Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đa Thai – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đa Thai

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: So với thai đơn, biến chứng nào sau đây phổ biến hơn đáng kể trong thai đôi, phản ánh sự gia tăng gánh nặng sinh lý và nhu cầu dinh dưỡng của mẹ?

  • A. Thai quá ngày
  • B. Vỡ ối non
  • C. Thiếu máu do thiếu sắt
  • D. Viêm bể thận cấp

Câu 2: Một sản phụ mang song thai đến khám ở tuần thai thứ 20. Siêu âm cho thấy một thai có dấu hiệu đa ối và thai còn lại thiểu ối, đồng thời có sự khác biệt về kích thước giữa hai thai. Tình trạng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra các dấu hiệu này?

  • A. Bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và thai
  • B. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)
  • C. Thai chậm phát triển trong tử cung chọn lọc (sIUGR)
  • D. Dị tật bẩm sinh tim mạch ở một trong hai thai

Câu 3: Trong quản lý thai kỳ song thai, việc theo dõi chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm ngả âm đạo định kỳ có vai trò quan trọng nhất trong việc dự phòng biến chứng nào?

  • A. Sinh non
  • B. Tiền sản giật
  • C. Thai lưu
  • D. Băng huyết sau sinh

Câu 4: Xét nghiệm Non-Invasive Prenatal Testing (NIPT) được chỉ định rộng rãi trong sàng lọc trước sinh. Trong trường hợp song thai, kết quả xét nghiệm NIPT có ý nghĩa và hạn chế gì so với thai đơn?

  • A. Độ chính xác của NIPT trong song thai cao hơn so với thai đơn.
  • B. NIPT không thể thực hiện được trên thai song thai.
  • C. NIPT vẫn có giá trị sàng lọc các hội chứng Down, Edwards, Patau nhưng không phân biệt được thai nào bị ảnh hưởng.
  • D. NIPT trong song thai cho phép xác định chính xác kiểu gen của từng thai.

Câu 5: Một sản phụ mang song thai hai buồng ối, hai bánh rau được chẩn đoán ngôi ngược ở cả hai thai vào tuần thứ 37. Phương pháp sinh nào được xem là lựa chọn tối ưu trong tình huống này, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ cho cả mẹ và thai?

  • A. Sinh đường âm đạo, thai thứ nhất ngôi ngược, thai thứ hai ngôi ngược
  • B. Sinh đường âm đạo, thai thứ nhất ngôi ngược, thai thứ hai nội xoay thai
  • C. Sinh đường âm đạo, thai thứ nhất ngôi ngược, thai thứ hai giác hút
  • D. Mổ lấy thai chủ động

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ song thai?

  • A. Tiền sử gia đình có song thai
  • B. Sử dụng thuốc tránh thai kết hợp đường uống
  • C. Tuổi mẹ lớn (>35 tuổi)
  • D. Các phương pháp hỗ trợ sinh sản (IVF, kích thích buồng trứng)

Câu 7: Trong trường hợp song thai một nhau một ối (monoamniotic-monochorionic), biến chứng nguy hiểm nhất và đặc trưng nhất liên quan đến dây rốn là gì?

  • A. Dây rốn bám màng
  • B. Sa dây rốn
  • C. Dây rốn xoắn vào nhau (entanglement)
  • D. Huyết khối dây rốn

Câu 8: Một sản phụ mang song thai 30 tuần nhập viện vì đau bụng và ra máu âm đạo. Siêu âm cho thấy rau tiền đạo trung tâm. Trong tình huống này, xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng NHẤT?

  • A. Chỉ định mổ lấy thai cấp cứu ngay lập tức
  • B. Truyền dịch và dùng thuốc giảm co
  • C. Theo dõi tim thai liên tục và chờ đợi chuyển dạ
  • D. Nhập viện, theo dõi sát tình trạng chảy máu và tim thai, chuẩn bị truyền máu và mổ lấy thai khi cần

Câu 9: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về song thai một trứng (đồng hợp tử)?

  • A. Luôn luôn có hai bánh rau riêng biệt
  • B. Có chung bộ nhiễm sắc thể
  • C. Luôn cùng giới tính
  • D. Phát sinh từ một trứng và một tinh trùng

Câu 10: Trong đỡ sinh thai đôi đường âm đạo, sau khi thai thứ nhất sổ, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai thứ hai?

  • A. Tiêm oxytocin dự phòng băng huyết
  • B. Bấm ối thai thứ hai
  • C. Khám bụng và âm đạo để xác định ngôi thế và tim thai thứ hai
  • D. Kéo dây rốn chủ động thai thứ nhất

Câu 11: Phân loại song thai dựa trên số lượng bánh rau và buồng ối có ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất trong việc tiên lượng và quản lý nguy cơ nào?

  • A. Nguy cơ dị tật bẩm sinh
  • B. Nguy cơ biến chứng do thông nối mạch máu bánh rau (ví dụ TTTS)
  • C. Nguy cơ thai chậm phát triển trong tử cung
  • D. Nguy cơ sinh non

Câu 12: Một sản phụ mang song thai 34 tuần có dấu hiệu chuyển dạ. Ngôi thai thứ nhất là ngôi đầu, ngôi thai thứ hai là ngôi ngược. Trong điều kiện cơ sở y tế đầy đủ, lựa chọn nào sau đây được xem là hợp lý nhất về phương pháp sinh?

  • A. Sinh đường âm đạo hoàn toàn, không can thiệp
  • B. Sinh đường âm đạo thai thứ nhất, sau đó nội xoay thai hoặc đại kéo thai thứ hai nếu cần
  • C. Mổ lấy thai chủ động
  • D. Sinh đường âm đạo thai thứ nhất, sau đó giác hút hoặc forceps thai thứ hai

Câu 13: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG được xem là nguyên nhân chính gây ra song thai đồng hợp tử?

  • A. Sự phân chia của một trứng đã thụ tinh
  • B. Yếu tố ngẫu nhiên
  • C. Ảnh hưởng của môi trường
  • D. Di truyền từ mẹ

Câu 14: Thời điểm nào trên siêu âm thai có thể phân biệt rõ ràng nhất số lượng buồng ối và bánh rau trong thai song thai, giúp xác định loại song thai (một trứng hay hai trứng)?

  • A. Trước 6 tuần
  • B. Từ 6-10 tuần
  • C. Từ 18-20 tuần
  • D. Sau 24 tuần

Câu 15: Trong song thai, nguy cơ tử vong chu sinh tăng cao chủ yếu liên quan đến biến chứng nào sau đây ở trẻ sơ sinh?

  • A. Sinh non và các biến chứng liên quan đến sinh non
  • B. Dị tật bẩm sinh nặng
  • C. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)
  • D. Bệnh lý tim mạch sơ sinh

Câu 16: Trong trường hợp song thai dính nhau, yếu tố quyết định phương pháp và thời điểm sinh thường được cân nhắc kỹ lưỡng nhất là gì?

  • A. Tuổi thai tại thời điểm chẩn đoán
  • B. Sức khỏe tổng quát của sản phụ
  • C. Vị trí và mức độ dính nhau của thai
  • D. Ngôi thai của hai thai

Câu 17: So sánh tỷ lệ mắc dị tật bẩm sinh giữa thai đơn và thai đôi, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Tỷ lệ dị tật bẩm sinh ở thai đôi thấp hơn thai đơn.
  • B. Tỷ lệ dị tật bẩm sinh ở thai đôi cao hơn thai đơn.
  • C. Tỷ lệ dị tật bẩm sinh ở thai đôi và thai đơn tương đương nhau.
  • D. Chỉ có song thai đồng hợp tử mới có nguy cơ dị tật bẩm sinh cao hơn.

Câu 18: Trong tư vấn trước sinh cho sản phụ mang song thai, nội dung nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên nhấn mạnh?

  • A. Nguy cơ và dấu hiệu nhận biết các biến chứng thai kỳ (sinh non, tiền sản giật...)
  • B. Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp cho thai song thai
  • C. Kế hoạch theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn so với thai đơn
  • D. Các biện pháp làm tăng khả năng sinh thường thành công

Câu 19: Một sản phụ mang song thai có tiền sử mổ lấy thai cũ, nay có chỉ định mổ lấy thai lại. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính khiến mổ lấy thai thường được ưu tiên lựa chọn trong trường hợp này so với sinh đường âm đạo?

  • A. Nguy cơ vỡ tử cung dọc theo vết mổ cũ trong chuyển dạ
  • B. Khó khăn trong việc theo dõi và xử trí chuyển dạ ở sản phụ có sẹo mổ cũ
  • C. Nguy cơ truyền máu song thai trong chuyển dạ
  • D. Tăng nguy cơ băng huyết sau sinh do đờ tử cung ở người có sẹo mổ cũ

Câu 20: Trong song thai, việc sử dụng Doppler động mạch rốn định kỳ có giá trị nhất trong việc theo dõi tình trạng thai và phát hiện sớm biến chứng nào?

  • A. Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR)
  • B. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)
  • C. Dị tật tim bẩm sinh
  • D. Sinh non

Câu 21: Xét nghiệm định lượng beta-hCG trong máu mẹ có thể gợi ý đa thai, nhưng KHÔNG thể giúp phân biệt được điều gì về song thai?

  • A. Có phải là đa thai hay không
  • B. Số lượng thai
  • C. Loại song thai (một trứng hay hai trứng)
  • D. Tuổi thai

Câu 22: Khi tư vấn về dinh dưỡng cho sản phụ mang song thai, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì so với thai đơn?

  • A. Cần ăn chay trường để giảm nguy cơ tiền sản giật
  • B. Cần tăng cường lượng calo, protein, sắt và acid folic hơn nữa
  • C. Nên hạn chế tinh bột để tránh tiểu đường thai kỳ
  • D. Không cần điều chỉnh chế độ ăn so với thai đơn, chỉ cần ăn uống cân đối

Câu 23: Trong trường hợp song thai, biến chứng nào sau đây có thể gây ra tình trạng "thai nhận" và "thai cho"?

  • A. Thai chậm phát triển trong tử cung chọn lọc (sIUGR)
  • B. Hội chứng thai chết lưu một thai
  • C. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)
  • D. Song thai dính nhau

Câu 24: Một sản phụ mang song thai 36 tuần, vỡ ối non. Cả hai thai đều ngôi đầu. Trong tình huống này, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định phương pháp sinh?

  • A. Tình trạng sức khỏe của mẹ
  • B. Tình trạng tim thai của cả hai thai
  • C. Tiến triển của chuyển dạ
  • D. Tiền sử sản khoa (số lần sinh trước)

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để dự phòng sinh non ở song thai?

  • A. Sử dụng progesterone âm đạo ở thai phụ có cổ tử cung ngắn
  • B. Nằm nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường từ tuần thứ 20
  • C. Theo dõi chiều dài kênh cổ tử cung định kỳ
  • D. Quản lý tốt các bệnh lý nền của mẹ

Câu 26: Trong song thai, băng huyết sau sinh có xu hướng xảy ra nhiều hơn so với thai đơn. Nguyên nhân chính KHÔNG liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tử cung quá căng do chứa hai thai
  • B. Đờ tử cung do cơ tử cung bị suy yếu sau sinh đôi
  • C. Chuyển dạ kéo dài và can thiệp sản khoa nhiều hơn
  • D. Rối loạn đông máu bẩm sinh

Câu 27: Để chẩn đoán xác định hội chứng truyền máu song thai (TTTS), tiêu chuẩn siêu âm quan trọng nhất là gì?

  • A. Đa ối ở một thai và thiểu ối ở thai còn lại (đa ối - thiểu ối)
  • B. Kích thước thai không tương xứng
  • C. Không thấy hình ảnh bàng quang thai ở thai thiểu ối
  • D. Doppler động mạch rốn bất thường ở một trong hai thai

Câu 28: Trong quản lý thai kỳ song thai, thời điểm chấm dứt thai kỳ (chủ động sinh) thường được cân nhắc sớm hơn so với thai đơn. Lý do chính là gì?

  • A. Để giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh
  • B. Để đảm bảo mẹ có đủ sức khỏe chăm sóc hai con
  • C. Nguy cơ gia tăng các biến chứng muộn của thai kỳ (thai chết lưu, tiền sản giật...) tăng nhanh hơn ở song thai
  • D. Do tâm lý lo lắng của sản phụ mang song thai

Câu 29: Một sản phụ mang song thai hai trứng có tiền sử gia đình sinh đôi từ phía mẹ. Điều này có ý nghĩa gì về nguy cơ sinh đôi trong các lần mang thai tiếp theo của sản phụ?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì song thai hai trứng không di truyền.
  • B. Tăng nhẹ nguy cơ sinh đôi hai trứng trong các lần mang thai sau.
  • C. Chắc chắn sẽ sinh đôi trong lần mang thai tiếp theo.
  • D. Giảm nguy cơ sinh đôi trong các lần mang thai sau.

Câu 30: Trong trường hợp song thai, theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG) thường được thực hiện khác biệt như thế nào so với thai đơn?

  • A. Không có gì khác biệt, quy trình CTG giống nhau.
  • B. CTG song thai chỉ cần theo dõi một thai, thai còn lại không cần.
  • C. Cần sử dụng hai đầu dò CTG để theo dõi đồng thời tim thai của cả hai bé.
  • D. CTG song thai chỉ thực hiện khi có dấu hiệu chuyển dạ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: So với thai đơn, biến chứng nào sau đây phổ biến hơn đáng kể trong thai đôi, phản ánh sự gia tăng gánh nặng sinh lý và nhu cầu dinh dưỡng của mẹ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một sản phụ mang song thai đến khám ở tuần thai thứ 20. Siêu âm cho thấy một thai có dấu hiệu đa ối và thai còn lại thiểu ối, đồng thời có sự khác biệt về kích thước giữa hai thai. Tình trạng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra các dấu hiệu này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quản lý thai kỳ song thai, việc theo dõi chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm ngả âm đạo định kỳ có vai trò quan trọng nhất trong việc dự phòng biến chứng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xét nghiệm Non-Invasive Prenatal Testing (NIPT) được chỉ định rộng rãi trong sàng lọc trước sinh. Trong trường hợp song thai, kết quả xét nghiệm NIPT có ý nghĩa và hạn chế gì so với thai đơn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một sản phụ mang song thai hai buồng ối, hai bánh rau được chẩn đoán ngôi ngược ở cả hai thai vào tuần thứ 37. Phương pháp sinh nào được xem là lựa chọn tối ưu trong tình huống này, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ cho cả mẹ và thai?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ song thai?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong trường hợp song thai một nhau một ối (monoamniotic-monochorionic), biến chứng nguy hiểm nhất và đặc trưng nhất liên quan đến dây rốn là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một sản phụ mang song thai 30 tuần nhập viện vì đau bụng và ra máu âm đạo. Siêu âm cho thấy rau tiền đạo trung tâm. Trong tình huống này, xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng NHẤT?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về song thai một trứng (đồng hợp tử)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong đỡ sinh thai đôi đường âm đạo, sau khi thai thứ nhất sổ, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai thứ hai?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân loại song thai dựa trên số lượng bánh rau và buồng ối có ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất trong việc tiên lượng và quản lý nguy cơ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một sản phụ mang song thai 34 tuần có dấu hiệu chuyển dạ. Ngôi thai thứ nhất là ngôi đầu, ngôi thai thứ hai là ngôi ngược. Trong điều kiện cơ sở y tế đầy đủ, lựa chọn nào sau đây được xem là hợp lý nhất về phương pháp sinh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG được xem là nguyên nhân chính gây ra song thai đồng hợp tử?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Thời điểm nào trên siêu âm thai có thể phân biệt rõ ràng nhất số lượng buồng ối và bánh rau trong thai song thai, giúp xác định loại song thai (một trứng hay hai trứng)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong song thai, nguy cơ tử vong chu sinh tăng cao chủ yếu liên quan đến biến chứng nào sau đây ở trẻ sơ sinh?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong trường hợp song thai dính nhau, yếu tố quyết định phương pháp và thời điểm sinh thường được cân nhắc kỹ lưỡng nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So sánh tỷ lệ mắc dị tật bẩm sinh giữa thai đơn và thai đôi, phát biểu nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong tư vấn trước sinh cho sản phụ mang song thai, nội dung nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên nhấn mạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một sản phụ mang song thai có tiền sử mổ lấy thai cũ, nay có chỉ định mổ lấy thai lại. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính khiến mổ lấy thai thường được ưu tiên lựa chọn trong trường hợp này so với sinh đường âm đạo?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong song thai, việc sử dụng Doppler động mạch rốn định kỳ có giá trị nhất trong việc theo dõi tình trạng thai và phát hiện sớm biến chứng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét nghiệm định lượng beta-hCG trong máu mẹ có thể gợi ý đa thai, nhưng KHÔNG thể giúp phân biệt được điều gì về song thai?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi tư vấn về dinh dưỡng cho sản phụ mang song thai, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì so với thai đơn?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong trường hợp song thai, biến chứng nào sau đây có thể gây ra tình trạng 'thai nhận' và 'thai cho'?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một sản phụ mang song thai 36 tuần, vỡ ối non. Cả hai thai đều ngôi đầu. Trong tình huống này, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định phương pháp sinh?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để dự phòng sinh non ở song thai?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong song thai, băng huyết sau sinh có xu hướng xảy ra nhiều hơn so với thai đơn. Nguyên nhân chính KHÔNG liên quan đến yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để chẩn đoán xác định hội chứng truyền máu song thai (TTTS), tiêu chuẩn siêu âm quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quản lý thai kỳ song thai, thời điểm chấm dứt thai kỳ (chủ động sinh) thường được cân nhắc sớm hơn so với thai đơn. Lý do chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một sản phụ mang song thai hai trứng có tiền sử gia đình sinh đôi từ phía mẹ. Điều này có ý nghĩa gì về nguy cơ sinh đôi trong các lần mang thai tiếp theo của sản phụ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Thai

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong trường hợp song thai, theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG) thường được thực hiện khác biệt như thế nào so với thai đơn?

Xem kết quả