Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Để hiểu rõ hơn về quy định nhập khẩu, tiêu chuẩn chất lượng và các yêu cầu pháp lý liên quan đến cà phê tại Nhật Bản, công ty nên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Báo cáo phân tích ngành cà phê của một công ty tư vấn thị trường.
  • B. Trang web chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoặc Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI).
  • C. Diễn đàn trực tuyến của cộng đồng người Việt tại Nhật Bản.
  • D. Bài đăng trên mạng xã hội của một người có kinh nghiệm xuất khẩu cà phê.

Câu 2: Giả sử Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA) loại bỏ hoàn toàn thuế quan cho hàng dệt may. Điều này có khả năng dẫn đến sự thay đổi nào trong cán cân thương mại của Việt Nam với EU đối với mặt hàng dệt may?

  • A. Cán cân thương mại dệt may của Việt Nam với EU có khả năng được cải thiện, thặng dư tăng hoặc thâm hụt giảm.
  • B. Cán cân thương mại dệt may của Việt Nam với EU có khả năng xấu đi, thặng dư giảm hoặc thâm hụt tăng.
  • C. Cán cân thương mại dệt may của Việt Nam với EU không thay đổi vì thuế quan không ảnh hưởng đến thương mại.
  • D. Không thể dự đoán được sự thay đổi cán cân thương mại do còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Hình thức FDI này được gọi là gì?

  • A. FDI hợp nhất và sáp nhập (Mergers and Acquisitions - M&A)
  • B. FDI liên doanh (Joint Venture FDI)
  • C. FDI xây dựng mới (Greenfield FDI)
  • D. FDI danh mục đầu tư (Portfolio FDI)

Câu 4: Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing quốc tế của một công ty khi thâm nhập thị trường mới?

  • A. Ngôn ngữ giao tiếp kinh doanh.
  • B. Giá trị văn hóa và hệ tư tưởng chủ đạo.
  • C. Phong tục tập quán trong đàm phán thương mại.
  • D. Mức độ phát triển công nghệ của quốc gia.

Câu 5: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD), điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Mỹ, xét về mặt giá cả tương đối?

  • A. Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ trở nên rẻ hơn tương đối, có thể tăng sức cạnh tranh.
  • B. Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ trở nên đắt hơn tương đối, giảm sức cạnh tranh.
  • C. Tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Chỉ có hàng nhập khẩu từ Mỹ vào Việt Nam bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái.

Câu 6: Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa mà quốc gia sản xuất hiệu quả nhất về mặt công nghệ.
  • B. Hàng hóa mà quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhất.
  • C. Hàng hóa mà quốc gia có chi phí cơ hội sản xuất thấp hơn so với các quốc gia khác.
  • D. Hàng hóa mà quốc gia có nhu cầu tiêu dùng nội địa cao nhất.

Câu 7: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại rủi ro hơn cho nhà nhập khẩu?

  • A. Thanh toán trước (Advance Payment)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 8: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển để thúc đẩy thương mại.
  • B. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Quản lý và điều tiết thị trường tài chính quốc tế.

Câu 9: Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong các giao dịch thương mại quốc tế. Biện pháp phòng ngừa rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường dự trữ ngoại tệ.
  • B. Chỉ sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch quốc tế.
  • C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá hối đoái.
  • D. Chuyển hết rủi ro tỷ giá sang đối tác thương mại.

Câu 10: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

  • A. FTA chỉ loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên, trong khi liên minh thuế quan loại bỏ cả thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
  • B. FTA có số lượng thành viên ít hơn so với liên minh thuế quan.
  • C. FTA không cho phép di chuyển tự do hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động như liên minh thuế quan.
  • D. Liên minh thuế quan áp dụng chính sách thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải thành viên, còn FTA thì không.

Câu 11: Giả sử một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu (import quota) đối với một mặt hàng nhất định. Biện pháp này có khả năng dẫn đến hậu quả nào sau đây trên thị trường nội địa?

  • A. Giá cả hàng hóa nhập khẩu giảm mạnh, gây thiệt hại cho nhà sản xuất trong nước.
  • B. Giá cả hàng hóa trong nước tăng lên do nguồn cung hạn chế, có lợi cho nhà sản xuất trong nước.
  • C. Lượng hàng hóa nhập khẩu tăng lên do nhu cầu tiêu dùng tăng cao.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường nội địa nếu hạn ngạch được đặt ở mức hợp lý.

Câu 12: Trong chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, phương thức nào sau đây thường đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất từ phía công ty?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI)

Câu 13: Mục tiêu chính của chính sách thương mại bảo hộ (protectionist trade policy) là gì?

  • A. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản thương mại.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại với các quốc gia khác.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán quốc tế.

Câu 14: Nguyên tắc “tối huệ quốc” (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các thành viên WTO khác.
  • D. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.

Câu 15: Một công ty Việt Nam xuất khẩu nông sản sang châu Âu. Để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm của EU, công ty cần chú ý đến yếu tố nào trong quy trình sản xuất và xuất khẩu?

  • A. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm tại thị trường EU.
  • B. Hệ thống truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng sản phẩm từ khâu sản xuất đến xuất khẩu.
  • C. Giá cả cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự từ các quốc gia khác.
  • D. Quan hệ tốt với các nhà phân phối và đại lý tại thị trường EU.

Câu 16: Rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

  • A. Chỉ bao gồm hạn ngạch nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu.
  • B. Chỉ bao gồm thuế quan và các loại phí nhập khẩu.
  • C. Chỉ bao gồm các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
  • D. Bao gồm hạn ngạch, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về kiểm dịch, thủ tục hành chính phức tạp và các biện pháp khác không phải thuế quan.

Câu 17: Trong phân tích môi trường PESTLE (Political, Economic, Social, Technological, Legal, Environmental) cho hoạt động kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh "Legal"?

  • A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất.
  • B. Xu hướng tiêu dùng và lối sống của người dân.
  • C. Luật pháp về sở hữu trí tuệ và bảo vệ người tiêu dùng.
  • D. Tốc độ phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 18: Hình thức tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất, thể hiện qua việc thống nhất chính sách kinh tế, tiền tệ và xã hội giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế (Economic Union)

Câu 19: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược "chuẩn hóa sản phẩm" (product standardization) trong marketing quốc tế. Điều này có nghĩa là công ty sẽ làm gì?

  • A. Điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường quốc gia.
  • B. Bán cùng một sản phẩm với cùng một chiến lược marketing ở tất cả các thị trường quốc gia.
  • C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế.
  • D. Phân khúc thị trường quốc tế dựa trên sự khác biệt về văn hóa và thu nhập.

Câu 20: Trong quản trị rủi ro chính trị (political risk) trong kinh doanh quốc tế, rủi ro "chủ quyền quốc gia" (sovereignty risk) đề cập đến điều gì?

  • A. Rủi ro liên quan đến xung đột quân sự hoặc bất ổn chính trị trong nước.
  • B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi chính phủ hoặc chế độ chính trị.
  • C. Rủi ro liên quan đến các hành động của chính phủ nước sở tại có thể hạn chế hoặc tước đoạt quyền lợi của công ty nước ngoài, xuất phát từ việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Rủi ro liên quan đến sự can thiệp của chính phủ nước ngoài vào hoạt động kinh doanh.

Câu 21: Đâu là vai trò chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh thương mại quốc tế của doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Quản lý và điều hành các khu công nghiệp, khu chế xuất trên cả nước.
  • B. Xúc tiến thương mại, cung cấp thông tin thị trường, hỗ trợ pháp lý và kết nối doanh nghiệp Việt Nam với đối tác quốc tế.
  • C. Quy định và kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • D. Cấp phép hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu cho doanh nghiệp.

Câu 22: Theo mô hình "Kim cương quốc gia" (Porter"s Diamond) của Michael Porter, yếu tố nào sau đây không thuộc các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia?

  • A. Yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
  • B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
  • C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and Supporting Industries)
  • D. Chính sách thương mại quốc tế (International Trade Policy)

Câu 23: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "điều khoản Incoterms" được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định rõ trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình giao nhận hàng hóa quốc tế.
  • B. Quy định về phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán trong hợp đồng thương mại quốc tế.
  • C. Xác định luật pháp áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp trong trường hợp có tranh chấp thương mại.
  • D. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng và quy cách đóng gói hàng hóa xuất nhập khẩu.

Câu 24: Một công ty muốn thâm nhập thị trường nước ngoài với mức độ cam kết vốn và kiểm soát vừa phải, đồng thời tận dụng được kinh nghiệm và mạng lưới phân phối của đối tác địa phương. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly Owned Subsidiary)

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain management), "outsourcing" (thuê ngoài) có nghĩa là gì?

  • A. Tự động hóa các quy trình sản xuất và logistics trong chuỗi cung ứng.
  • B. Thuê một nhà cung cấp bên ngoài thực hiện một số hoạt động hoặc quy trình kinh doanh nhất định.
  • C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và kho bãi để giảm chi phí.
  • D. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp quan trọng.

Câu 26: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "thương mại hàng hóa" (merchandise trade) và "thương mại dịch vụ" (service trade) trong cán cân thanh toán quốc tế?

  • A. Thương mại hàng hóa liên quan đến việc trao đổi các sản phẩm vật chất hữu hình, trong khi thương mại dịch vụ liên quan đến các hoạt động vô hình.
  • B. Thương mại hàng hóa thường chịu thuế quan, trong khi thương mại dịch vụ thì không.
  • C. Thương mại hàng hóa chỉ diễn ra giữa các quốc gia phát triển, còn thương mại dịch vụ phổ biến hơn ở các nước đang phát triển.
  • D. Thương mại hàng hóa được ghi nhận vào cán cân thương mại, còn thương mại dịch vụ được ghi nhận vào cán cân vãng lai.

Câu 27: Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược "win-win" (cùng thắng) hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Đạt được lợi thế tối đa cho một bên và chấp nhận thiệt hại cho bên còn lại.
  • B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đáp ứng được các lợi ích của mình.
  • C. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối tác và đạt được điều kiện tốt hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu chính của mình mà không quan tâm đến lợi ích của đối tác.

Câu 28: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền (currency devaluation), điều này có tác động ngắn hạn như thế nào đến cán cân thương mại của quốc gia đó?

  • A. Cán cân thương mại có xu hướng được cải thiện do xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
  • B. Cán cân thương mại có xu hướng xấu đi do xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng.
  • C. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng bởi phá giá tiền tệ.
  • D. Tác động đến cán cân thương mại là không rõ ràng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

Câu 29: Trong quản lý đa văn hóa (cross-cultural management), "thuyết tương đối văn hóa" (cultural relativism) có ý nghĩa gì?

  • A. Văn hóa của một quốc gia luôn thay đổi và phát triển theo thời gian.
  • B. Văn hóa phương Tây là chuẩn mực để đánh giá các nền văn hóa khác.
  • C. Không có nền văn hóa nào là ưu việt hơn nền văn hóa nào, và các giá trị văn hóa cần được hiểu trong bối cảnh cụ thể.
  • D. Các nền văn hóa khác nhau cần được đồng hóa để tạo ra một nền văn hóa chung toàn cầu.

Câu 30: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển. Chiến lược điều chỉnh sản phẩm nào sau đây có thể phù hợp để đáp ứng nhu cầu và điều kiện kinh tế của thị trường này?

  • A. Tăng cường các tính năng cao cấp và công nghệ hiện đại cho sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu các tính năng không cần thiết hoặc ít quan trọng để giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Chuẩn hóa hoàn toàn sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế mà không điều chỉnh.
  • D. Tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp và bỏ qua phân khúc thị trường đại chúng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Để hiểu rõ hơn về quy định nhập khẩu, tiêu chuẩn chất lượng và các yêu cầu pháp lý liên quan đến cà phê tại Nhật Bản, công ty nên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Giả sử Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA) loại bỏ hoàn toàn thuế quan cho hàng dệt may. Điều này có khả năng dẫn đến sự thay đổi nào trong cán cân thương mại của Việt Nam với EU đối với mặt hàng dệt may?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Hình thức FDI này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing quốc tế của một công ty khi thâm nhập thị trường mới?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD), điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Mỹ, xét về mặt giá cả tương đối?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại rủi ro hơn cho nhà nhập khẩu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong các giao dịch thương mại quốc tế. Biện pháp phòng ngừa rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giả sử một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu (import quota) đối với một mặt hàng nhất định. Biện pháp này có khả năng dẫn đến hậu quả nào sau đây trên thị trường nội địa?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, phương thức nào sau đây thường đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất từ phía công ty?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Mục tiêu chính của chính sách thương mại bảo hộ (protectionist trade policy) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nguyên tắc “tối huệ quốc” (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một công ty Việt Nam xuất khẩu nông sản sang châu Âu. Để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm của EU, công ty cần chú ý đến yếu tố nào trong quy trình sản xuất và xuất khẩu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong phân tích môi trường PESTLE (Political, Economic, Social, Technological, Legal, Environmental) cho hoạt động kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh 'Legal'?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hình thức tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất, thể hiện qua việc thống nhất chính sách kinh tế, tiền tệ và xã hội giữa các quốc gia thành viên?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'chuẩn hóa sản phẩm' (product standardization) trong marketing quốc tế. Điều này có nghĩa là công ty sẽ làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản trị rủi ro chính trị (political risk) trong kinh doanh quốc tế, rủi ro 'chủ quyền quốc gia' (sovereignty risk) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đâu là vai trò chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh thương mại quốc tế của doanh nghiệp Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Theo mô hình 'Kim cương quốc gia' (Porter's Diamond) của Michael Porter, yếu tố nào sau đây không thuộc các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'điều khoản Incoterms' được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một công ty muốn thâm nhập thị trường nước ngoài với mức độ cam kết vốn và kiểm soát vừa phải, đồng thời tận dụng được kinh nghiệm và mạng lưới phân phối của đối tác địa phương. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain management), 'outsourcing' (thuê ngoài) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'thương mại hàng hóa' (merchandise trade) và 'thương mại dịch vụ' (service trade) trong cán cân thanh toán quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược 'win-win' (cùng thắng) hướng tới mục tiêu gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền (currency devaluation), điều này có tác động ngắn hạn như thế nào đến cán cân thương mại của quốc gia đó?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản lý đa văn hóa (cross-cultural management), 'thuyết tương đối văn hóa' (cultural relativism) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển. Chiến lược điều chỉnh sản phẩm nào sau đây có thể phù hợp để đáp ứng nhu cầu và điều kiện kinh tế của thị trường này?

Xem kết quả