Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nghiên Cứu Asean – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nghiên Cứu Asean

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Năm 1967, Tuyên bố Bangkok, đánh dấu sự thành lập ASEAN, được ký kết. Nội dung cốt lõi của Tuyên bố này, vượt lên trên bối cảnh Chiến tranh Lạnh lúc bấy giờ, tập trung vào điều gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự khu vực để đối phó với chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên để tăng trưởng nhanh chóng.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia thành viên, hướng tới hòa bình và ổn định khu vực.
  • D. Đảm bảo sự thống trị của các quốc gia sáng lập đối với khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Cơ chế "ASEAN Way" thường được nhắc đến như một đặc trưng trong phương thức hoạt động của ASEAN. Đặc điểm cốt lõi nhất của "ASEAN Way" là gì?

  • A. Áp dụng nguyên tắc đa số tuyệt đối trong mọi quyết định để đảm bảo tính hiệu quả.
  • B. Tham vấn và đồng thuận, tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia thành viên lớn, có ảnh hưởng trong khu vực.
  • D. Thực hiện các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia thành viên không tuân thủ quyết định chung.

Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, "vai trò trung tâm" của ASEAN (ASEAN Centrality) được hiểu như thế nào?

  • A. ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy đối thoại, hợp tác và xây dựng cấu trúc khu vực mở, bao trùm, dựa trên luật lệ.
  • B. ASEAN là trung tâm kinh tế của khu vực, chi phối các chuỗi cung ứng và dòng chảy thương mại.
  • C. ASEAN có lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực, đảm bảo an ninh và ổn định.
  • D. ASEAN là khối đồng minh quân sự chặt chẽ, sẵn sàng can thiệp vào các điểm nóng khu vực.

Câu 4: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, thiên tai, dịch bệnh?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
  • C. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
  • D. Tất cả các trụ cột đều có vai trò như nhau trong vấn đề này.

Câu 5: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có sự tham gia của các nước ASEAN và một số đối tác ngoại khối. RCEP mang lại lợi ích kinh tế chiến lược nào quan trọng nhất cho các nước ASEAN?

  • A. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa từ ASEAN sang các nước đối tác RCEP.
  • B. Tạo ra một thị trường chung lớn nhất thế giới, thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng và chuỗi cung ứng khu vực.
  • C. Giảm sự phụ thuộc của ASEAN vào thị trường các nước phát triển phương Tây.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào ASEAN trong lĩnh vực công nghệ cao.

Câu 6: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, "Sáng kiến Hội nhập ASEAN" (IAI) được triển khai nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các nước ASEAN.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị của các nước ASEAN lớn đối với các nước nhỏ.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ cho toàn khu vực ASEAN.
  • D. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam).

Câu 7: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" đề ra mục tiêu dài hạn cho ASEAN. Đâu là một trong những định hướng quan trọng của Tầm nhìn này?

  • A. Xây dựng một Cộng đồng ASEAN gắn kết, tự cường, sáng tạo và hướng tới người dân.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự ASEAN hùng mạnh để đối trọng với các cường quốc.
  • C. Biến ASEAN thành một khu vực kinh tế khép kín, tự chủ về mọi mặt.
  • D. Mở rộng thành viên ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á.

Câu 8: Trong lĩnh vực hợp tác chính trị - an ninh, ASEAN đã xây dựng nhiều cơ chế quan trọng. "Diễn đàn Khu vực ASEAN" (ARF) có vai trò chính là gì?

  • A. Thực hiện các hoạt động quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa an ninh truyền thống.
  • B. Thúc đẩy đối thoại và tham vấn về các vấn đề chính trị - an ninh, xây dựng lòng tin giữa các quốc gia thành viên và đối tác.
  • C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới giữa các nước ASEAN.
  • D. Xây dựng một hệ thống phòng thủ chung ASEAN để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 9: "Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á" (TAC) là một văn kiện pháp lý quan trọng của ASEAN. Nguyên tắc cốt lõi của TAC là gì?

  • A. Nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để bảo vệ nhân quyền và dân chủ.
  • B. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích khu vực.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau, không can thiệp, giải quyết hòa bình các tranh chấp và từ bỏ việc sử dụng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc thiết lập một liên minh quân sự khu vực vững mạnh.

Câu 10: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào hợp tác để thúc đẩy "bản sắc ASEAN". Mục tiêu chính của việc xây dựng "bản sắc ASEAN" là gì?

  • A. Thống nhất hóa các nền văn hóa đa dạng của các quốc gia thành viên thành một nền văn hóa duy nhất.
  • B. Nâng cao vị thế quốc tế của văn hóa ASEAN trên trường quốc tế.
  • C. Thu hút khách du lịch quốc tế đến khu vực Đông Nam Á.
  • D. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau, gắn kết và đoàn kết giữa người dân các nước ASEAN, tạo nền tảng cho Cộng đồng vững mạnh.

Câu 11: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với khu vực Đông Nam Á. ASEAN đã có những hành động hợp tác nào để ứng phó với thách thức này?

  • A. Thành lập lực lượng quân sự chung để ứng phó với các thảm họa thiên tai do biến đổi khí hậu gây ra.
  • B. Xây dựng các khuôn khổ hợp tác khu vực, chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và công nghệ, triển khai các dự án chung về giảm nhẹ và thích ứng.
  • C. Kêu gọi các nước phát triển viện trợ tài chính cho ASEAN để ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia gây ô nhiễm môi trường trong khu vực.

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, ASEAN phải đối mặt với những thách thức nội tại nào để duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về vấn đề nhân quyền và dân chủ.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị, văn hóa và lợi ích quốc gia giữa các nước thành viên.
  • D. Nguy cơ khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia gia tăng.

Câu 13: "Cơ chế Cấp cao Đông Á" (EAS) là một diễn đàn quan trọng do ASEAN khởi xướng. EAS có ý nghĩa chiến lược gì trong cấu trúc khu vực rộng lớn hơn?

  • A. Thay thế vai trò của ARF trong việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực.
  • B. Tạo ra một liên minh quân sự Đông Á để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa ASEAN và các nước đối tác Đông Á.
  • D. Mở rộng đối thoại và hợp tác với các đối tác quan trọng bên ngoài khu vực Đông Nam Á, bao gồm các cường quốc, về các vấn đề chiến lược chung.

Câu 14: "Khu vực Thương mại Tự do ASEAN" (AFTA) được thành lập nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan, thúc đẩy thương mại nội khối ASEAN và tăng cường sức cạnh tranh kinh tế.
  • B. Thành lập một liên minh thuế quan chung ASEAN đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khu vực.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các nước ASEAN.
  • D. Phân chia lại thị trường lao động giữa các nước ASEAN.

Câu 15: Trong hợp tác ASEAN, "cách tiếp cận ASEAN" thường được nhấn mạnh trong giải quyết các vấn đề khu vực. "Cách tiếp cận ASEAN" thể hiện sự khác biệt như thế nào so với các phương pháp giải quyết vấn đề quốc tế khác?

  • A. Ưu tiên sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế và quân sự để gây áp lực lên các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
  • B. Ưu tiên đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin và tìm kiếm giải pháp hòa bình, tránh đối đầu và can thiệp.
  • C. Thành lập các tòa án quốc tế khu vực để phân xử các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Vận động sự ủng hộ của các cường quốc bên ngoài để giải quyết các vấn đề khu vực.

Câu 16: "Kế hoạch Tổng thể Kết nối ASEAN" (MPAC) được triển khai nhằm mục tiêu gì?

  • A. Xây dựng một hệ thống phòng thủ chung ASEAN.
  • B. Thống nhất hệ thống giáo dục và đào tạo trong khu vực.
  • C. Tăng cường kết nối về hạ tầng, thể chế và con người giữa các nước ASEAN để thúc đẩy hội nhập và phát triển.
  • D. Phát triển ngành công nghiệp quốc phòng chung ASEAN.

Câu 17: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, "cơ chế Chủ tịch ASEAN luân phiên hàng năm" có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo rằng một quốc gia thành viên luôn giữ vai trò lãnh đạo thường trực trong ASEAN.
  • B. Cho phép quốc gia Chủ tịch ASEAN áp đặt chính sách và ưu tiên của mình lên toàn khối.
  • C. Giúp các nước thành viên lớn có cơ hội lãnh đạo và định hướng hoạt động của ASEAN.
  • D. Đảm bảo tính công bằng, bình đẳng và sự tham gia luân phiên của tất cả các quốc gia thành viên trong việc điều hành và định hướng hoạt động của ASEAN.

Câu 18: "Tuyên bố về Ứng xử của các bên ở Biển Đông" (DOC) giữa ASEAN và Trung Quốc có mục tiêu chính là gì?

  • A. Giải quyết dứt điểm tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông giữa các bên liên quan.
  • B. Thiết lập các nguyên tắc và cam kết nhằm duy trì hòa bình, ổn định, kiềm chế và xây dựng lòng tin ở Biển Đông.
  • C. Cho phép Trung Quốc kiểm soát hoàn toàn Biển Đông.
  • D. Thành lập lực lượng quân sự chung ASEAN - Trung Quốc để tuần tra Biển Đông.

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần làm gì để duy trì "vai trò trung tâm" và sự tự cường?

  • A. Ngả về một cường quốc cụ thể để nhận được sự bảo trợ và hỗ trợ.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự chặt chẽ để đối đầu với các cường quốc.
  • C. Tăng cường đoàn kết nội khối, thúc đẩy hợp tác thực chất, củng cố các cơ chế do ASEAN dẫn dắt và duy trì đối thoại rộng mở với tất cả các bên.
  • D. Thu hẹp hợp tác với bên ngoài và tập trung vào các vấn đề nội khối.

Câu 20: "Quỹ Văn hóa ASEAN" được thành lập nhằm mục đích gì?

  • A. Hỗ trợ các dự án và hoạt động hợp tác văn hóa nghệ thuật trong khu vực, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa ASEAN.
  • B. Xây dựng các công trình văn hóa lớn mang tầm khu vực như bảo tàng, nhà hát.
  • C. Tổ chức các sự kiện văn hóa quốc tế lớn để quảng bá văn hóa ASEAN ra thế giới.
  • D. Cấp học bổng cho sinh viên ASEAN đi học tập về văn hóa ở các nước phát triển.

Câu 21: "Cộng đồng Kinh tế ASEAN" (AEC) hướng tới mục tiêu "một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các nước ASEAN sẽ sử dụng một đồng tiền chung duy nhất.
  • B. Hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, lao động và vốn được tự do lưu chuyển hơn trong khu vực, tạo điều kiện cho sản xuất và kinh doanh hiệu quả hơn.
  • C. Các nước ASEAN sẽ có chung một chính sách kinh tế vĩ mô thống nhất.
  • D. Các nước ASEAN sẽ xóa bỏ hoàn toàn biên giới quốc gia về mặt kinh tế.

Câu 22: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung vào những lĩnh vực hợp tác nào để không bị tụt hậu?

  • A. Hợp tác phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Hợp tác phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Hợp tác phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • D. Hợp tác phát triển kinh tế số, đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.

Câu 23: "Tuyên bố Nhân quyền ASEAN" (AHRD) được thông qua năm 2012. AHRD có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền trong khu vực?

  • A. AHRD là một công cụ pháp lý ràng buộc, bắt buộc các nước ASEAN phải tuân thủ tuyệt đối các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế.
  • B. AHRD không có giá trị pháp lý và chỉ mang tính hình thức.
  • C. AHRD là một khung tham chiếu quan trọng, thể hiện cam kết chung của ASEAN về bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền, đồng thời phản ánh đặc thù khu vực.
  • D. AHRD cho phép ASEAN can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên vi phạm nhân quyền.

Câu 24: "Sáng kiến Liên kết Lưu vực sông Mekong" (MCI) do ASEAN khởi xướng nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Kiểm soát nguồn nước sông Mekong để phục vụ lợi ích của các nước ASEAN.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững ở khu vực hạ lưu sông Mekong, thu hẹp khoảng cách phát triển với các khu vực khác trong ASEAN.
  • C. Xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông Mekong để cung cấp năng lượng cho khu vực.
  • D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các nước ven sông Mekong.

Câu 25: "Trung tâm Điều phối ASEAN về Hỗ trợ Nhân đạo và Quản lý Thảm họa" (AHA Centre) có vai trò gì?

  • A. Dự báo và cảnh báo sớm các thảm họa thiên tai trong khu vực.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia ASEAN bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
  • C. Điều phối lực lượng quân sự ASEAN tham gia cứu trợ thảm họa.
  • D. Điều phối và hỗ trợ các hoạt động cứu trợ nhân đạo, ứng phó thảm họa trong khu vực ASEAN, tăng cường khả năng tự cường của các quốc gia thành viên.

Câu 26: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN thúc đẩy hợp tác để "nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực". Một trong những biện pháp hợp tác quan trọng là gì?

  • A. Thống nhất chương trình giáo dục phổ thông trong toàn khu vực.
  • B. Thành lập một trường đại học chung ASEAN.
  • C. Thúc đẩy trao đổi sinh viên, giảng viên, công nhận văn bằng và hợp tác nghiên cứu giữa các cơ sở giáo dục trong khu vực.
  • D. Xây dựng hệ thống giáo dục trực tuyến chung ASEAN.

Câu 27: "Lộ trình Cộng đồng ASEAN" được xây dựng theo hình thức "ba vòng tròn đồng tâm". Ý nghĩa của hình thức này là gì?

  • A. ASEAN hoạt động theo mô hình tập trung quyền lực vào một số quốc gia thành viên lớn.
  • B. ASEAN tiếp cận hợp tác theo chiều sâu và rộng, từ các lĩnh vực dễ đến khó, từ các quốc gia sẵn sàng đến các quốc gia khác, đảm bảo tính bao trùm và linh hoạt.
  • C. ASEAN ưu tiên hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực hơn là hợp tác nội khối.
  • D. ASEAN chia thành ba nhóm quốc gia phát triển khác nhau và có các mức độ hợp tác khác nhau.

Câu 28: "Thị trường lao động chung ASEAN" (AMLM) nhằm mục tiêu gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho lao động có tay nghề cao trong 8 lĩnh vực được tự do di chuyển và làm việc trong khu vực ASEAN.
  • B. Cho phép tất cả lao động ASEAN tự do di chuyển và làm việc ở bất kỳ quốc gia thành viên nào.
  • C. Thống nhất mức lương tối thiểu trong toàn khu vực ASEAN.
  • D. Thành lập các công đoàn lao động chung ASEAN.

Câu 29: Trong lĩnh vực du lịch, ASEAN hợp tác để thúc đẩy "du lịch ASEAN". Mục tiêu chính của việc quảng bá "du lịch ASEAN" là gì?

  • A. Tăng doanh thu du lịch cho từng quốc gia thành viên.
  • B. Cạnh tranh với các điểm đến du lịch nổi tiếng khác trên thế giới.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành du lịch ASEAN.
  • D. Quảng bá ASEAN như một điểm đến du lịch thống nhất, đa dạng và hấp dẫn, tăng cường nhận diện khu vực và thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

Câu 30: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng phức tạp, ASEAN cần tăng cường hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực như thế nào?

  • A. Thành lập liên minh quân sự với một cường quốc cụ thể để đối phó với các mối đe dọa an ninh.
  • B. Hạn chế hợp tác với bên ngoài và tự lực giải quyết các vấn đề an ninh nội khối.
  • C. Tăng cường chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, công nghệ và nguồn lực với các đối tác, đồng thời duy trì vai trò chủ đạo của ASEAN trong các cơ chế hợp tác khu vực.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các đối tác bên ngoài trong ứng phó với an ninh phi truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Năm 1967, Tuyên bố Bangkok, đánh dấu sự thành lập ASEAN, được ký kết. Nội dung cốt lõi của Tuyên bố này, vượt lên trên bối cảnh Chiến tranh Lạnh lúc bấy giờ, tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cơ chế 'ASEAN Way' thường được nhắc đến như một đặc trưng trong phương thức hoạt động của ASEAN. Đặc điểm cốt lõi nhất của 'ASEAN Way' là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, 'vai trò trung tâm' của ASEAN (ASEAN Centrality) được hiểu như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, thiên tai, dịch bệnh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có sự tham gia của các nước ASEAN và một số đối tác ngoại khối. RCEP mang lại lợi ích kinh tế chiến lược nào quan trọng nhất cho các nước ASEAN?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, 'Sáng kiến Hội nhập ASEAN' (IAI) được triển khai nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025' đề ra mục tiêu dài hạn cho ASEAN. Đâu là một trong những định hướng quan trọng của Tầm nhìn này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong lĩnh vực hợp tác chính trị - an ninh, ASEAN đã xây dựng nhiều cơ chế quan trọng. 'Diễn đàn Khu vực ASEAN' (ARF) có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á' (TAC) là một văn kiện pháp lý quan trọng của ASEAN. Nguyên tắc cốt lõi của TAC là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào hợp tác để thúc đẩy 'bản sắc ASEAN'. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'bản sắc ASEAN' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với khu vực Đông Nam Á. ASEAN đã có những hành động hợp tác nào để ứng phó với thách thức này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, ASEAN phải đối mặt với những thách thức nội tại nào để duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Cơ chế Cấp cao Đông Á' (EAS) là một diễn đàn quan trọng do ASEAN khởi xướng. EAS có ý nghĩa chiến lược gì trong cấu trúc khu vực rộng lớn hơn?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Khu vực Thương mại Tự do ASEAN' (AFTA) được thành lập nhằm mục tiêu chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong hợp tác ASEAN, 'cách tiếp cận ASEAN' thường được nhấn mạnh trong giải quyết các vấn đề khu vực. 'Cách tiếp cận ASEAN' thể hiện sự khác biệt như thế nào so với các phương pháp giải quyết vấn đề quốc tế khác?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Kế hoạch Tổng thể Kết nối ASEAN' (MPAC) được triển khai nhằm mục tiêu gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, 'cơ chế Chủ tịch ASEAN luân phiên hàng năm' có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Tuyên bố về Ứng xử của các bên ở Biển Đông' (DOC) giữa ASEAN và Trung Quốc có mục tiêu chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần làm gì để duy trì 'vai trò trung tâm' và sự tự cường?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Quỹ Văn hóa ASEAN' được thành lập nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN' (AEC) hướng tới mục tiêu 'một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất'. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung vào những lĩnh vực hợp tác nào để không bị tụt hậu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Tuyên bố Nhân quyền ASEAN' (AHRD) được thông qua năm 2012. AHRD có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền trong khu vực?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Sáng kiến Liên kết Lưu vực sông Mekong' (MCI) do ASEAN khởi xướng nhằm mục tiêu chính nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Trung tâm Điều phối ASEAN về Hỗ trợ Nhân đạo và Quản lý Thảm họa' (AHA Centre) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN thúc đẩy hợp tác để 'nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực'. Một trong những biện pháp hợp tác quan trọng là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Lộ trình Cộng đồng ASEAN' được xây dựng theo hình thức 'ba vòng tròn đồng tâm'. Ý nghĩa của hình thức này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Thị trường lao động chung ASEAN' (AMLM) nhằm mục tiêu gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong lĩnh vực du lịch, ASEAN hợp tác để thúc đẩy 'du lịch ASEAN'. Mục tiêu chính của việc quảng bá 'du lịch ASEAN' là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng phức tạp, ASEAN cần tăng cường hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực như thế nào?

Xem kết quả