Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê rang vừa, vị chua thanh, khác với khẩu vị đậm đà, rang đậm truyền thống của Việt Nam. Để thành công tại thị trường Nhật, chiến lược sản phẩm nào sau đây công ty nên ưu tiên?
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm hiện có và tập trung quảng bá hương vị Việt Nam độc đáo.
- B. Điều chỉnh hương vị cà phê để phù hợp với sở thích của người tiêu dùng Nhật Bản.
- C. Rút lui khỏi thị trường Nhật Bản vì sự khác biệt về khẩu vị quá lớn.
- D. Bán sản phẩm hiện tại với giá thấp hơn để cạnh tranh.
Câu 2: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định sử dụng chiến lược "địa tâm" (geocentric) trong quản lý marketing quốc tế, điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
- A. Tuyển dụng quản lý cấp cao chủ yếu từ quốc gia trụ sở chính của công ty.
- B. Phân quyền hoàn toàn cho các chi nhánh địa phương tự quyết định chiến lược marketing.
- C. Tìm kiếm và bổ nhiệm các nhà quản lý giỏi nhất từ bất kỳ quốc gia nào trên thế giới vào các vị trí chủ chốt.
- D. Áp dụng một chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
Câu 3: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho một chiến dịch quảng cáo quốc tế về sản phẩm chăm sóc cá nhân (ví dụ: dầu gội, sữa tắm)?
- A. Giá trị và thái độ liên quan đến vệ sinh cá nhân và quan niệm về vẻ đẹp.
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và cách diễn đạt trong quảng cáo.
- C. Hệ thống luật pháp và quy định về quảng cáo ở các quốc gia khác nhau.
- D. Mức độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng truyền thông.
Câu 4: Một công ty thời trang cao cấp của Pháp muốn mở rộng sang thị trường Ấn Độ. Phân khúc thị trường mục tiêu tiềm năng nhất, xét đến đặc điểm kinh tế - xã hội của Ấn Độ, có thể là:
- A. Toàn bộ dân số trẻ tuổi của Ấn Độ.
- B. Tầng lớp thượng lưu và trung lưu giàu có ở các thành phố lớn.
- C. Nông dân và người lao động nông thôn.
- D. Sinh viên đại học và cao đẳng trên toàn quốc.
Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc một công ty đa quốc gia lựa chọn "chuẩn hóa" (standardization) chiến lược marketing trên nhiều quốc gia có thể mang lại lợi ích chính nào về mặt chi phí?
- A. Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương.
- B. Nâng cao hiệu quả truyền thông do thông điệp quảng cáo được cá nhân hóa.
- C. Giảm thiểu rủi ro do đa dạng hóa hoạt động marketing.
- D. Tiết kiệm chi phí sản xuất, marketing và quản lý nhờ tính kinh tế theo quy mô.
Câu 6: Khi xâm nhập thị trường quốc tế, phương thức "liên doanh" (joint venture) có ưu điểm nổi bật nào so với phương thức "xuất khẩu trực tiếp"?
- A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động marketing và phân phối ở thị trường nước ngoài.
- B. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và rủi ro tài chính.
- C. Tiếp cận kiến thức thị trường địa phương, mạng lưới phân phối và giảm rào cản thương mại.
- D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa thuộc về công ty mẹ.
Câu 7: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) này được gọi là:
- A. FDI định hướng hiệu quả (efficiency-seeking FDI).
- B. FDI định hướng thị trường (market-seeking FDI).
- C. FDI định hướng nguồn lực (resource-seeking FDI).
- D. FDI chiến lược (strategic FDI).
Câu 8: Trong chiến lược giá quốc tế, "giá hớt váng" (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- B. Khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ở thị trường mới.
- C. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao và khách hàng nhạy cảm về giá.
- D. Khi chi phí sản xuất và vận chuyển sản phẩm rất thấp.
Câu 9: "Kênh phân phối dài" trong marketing quốc tế thường phù hợp với loại sản phẩm nào và thị trường nào?
- A. Sản phẩm công nghiệp, thị trường tập trung và có cơ sở hạ tầng tốt.
- B. Sản phẩm dịch vụ cao cấp, thị trường ngách và khách hàng am hiểu.
- C. Sản phẩm tiêu dùng phổ thông, thị trường phân tán và hạ tầng phân phối kém phát triển.
- D. Sản phẩm kỹ thuật phức tạp, thị trường chuyên biệt và yêu cầu dịch vụ hậu mãi cao.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường văn hóa" trong môi trường marketing quốc tế?
- A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
- B. Hệ thống luật pháp và chính trị của quốc gia.
- C. Cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông.
- D. Tôn giáo và tín ngưỡng phổ biến trong xã hội.
Câu 11: Trong nghiên cứu marketing quốc tế, phương pháp "nghiên cứu thứ cấp" (secondary research) có ưu điểm chính nào?
- A. Thu thập dữ liệu mới nhất và phù hợp nhất với mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
- B. Tiết kiệm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu so với nghiên cứu sơ cấp.
- C. Đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cao của dữ liệu thu thập.
- D. Phân tích sâu sắc hành vi và động cơ của người tiêu dùng.
Câu 12: Khi thiết kế chiến dịch truyền thông quốc tế, việc "địa phương hóa" (localization) thông điệp quảng cáo có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng một thông điệp quảng cáo duy nhất trên toàn cầu để tiết kiệm chi phí.
- B. Dịch thuật thông điệp quảng cáo sang ngôn ngữ của thị trường mục tiêu một cách đơn thuần.
- C. Điều chỉnh thông điệp, hình ảnh và phương tiện truyền thông để phù hợp với văn hóa và đặc điểm của từng thị trường địa phương.
- D. Tập trung vào các kênh truyền thông toàn cầu để tiếp cận đông đảo khán giả.
Câu 13: Trong quản lý kênh phân phối quốc tế, "xung đột kênh" (channel conflict) có thể phát sinh do nguyên nhân nào?
- A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên kênh để đạt mục tiêu chung.
- B. Sự phân công vai trò và trách nhiệm rõ ràng giữa các thành viên kênh.
- C. Sự thống nhất về chiến lược giá và khuyến mãi giữa các thành viên kênh.
- D. Mục tiêu và lợi ích khác nhau giữa nhà sản xuất và các nhà phân phối.
Câu 14: "Rủi ro tỷ giá hối đoái" (exchange rate risk) ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế như thế nào?
- A. Giảm thiểu chi phí giao dịch quốc tế và tăng lợi nhuận.
- B. Ảnh hưởng đến lợi nhuận, giá cả sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- C. Tạo ra cơ hội đầu tư và mở rộng thị trường quốc tế.
- D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động marketing quốc tế.
Câu 15: "Marketing xanh" (green marketing) trong bối cảnh quốc tế ngày càng trở nên quan trọng do xu hướng nào?
- A. Sự gia tăng các quy định pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng.
- B. Chi phí sản xuất sản phẩm thân thiện môi trường ngày càng giảm.
- C. Sự gia tăng nhận thức và quan tâm của người tiêu dùng toàn cầu về vấn đề môi trường.
- D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ sử dụng chiến lược marketing xanh.
Câu 16: "Quy tắc xuất xứ" (rules of origin) trong thương mại quốc tế có mục đích chính là gì?
- A. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng các biện pháp thương mại phù hợp.
- B. Đảm bảo chất lượng và an toàn của hàng hóa nhập khẩu.
- C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nhà sản xuất.
- D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản.
Câu 17: "Rào cản phi thuế quan" (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?
- A. Thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng.
- B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về kiểm dịch.
- C. Chính sách trợ cấp xuất khẩu và ưu đãi thuế cho doanh nghiệp.
- D. Các hiệp định thương mại tự do và khu vực mậu dịch ưu đãi.
Câu 18: Khi một công ty quyết định "xuất khẩu gián tiếp" (indirect exporting), kênh phân phối thường được sử dụng là gì?
- A. Chi nhánh bán hàng trực tiếp của công ty ở nước ngoài.
- B. Hệ thống đại lý và nhà phân phối độc quyền ở thị trường mục tiêu.
- C. Công ty thương mại xuất khẩu hoặc nhà môi giới xuất khẩu ở thị trường nội địa.
- D. Bán hàng trực tuyến thông qua website thương mại điện tử quốc tế.
Câu 19: Trong marketing quốc tế, "phân khúc thị trường xuyên quốc gia" (cross-national segmentation) dựa trên tiêu chí nào?
- A. Vị trí địa lý và đặc điểm dân số của từng quốc gia.
- B. Thu nhập bình quân đầu người và GDP của mỗi quốc gia.
- C. Hệ thống chính trị và pháp luật của các quốc gia.
- D. Đặc điểm hành vi tiêu dùng, lối sống và giá trị văn hóa chung giữa các nhóm khách hàng.
Câu 20: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò như thế nào trong thành công của một công ty đa quốc gia?
- A. Giảm thiểu sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia mà công ty hoạt động.
- B. Tạo sự thống nhất, phối hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động của các chi nhánh trên toàn cầu.
- C. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các chuẩn mực văn hóa địa phương ở mọi thị trường.
- D. Tăng cường tính độc lập và tự chủ của các chi nhánh ở nước ngoài.
Câu 21: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) có thể đặc biệt hiệu quả trong môi trường marketing quốc tế nào?
- A. Thị trường đã bão hòa với mức độ cạnh tranh rất cao.
- B. Thị trường có quy định pháp luật chặt chẽ về quảng cáo và khuyến mãi.
- C. Thị trường mới nổi hoặc thị trường ngách với nguồn lực marketing hạn chế.
- D. Thị trường có truyền thống sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng.
Câu 22: "Thương hiệu toàn cầu" (global brand) mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho công ty?
- A. Tăng cường nhận diện thương hiệu, uy tín và sự tin tưởng của người tiêu dùng trên toàn cầu.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- C. Dễ dàng điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho từng thị trường địa phương.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào kênh phân phối và trung gian thương mại.
Câu 23: "Chiến lược thích nghi sản phẩm" (product adaptation strategy) trong marketing quốc tế nhằm mục đích gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất và đơn giản hóa quy trình quản lý sản phẩm trên toàn cầu.
- B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của người tiêu dùng ở các thị trường khác nhau.
- C. Tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- D. Tối đa hóa doanh thu và lợi nhuận bằng cách bán cùng một sản phẩm ở mọi thị trường.
Câu 24: "Đạo đức marketing quốc tế" (international marketing ethics) liên quan đến vấn đề nào?
- A. Lựa chọn phương tiện truyền thông hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
- B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với chính phủ và cơ quan quản lý ở nước ngoài.
- C. Tối ưu hóa lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh trên thị trường quốc tế.
- D. Các chuẩn mực về trách nhiệm xã hội, tính minh bạch và hành vi kinh doanh đúng đắn trong môi trường quốc tế.
Câu 25: "Phân tích PESTEL" trong marketing quốc tế giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?
- A. Năng lực nội tại và nguồn lực của doanh nghiệp.
- B. Đối thủ cạnh tranh và cấu trúc ngành.
- C. Các yếu tố môi trường vĩ mô bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
- D. Hành vi và nhu cầu của người tiêu dùng mục tiêu.
Câu 26: "Chiến lược định vị thương hiệu quốc tế" (international brand positioning strategy) cần xem xét yếu tố nào?
- A. Chi phí marketing và ngân sách truyền thông.
- B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và bối cảnh cạnh tranh ở các thị trường khác nhau.
- C. Mục tiêu doanh số và lợi nhuận kỳ vọng ở thị trường quốc tế.
- D. Kênh phân phối và hệ thống logistics quốc tế.
Câu 27: Trong thương mại quốc tế, "Incoterms" là bộ quy tắc chuẩn hóa về vấn đề gì?
- A. Quy trình thanh toán và phương thức tài chính quốc tế.
- B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm xuất nhập khẩu.
- C. Luật pháp và tập quán thương mại quốc tế.
- D. Điều kiện giao hàng, trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
Câu 28: "Hội nhập kinh tế khu vực" (regional economic integration) có thể tạo ra cơ hội marketing quốc tế nào cho doanh nghiệp?
- A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm thiểu rào cản thương mại và tăng cường hợp tác kinh tế.
- B. Tăng chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm do quy định khắt khe hơn.
- C. Giảm sự cạnh tranh do các doanh nghiệp trong khu vực ưu tiên hợp tác với nhau.
- D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường ngoài khu vực do tập trung vào thị trường nội khối.
Câu 29: "Chiến lược rút lui khỏi thị trường quốc tế" (international market exit strategy) nên được xem xét khi nào?
- A. Khi thị trường mới xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh tiềm năng.
- B. Khi công ty muốn đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực mới.
- C. Khi thị trường không còn tiềm năng tăng trưởng hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn, thua lỗ kéo dài.
- D. Khi công ty muốn tập trung nguồn lực vào thị trường nội địa.
Câu 30: "Marketing dựa trên trải nghiệm" (experiential marketing) có thể được áp dụng như thế nào trong bối cảnh marketing quốc tế?
- A. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến và truyền thông xã hội để tiếp cận số lượng lớn khách hàng.
- B. Tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội hoặc hoạt động tương tác để tạo trải nghiệm thương hiệu độc đáo.
- C. Sử dụng các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
- D. Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng trực tuyến đa ngôn ngữ để hỗ trợ khách hàng toàn cầu.