Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Điện Toán Đám Mây – Đề 02

3

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Điện Toán Đám Mây

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X muốn chuyển đổi hạ tầng CNTT sang điện toán đám mây để tăng tính linh hoạt và giảm chi phí đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, họ vẫn muốn duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng. Mô hình triển khai đám mây nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của Doanh nghiệp X?

  • A. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng web có lượng truy cập biến động lớn theo mùa. Giải pháp điện toán đám mây nào giúp công ty này tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên máy chủ theo nhu cầu thực tế, tối ưu chi phí?

  • A. Sao lưu dữ liệu định kỳ lên đám mây
  • B. Sử dụng dịch vụ máy chủ ảo (Virtual Machines) trên đám mây công cộng
  • C. Xây dựng trung tâm dữ liệu riêng tại chỗ
  • D. Thuê máy chủ vật lý (Dedicated Servers) từ nhà cung cấp

Câu 3: Trong mô hình dịch vụ SaaS (Software as a Service), nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào sau đây?

  • A. Dữ liệu ứng dụng và cấu hình ứng dụng
  • B. Hệ điều hành và môi trường runtime
  • C. Máy chủ, lưu trữ và hạ tầng mạng
  • D. Tất cả các thành phần trên

Câu 4: Để đảm bảo an ninh dữ liệu trên đám mây công cộng, doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhà cung cấp dịch vụ đám mây
  • B. Công khai dữ liệu để dễ dàng truy cập
  • C. Mã hóa dữ liệu trước khi tải lên đám mây và quản lý khóa mã hóa
  • D. Sử dụng mật khẩu yếu và dễ đoán

Câu 5: Một tổ chức chính phủ muốn chia sẻ tài nguyên đám mây cho các cơ quan trực thuộc để giảm chi phí và tăng cường hợp tác. Tuy nhiên, họ vẫn muốn đảm bảo các tiêu chuẩn bảo mật và tuân thủ riêng. Mô hình đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. Public Cloud
  • B. Private Cloud
  • C. Hybrid Cloud
  • D. Community Cloud

Câu 6: Dịch vụ nào của điện toán đám mây cho phép người dùng triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý cơ sở hạ tầng (máy chủ, hệ điều hành, ...)?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. FaaS (Function as a Service)

Câu 7: Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) của điện toán đám mây, khách hàng chịu trách nhiệm về vấn đề bảo mật nào sau đây khi sử dụng dịch vụ IaaS?

  • A. Bảo mật vật lý của trung tâm dữ liệu
  • B. Bảo mật hạ tầng mạng của nhà cung cấp
  • C. Bảo mật hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu trên máy chủ ảo
  • D. Bảo trì phần cứng máy chủ

Câu 8: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng điện toán đám mây so với mô hình CNTT truyền thống trong việc xử lý dữ liệu lớn (Big Data) là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn
  • B. Khả năng co giãn linh hoạt để xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ và biến động
  • C. Yêu cầu đội ngũ IT chuyên môn sâu hơn
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát dữ liệu

Câu 9: Loại hình tấn công nào vào hệ thống đám mây lợi dụng việc cấu hình sai các dịch vụ đám mây công cộng, dẫn đến lộ lọt dữ liệu hoặc truy cập trái phép?

  • A. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)
  • B. Tấn công SQL Injection
  • C. Tấn công do cấu hình sai (Misconfiguration Exploitation)
  • D. Tấn công lừa đảo (Phishing)

Câu 10: Trong kiến trúc microservices trên đám mây, công nghệ nào thường được sử dụng để đóng gói và triển khai các microservice một cách độc lập và nhất quán?

  • A. Máy chủ ảo (Virtual Machines)
  • B. Container (ví dụ Docker)
  • C. Hàm (Functions)
  • D. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Databases)

Câu 11: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện hiệu suất website và đảm bảo website luôn hoạt động ổn định ngay cả khi có lượng truy cập tăng đột biến. Dịch vụ đám mây nào giúp họ đạt được mục tiêu này?

  • A. Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • B. Dịch vụ máy chủ ảo (Virtual Machines)
  • C. Dịch vụ cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database)
  • D. Mạng phân phối nội dung (CDN - Content Delivery Network)

Câu 12: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp dịch vụ đám mây duy nhất (vendor lock-in)?

  • A. Sử dụng dịch vụ đám mây độc quyền của một nhà cung cấp
  • B. Chỉ sử dụng các dịch vụ miễn phí của đám mây
  • C. Áp dụng kiến trúc và công nghệ mở, có khả năng di chuyển giữa các nhà cung cấp đám mây
  • D. Lưu trữ tất cả dữ liệu quan trọng tại chỗ

Câu 13: Trong mô hình điện toán đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào đóng vai trò kết nối và quản lý tài nguyên giữa môi trường đám mây riêng và đám mây công cộng?

  • A. Tường lửa (Firewall)
  • B. Lớp quản lý và điều phối (Management and Orchestration Layer)
  • C. Bộ định tuyến (Router)
  • D. Hệ thống cân bằng tải (Load Balancer)

Câu 14: Loại hình dịch vụ đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng chạy mã (code) theo sự kiện mà không cần quản lý máy chủ, thường được gọi là serverless computing?

  • A. IaaS
  • B. PaaS
  • C. SaaS
  • D. FaaS (Function as a Service)

Câu 15: Để giám sát hiệu suất và trạng thái của các ứng dụng và dịch vụ trên đám mây, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ và dịch vụ nào?

  • A. Công cụ giám sát đám mây (Cloud Monitoring Tools)
  • B. Phần mềm diệt virus truyền thống
  • C. Bảng tính Excel
  • D. Sổ tay ghi chép

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ)?

  • A. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
  • B. Truy cập mạng băng thông rộng (Broad network access)
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối (Absolute data integrity)
  • D. Khả năng đo lường dịch vụ (Measured service)

Câu 17: Trong quá trình chuyển đổi lên đám mây, bước nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN để đảm bảo thành công?

  • A. Triển khai ứng dụng lên đám mây ngay lập tức
  • B. Đánh giá hiện trạng hệ thống CNTT và lập kế hoạch chuyển đổi chi tiết
  • C. Đào tạo nhân viên về công nghệ đám mây
  • D. Chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây có chi phí thấp nhất

Câu 18: Công nghệ ảo hóa (Virtualization) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong điện toán đám mây?

  • A. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng hiệu quả, tạo nền tảng hạ tầng linh hoạt và co giãn cho đám mây
  • B. Giúp tăng cường bảo mật dữ liệu trên đám mây
  • C. Thay thế hoàn toàn các hệ điều hành truyền thống
  • D. Giảm chi phí điện năng tiêu thụ cho trung tâm dữ liệu

Câu 19: Loại hình lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ dữ liệu ít truy cập, cần chi phí thấp và thời gian truy xuất dữ liệu không quá quan trọng (ví dụ: lưu trữ backup dài hạn)?

  • A. Lưu trữ khối (Block Storage)
  • B. Lưu trữ tệp (File Storage)
  • C. Lưu trữ đối tượng (Object Storage)
  • D. Lưu trữ kết hợp (Hybrid Storage)

Câu 20: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho ứng dụng web trên đám mây, cần áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ triển khai ứng dụng trên một máy chủ duy nhất
  • B. Triển khai ứng dụng trên nhiều Availability Zones (vùng sẵn sàng) và sử dụng cân bằng tải
  • C. Tắt ứng dụng vào ban đêm để bảo trì
  • D. Không cần biện pháp đặc biệt, đám mây đã tự đảm bảo sẵn sàng

Câu 21: Trong mô hình điện toán đám mây, thuật ngữ "pay-as-you-go" có nghĩa là gì?

  • A. Trả tiền trước khi sử dụng dịch vụ
  • B. Trả tiền theo hợp đồng cố định hàng tháng
  • C. Trả tiền dựa trên số lượng người dùng
  • D. Trả tiền dựa trên mức độ sử dụng tài nguyên thực tế (ví dụ: CPU, bộ nhớ, lưu trữ)

Câu 22: Khái niệm "containerization" khác biệt như thế nào so với "virtualization" trong điện toán đám mây?

  • A. Container chia sẻ kernel hệ điều hành, nhẹ hơn và khởi động nhanh hơn so với máy ảo (VM) có hệ điều hành riêng
  • B. Virtualization phù hợp hơn cho microservices, còn containerization cho ứng dụng monolithic
  • C. Containerization an toàn hơn virtualization về bảo mật
  • D. Virtualization có chi phí triển khai và quản lý thấp hơn containerization

Câu 23: Tiêu chuẩn nào thường được sử dụng để đánh giá và đảm bảo chất lượng dịch vụ đám mây giữa nhà cung cấp và khách hàng?

  • A. ISO 27001
  • B. PCI DSS
  • C. SLA (Service Level Agreement) - Thỏa thuận mức độ dịch vụ
  • D. GDPR

Câu 24: Trong kiến trúc hướng sự kiện (event-driven architecture) trên đám mây, thành phần nào đóng vai trò trung gian nhận sự kiện và định tuyến chúng đến các dịch vụ xử lý phù hợp?

  • A. API Gateway
  • B. Message Queue (ví dụ: Kafka, RabbitMQ)
  • C. Load Balancer
  • D. Firewall

Câu 25: Doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây khi lựa chọn khu vực địa lý (region) cho việc triển khai dịch vụ đám mây?

  • A. Chỉ dựa vào giá dịch vụ rẻ nhất
  • B. Chọn khu vực có thời tiết đẹp
  • C. Chọn khu vực có múi giờ trùng với giờ làm việc
  • D. Tuân thủ pháp lý và quy định về dữ liệu của quốc gia và khu vực

Câu 26: Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng hoàn chỉnh, bao gồm các công cụ, thư viện và dịch vụ hỗ trợ?

  • A. IaaS
  • B. PaaS
  • C. SaaS
  • D. CaaS

Câu 27: Để quản lý và điều phối các container trong môi trường đám mây, công nghệ phổ biến nào thường được sử dụng?

  • A. VMware vSphere
  • B. Hyper-V
  • C. Kubernetes
  • D. OpenStack

Câu 28: Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp khi sử dụng API (Application Programming Interface) trong môi trường đám mây?

  • A. Lỗ hổng bảo mật API và tấn công API (API vulnerabilities and attacks)
  • B. Mất điện trung tâm dữ liệu
  • C. Lỗi phần cứng máy chủ
  • D. Thiên tai

Câu 29: Trong mô hình "Shared Nothing Architecture" thường áp dụng cho các hệ thống đám mây quy mô lớn, các thành phần hệ thống chia sẻ chung yếu tố nào?

  • A. Bộ nhớ
  • B. Đĩa cứng
  • C. Kết nối mạng
  • D. Không chia sẻ bất kỳ yếu tố nào

Câu 30: Xu hướng "Cloud Native" tập trung vào việc xây dựng và triển khai ứng dụng như thế nào trên đám mây?

  • A. Xây dựng ứng dụng monolithic truyền thống và chuyển lên đám mây
  • B. Xây dựng ứng dụng chỉ sử dụng dịch vụ IaaS
  • C. Xây dựng ứng dụng linh hoạt, có khả năng mở rộng, phục hồi nhanh, tận dụng tối đa các đặc tính của đám mây (ví dụ: microservices, container, DevOps)
  • D. Xây dựng ứng dụng chỉ chạy trên đám mây riêng (Private Cloud)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Doanh nghiệp X muốn chuyển đổi hạ tầng CNTT sang điện toán đám mây để tăng tính linh hoạt và giảm chi phí đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, họ vẫn muốn duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng. Mô hình triển khai đám mây nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của Doanh nghiệp X?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng web có lượng truy cập biến động lớn theo mùa. Giải pháp điện toán đám mây nào giúp công ty này tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên máy chủ theo nhu cầu thực tế, tối ưu chi phí?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong mô hình dịch vụ SaaS (Software as a Service), nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để đảm bảo an ninh dữ liệu trên đám mây công cộng, doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một tổ chức chính phủ muốn chia sẻ tài nguyên đám mây cho các cơ quan trực thuộc để giảm chi phí và tăng cường hợp tác. Tuy nhiên, họ vẫn muốn đảm bảo các tiêu chuẩn bảo mật và tuân thủ riêng. Mô hình đám mây nào phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Dịch vụ nào của điện toán đám mây cho phép người dùng triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý cơ sở hạ tầng (máy chủ, hệ điều hành, ...)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) của điện toán đám mây, khách hàng chịu trách nhiệm về vấn đề bảo mật nào sau đây khi sử dụng dịch vụ IaaS?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng điện toán đám mây so với mô hình CNTT truyền thống trong việc xử lý dữ liệu lớn (Big Data) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Loại hình tấn công nào vào hệ thống đám mây lợi dụng việc cấu hình sai các dịch vụ đám mây công cộng, dẫn đến lộ lọt dữ liệu hoặc truy cập trái phép?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong kiến trúc microservices trên đám mây, công nghệ nào thường được sử dụng để đóng gói và triển khai các microservice một cách độc lập và nhất quán?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện hiệu suất website và đảm bảo website luôn hoạt động ổn định ngay cả khi có lượng truy cập tăng đột biến. Dịch vụ đám mây nào giúp họ đạt được mục tiêu này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp dịch vụ đám mây duy nhất (vendor lock-in)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong mô hình điện toán đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào đóng vai trò kết nối và quản lý tài nguyên giữa môi trường đám mây riêng và đám mây công cộng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Loại hình dịch vụ đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng chạy mã (code) theo sự kiện mà không cần quản lý máy chủ, thường được gọi là serverless computing?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để giám sát hiệu suất và trạng thái của các ứng dụng và dịch vụ trên đám mây, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ và dịch vụ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình chuyển đổi lên đám mây, bước nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN để đảm bảo thành công?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Công nghệ ảo hóa (Virtualization) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong điện toán đám mây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Loại hình lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ dữ liệu ít truy cập, cần chi phí thấp và thời gian truy xuất dữ liệu không quá quan trọng (ví dụ: lưu trữ backup dài hạn)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho ứng dụng web trên đám mây, cần áp dụng biện pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong mô hình điện toán đám mây, thuật ngữ 'pay-as-you-go' có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khái niệm 'containerization' khác biệt như thế nào so với 'virtualization' trong điện toán đám mây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tiêu chuẩn nào thường được sử dụng để đánh giá và đảm bảo chất lượng dịch vụ đám mây giữa nhà cung cấp và khách hàng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong kiến trúc hướng sự kiện (event-driven architecture) trên đám mây, thành phần nào đóng vai trò trung gian nhận sự kiện và định tuyến chúng đến các dịch vụ xử lý phù hợp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây khi lựa chọn khu vực địa lý (region) cho việc triển khai dịch vụ đám mây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng hoàn chỉnh, bao gồm các công cụ, thư viện và dịch vụ hỗ trợ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để quản lý và điều phối các container trong môi trường đám mây, công nghệ phổ biến nào thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp khi sử dụng API (Application Programming Interface) trong môi trường đám mây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong mô hình 'Shared Nothing Architecture' thường áp dụng cho các hệ thống đám mây quy mô lớn, các thành phần hệ thống chia sẻ chung yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Xu hướng 'Cloud Native' tập trung vào việc xây dựng và triển khai ứng dụng như thế nào trên đám mây?

Xem kết quả