Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Xuất Nhập Khẩu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng thủ công mỹ nghệ sang thị trường Hoa Kỳ. Để xác định chính xác mã HS (Harmonized System) code cho sản phẩm, doanh nghiệp nên tham khảo nguồn thông tin chính thức nào?
- A. Tham khảo ý kiến từ các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
- B. Tra cứu Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Hoa Kỳ (HTS) trên website của Hải quan Hoa Kỳ.
- C. Hỏi trực tiếp các công ty logistics để được tư vấn mã HS.
- D. Sử dụng mã HS code phổ biến nhất cho hàng thủ công mỹ nghệ tại Việt Nam.
Câu 2: Điều kiện giao hàng nào trong Incoterms 2020 yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa đến tận địa điểm của người mua ở nước nhập khẩu?
- A. FOB (Free On Board)
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- C. CFR (Cost and Freight)
- D. DDP (Delivered Duty Paid)
Câu 3: Phương thức thanh toán nào trong thương mại quốc tế được xem là an toàn nhất cho người bán, đảm bảo rằng họ sẽ nhận được tiền thanh toán khi xuất trình đầy đủ chứng từ phù hợp với quy định?
- A. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
- B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T) trả trước
- C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 4: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Cảng Hải Phòng. Trong quá trình vận chuyển trên biển, tàu gặp bão khiến một số máy móc bị hư hỏng. Ai sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc khiếu nại và đòi bồi thường tổn thất này?
- A. Công ty vận tải biển, vì họ là người trực tiếp vận chuyển hàng hóa.
- B. Doanh nghiệp xuất khẩu từ Đức, vì họ là người bán hàng.
- C. Doanh nghiệp nhập khẩu tại Việt Nam, vì họ là người mua và là người thụ hưởng bảo hiểm.
- D. Công ty bảo hiểm, vì họ là người cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
Câu 5: Trong hoạt động xuất khẩu, "vận đơn hoàn hảo" (Clean Bill of Lading) có vai trò quan trọng như thế nào đối với người xuất khẩu khi thanh toán bằng L/C?
- A. Vận đơn hoàn hảo giúp người xuất khẩu tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- B. Vận đơn hoàn hảo xác nhận hàng hóa đã được giao cho hãng tàu trong tình trạng tốt, là chứng từ quan trọng để ngân hàng thanh toán theo L/C.
- C. Vận đơn hoàn hảo cho phép người xuất khẩu dễ dàng chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa.
- D. Vận đơn hoàn hảo giúp người xuất khẩu tránh được rủi ro về kiểm tra hải quan tại cảng đến.
Câu 6: Để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi ký kết hợp đồng xuất khẩu, doanh nghiệp nên sử dụng biện pháp phòng ngừa rủi ro nào sau đây?
- A. Sử dụng đồng tiền thanh toán là VND để tránh rủi ro tỷ giá.
- B. Thường xuyên theo dõi biến động tỷ giá và điều chỉnh giá bán cho phù hợp.
- C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá hối đoái tại thời điểm ký hợp đồng.
- D. Chuyển toàn bộ rủi ro tỷ giá sang cho người mua bằng cách yêu cầu thanh toán bằng ngoại tệ mạnh.
Câu 7: Trong quá trình đàm phán hợp đồng nhập khẩu, điều khoản nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyền lợi của người mua về chất lượng hàng hóa?
- A. Điều khoản về thời gian giao hàng.
- B. Điều khoản về kiểm tra chất lượng hàng hóa (Inspection clause) và chứng nhận chất lượng.
- C. Điều khoản về phương thức thanh toán.
- D. Điều khoản về luật áp dụng và giải quyết tranh chấp.
Câu 8: Doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu một lô hàng hóa chất từ Trung Quốc. Thủ tục hải quan nào sau đây là bắt buộc phải thực hiện trước khi hàng hóa được phép thông quan?
- A. Nộp thuế nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu.
- B. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có yêu cầu).
- C. Xuất trình giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O).
- D. Khai hải quan điện tử và truyền tờ khai hải quan cho cơ quan hải quan.
Câu 9: Trong trường hợp doanh nghiệp xuất khẩu muốn kiểm soát chặt chẽ kênh phân phối và tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng cuối cùng ở thị trường nước ngoài, phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua trung gian thương mại.
- B. Xuất khẩu trực tiếp thông qua đại lý phân phối.
- C. Đầu tư trực tiếp vào thị trường nước ngoài (ví dụ: mở chi nhánh, công ty con).
- D. Liên doanh liên kết với đối tác nước ngoài.
Câu 10: Khi lựa chọn phương tiện vận tải quốc tế cho lô hàng xuất khẩu nông sản tươi sống, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?
- A. Thời gian vận chuyển nhanh chóng và khả năng kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm trong quá trình vận chuyển.
- B. Chi phí vận chuyển thấp nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
- C. Tần suất chuyến và lịch trình vận chuyển linh hoạt.
- D. Uy tín và kinh nghiệm của hãng vận tải.
Câu 11: Để xác định giá xuất khẩu FOB cho một lô hàng, doanh nghiệp cần tính toán các chi phí nào sau đây?
- A. Chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển quốc tế, phí bảo hiểm.
- B. Chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển nội địa, chi phí làm thủ tục xuất khẩu và chi phí bốc hàng lên tàu.
- C. Chi phí sản xuất, chi phí marketing quốc tế, chi phí hoa hồng cho đại lý.
- D. Chi phí sản xuất, chi phí lưu kho tại cảng đến, chi phí thông quan nhập khẩu.
Câu 12: Trong hoạt động xúc tiến thương mại quốc tế, "hội chợ thương mại" mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp xuất khẩu?
- A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.
- B. Được hỗ trợ tài chính từ chính phủ để mở rộng thị trường.
- C. Cơ hội trực tiếp giới thiệu sản phẩm, gặp gỡ khách hàng tiềm năng và nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
- D. Đảm bảo chắc chắn ký kết được hợp đồng xuất khẩu ngay tại hội chợ.
Câu 13: Khi doanh nghiệp nhập khẩu sử dụng phương thức thanh toán "Nhờ thu chứng từ" (Documentary Collection), rủi ro lớn nhất mà doanh nghiệp này phải đối mặt là gì?
- A. Rủi ro không nhận được hàng sau khi đã thanh toán.
- B. Rủi ro bị chậm trễ trong việc nhận chứng từ.
- C. Rủi ro phát sinh chi phí ngân hàng cao.
- D. Rủi ro phải thanh toán tiền hàng ngay cả khi hàng hóa có thể không đúng như hợp đồng hoặc bị hư hỏng (chưa kiểm tra hàng trước khi thanh toán).
Câu 14: Trong thương mại quốc tế, "Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa" (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất đối với việc hưởng ưu đãi thuế quan như thế nào?
- A. C/O là chứng từ chứng minh hàng hóa có xuất xứ từ một quốc gia nhất định, giúp nhà nhập khẩu được hưởng các ưu đãi về thuế nhập khẩu theo các hiệp định thương mại tự do.
- B. C/O là chứng từ bắt buộc để hàng hóa được phép nhập khẩu vào một quốc gia.
- C. C/O giúp doanh nghiệp xuất khẩu được hoàn thuế giá trị gia tăng.
- D. C/O xác nhận chất lượng hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Câu 15: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang Philippines theo điều kiện CFR Manila. Ai sẽ chịu trách nhiệm thuê tàu và trả cước phí vận chuyển từ cảng Việt Nam đến cảng Manila?
- A. Người mua (doanh nghiệp nhập khẩu Philippines).
- B. Người bán (doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam).
- C. Cả người mua và người bán cùng chia sẻ trách nhiệm.
- D. Đại lý vận tải do người mua chỉ định.
Câu 16: Khi lựa chọn thị trường xuất khẩu mục tiêu, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố vĩ mô nào sau đây để đánh giá tiềm năng và rủi ro của thị trường?
- A. Quy mô thị trường, đối thủ cạnh tranh, kênh phân phối.
- B. Nhu cầu thị hiếu người tiêu dùng, giá cả, chất lượng sản phẩm.
- C. Tình hình kinh tế, chính trị, pháp luật, văn hóa xã hội, công nghệ của thị trường mục tiêu.
- D. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp, nguồn lực tài chính, kinh nghiệm xuất khẩu.
Câu 17: Trong hoạt động logistics quốc tế, "container lạnh" (Reefer container) được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa khô, đóng gói.
- B. Hàng rời, số lượng lớn.
- C. Hàng nguy hiểm, dễ cháy nổ.
- D. Hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, rau quả, dược phẩm.
Câu 18: Để chứng minh khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và xã hội của sản phẩm xuất khẩu, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ hoặc chứng nhận nào sau đây?
- A. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
- B. Các chứng nhận về trách nhiệm xã hội (ví dụ: SA8000, Fair Trade) và môi trường (ví dụ: ISO 14001, LEED).
- C. Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality).
- D. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O).
Câu 19: Trong quá trình chuẩn bị bộ chứng từ thanh toán L/C, sai sót nào sau đây có thể dẫn đến việc ngân hàng từ chối thanh toán cho nhà xuất khẩu?
- A. Sai sót nhỏ về chính tả hoặc ngữ pháp trong hóa đơn thương mại.
- B. Sử dụng mẫu vận đơn không đúng theo yêu cầu của L/C.
- C. Sự không nhất quán về thông tin hàng hóa, số lượng, trọng lượng giữa các chứng từ và L/C gốc.
- D. Nộp chứng từ chậm hơn so với thời hạn quy định trong L/C nhưng vẫn trong thời hạn xuất trình.
Câu 20: Doanh nghiệp muốn tìm hiểu thông tin về các quy định, chính sách xuất nhập khẩu mới nhất của một quốc gia, nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất nên tham khảo là gì?
- A. Website của cơ quan quản lý nhà nước về thương mại (ví dụ: Bộ Công Thương), hải quan và các tổ chức thương mại quốc tế (ví dụ: WTO, UNCTAD).
- B. Các diễn đàn, hội nhóm trực tuyến về xuất nhập khẩu.
- C. Báo chí, tạp chí chuyên ngành về kinh tế và thương mại.
- D. Ý kiến tư vấn từ các công ty luật hoặc công ty tư vấn xuất nhập khẩu.
Câu 21: Trong trường hợp hợp đồng mua bán quốc tế không quy định rõ luật áp dụng, luật nào thường được ưu tiên xem xét để giải quyết tranh chấp phát sinh?
- A. Luật của quốc gia người bán.
- B. Luật của quốc gia người mua.
- C. Luật quốc tế do Liên Hợp Quốc ban hành.
- D. Luật của quốc gia nơi thực hiện nghĩa vụ hợp đồng chủ yếu hoặc luật do trọng tài/tòa án quyết định dựa trên các nguyên tắc chung của luật pháp quốc tế.
Câu 22: Khi phân tích chi phí logistics trong xuất nhập khẩu, chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí?
- A. Chi phí thủ tục hải quan.
- B. Chi phí vận tải quốc tế và nội địa.
- C. Chi phí lưu kho, bãi.
- D. Chi phí bảo hiểm hàng hóa.
Câu 23: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thanh toán quốc tế, doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng hệ thống thanh toán nào sau đây?
- A. Hệ thống thanh toán nội địa của Việt Nam.
- B. Các ứng dụng thanh toán trực tuyến phổ biến (ví dụ: Paypal, Alipay).
- C. Hệ thống SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication).
- D. Thanh toán bằng tiền mặt hoặc séc.
Câu 24: Trong hoạt động thuê tàu chuyến (Voyage Charter), người thuê tàu (Charterer) phải trả thêm phí "demurrage" cho chủ tàu trong trường hợp nào?
- A. Thời gian xếp dỡ hàng hóa tại cảng vượt quá thời gian cho phép (laytime) quy định trong hợp đồng thuê tàu.
- B. Tàu không đến cảng xếp hàng đúng thời gian dự kiến.
- C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- D. Giá cước thuê tàu tăng đột ngột do biến động thị trường.
Câu 25: Trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, việc ứng dụng công nghệ thông tin và số hóa mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
- A. Giảm thiểu rủi ro về tỷ giá hối đoái.
- B. Tăng cường khả năng đàm phán giá với nhà cung cấp.
- C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
- D. Tăng cường tính minh bạch, khả năng theo dõi, tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.
Câu 26: Khi doanh nghiệp xuất khẩu gặp phải tranh chấp thương mại quốc tế với đối tác, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được khuyến khích ưu tiên sử dụng trước khi đưa ra tòa án hoặc trọng tài?
- A. Khởi kiện ra tòa án quốc tế.
- B. Thương lượng, hòa giải (Mediation) với đối tác.
- C. Đưa ra trọng tài thương mại quốc tế.
- D. Áp dụng biện pháp trừng phạt thương mại.
Câu 27: Để xây dựng chiến lược giá xuất khẩu cạnh tranh, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây liên quan đến đối thủ cạnh tranh?
- A. Chi phí sản xuất và chi phí xuất khẩu của doanh nghiệp.
- B. Mức độ chấp nhận giá của khách hàng mục tiêu.
- C. Giá bán và chính sách giá của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường mục tiêu.
- D. Tỷ giá hối đoái và biến động tiền tệ.
Câu 28: Trong hoạt động kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất nhập khẩu, cơ quan kiểm tra chất lượng có trách nhiệm chính là gì?
- A. Thu thuế xuất nhập khẩu đối với hàng hóa.
- B. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
- C. Đảm bảo hàng hóa không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- D. Kiểm tra và chứng nhận hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và chất lượng theo quy định của pháp luật.
Câu 29: Doanh nghiệp xuất khẩu muốn xây dựng thương hiệu quốc tế cho sản phẩm của mình, hoạt động marketing nào sau đây là quan trọng nhất để tăng cường nhận diện thương hiệu?
- A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
- B. Xây dựng chiến lược truyền thông thương hiệu tích hợp và triển khai các hoạt động quảng bá, PR, sự kiện quốc tế.
- C. Thiết kế bao bì sản phẩm hấp dẫn và phù hợp với thị hiếu quốc tế.
- D. Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp trên thị trường mục tiêu.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động xuất nhập khẩu, doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích các chỉ số tài chính nào sau đây?
- A. Số lượng đơn hàng xuất nhập khẩu, thị phần xuất khẩu.
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng, thời gian giao hàng trung bình.
- C. Doanh thu xuất nhập khẩu, lợi nhuận gộp, tỷ suất lợi nhuận, vòng quay vốn lưu động.
- D. Chi phí logistics, chi phí marketing quốc tế, chi phí quản lý xuất nhập khẩu.