Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Bệnh Thiếu Vitamin Thường Gặp - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Bệnh Thiếu Vitamin Thường Gặp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, được đưa đến phòng khám với các triệu chứng: quấy khóc, dễ giật mình, ra mồ hôi trộm nhiều ở gáy ngay cả khi trời mát. Khám thực thể thấy thóp trước rộng bờ mềm, tóc rụng hình vành khăn sau gáy. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng trên?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ
- C. Phospho huyết thanh
- D. Chức năng gan
Câu 2: Người mẹ mang thai 32 tuần đến tư vấn dinh dưỡng. Chế độ ăn hiện tại của cô chủ yếu là cơm gạo trắng, rau xanh (rau muống, cải ngọt), đậu phụ và thịt nạc. Cô ít khi ăn trứng, sữa và các loại cá béo. Để phòng ngừa thiếu hụt vitamin D cho cả mẹ và bé, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng cường ăn rau xanh và trái cây giàu vitamin C
- B. Uống viên sắt và acid folic hàng ngày
- C. Phơi nắng buổi sáng sớm 15-20 phút mỗi ngày
- D. Bổ sung vitamin D 400-600 IU mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ
Câu 3: Một thanh niên 25 tuổi, nghiện rượu nặng, nhập viện trong tình trạng lú lẫn, mất điều hòa vận động, rung giật nhãn cầu và yếu cơ. Bác sĩ nghi ngờ hội chứng Wernicke-Korsakoff. Vitamin nào sau đây cần được bổ sung khẩn cấp cho bệnh nhân này?
- A. Vitamin B1 (Thiamine)
- B. Vitamin B6 (Pyridoxine)
- C. Vitamin B12 (Cobalamin)
- D. Vitamin C (Ascorbic acid)
Câu 4: Trong bệnh còi xương do thiếu vitamin D, cơ chế chính gây ra các biểu hiện ở xương là gì?
- A. Tăng sản xuất collagen ở mô xương
- B. Giảm hấp thu canxi và phospho ở ruột, dẫn đến giảm khoáng hóa xương
- C. Kích thích tế bào hủy xương hoạt động quá mức
- D. Rối loạn chuyển hóa protein trong xương
Câu 5: Một bà mẹ đưa con 3 tuổi đến khám vì lo lắng về tình trạng mắt của con. Chị cho biết con thường xuyên dụi mắt, sợ ánh sáng và gần đây xuất hiện những chấm trắng nhỏ như bọt ở lòng trắng mắt, đặc biệt ở góc ngoài. Dấu hiệu "chấm trắng nhỏ như bọt" này có tên gọi là gì và gợi ý thiếu hụt vitamin nào?
- A. Mộng thịt, thiếu vitamin C
- B. Viêm kết mạc dị ứng, thiếu vitamin B2
- C. Vệt Bitot, thiếu vitamin A
- D. Đục thủy tinh thể, thiếu vitamin E
Câu 6: Trong điều trị bệnh Beri-beri thể tim cấp ở trẻ sơ sinh, việc sử dụng Vitamin B1 (Thiamine) mang lại hiệu quả nhanh chóng như thế nào?
- A. Trong vòng vài giờ sau khi tiêm
- B. Sau 24-48 giờ điều trị
- C. Sau 5-7 ngày điều trị
- D. Cần điều trị kéo dài hàng tuần để thấy hiệu quả
Câu 7: Một chế độ ăn uống chủ yếu dựa vào gạo xát trắng, ít thịt, cá, trứng, sữa và rau quả có nguy cơ cao dẫn đến thiếu hụt vitamin nào sau đây?
- A. Vitamin C và Vitamin E
- B. Vitamin B1 và Vitamin A
- C. Vitamin K và Vitamin B12
- D. Folate và Biotin
Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp bảo toàn lượng vitamin B1 tối đa trong quá trình chế biến gạo tại gia đình?
- A. Vo gạo thật kỹ cho đến khi nước trong
- B. Nấu cơm với nhiều nước và chắt bỏ nước cơm sau khi chín
- C. Nấu cơm ở nhiệt độ cao và mở vung để cơm nhanh chín
- D. Nấu cơm bằng nồi áp suất với lượng nước vừa đủ
Câu 9: Một trẻ 9 tháng tuổi, bị tiêu chảy kéo dài 2 tuần, biếng ăn, da xanh, niêm mạc nhợt. Bác sĩ nghi ngờ thiếu vitamin A. Dấu hiệu nào sau đây ở mắt KHÔNG phải là biểu hiện của thiếu vitamin A?
- A. Quáng gà (khó nhìn trong bóng tối)
- B. Khô kết mạc
- C. Lác mắt
- D. Vệt Bitot
Câu 10: Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ canxi máu ổn định. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động cuối cùng để tác động lên quá trình này?
- A. Gan
- B. Thận
- C. Ruột non
- D. Tuyến cận giáp
Câu 11: Một phụ nữ mang thai 20 tuần được chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt. Ngoài bổ sung sắt, bác sĩ cũng khuyên cô nên tăng cường ăn các loại rau xanh đậm và củ quả màu vàng cam để dự phòng thiếu vitamin nào cho thai nhi?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin D
- C. Vitamin B12
- D. Vitamin A
Câu 12: Trong các thể lâm sàng của bệnh Beri-beri ở trẻ em, thể nào thường biểu hiện bằng các triệu chứng thần kinh như ngủ nhiều, thóp phồng, co giật và có thể nhầm lẫn với viêm màng não?
- A. Thể phù
- B. Thể khô
- C. Thể tim cấp
- D. Thể màng não
Câu 13: Một bé gái 2 tuổi, chậm mọc răng, răng mọc lệch lạc và men răng xấu. Khám thực thể thấy vòng cổ chân, vòng cổ tay và chuỗi hạt sườn. Dấu hiệu "chuỗi hạt sườn" trong bệnh còi xương thiếu vitamin D thực chất là do?
- A. Quá sản xương sườn dọc theo đường nách trước
- B. Phì đại sụn sườn ở chỗ tiếp nối với xương sườn
- C. Quá sản xương sườn dọc bờ dưới sụn sườn
- D. Chuỗi hạch bạch huyết cạnh sườn phì đại lành tính
Câu 14: Để chẩn đoán phân biệt bệnh còi xương do thiếu vitamin D với các bệnh lý xương khớp khác, xét nghiệm phosphatase kiềm (ALP) huyết thanh có giá trị như thế nào?
- A. Tăng cao, do tăng hoạt động tạo xương bù trừ
- B. Giảm thấp, do giảm hoạt động tạo xương
- C. Bình thường, không thay đổi trong bệnh còi xương
- D. Thay đổi không đặc hiệu, có thể tăng hoặc giảm
Câu 15: Một người đàn ông 45 tuổi, ăn chay trường, gần đây xuất hiện các triệu chứng: tê bì, yếu cơ tay chân, đi lại khó khăn, mất phản xạ gân xương. Nghi ngờ thiếu vitamin nhóm B, vitamin nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra các triệu chứng trên ở người ăn chay trường?
- A. Vitamin B1 (Thiamine)
- B. Vitamin B6 (Pyridoxine)
- C. Vitamin B12 (Cobalamin)
- D. Folate (Vitamin B9)
Câu 16: Phòng bệnh còi xương thiếu vitamin D hiệu quả nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là gì?
- A. Cho trẻ ăn dặm sớm từ 4 tháng tuổi
- B. Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc và vận động nhiều
- C. Bổ sung vitamin D dự phòng hàng ngày cho trẻ từ sơ sinh
- D. Hạn chế cho trẻ ăn các thực phẩm giàu canxi để tăng hấp thu vitamin D
Câu 17: Trong quá trình hấp thu vitamin A từ thức ăn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để vitamin A được hấp thu hiệu quả tại ruột non?
- A. Protein vận chuyển đặc hiệu ở niêm mạc ruột
- B. Chất béo (mỡ) trong thức ăn
- C. pH acid của dịch vị
- D. Enzyme amylase trong nước bọt
Câu 18: Một bà mẹ lo lắng hỏi bác sĩ về việc bổ sung vitamin A cho con 6 tháng tuổi. Bé bú mẹ hoàn toàn, phát triển bình thường. Lời khuyên nào sau đây về bổ sung vitamin A cho bé là phù hợp?
- A. Bổ sung vitamin A liều cao 200.000 IU mỗi 6 tháng
- B. Bổ sung vitamin A hàng ngày với liều 50.000 IU
- C. Không cần bổ sung vitamin A nếu bé bú mẹ hoàn toàn và phát triển tốt
- D. Bổ sung vitamin A khi trẻ bắt đầu ăn dặm
Câu 19: Triệu chứng "rãnh Harrison" trong bệnh còi xương thiếu vitamin D là do sự biến dạng xương sườn và sụn sườn gây ra. Rãnh Harrison có vị trí giải phẫu ở đâu trên lồng ngực?
- A. Nằm dưới xương đòn hai bên, chạy chếch ra ngoài
- B. Nằm ngang ở ngực, tương ứng với vị trí bám của cơ hoành
- C. Nằm dọc chỗ nối giữa sụn và xương sườn
- D. Nằm ngang xương sườn 12, chạy chếch sang hai bên
Câu 20: Một bệnh nhân được chẩn đoán ngộ độc vitamin A mạn tính do tự ý dùng vitamin A liều cao kéo dài. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngộ độc vitamin A mạn tính?
- A. Đau xương khớp
- B. Rụng tóc
- C. Tiêu chảy
- D. Gan lách to
Câu 21: Trong bệnh Beri-beri thể mất tiếng ở trẻ em, nguyên nhân gây mất tiếng được cho là do tổn thương dây thần kinh nào?
- A. Dây thần kinh số II (dây thần kinh thị giác)
- B. Dây thần kinh số III (dây thần kinh vận nhãn chung)
- C. Dây thần kinh số VII (dây thần kinh mặt)
- D. Dây thần kinh X (dây thần kinh lang thang) - nhánh dây thần kinh thanh quản quặt ngược
Câu 22: Để đánh giá tình trạng dự trữ vitamin A trong cơ thể một cách khách quan, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng nhất?
- A. Đánh giá vệt Bitot ở mắt
- B. Nồng độ retinol huyết thanh
- C. Nghiệm pháp quáng gà
- D. Đo độ hấp thu vitamin A ở ruột
Câu 23: Trong điều trị còi xương thiếu vitamin D, liều lượng vitamin D sử dụng thường được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Mức độ nặng của bệnh còi xương
- B. Tuổi và cân nặng của trẻ
- C. Chế độ ăn uống hàng ngày của trẻ
- D. Khả năng hấp thu vitamin D của ruột
Câu 24: Một người phụ nữ mang thai tháng thứ 7 được khuyên dùng vitamin D liều cao một lần duy nhất để dự phòng thiếu vitamin D cho con. Liều lượng vitamin D thường được khuyến cáo trong trường hợp này là bao nhiêu?
- A. 10.000 - 20.000 IU
- B. 100.000 - 200.000 IU
- C. 500.000 - 1.000.000 IU
- D. 5.000 - 10.000 IU mỗi ngày trong tháng cuối thai kỳ
Câu 25: Trong các xét nghiệm cận lâm sàng của bệnh còi xương thiếu vitamin D, sự thay đổi nào sau đây ở canxi và phospho máu là điển hình nhất?
- A. Canxi máu tăng, phospho máu giảm
- B. Canxi máu giảm, phospho máu tăng
- C. Canxi máu bình thường hoặc giảm nhẹ, phospho máu giảm
- D. Cả canxi và phospho máu đều tăng cao
Câu 26: Một trẻ 15 tháng tuổi, tiền sử đẻ non, chậm tăng cân, biếng ăn. Khám thấy có các dấu hiệu còi xương. Yếu tố "đẻ non" đóng vai trò như thế nào trong nguy cơ mắc còi xương ở trẻ này?
- A. Không liên quan, đẻ non không phải yếu tố nguy cơ của còi xương
- B. Yếu tố nguy cơ cao, do dự trữ vitamin D từ mẹ thấp và khả năng hấp thu kém
- C. Yếu tố bảo vệ, vì trẻ đẻ non thường được chăm sóc đặc biệt và bổ sung vitamin đầy đủ
- D. Chỉ là yếu tố nguy cơ nhẹ, không đáng kể so với các yếu tố khác
Câu 27: Trong bệnh Beri-beri thể tim cấp, cơ chế chính gây ra suy tim và các triệu chứng tim mạch là do vai trò của vitamin B1 trong chuyển hóa chất nào?
- A. Carbohydrate (glucose)
- B. Protein
- C. Lipid (chất béo)
- D. Acid nucleic
Câu 28: Một cộng đồng dân cư sống ở vùng núi cao, ít ánh nắng mặt trời quanh năm. Nhóm đối tượng nào trong cộng đồng này có nguy cơ cao nhất bị thiếu vitamin D?
- A. Nam giới trưởng thành làm việc ngoài trời
- B. Người cao tuổi trên 70 tuổi
- C. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và cho con bú
- D. Thanh niên khỏe mạnh
Câu 29: Trong phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (OMS) năm 1982 về tổn thương mắt do thiếu vitamin A, ký hiệu "X3A" dùng để chỉ giai đoạn nào?
- A. Quáng gà
- B. Vệt Bitot
- C. Khô giác mạc
- D. Loét nhuyễn giác mạc < 1/3 diện tích
Câu 30: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa thiếu vitamin B1 (Thiamine) trong cộng đồng?
- A. Sử dụng gạo lứt hoặc gạo đồ thay vì gạo xát trắng
- B. Ăn các loại thực phẩm giàu vitamin B1 như vừng, lạc, thịt nạc
- C. Giáo dục cộng đồng về cách vo gạo và nấu cơm hợp lý
- D. Uống bổ sung vitamin C hàng ngày