo mọi người dân có khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cần thiết, bất kể khả năng tài chính của họ.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh giữa các bệnh viện và phòng khám.

Câu 29: Chính sách trợ cấp nhà ở cho người thu nhập thấp có thể được biện minh dựa trên lý do:

  • A. Chỉ vì lý do công bằng xã hội, giúp người nghèo có nhà ở.
  • B. Chủ yếu để kích thích thị trường bất động sản.
  • C. Để giảm tình trạng nhà ở bỏ trống.
  • D. Cả ba lý do trên: công bằng xã hội, ngoại ứng tích cực và nhà ở là hàng hóa khuyến dụng.

Câu 30: Biện pháp can thiệp trực tiếp vào giá (ví dụ: giá trần, giá sàn) có thể gây ra những hậu quả không mong muốn. Điều gì thường xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường?

  • A. Gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa trên thị trường, do lượng cầu vượt quá lượng cung.
  • B. Gây ra tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường, do lượng cung vượt quá lượng cầu.
  • C. Giá cả thị trường sẽ tự điều chỉnh về mức giá cân bằng mới.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường nếu giá trần được đặt ở mức hợp lý.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong kinh tế học công cộng, hàng hóa công cộng (public goods) được định nghĩa bởi hai đặc tính chính. Đặc tính nào sau đây *không* phải là một trong hai đặc tính đó?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Chiếu sáng công lộ là một ví dụ điển hình của hàng hóa công cộng. Điều gì sau đây giải thích *tốt nhất* tại sao chiếu sáng công lộ được coi là hàng hóa công cộng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ngoại ứng (externality) phát sinh khi hành vi sản xuất hoặc tiêu dùng của một cá nhân hoặc doanh nghiệp gây ra ảnh hưởng đến người khác mà không được phản ánh trong giá thị trường. Loại ngoại ứng nào sau đây thường dẫn đến việc *sản xuất quá mức* so với mức hiệu quả xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Thuế Pigou (Pigouvian tax) là một công cụ chính sách được sử dụng để điều chỉnh ngoại ứng tiêu cực. Thuế Pigou hoạt động bằng cách nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Định lý Coase (Coase Theorem) cho rằng trong một số điều kiện nhất định, ngoại ứng có thể được giải quyết thông qua thương lượng tư nhân giữa các bên liên quan, mà không cần sự can thiệp của chính phủ. Điều kiện *quan trọng nhất* để Định lý Coase có hiệu lực là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Thất bại thị trường (market failure) xảy ra khi thị trường tự do không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, dẫn đến sự lãng phí hoặc phân bổ không tối ưu. Tình huống nào sau đây *không* được coi là một dạng thất bại thị trường?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Thông tin bất cân xứng (information asymmetry) là một dạng thất bại thị trường, đặc biệt phổ biến trong thị trường bảo hiểm và tín dụng. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) là một vấn đề phát sinh từ thông tin bất cân xứng. Lựa chọn đối nghịch xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đạo đức giả (moral hazard) là một vấn đề khác phát sinh từ thông tin bất cân xứng. Đạo đức giả xảy ra *sau* khi hợp đồng hoặc giao dịch đã được ký kết. Tình huống nào sau đây là một ví dụ về đạo đức giả?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phúc lợi xã hội (social welfare) là một khái niệm trung tâm trong kinh tế học công cộng, phản ánh mức độ thịnh vượng chung của xã hội. Hàm phúc lợi xã hội (social welfare function) được sử dụng để:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tiêu chí Pareto (Pareto criterion) là một nguyên tắc quan trọng để đánh giá tính hiệu quả trong kinh tế học công cộng. Một trạng thái phân bổ nguồn lực được coi là cải thiện Pareto (Pareto improvement) so với trạng thái ban đầu nếu:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hiệu quả Pareto (Pareto efficiency) là trạng thái phân bổ nguồn lực mà không thể thực hiện bất kỳ cải thiện Pareto nào nữa. Điều nào sau đây *không* phải là một điều kiện cần thiết để đạt được hiệu quả Pareto trong nền kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đường giới hạn khả năng thỏa dụng (utility possibility frontier - UPF) biểu diễn:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đường cong bàng quan xã hội (social indifference curve) biểu diễn:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Theo quan điểm vị lợi (utilitarianism), hàm phúc lợi xã hội được xây dựng dựa trên nguyên tắc:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Theo quan điểm Rawlsian (chú trọng đến người thiệt thòi nhất), hàm phúc lợi xã hội được xây dựng dựa trên nguyên tắc:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chính sách thuế lũy tiến (progressive tax) là loại thuế mà tỷ lệ thuế trên thu nhập tăng lên khi thu nhập tăng. Mục tiêu chính của thuế lũy tiến thường là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chi tiêu công (government expenditure) bao gồm nhiều loại khác nhau. Chi tiêu công nào sau đây được coi là chi chuyển nhượng (transfer payment)?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nợ công (public debt) là tổng số tiền mà chính phủ nợ do tích lũy thâm hụt ngân sách qua các năm. Điều gì sau đây *không* phải là một rủi ro tiềm ẩn của nợ công cao?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Chính sách tài khóa (fiscal policy) là việc chính phủ sử dụng thuế và chi tiêu công để tác động đến nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Chính sách tiền tệ (monetary policy) là việc ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ để kiểm soát cung tiền và lãi suất nhằm ổn định kinh tế. Công cụ chính sách tiền tệ *quan trọng nhất* mà ngân hàng trung ương thường sử dụng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Lựa chọn công cộng (public choice) là một lĩnh vực nghiên cứu kinh t??? học áp dụng các nguyên tắc kinh tế để phân tích hành vi của các chủ thể trong khu vực công. Giả định cơ bản của lý thuyết lựa chọn công cộng về hành vi của các chính trị gia và quan chức là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hiện tượng “cử triRational dốt nát” (Rational ignorance) trong lý thuyết lựa chọn công cộng đề cập đến tình huống:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tìm kiếm đặc lợi (rent-seeking) là hành vi của các cá nhân hoặc tổ chức nhằm sử dụng ảnh hưởng chính trị để thu lợi kinh tế một cách không hiệu quả. Ví dụ nào sau đây là một hành vi tìm kiếm đặc lợi?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis - CBA) là một công cụ quan trọng để đánh giá các dự án công cộng. Mục tiêu chính của phân tích chi phí - lợi ích là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong phân tích chi phí - lợi ích, việc chiết khấu dòng tiền (discounting) trong tương lai về giá trị hiện tại là cần thiết vì:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tỷ lệ chiết khấu xã hội (social discount rate) được sử dụng trong phân tích chi phí - lợi ích của các dự án công cộng thường phản ánh:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giáo dục thường được coi là hàng hóa khuyến dụng (merit good). Hàng hóa khuyến dụng là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bảo hiểm y tế toàn dân là một chính sách phổ biến trong kinh tế công cộng. Mục tiêu chính của bảo hiểm y tế toàn dân thường là:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Chính sách trợ cấp nhà ở cho người thu nhập thấp có thể được biện minh dựa trên lý do:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Biện pháp can thiệp trực tiếp vào giá (ví dụ: giá trần, giá sàn) có thể gây ra những hậu quả không mong muốn. Điều gì thường xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường?

Xem kết quả