Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nguyên Lý Thống Kê – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nguyên Lý Thống Kê

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tại một chuỗi cửa hàng cà phê, người quản lý quyết định thu thập dữ liệu từ mỗi khách hàng thứ 20 bước vào cửa hàng trong một tuần. Phương pháp chọn mẫu này được gọi là gì?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
  • B. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling)
  • C. Chọn mẫu hệ thống (Systematic sampling)
  • D. Chọn mẫu cụm (Cluster sampling)

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn so sánh chiều cao trung bình của học sinh nam và nữ lớp 10 tại một trường trung học. Dữ liệu chiều cao được thu thập từ mẫu ngẫu nhiên của 50 học sinh nam và 50 học sinh nữ. Phép kiểm định giả thuyết nào phù hợp nhất để phân tích dữ liệu này?

  • A. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
  • B. Kiểm định t độc lập (Independent samples t-test)
  • C. Phân tích phương sai ANOVA (Analysis of Variance)
  • D. Kiểm định tương quan Pearson (Pearson correlation test)

Câu 3: Biểu đồ hộp (boxplot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì về phân phối của một tập dữ liệu?

  • A. Tần số xuất hiện của các giá trị trong dữ liệu
  • B. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng
  • C. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian
  • D. Độ phân tán, квартиль và giá trị ngoại lệ của dữ liệu

Câu 4: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?

  • A. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng thêm một đơn vị
  • B. Mức độ mạnh yếu của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến
  • C. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0
  • D. Sai số chuẩn của ước lượng biến phụ thuộc

Câu 5: Giả sử bạn thực hiện một kiểm định giả thuyết và nhận được giá trị p = 0.03. Nếu mức ý nghĩa α (alpha) được đặt là 0.05, bạn sẽ đưa ra kết luận gì?

  • A. Chấp nhận giả thuyết null
  • B. Bác bỏ giả thuyết null
  • C. Không thể đưa ra kết luận
  • D. Cần tăng kích thước mẫu để có kết luận

Câu 6: Loại thang đo nào sau đây cho phép xác định thứ hạng và khoảng cách giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?

  • A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale)
  • B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
  • C. Thang đo khoảng (Interval scale)
  • D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)

Câu 7: Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

  • A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng
  • B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó sai
  • C. Chọn mẫu không đủ lớn
  • D. Sử dụng sai phép kiểm định

Câu 8: Giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu thể hiện điều gì?

  • A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát
  • B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu
  • C. Giá trị chia tập dữ liệu đã sắp xếp thành hai phần bằng nhau
  • D. Độ lệch chuẩn của tập dữ liệu

Câu 9: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ảnh hưởng của yếu tố nhiễu (confounding variable) trong nghiên cứu quan sát?

  • A. Ngẫu nhiên hóa (Randomization)
  • B. Chọn mẫu phân tầng (Stratification)
  • C. Kiểm soát trong giai đoạn thiết kế nghiên cứu
  • D. Phân tích đa biến (Multivariate analysis)

Câu 10: Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

  • A. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình
  • B. Giá trị trung bình của các độ lệch tuyệt đối
  • C. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
  • D. Phần trăm dữ liệu nằm trong phạm vi một khoảng nhất định

Câu 11: Trong một nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), thước đo nào thường được sử dụng để ước lượng mức độ liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật?

  • A. Nguy cơ tương đối (Relative risk)
  • B. Tỷ số odds (Odds ratio)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • D. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)

Câu 12: Khi nào thì giá trị trung bình (mean) và giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu gần bằng nhau?

  • A. Khi dữ liệu có nhiều giá trị ngoại lệ
  • B. Khi phân phối dữ liệu lệch phải
  • C. Khi phân phối dữ liệu đối xứng
  • D. Khi kích thước mẫu nhỏ

Câu 13: Biến số định tính (categorical variable) còn được gọi là gì?

  • A. Biến số liên tục (Continuous variable)
  • B. Biến số phân loại (Qualitative variable)
  • C. Biến số định lượng (Quantitative variable)
  • D. Biến số rời rạc (Discrete variable)

Câu 14: Mục đích chính của việc xây dựng khoảng tin cậy (confidence interval) là gì?

  • A. Kiểm định giả thuyết về tham số tổng thể
  • B. Mô tả sự phân tán của dữ liệu mẫu
  • C. Tính toán giá trị trung bình mẫu
  • D. Ước lượng khoảng giá trị có khả năng chứa tham số tổng thể

Câu 15: Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?

  • A. Trung bình của các nhóm bằng nhau
  • B. Trung bình của các nhóm khác nhau
  • C. Phương sai của các nhóm bằng nhau
  • D. Phương sai của các nhóm khác nhau

Câu 16: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh phân phối của một biến số định lượng giữa hai nhóm?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ hộp song song (Side-by-side boxplots)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ tần số (Histogram)

Câu 17: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?

  • A. Mức độ khác biệt giữa trung bình của hai nhóm
  • B. Tỷ lệ thay đổi của một biến số khi biến số khác thay đổi
  • C. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số định lượng
  • D. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính

Câu 18: Trong một nghiên cứu thuần tập (cohort study), đối tượng nghiên cứu được chọn dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tình trạng bệnh tật hiện tại
  • B. Tình trạng phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ
  • C. Đặc điểm nhân khẩu học
  • D. Tiền sử bệnh tật trong quá khứ

Câu 19: Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

  • A. Xác suất giả thuyết null là đúng
  • B. Xác suất giả thuyết đối thuyết là đúng
  • C. Mức ý nghĩa thống kê của kết quả
  • D. Xác suất quan sát được kết quả mẫuExtreme như kết quả mẫu (hoặcExtreme hơn) nếu giả thuyết null là đúng

Câu 20: Khi kích thước mẫu (sample size) tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy?

  • A. Độ rộng của khoảng tin cậy giảm xuống
  • B. Độ rộng của khoảng tin cậy tăng lên
  • C. Độ rộng của khoảng tin cậy không thay đổi
  • D. Xu hướng thay đổi không xác định

Câu 21: Biến số nào sau đây là biến số định lượng liên tục?

  • A. Số con trong một gia đình
  • B. Màu mắt
  • C. Chiều cao
  • D. Mức độ hài lòng (thang đo 1-5)

Câu 22: Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số định tính?

  • A. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)
  • B. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
  • C. Phân tích phương sai ANOVA (Analysis of Variance)
  • D. Kiểm định t-test (t-test)

Câu 23: Giá trị nào sau đây không thể là xác suất?

  • A. 0.25
  • B. 1
  • C. 0
  • D. -0.5

Câu 24: Trong kiểm định giả thuyết một đuôi (one-tailed test), vùng bác bỏ (rejection region) nằm ở đâu?

  • A. Ở cả hai phía của phân phối sampling
  • B. Chỉ ở trung tâm của phân phối sampling
  • C. Ở một phía của phân phối sampling (đuôi trên hoặc đuôi dưới)
  • D. Không có vùng bác bỏ trong kiểm định một đuôi

Câu 25: Một nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất
  • B. Theo dõi đối tượng nghiên cứu theo thời gian
  • C. So sánh nhóm có bệnh và nhóm không có bệnh
  • D. Can thiệp và đánh giá hiệu quả của can thiệp

Câu 26: Sai số chuẩn của trung bình mẫu (standard error of the mean) đo lường điều gì?

  • A. Độ phân tán của dữ liệu trong mẫu
  • B. Độ biến động của trung bình mẫu giữa các mẫu khác nhau
  • C. Sai lệch giữa trung bình mẫu và trung bình tổng thể
  • D. Kích thước của mẫu nghiên cứu

Câu 27: Trong phân tích hồi quy đa biến (multiple regression), biến số nào được sử dụng để dự đoán biến phụ thuộc?

  • A. Biến độc lập (Independent variables)
  • B. Biến phụ thuộc (Dependent variable)
  • C. Biến số nhiễu (Confounding variables)
  • D. Biến số kiểm soát (Control variables)

Câu 28: Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi mức độ tin cậy (confidence level) tăng lên (ví dụ, từ 95% lên 99%)?

  • A. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn
  • B. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn
  • C. Khoảng tin cậy không thay đổi
  • D. Xu hướng thay đổi không xác định

Câu 29: Trong thống kê mô tả, đại lượng nào đo lường vị trí tương đối của một quan sát trong tập dữ liệu, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm?

  • A. Giá trị trung bình (Mean)
  • B. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)
  • C. Phân vị (Percentile)
  • D. Khoảng tứ phân vị (Interquartile range)

Câu 30: Khi thực hiện kiểm định giả thuyết, chúng ta trực tiếp kiểm định điều gì?

  • A. Giả thuyết null (Null hypothesis)
  • B. Giả thuyết đối thuyết (Alternative hypothesis)
  • C. Cả giả thuyết null và giả thuyết đối thuyết
  • D. Dữ liệu mẫu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Để khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tại một chuỗi cửa hàng cà phê, người quản lý quyết định thu thập dữ liệu từ mỗi khách hàng thứ 20 bước vào cửa hàng trong một tuần. Phương pháp chọn mẫu này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn so sánh chiều cao trung bình của học sinh nam và nữ lớp 10 tại một trường trung học. Dữ liệu chiều cao được thu thập từ mẫu ngẫu nhiên của 50 học sinh nam và 50 học sinh nữ. Phép kiểm định giả thuyết nào phù hợp nhất để phân tích dữ liệu này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biểu đồ hộp (boxplot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì về phân phối của một tập dữ liệu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giả sử bạn thực hiện một kiểm định giả thuyết và nhận được giá trị p = 0.03. Nếu mức ý nghĩa α (alpha) được đặt là 0.05, bạn sẽ đưa ra kết luận gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Loại thang đo nào sau đây cho phép xác định thứ hạng và khoảng cách giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ảnh hưởng của yếu tố nhiễu (confounding variable) trong nghiên cứu quan sát?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong một nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), thước đo nào thường được sử dụng để ước lượng mức độ liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi nào thì giá trị trung bình (mean) và giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu gần bằng nhau?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biến số định tính (categorical variable) còn được gọi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Mục đích chính của việc xây dựng khoảng tin cậy (confidence interval) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh phân phối của một biến số định lượng giữa hai nhóm?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong một nghiên cứu thuần tập (cohort study), đối tượng nghiên cứu được chọn dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi kích thước mẫu (sample size) tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Biến số nào sau đây là biến số định lượng liên tục?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số định tính?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Giá trị nào sau đây không thể là xác suất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong kiểm định giả thuyết một đuôi (one-tailed test), vùng bác bỏ (rejection region) nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) có đặc điểm chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Sai số chuẩn của trung bình mẫu (standard error of the mean) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong phân tích hồi quy đa biến (multiple regression), biến số nào được sử dụng để dự đoán biến phụ thuộc?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi mức độ tin cậy (confidence level) tăng lên (ví dụ, từ 95% lên 99%)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong thống kê mô tả, đại lượng nào đo lường vị trí tương đối của một quan sát trong tập dữ liệu, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nguyên Lý Thống Kê

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi thực hiện kiểm định giả thuyết, chúng ta trực tiếp kiểm định điều gì?

Xem kết quả