Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Lưng 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tỷ lệ hiện mắc đau lưng mạn tính (kéo dài trên 3 tháng) được ước tính trên toàn cầu là bao nhiêu ở người trưởng thành?
- A. 5-10%
- B. 15-20%
- C. 25-30%
- D. Trên 50%
Câu 2: Cấu trúc giải phẫu nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của "chùm đuôi ngựa" (cauda equina)?
- A. Đoạn cuối tủy sống
- B. Rễ thần kinh thắt lưng
- C. Rễ thần kinh cùng
- D. Màng cứng tủy sống bao quanh các rễ
Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị đau lưng cấp sau khi nâng vật nặng. Đau khu trú ở vùng thắt lưng, tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi. Nghiệm pháp Lasègue âm tính. Khả năng nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng đau lưng này?
- A. Căng cơ thắt lưng cấp
- B. Thoái hóa đĩa đệm cột sống thắt lưng
- C. Sai khớp đốt sống nhẹ
- D. Viêm cột sống dính khớp
Câu 4: Dấu hiệu "chuông reo" (bowstring sign) trong khám thần kinh cột sống thắt lưng gợi ý tình trạng bệnh lý nào sau đây?
- A. Hẹp ống sống thắt lưng
- B. Kích thích rễ thần kinh tọa
- C. Viêm khớp cùng chậu
- D. Đau cơ xơ hóa (fibromyalgia)
Câu 5: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi bị đau lưng mạn tính kèm theo yếu hai chân, đi lại khó khăn, tê bì vùng quanh hậu môn và bí tiểu. Tình trạng này gợi ý hội chứng nào sau đây cần được ưu tiên loại trừ?
- A. Thoái hóa cột sống thắt lưng đơn thuần
- B. Hội chứng đau cơ xơ hóa (fibromyalgia)
- C. Hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome)
- D. Viêm khớp dạng thấp cột sống
Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" để đánh giá thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng và mức độ chèn ép rễ thần kinh?
- A. X-quang cột sống thắt lưng thường quy
- B. Cộng hưởng từ (MRI) cột sống thắt lưng
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) cột sống thắt lưng
- D. Siêu âm cột sống thắt lưng
Câu 7: Trong điều trị đau lưng cấp không đặc hiệu (không có "red flags"), lời khuyên nào sau đây về vận động thể lực là phù hợp nhất?
- A. Nghỉ ngơi tại giường hoàn toàn cho đến khi hết đau
- B. Hạn chế vận động tối đa để tránh làm nặng thêm tình trạng
- C. Duy trì vận động nhẹ nhàng, tránh các hoạt động gắng sức quá mức
- D. Tập thể dục cường độ cao để nhanh chóng phục hồi
Câu 8: Thuốc giảm đau nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị đau lưng cấp tính do căng cơ hoặc bong gân nhẹ?
- A. Paracetamol (Acetaminophen) hoặc NSAIDs (ví dụ Ibuprofen)
- B. Opioid mạnh (ví dụ Morphine)
- C. Corticosteroid đường uống (ví dụ Prednisolone)
- D. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ Amitriptyline)
Câu 9: Biện pháp vật lý trị liệu nào sau đây có bằng chứng khoa học mạnh mẽ nhất trong việc giảm đau và cải thiện chức năng cho bệnh nhân đau lưng mạn tính?
- A. Siêu âm trị liệu
- B. Điện xung trị liệu
- C. Massage trị liệu
- D. Các bài tập tăng cường cơ và kéo giãn (Therapeutic exercises)
Câu 10: Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây được chứng minh là có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển và duy trì đau lưng mạn tính?
- A. Tiền sử hút thuốc lá
- B. Stress, lo âu, trầm cảm
- C. Chế độ ăn uống ít canxi
- D. Ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
Câu 11: "Red flags" trong đau lưng là những dấu hiệu cảnh báo tình trạng bệnh lý nghiêm trọng tiềm ẩn. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là "red flag"?
- A. Sốt hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân
- B. Rối loạn chức năng ruột hoặc bàng quang
- C. Đau lưng tăng lên khi vận động
- D. Tiền sử ung thư
Câu 12: Thoái hóa cột sống thắt lưng (spondylosis) là một quá trình tự nhiên liên quan đến tuổi tác. Thay đổi nào sau đây KHÔNG thường gặp trong thoái hóa cột sống thắt lưng?
- A. Hẹp khe khớp đốt sống
- B. Mọc gai xương (osteophytes)
- C. Xơ hóa dây chằng dọc sau
- D. Tăng sản xuất dịch khớp
Câu 13: Phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu nào sau đây được sử dụng để giảm đau do thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng và không đáp ứng với điều trị bảo tồn?
- A. Phẫu thuật mở cắt cung sau đốt sống
- B. Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng
- C. Hợp nhất cột sống (spinal fusion)
- D. Thay đĩa đệm nhân tạo
Câu 14: Tư thế ngồi làm việc nào sau đây được coi là ít gây căng thẳng nhất cho cột sống thắt lưng?
- A. Ngồi xổm trên ghế
- B. Ngồi thẳng lưng không tựa
- C. Ngồi thẳng lưng, có tựa lưng và hỗ trợ thắt lưng
- D. Ngồi vẹo lưng sang một bên
Câu 15: Một bệnh nhân 55 tuổi bị đau lưng mạn tính kèm theo cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút, đau cải thiện khi vận động. Tính chất đau này gợi ý nguyên nhân nào sau đây?
- A. Thoái hóa cột sống thắt lưng
- B. Viêm cột sống dính khớp
- C. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- D. Đau cơ xơ hóa (fibromyalgia)
Câu 16: Nghiệm pháp Spurling (ép dọc cột sống cổ và nghiêng đầu) được sử dụng để đánh giá tình trạng bệnh lý nào liên quan đến đau lưng và cổ?
- A. Chèn ép rễ thần kinh cổ
- B. Viêm khớp vai
- C. Hội chứng ống cổ tay
- D. Viêm bao gân De Quervain
Câu 17: Loại bài tập thể dục nào sau đây được khuyến khích để tăng cường sức mạnh cơ "core" (cơ trung tâm) và hỗ trợ cột sống thắt lưng?
- A. Chạy bộ đường dài
- B. Nâng tạ nặng
- C. Các bài tập gập bụng truyền thống (sit-ups)
- D. Các bài tập "plank", "bird-dog", "dead bug"
Câu 18: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị đau lưng dưới kéo dài, đau tăng lên vào ban đêm và cải thiện vào ban ngày, kèm theo sốt nhẹ và sụt cân. Tình trạng này gợi ý nguyên nhân nào cần được nghĩ đến?
- A. Đau lưng cơ học đơn thuần
- B. Đau lưng tư thế
- C. Nhiễm trùng hoặc bệnh lý ác tính cột sống
- D. Đau lưng do kinh nguyệt
Câu 19: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng và đôi khi được sử dụng trong điều trị đau lưng mạn tính, đặc biệt là đau thần kinh?
- A. Pregabalin
- B. Amitriptyline
- C. Gabapentin
- D. Duloxetine
Câu 20: Tình trạng trượt đốt sống (spondylolisthesis) thường gặp nhất ở vị trí nào của cột sống thắt lưng?
- A. L1-L2
- B. L3-L4
- C. L5-S1
- D. L2-L3
Câu 21: Trong bệnh cảnh hẹp ống sống thắt lưng, triệu chứng đau cách hồi thần kinh (neurogenic claudication) thường được mô tả như thế nào?
- A. Đau chân tăng lên khi đi lại, giảm khi ngồi hoặc cúi người ra trước
- B. Đau chân liên tục không liên quan đến vận động
- C. Đau chân tăng lên khi nghỉ ngơi, giảm khi vận động
- D. Đau chân chỉ xuất hiện vào ban đêm
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn cấp của đau lưng do thoát vị đĩa đệm?
- A. Nghỉ ngơi tương đối
- B. Thuốc giảm đau và kháng viêm
- C. Vật lý trị liệu nhẹ nhàng
- D. Kéo giãn cột sống (traction)
Câu 23: Mục tiêu chính của phục hồi chức năng trong đau lưng mạn tính là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn cơn đau
- B. Ngăn chặn thoái hóa cột sống
- C. Giảm đau, cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống
- D. Phục hồi hoàn toàn cấu trúc đĩa đệm
Câu 24: Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể làm tăng khả năng phát triển đau lưng do thoái hóa đĩa đệm cột sống thắt lưng?
- A. Chế độ ăn giàu canxi
- B. Hút thuốc lá
- C. Uống nhiều nước
- D. Tập thể dục thường xuyên
Câu 25: Biện pháp phòng ngừa đau lưng nào sau đây tập trung vào việc cải thiện tư thế và kỹ thuật nâng vật đúng cách?
- A. Giáo dục về tư thế và kỹ thuật nâng vật
- B. Sử dụng đai lưng thường xuyên
- C. Uống thuốc bổ sung canxi định kỳ
- D. Tránh hoàn toàn các hoạt động thể lực
Câu 26: Trong thăm khám đau lưng, nghiệm pháp "ngồi xổm" (squat test) có thể giúp đánh giá sức mạnh của nhóm cơ nào?
- A. Cơ lưng dài
- B. Cơ bụng
- C. Cơ thắt lưng chậu
- D. Cơ tứ đầu đùi và cơ mông lớn
Câu 27: Loại đau lưng nào thường được mô tả là đau "nhói", "bỏng rát", hoặc "điện giật" và lan dọc theo đường đi của dây thần kinh?
- A. Đau cơ
- B. Đau khớp
- C. Đau thần kinh
- D. Đau xương
Câu 28: Một bệnh nhân bị đau lưng sau chấn thương cột sống. Hình ảnh X-quang cho thấy có đường gãy ngang thân đốt sống thắt lưng. Loại gãy xương nào thường gặp nhất trong chấn thương cột sống thắt lưng do cơ chế chịu lực nén?
- A. Gãy trượt đốt sống
- B. Gãy lún đốt sống (compression fracture)
- C. Gãy kiểu Jefferson
- D. Gãy kiểu Hangman
Câu 29: Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân đau lưng mạn tính không đáp ứng với các phương pháp điều trị bảo tồn và có bằng chứng tổn thương cấu trúc rõ ràng trên hình ảnh học?
- A. Châm cứu
- B. Xoa bóp bấm huyệt
- C. Liệu pháp tâm lý nhận thức hành vi (CBT)
- D. Phẫu thuật cột sống
Câu 30: Mục đích của việc sử dụng "đai hỗ trợ lưng" (lumbar support belt) trong phòng ngừa và điều trị đau lưng là gì?
- A. Tăng cường sức mạnh cơ lưng
- B. Phục hồi cấu trúc đĩa đệm
- C. Hỗ trợ cột sống và hạn chế vận động quá mức
- D. Cải thiện tuần hoàn máu đến cột sống