Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Mỹ đang xem xét đầu tư vào một dự án ở Việt Nam. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 24.000 VND/USD. Dự kiến sau một năm, VND sẽ mất giá 5% so với USD. Nếu dự án ở Việt Nam dự kiến tạo ra dòng tiền thuần là 10 tỷ VND sau một năm, giá trị hiện tại của dòng tiền này quy đổi sang USD sẽ bị ảnh hưởng như thế nào bởi biến động tỷ giá?
- A. Giá trị hiện tại của dòng tiền bằng USD sẽ tăng lên do VND mất giá.
- B. Giá trị hiện tại của dòng tiền bằng USD sẽ giảm xuống do VND mất giá.
- C. Giá trị hiện tại của dòng tiền bằng USD không đổi vì đây là dòng tiền bằng VND.
- D. Không thể xác định được ảnh hưởng nếu không biết lãi suất chiết khấu bằng USD.
Câu 2: Công cụ phái sinh nào sau đây thường được các công ty sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh từ các giao dịch thương mại quốc tế (ví dụ: nhập khẩu, xuất khẩu) trong tương lai?
- A. Cổ phiếu
- B. Trái phiếu chính phủ
- C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contracts)
- D. Chỉ số chứng khoán
Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo học thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP)?
- A. Mức chênh lệch lạm phát giữa các quốc gia
- B. Cán cân thương mại giữa các quốc gia
- C. Năng suất lao động tương đối giữa các quốc gia
- D. Biến động tâm lý nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán
Câu 4: Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Nhật Bản và nhận thanh toán bằng Yên Nhật (JPY) sau 3 tháng. Công ty lo ngại JPY có thể giảm giá so với VND trong thời gian tới. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá nào sau đây là phù hợp nhất để công ty bảo vệ giá trị VND của khoản phải thu bằng JPY?
- A. Ký hợp đồng kỳ hạn bán JPY (JPY forward contract)
- B. Mua quyền chọn mua JPY (JPY call option)
- C. Vay VND và cho vay JPY
- D. Chuyển giá nội bộ cho công ty con ở Nhật Bản
Câu 5: Trong quản trị tài chính quốc tế, "rủi ro kinh tế" (economic exposure) đề cập đến loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro phát sinh từ việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài về đồng tiền của công ty mẹ.
- B. Rủi ro phát sinh từ các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ quốc tế.
- C. Rủi ro do những thay đổi bất ngờ và không lường trước được của tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động trong tương lai của công ty.
- D. Rủi ro chính trị và pháp lý khi đầu tư ở nước ngoài.
Câu 6: Phương pháp định giá chuyển giao (transfer pricing) nào sau đây thường được sử dụng và được chấp nhận rộng rãi nhất, dựa trên nguyên tắc "giá thị trường"?
- A. Phương pháp giá chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
- B. Phương pháp giá thị trường độc lập (Comparable uncontrolled price method)
- C. Phương pháp giá bán lại trừ đi (Resale price method)
- D. Phương pháp phân bổ lợi nhuận (Profit split method)
Câu 7: Một công ty đa quốc gia nên xem xét yếu tố nào sau đây khi quyết định cấu trúc vốn cho các công ty con ở nước ngoài?
- A. Cấu trúc vốn mục tiêu của công ty mẹ
- B. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của công ty mẹ
- C. Chính sách cổ tức của công ty mẹ
- D. Hạn chế về chuyển vốn và quy định pháp lý tại quốc gia sở tại của công ty con
Câu 8: Trong phân tích dự án đầu tư quốc tế, "rủi ro chính trị" (political risk) bao gồm những yếu tố nào sau đây?
- A. Rủi ro tỷ giá và rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro lạm phát và rủi ro phá sản
- C. Rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động
- D. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản, rủi ro kiểm soát ngoại hối, rủi ro bất ổn chính trị và thay đổi luật pháp
Câu 9: Hình thức tài trợ vốn quốc tế nào sau đây thường có chi phí vốn thấp nhất cho một công ty đa quốc gia có uy tín?
- A. Vay ngân hàng trong nước
- B. Phát hành trái phiếu quốc tế (Eurobonds)
- C. Vay từ ngân hàng nước ngoài
- D. Phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu (IPO) trên thị trường quốc tế
Câu 10: "Ngân hàng đại lý" (correspondent bank) đóng vai trò gì trong hoạt động thanh toán quốc tế?
- A. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm rủi ro tỷ giá cho nhà xuất nhập khẩu.
- B. Trực tiếp cấp tín dụng xuất nhập khẩu cho doanh nghiệp.
- C. Cung cấp dịch vụ thanh toán và chuyển tiền quốc tế thông qua mạng lưới liên ngân hàng toàn cầu, đặc biệt khi ngân hàng trong nước không có chi nhánh trực tiếp ở nước ngoài.
- D. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
Câu 11: Chiến lược "chuyển giá" (transfer pricing) có thể được sử dụng bởi các MNCs để đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Tối thiểu hóa tổng số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trên toàn cầu.
- B. Tối đa hóa doanh thu tại các quốc gia có thuế suất cao.
- C. Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính hợp nhất.
- D. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
Câu 12: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là một cấu phần của "rủi ro quốc gia" (country risk) khi đầu tư quốc tế?
- A. Rủi ro chính trị (political risk)
- B. Rủi ro kinh tế (economic risk)
- C. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (transfer risk)
- D. Rủi ro lãi suất (interest rate risk)
Câu 13: Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào sau đây dựa trên việc phân tích các mô hình và xu hướng trong quá khứ của tỷ giá?
- A. Dự báo cơ bản (Fundamental forecasting)
- B. Dự báo dựa trên ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity based forecasting)
- C. Dự báo kỹ thuật (Technical forecasting)
- D. Dự báo thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis based forecasting)
Câu 14: Trong bối cảnh quản lý dòng tiền quốc tế, "netting" (bù trừ) là kỹ thuật nhằm mục đích gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá.
- B. Giảm thiểu số lượng giao dịch chuyển tiền và chi phí giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn.
- C. Tăng cường khả năng kiểm soát dòng tiền của công ty mẹ đối với các công ty con.
- D. Đa dạng hóa nguồn vốn huy động quốc tế.
Câu 15: "Thư tín dụng dự phòng" (standby letter of credit) trong thanh toán quốc tế chủ yếu bảo vệ quyền lợi của bên nào?
- A. Ngân hàng phát hành thư tín dụng
- B. Ngân hàng thông báo thư tín dụng
- C. Người mua hàng (Importer)
- D. Người bán hàng (Exporter)
Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế danh mục đầu tư?
- A. Giảm rủi ro danh mục đầu tư tổng thể.
- B. Tăng cơ hội tiếp cận thị trường tăng trưởng nhanh.
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hệ thống (systematic risk).
- D. Cải thiện tỷ suất sinh lợi điều chỉnh theo rủi ro.
Câu 17: "Nợ địa phương hóa" (local currency debt) là hình thức vay vốn quốc tế mà công ty phát hành nợ bằng đồng tiền nào?
- A. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
- B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty con hoạt động và sử dụng vốn vay.
- C. Đồng đô la Mỹ (USD).
- D. Đồng Euro (EUR).
Câu 18: Trong quản trị rủi ro tỷ giá, "hedging tự nhiên" (natural hedging) đề cập đến biện pháp phòng ngừa rủi ro nào?
- A. Sử dụng các hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty để tự động bù trừ rủi ro tỷ giá, ví dụ như doanh thu và chi phí bằng cùng một loại ngoại tệ.
- B. Sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
- C. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang nhiều quốc gia để giảm sự phụ thuộc vào một loại đồng tiền.
- D. Chuyển rủi ro tỷ giá cho bên thứ ba thông qua hợp đồng bảo hiểm.
Câu 19: "Trung tâm tiền tệ" (financial center) trong quản lý dòng tiền tập trung của MNCs có vai trò chính là gì?
- A. Thực hiện các hoạt động sản xuất và kinh doanh chính của tập đoàn.
- B. Quản lý rủi ro pháp lý và tuân thủ quy định cho toàn tập đoàn.
- C. Tập trung và tối ưu hóa quản lý dòng tiền, thanh khoản, và các hoạt động tài chính khác cho toàn bộ tập đoàn.
- D. Xây dựng chiến lược marketing và thương hiệu toàn cầu.
Câu 20: "Ngang giá lãi suất" (Interest Rate Parity - IRP) cho biết mối quan hệ giữa yếu tố nào sau đây?
- A. Lạm phát, lãi suất, và tăng trưởng kinh tế.
- B. Lãi suất, tỷ giá giao ngay, và tỷ giá kỳ hạn giữa hai quốc gia.
- C. Cán cân thương mại, cán cân vốn, và tỷ giá hối đoái.
- D. Giá cả hàng hóa, tỷ giá hối đoái, và chi phí vận chuyển quốc tế.
Câu 21: Trong thanh toán quốc tế, "nhờ thu kèm chứng từ" (documentary collection) phương thức D/P (Documents against Payment) có nghĩa là gì?
- A. Người mua được nhận chứng từ ngay khi ngân hàng thông báo nhờ thu.
- B. Người mua được nhận chứng từ sau khi ngân hàng đã kiểm tra và xác nhận tính hợp lệ của chứng từ.
- C. Người mua được nhận chứng từ sau khi đã thanh toán đầy đủ tiền hàng cho ngân hàng.
- D. Người mua được nhận chứng từ sau một thời gian nhất định kể từ ngày giao hàng.
Câu 22: "Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính" (translation exposure) phát sinh khi nào?
- A. Khi công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài, do tỷ giá hối đoái thay đổi giữa kỳ báo cáo.
- B. Khi công ty thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ quốc tế.
- C. Khi tỷ giá hối đoái biến động ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động trong tương lai.
- D. Khi chính phủ nước sở tại thay đổi chính sách kinh tế.
Câu 23: Công cụ phái sinh nào sau đây cho phép công ty ấn định trước tỷ giá mua hoặc bán ngoại tệ tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, nhưng không bắt buộc phải thực hiện giao dịch nếu tỷ giá thị trường biến động theo hướng có lợi hơn?
- A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
- B. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
- C. Hợp đồng hoán đổi (Swap)
- D. Quyền chọn ngoại tệ (Currency option)
Câu 24: Trong đánh giá rủi ro quốc gia, "ma trận rủi ro" (risk matrix) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Dự báo tỷ giá hối đoái trong tương lai.
- B. Phân loại và đánh giá mức độ nghiêm trọng của các loại rủi ro khác nhau tại một quốc gia, dựa trên khả năng xảy ra và tác động tiềm tàng.
- C. Tính toán chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) cho dự án đầu tư quốc tế.
- D. Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp cho dòng tiền dự án đầu tư quốc tế.
Câu 25: "Chi phí đại diện" (agency costs) có thể phát sinh trong MNCs do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Do chi phí giao dịch quốc tế cao hơn so với giao dịch trong nước.
- B. Do rủi ro tỷ giá và rủi ro chính trị phát sinh trong hoạt động quốc tế.
- C. Do sự phân tán về mặt địa lý và khác biệt về văn hóa, thông tin giữa công ty mẹ và các công ty con, dẫn đến mâu thuẫn lợi ích và khó kiểm soát.
- D. Do sự khác biệt về hệ thống thuế giữa các quốc gia.
Câu 26: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật "tập trung tiền mặt" (cash pooling) nhằm mục đích gì?
- A. Tập trung tiền mặt dư thừa từ các công ty con về một tài khoản trung tâm để tối ưu hóa sử dụng vốn và giảm thiểu nhu cầu vay vốn bên ngoài.
- B. Phân tán tiền mặt ra nhiều tài khoản ở các quốc gia khác nhau để giảm rủi ro chính trị.
- C. Chuyển đổi tiền mặt sang ngoại tệ để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
- D. Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo dòng tiền của tập đoàn.
Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi quyết định chính sách cổ tức của một MNC?
- A. Hạn chế về chuyển vốn và thuế cổ tức tại các quốc gia công ty con hoạt động.
- B. Nhu cầu vốn tái đầu tư của các công ty con.
- C. Mong muốn của cổ đông công ty mẹ.
- D. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
Câu 28: "Tín dụng người mua" (buyer"s credit) trong tài trợ xuất khẩu là hình thức tài trợ cho bên nào?
- A. Ngân hàng xuất khẩu.
- B. Nhà xuất khẩu.
- C. Nhà nhập khẩu.
- D. Chính phủ nước xuất khẩu.
Câu 29: "Tỷ giá giao ngay danh nghĩa" (nominal spot rate) khác với "tỷ giá giao ngay thực tế" (real spot rate) ở điểm nào?
- A. Tỷ giá danh nghĩa phản ánh chi phí giao dịch, tỷ giá thực tế thì không.
- B. Tỷ giá thực tế đã được điều chỉnh theo sự khác biệt về mức giá (lạm phát) giữa hai quốc gia, tỷ giá danh nghĩa thì không.
- C. Tỷ giá danh nghĩa do thị trường quyết định, tỷ giá thực tế do chính phủ ấn định.
- D. Tỷ giá thực tế chỉ áp dụng cho giao dịch hàng hóa, tỷ giá danh nghĩa áp dụng cho giao dịch tài chính.
Câu 30: "Rủi ro hoạt động" (operating exposure) trong quản trị tài chính quốc tế thường được quản lý thông qua các biện pháp nào?
- A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn ngoại tệ.
- B. Thực hiện nghiệp vụ hoán đổi tiền tệ.
- C. Tái cấu trúc nợ bằng đồng nội tệ.
- D. Đa dạng hóa thị trường và cơ sở sản xuất, linh hoạt hóa nguồn cung ứng và chính sách giá cả.