Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?
- A. Tăng trưởng kinh tế bao gồm cả các yếu tố xã hội và môi trường, trong khi phát triển kinh tế chỉ tập trung vào GDP.
- B. Phát triển kinh tế bao hàm sự cải thiện về cơ cấu kinh tế, xã hội và thể chế, trong khi tăng trưởng kinh tế chủ yếu đo lường sự gia tăng sản lượng.
- C. Phát triển kinh tế là mục tiêu ngắn hạn, còn tăng trưởng kinh tế là mục tiêu dài hạn của mọi quốc gia.
- D. Tăng trưởng kinh tế chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn phát triển kinh tế chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.
Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?
- A. Mức độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người và tỷ lệ lạm phát.
- B. Mức độ công nghiệp hóa và hiện đại hóa của một quốc gia.
- C. Sức khỏe, giáo dục và thu nhập của người dân.
- D. Mức độ ô nhiễm môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo.
Câu 3: Điều nào sau đây không phải là một yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?
- A. Gia tăng số lượng lao động.
- B. Khai thác thêm tài nguyên thiên nhiên.
- C. Tăng vốn đầu tư.
- D. Nâng cao năng suất lao động thông qua đổi mới công nghệ.
Câu 4: Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia chuyển từ mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng sang chiều sâu?
- A. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô.
- B. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
- C. Thu hút vốn FDI vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
- D. Giảm thuế để kích thích tiêu dùng ngắn hạn.
Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển bền vững nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa những yếu tố nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
- B. Tự do thương mại, ổn định chính trị và an ninh quốc phòng.
- C. Đô thị hóa nhanh chóng, công nghiệp hóa mạnh mẽ và hiện đại hóa nông nghiệp.
- D. Toàn cầu hóa kinh tế, khu vực hóa chính trị và bản địa hóa văn hóa.
Câu 6: Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế phát triển?
- A. Mức độ nghèo đói tuyệt đối của dân cư.
- B. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp trong lực lượng lao động.
- D. Mức độ phát thải khí nhà kính của một quốc gia.
Câu 7: Đầu tư vào giáo dục và y tế được xem là đầu tư vào loại vốn nào?
- A. Vốn vật chất.
- B. Vốn tài chính.
- C. Vốn con người.
- D. Vốn tự nhiên.
Câu 8: Thể chế kinh tế mạnh có vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?
- A. Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch.
- B. Hạn chế sự can thiệp của nhà nước vào thị trường để tăng tính cạnh tranh.
- C. Tập trung nguồn lực vào các ngành kinh tế mũi nhọn do nhà nước định hướng.
- D. Bảo hộ các doanh nghiệp nhà nước khỏi cạnh tranh từ khu vực tư nhân.
Câu 9: Hình thức viện trợ ODA (Hỗ trợ Phát triển Chính thức) thường có đặc điểm gì khác biệt so với FDI (Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài)?
- A. ODA luôn hướng đến lợi nhuận kinh tế, còn FDI mang tính nhân đạo.
- B. FDI thường đi kèm với các điều kiện chính trị, còn ODA thì không.
- C. ODA chủ yếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng, còn FDI tập trung vào lĩnh vực sản xuất.
- D. ODA thường có yếu tố không hoàn lại hoặc lãi suất ưu đãi, trong khi FDI là vốn tư nhân tìm kiếm lợi nhuận.
Câu 10: Quốc gia nào sau đây có thể hưởng lợi nhiều nhất từ việc mở cửa thương mại quốc tế?
- A. Một quốc gia đã hoàn toàn tự cung tự cấp về mọi mặt.
- B. Một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất một số mặt hàng nhất định.
- C. Một quốc gia muốn bảo hộ nền sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh.
- D. Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng chưa khai thác.
Câu 11: Mô hình kinh tế nào tập trung vào vai trò quan trọng của vốn vật chất là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế?
- A. Mô hình tăng trưởng Solow.
- B. Mô hình tăng trưởng nội sinh.
- C. Mô hình Harrod-Domar.
- D. Mô hình tăng trưởng tân cổ điển.
Câu 12: Điều gì xảy ra khi một quốc gia tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)?
- A. Tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng dựa trên khai thác tài nguyên.
- B. Tăng năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
- D. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp giảm tình trạng "chảy máu chất xám" ở các nước đang phát triển?
- A. Cải thiện môi trường làm việc và nâng cao thu nhập cho người lao động có trình độ cao.
- B. Hạn chế việc đi lại và giao lưu quốc tế của các nhà khoa học và chuyên gia.
- C. Tăng cường kiểm soát biên giới để ngăn chặn người lao động ra nước ngoài.
- D. Giảm đầu tư vào giáo dục đại học và sau đại học.
Câu 14: Khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?
- A. Khu vực dịch vụ.
- B. Khu vực công nghiệp.
- C. Khu vực nông nghiệp.
- D. Khu vực tài chính.
Câu 15: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao sẽ có lợi thế gì trong phát triển kinh tế?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
- B. Tăng cường nhập khẩu hàng tiêu dùng.
- C. Có nguồn vốn nội địa dồi dào cho đầu tư phát triển.
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
Câu 16: Chính sách tự do hóa thương mại có thể mang lại thách thức nào cho các ngành công nghiệp non trẻ của một nước đang phát triển?
- A. Giảm chi phí sản xuất do tiếp cận nguyên liệu nhập khẩu giá rẻ.
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho sản phẩm trong nước.
- C. Tăng cường cạnh tranh và đổi mới công nghệ.
- D. Gia tăng áp lực cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu, có thể gây khó khăn cho các ngành công nghiệp còn yếu.
Câu 17: Theo lý thuyết "bẫy thu nhập trung bình", các quốc gia có thể mắc kẹt ở mức thu nhập trung bình do nguyên nhân chính nào?
- A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
- B. Mất lợi thế cạnh tranh về chi phí lao động thấp và chưa đủ năng lực cạnh tranh ở các ngành công nghệ cao.
- C. Dân số già hóa và lực lượng lao động suy giảm.
- D. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.
Câu 18: Để thoát khỏi "bẫy thu nhập trung bình", một quốc gia cần tập trung vào điều gì?
- A. Duy trì mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu lao động giá rẻ.
- B. Bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Nâng cấp chuỗi giá trị, phát triển các ngành công nghệ cao và tăng cường năng lực đổi mới sáng tạo.
- D. Tăng cường vay nợ nước ngoài để đầu tư cơ sở hạ tầng.
Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất đến năng suất lao động trong dài hạn?
- A. Số lượng lao động.
- B. Vốn đầu tư.
- C. Tài nguyên thiên nhiên.
- D. Tiến bộ khoa học và công nghệ.
Câu 20: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (nhập khẩu thay thế) thường được áp dụng bởi các quốc gia nào?
- A. Các quốc gia đang phát triển, muốn xây dựng nền công nghiệp trong nước và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
- B. Các quốc gia phát triển, muốn bảo hộ thị trường trong nước khỏi hàng hóa nhập khẩu giá rẻ.
- C. Các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, muốn tập trung vào xuất khẩu tài nguyên.
- D. Các quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do, không can thiệp vào hoạt động thương mại.
Câu 21: Một trong những hạn chế của chính sách công nghiệp hóa hướng nội là gì?
- A. Khuyến khích xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
- B. Hạn chế cạnh tranh, giảm động lực đổi mới và có thể dẫn đến kém hiệu quả.
- C. Tăng cường hợp tác quốc tế và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
Câu 22: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm nghèo đói hiệu quả nhất trong dài hạn?
- A. Phát tiền mặt trực tiếp cho người nghèo.
- B. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp.
- C. Đầu tư vào giáo dục, y tế và tạo cơ hội việc làm bền vững.
- D. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
Câu 23: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) có vai trò chính là gì trong kinh tế phát triển toàn cầu?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
- B. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia.
- C. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các nước.
- D. Thiết lập luật lệ thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Câu 24: Mô hình tăng trưởng kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của tri thức, công nghệ và vốn con người là động lực chính?
- A. Mô hình Harrod-Domar.
- B. Mô hình tăng trưởng nội sinh.
- C. Mô hình tăng trưởng tân cổ điển.
- D. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
Câu 25: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển?
- A. Thiếu lao động giá rẻ.
- B. Dư thừa tài nguyên thiên nhiên.
- C. Áp lực dân số quá thấp.
- D. Sự kết hợp của nhiều yếu tố như thể chế yếu kém, thiếu vốn, trình độ công nghệ lạc hậu, và các vấn đề xã hội.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn?
- A. Giảm lương tối thiểu để thu hút đầu tư nước ngoài.
- B. Bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước bằng hàng rào thuế quan.
- C. Nâng cao chất lượng giáo dục, phát triển cơ sở hạ tầng và cải thiện môi trường kinh doanh.
- D. Phá giá đồng nội tệ để tăng xuất khẩu.
Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược phát triển kinh tế nào được coi là phù hợp nhất cho các nước đang phát triển?
- A. Tự cô lập kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
- B. Hội nhập kinh tế quốc tế một cách chọn lọc, tận dụng lợi thế so sánh và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
- C. Tập trung vào phát triển kinh tế khép kín và tự cung tự cấp.
- D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động và ít vốn.
Câu 28: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và môi trường?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng có thể gây ra suy thoái môi trường nếu không có các biện pháp bảo vệ phù hợp.
- B. Bảo vệ môi trường luôn là yếu tố cản trở tăng trưởng kinh tế.
- C. Tăng trưởng kinh tế tự động dẫn đến cải thiện chất lượng môi trường.
- D. Không có mối liên hệ đáng kể nào giữa tăng trưởng kinh tế và môi trường.
Câu 29: Để đạt được phát triển bao trùm, chính sách nào cần được ưu tiên?
- A. Tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
- B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao.
- C. Đảm bảo cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm và các nguồn lực kinh tế cho mọi nhóm dân cư, đặc biệt là người nghèo và nhóm yếu thế.
- D. Giảm thuế cho doanh nghiệp lớn để khuyến khích đầu tư.
Câu 30: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ tiến bộ xã hội của một quốc gia, bên cạnh các chỉ số kinh tế?
- A. GDP bình quân đầu người.
- B. Tỷ lệ lạm phát.
- C. Chỉ số ICOR.
- D. Chỉ số tiến bộ xã hội (Social Progress Index - SPI).