Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Gãy Xương Chậu – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Gãy Xương Chậu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cấu trúc vòng khung chậu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các tạng trong tiểu khung và chịu lực tải trọng từ trục cơ thể. Yếu tố nào sau đây đóng góp chính yếu vào sự vững chắc của vòng khung chậu, cho phép nó thực hiện các chức năng này một cách hiệu quả?

  • A. Kích thước và độ dày của xương chậu.
  • B. Sự liên kết chặt chẽ giữa xương chậu và cột sống thắt lưng.
  • C. Hệ thống cơ vùng chậu phát triển.
  • D. Sự hợp nhất của ba xương chậu và hệ thống dây chằng khớp mu, khớp cùng chậu vững chắc.

Câu 2: Phân loại gãy xương chậu theo AO/OTA là một hệ thống phổ biến giúp đánh giá mức độ tổn thương và định hướng điều trị. Tiêu chí quan trọng nhất được sử dụng trong phân loại AO/OTA gãy xương chậu là gì?

  • A. Cơ chế chấn thương gây gãy xương.
  • B. Vị trí giải phẫu cụ thể của đường gãy xương.
  • C. Mức độ di lệch của các mảnh gãy.
  • D. Đánh giá mức độ vững chắc của vòng khung chậu dựa trên tổn thương xương và dây chằng.

Câu 3: Gãy xương chậu loại A theo phân loại AO/OTA được mô tả là "gãy vững". Điều gì định nghĩa một gãy xương chậu được coi là "vững" về mặt cơ học?

  • A. Vòng khung chậu vẫn duy trì được tính liên tục giải phẫu và cơ học, không bị gián đoạn hoàn toàn.
  • B. Chỉ có một đường gãy đơn giản ở xương chậu, không kèm tổn thương dây chằng.
  • C. Các dây chằng vùng chậu vẫn hoàn toàn nguyên vẹn, bất chấp tổn thương xương.
  • D. Bệnh nhân có thể vận động sớm sau chấn thương mà không gây di lệch thứ phát.

Câu 4: Gãy xương chậu "mở ra như quyển vở" (open-book fracture) là một loại gãy không vững thường gặp. Cơ chế chấn thương điển hình nào dẫn đến kiểu gãy này?

  • A. Lực tác động trực tiếp từ bên hông vào khung chậu.
  • B. Lực ép dọc trục từ trên xuống qua cột sống.
  • C. Ngã từ độ cao xuống, mông hoặc chân tiếp đất.
  • D. Lực ép mạnh từ phía trước-sau vào khung chậu, ví dụ như tai nạn giao thông trực diện.

Câu 5: Gãy Malgaigne là một loại gãy xương chậu phức tạp và không vững. Đặc điểm cấu trúc nào là bắt buộc phải có trong gãy Malgaigne?

  • A. Gãy cả hai xương mu và xương ngồi.
  • B. Gãy ổ cối kèm trật khớp háng trung tâm.
  • C. Gãy xương mu hoặc toác khớp mu kết hợp với tổn thương phía sau vòng chậu (cánh chậu hoặc khớp cùng chậu).
  • D. Gãy nhiều mảnh vụn phức tạp ở vùng trước và sau khung chậu.

Câu 6: Một bệnh nhân nhập viện sau tai nạn giao thông với nghi ngờ gãy xương chậu. Dấu hiệu lâm sàng quan trọng nhất gợi ý tổn thương khung chậu trong thăm khám ban đầu là gì?

  • A. Vết bầm tím lớn vùng hông và mông.
  • B. Sưng nề và đau chói khi ấn vào gai chậu trước trên.
  • C. Hạn chế vận động khớp háng do đau.
  • D. Cảm giác lạo xạo xương hoặc di động bất thường khi ép hoặc banh cánh chậu.

Câu 7: Chụp X-quang khung chậu tư thế thẳng là chỉ định thường quy trong chấn thương vùng chậu. Tuy nhiên, trong trường hợp nghi ngờ gãy xương chậu phức tạp hoặc ổ cối, kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện hơn về tổn thương xương?

  • A. Siêu âm Doppler mạch máu vùng chậu.
  • B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) khung chậu.
  • C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) khung chậu.
  • D. Xạ hình xương toàn thân.

Câu 8: Vỡ xương chậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Biến chứng sớm nào thường gặp nhất và có tỷ lệ tử vong cao trong giai đoạn cấp cứu?

  • A. Sốc mất máu do tổn thương mạch máu lớn vùng chậu.
  • B. Tổn thương thần kinh hông to gây liệt vận động và cảm giác chi dưới.
  • C. Vỡ bàng quang hoặc niệu đạo gây nhiễm trùng tiết niệu.
  • D. Thuyên tắc mỡ do giải phóng mỡ từ tủy xương vào tuần hoàn.

Câu 9: Tổn thương niệu đạo sau là một biến chứng đáng lo ngại của gãy xương chậu, đặc biệt ở nam giới. Triệu chứng lâm sàng điển hình nào gợi ý tổn thương niệu đạo sau cần được nghĩ đến đầu tiên?

  • A. Đau dữ dội vùng hạ vị và tầng sinh môn.
  • B. Rỉ máu ở miệng sáo ngoài, không liên quan đến tiểu tiện.
  • C. Bí tiểu hoàn toàn và có cầu bàng quang căng đau.
  • D. Nước tiểu đục và có mùi hôi.

Câu 10: Trong cấp cứu bệnh nhân gãy xương chậu, việc sơ cứu ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện ngay tại hiện trường là gì?

  • A. Kiểm soát đường thở, hô hấp, tuần hoàn (ABC) và cố định khung chậu.
  • B. Nhanh chóng nắn chỉnh xương gãy và băng ép vùng chậu.
  • C. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau và an thần.
  • D. Đặt garo cầm máu chi dưới nếu có chảy máu ngoài.

Câu 11: Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) có thể được chỉ định trong một số trường hợp gãy xương chậu. Loại gãy xương chậu nào sau đây thường có thể điều trị bảo tồn thành công?

  • A. Gãy xương chậu kiểu Malgaigne.
  • B. Gãy xương chậu "open-book" mất vững.
  • C. Gãy xương chậu vững loại A theo phân loại AO/OTA.
  • D. Gãy ổ cối di lệch.

Câu 12: Trong điều trị phẫu thuật gãy xương chậu, mục tiêu chính của việc cố định xương là gì?

  • A. Giảm đau cho bệnh nhân ngay sau phẫu thuật.
  • B. Phục hồi giải phẫu và độ vững chắc của vòng khung chậu để tối ưu chức năng.
  • C. Rút ngắn thời gian nằm viện và phục hồi chức năng.
  • D. Ngăn ngừa các biến chứng nhiễm trùng sau mổ.

Câu 13: Kéo liên tục qua xương (skeletal traction) là một phương pháp điều trị đôi khi được sử dụng trong gãy xương chậu và ổ cối. Mục đích chính của việc kéo liên tục trong giai đoạn đầu điều trị là gì?

  • A. Kích thích quá trình liền xương nhanh hơn.
  • B. Tăng cường tuần hoàn máu đến vùng gãy.
  • C. Giảm đau, cố định tạm thời và ngăn ngừa di lệch thứ phát của các mảnh gãy.
  • D. Phục hồi tầm vận động khớp háng sớm.

Câu 14: Vỡ ổ cối là một loại gãy xương chậu đặc biệt nghiêm trọng vì liên quan đến khớp háng. Biến chứng muộn nào thường gặp nhất sau điều trị vỡ ổ cối, ảnh hưởng lâu dài đến chức năng khớp háng?

  • A. Thoái hóa khớp háng thứ phát.
  • B. Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi.
  • C. Dính khớp háng.
  • D. Yếu cơ vùng mông và đùi.

Câu 15: Gãy thành sau ổ cối là một loại gãy ổ cối thường gặp. Nguy cơ chính liên quan đến loại gãy này là gì?

  • A. Tổn thương thần kinh tọa do mảnh gãy chèn ép.
  • B. Chảy máu nhiều vào khớp háng gây tràn máu khớp.
  • C. Viêm khớp nhiễm trùng sau mổ.
  • D. Trật khớp háng ra sau do mất vững thành sau ổ cối.

Câu 16: Chỉ định phẫu thuật trong điều trị vỡ ổ cối thường được xem xét khi độ di lệch của mảnh gãy vượt quá một ngưỡng nhất định. Ngưỡng di lệch thường được chấp nhận để chỉ định phẫu thuật vỡ ổ cối là bao nhiêu?

  • A. Lớn hơn 1 cm.
  • B. Lớn hơn 5 mm.
  • C. Lớn hơn 2-3 mm.
  • D. Bất kỳ độ di lệch nào cũng cần phẫu thuật.

Câu 17: Trong phẫu thuật cố định gãy xương chậu, phương pháp xâm lấn tối thiểu nào ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt trong điều trị gãy vững hoặc ít di lệch?

  • A. Mổ mở rộng bộc lộ và nẹp vít xương chậu.
  • B. Cố định bằng vít qua da dưới hướng dẫn của C-arm.
  • C. Thay khớp háng toàn phần trong gãy ổ cối phức tạp.
  • D. Cố định ngoài khung chậu.

Câu 18: Sau phẫu thuật gãy xương chậu, phục hồi chức năng đóng vai trò then chốt để đạt được kết quả điều trị tốt nhất. Mục tiêu quan trọng nhất của giai đoạn phục hồi chức năng sớm là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh cơ vùng chậu và chi dưới.
  • B. Đi lại hoàn toàn không cần dụng cụ hỗ trợ.
  • C. Trở lại hoạt động thể thao và công việc nặng.
  • D. Kiểm soát đau, giảm sưng nề và duy trì tầm vận động khớp để phòng ngừa cứng khớp.

Câu 19: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị tai nạn xe máy, gãy xương chậu "open-book" và có tổn thương niệu đạo sau. Phương án điều trị ưu tiên cho tổn thương niệu đạo sau trong giai đoạn cấp cứu là gì?

  • A. Đặt sonde Foley niệu đạo ngay lập tức để dẫn lưu nước tiểu.
  • B. Khâu nối niệu đạo thì đầu trong phẫu thuật cố định xương chậu.
  • C. Dẫn lưu bàng quang trên xương mu (suprapubic catheter) để đảm bảo dẫn lưu nước tiểu.
  • D. Theo dõi sát và trì hoãn can thiệp niệu đạo cho đến khi ổn định xương chậu.

Câu 20: Trong trường hợp gãy xương chậu hở, nguy cơ nhiễm trùng là rất cao. Biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng trong xử trí ban đầu gãy xương chậu hở là gì?

  • A. Rửa sạch vết thương, cắt lọc mô dập nát và sử dụng kháng sinh dự phòng sớm.
  • B. Băng ép kín vết thương và trì hoãn can thiệp phẫu thuật.
  • C. Sử dụng kháng sinh liều cao phổ rộng ngay lập tức.
  • D. Chờ đợi kết quả cấy máu và cấy mủ để lựa chọn kháng sinh thích hợp.

Câu 21: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, loãng xương, ngã trong nhà và được chẩn đoán gãy ngành trên và dưới xương mu bên trái không di lệch. Phương pháp điều trị phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Phẫu thuật cố định bằng nẹp vít xương mu.
  • B. Điều trị bảo tồn bằng giảm đau, nghỉ ngơi và tập vận động nhẹ nhàng.
  • C. Kéo liên tục qua da để cố định xương gãy.
  • D. Bất động hoàn toàn trên giường trong 6-8 tuần.

Câu 22: Trong đánh giá mức độ mất máu ở bệnh nhân gãy xương chậu, ước tính lượng máu mất có thể rất quan trọng để bù dịch và truyền máu kịp thời. Gãy xương chậu nào sau đây có nguy cơ mất máu nhiều nhất?

  • A. Gãy ngành mu và ngành ngồi không di lệch.
  • B. Gãy cánh chậu đơn thuần không di lệch.
  • C. Gãy ổ cối không di lệch.
  • D. Gãy xương chậu không vững kiểu "open-book" hoặc Malgaigne, đặc biệt gãy hở.

Câu 23: Biến chứng tổn thương thần kinh hông to có thể xảy ra trong gãy xương chậu, đặc biệt là gãy ổ cối và gãy cánh chậu. Triệu chứng lâm sàng chủ yếu của tổn thương thần kinh hông to là gì?

  • A. Đau khớp háng và hạn chế vận động xoay trong khớp háng.
  • B. Sưng nề và bầm tím vùng mông và đùi.
  • C. Đau dọc chi dưới, yếu cơ cẳng chân và bàn chân, rối loạn cảm giác vùng chi phối của thần kinh hông to.
  • D. Tê bì và mất cảm giác hoàn toàn ở bàn chân.

Câu 24: Trong điều trị bảo tồn gãy xương chậu vững, thời gian nằm bất động trên giường thường kéo dài bao lâu để đảm bảo xương liền vững chắc?

  • A. 1-2 tuần.
  • B. 6-8 tuần.
  • C. 3-4 tháng.
  • D. Không cần bất động, chỉ cần giảm đau và tập vận động sớm.

Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán gãy cột trước ổ cối. Đường gãy này chủ yếu ảnh hưởng đến cấu trúc nào của ổ cối?

  • A. Thành trước và cột trước của ổ cối.
  • B. Thành sau và cột sau của ổ cối.
  • C. Mái ổ cối và diện nguyệt của ổ cối.
  • D. Toàn bộ ổ cối và cánh chậu.

Câu 26: Trong quá trình liền xương sau gãy xương chậu, giai đoạn nào diễn ra sự hình thành callus xương mềm (soft callus) và bắt đầu quá trình canxi hóa?

  • A. Giai đoạn viêm.
  • B. Giai đoạn tạo xương màng.
  • C. Giai đoạn sửa chữa (repair phase).
  • D. Giai đoạn tái tạo xương (remodeling phase).

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây gãy xương chậu ở người trẻ tuổi?

  • A. Tai nạn giao thông.
  • B. Ngã từ độ cao.
  • C. Chấn thương thể thao.
  • D. Loãng xương.

Câu 28: Trong thăm khám lâm sàng bệnh nhân gãy xương chậu, nghiệm pháp nào giúp đánh giá mức độ vững chắc của khớp cùng chậu?

  • A. Nghiệm pháp Patrick (FABER test).
  • B. Nghiệm pháp ép và banh cánh chậu (iliac compression and distraction).
  • C. Nghiệm pháp Trendelenburg.
  • D. Nghiệm pháp Lasègue.

Câu 29: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cố định gãy xương chậu có dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ. Biểu hiện sớm nhất của nhiễm trùng vết mổ thường là gì?

  • A. Đau tăng lên tại vết mổ, sưng nề và nóng đỏ vùng da xung quanh.
  • B. Sốt cao và rét run.
  • C. Chảy mủ từ vết mổ.
  • D. Vết mổ khô và đóng vảy.

Câu 30: Trong quản lý đau sau gãy xương chậu, phương pháp giảm đau đa mô thức (multimodal analgesia) mang lại hiệu quả cao nhất. Nguyên tắc cơ bản của giảm đau đa mô thức là gì?

  • A. Sử dụng opioid liều cao để kiểm soát cơn đau mạnh.
  • B. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) để tránh tác dụng phụ của opioid.
  • C. Ưu tiên các phương pháp giảm đau không dùng thuốc như chườm đá và vật lý trị liệu.
  • D. Kết hợp nhiều loại thuốc giảm đau (ví dụ: opioid, NSAIDs, paracetamol) và các phương pháp khác tác động lên các cơ chế đau khác nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cấu trúc vòng khung chậu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các tạng trong tiểu khung và chịu lực tải trọng từ trục cơ thể. Yếu tố nào sau đây đóng góp *chính yếu* vào sự vững chắc của vòng khung chậu, cho phép nó thực hiện các chức năng này một cách hiệu quả?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân loại gãy xương chậu theo AO/OTA là một hệ thống phổ biến giúp đánh giá mức độ tổn thương và định hướng điều trị. Tiêu chí *quan trọng nhất* được sử dụng trong phân loại AO/OTA gãy xương chậu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Gãy xương chậu loại A theo phân loại AO/OTA được mô tả là 'gãy vững'. Điều gì *định nghĩa* một gãy xương chậu được coi là 'vững' về mặt cơ học?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Gãy xương chậu 'mở ra như quyển vở' (open-book fracture) là một loại gãy không vững thường gặp. Cơ chế chấn thương *điển hình* nào dẫn đến kiểu gãy này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Gãy Malgaigne là một loại gãy xương chậu phức tạp và không vững. Đặc điểm *cấu trúc* nào là bắt buộc phải có trong gãy Malgaigne?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một bệnh nhân nhập viện sau tai nạn giao thông với nghi ngờ gãy xương chậu. Dấu hiệu lâm sàng *quan trọng nhất* gợi ý tổn thương khung chậu trong thăm khám ban đầu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chụp X-quang khung chậu tư thế thẳng là chỉ định thường quy trong chấn thương vùng chậu. Tuy nhiên, trong trường hợp nghi ngờ gãy xương chậu phức tạp hoặc ổ cối, kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh *nào* cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện hơn về tổn thương xương?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vỡ xương chậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Biến chứng *sớm* nào thường gặp nhất và có tỷ lệ tử vong cao trong giai đoạn cấp cứu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tổn thương niệu đạo sau là một biến chứng đáng lo ngại của gãy xương chậu, đặc biệt ở nam giới. Triệu chứng lâm sàng *điển hình* nào gợi ý tổn thương niệu đạo sau cần được nghĩ đến đầu tiên?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong cấp cứu bệnh nhân gãy xương chậu, việc sơ cứu ban đầu *quan trọng nhất* cần thực hiện ngay tại hiện trường là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) có thể được chỉ định trong một số trường hợp gãy xương chậu. Loại gãy xương chậu *nào* sau đây thường có thể điều trị bảo tồn thành công?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong điều trị phẫu thuật gãy xương chậu, mục tiêu *chính* của việc cố định xương là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Kéo liên tục qua xương (skeletal traction) là một phương pháp điều trị đôi khi được sử dụng trong gãy xương chậu và ổ cối. Mục đích *chính* của việc kéo liên tục trong giai đoạn đầu điều trị là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vỡ ổ cối là một loại gãy xương chậu đặc biệt nghiêm trọng vì liên quan đến khớp háng. Biến chứng *muộn* nào thường gặp nhất sau điều trị vỡ ổ cối, ảnh hưởng lâu dài đến chức năng khớp háng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Gãy thành sau ổ cối là một loại gãy ổ cối thường gặp. Nguy cơ *chính* liên quan đến loại gãy này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chỉ định phẫu thuật trong điều trị vỡ ổ cối thường được xem xét khi độ di lệch của mảnh gãy vượt quá một ngưỡng nhất định. Ngưỡng di lệch *thường* được chấp nhận để chỉ định phẫu thuật vỡ ổ cối là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong phẫu thuật cố định gãy xương chậu, phương pháp *xâm lấn tối thiểu* nào ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt trong điều trị gãy vững hoặc ít di lệch?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Sau phẫu thuật gãy xương chậu, phục hồi chức năng đóng vai trò *then chốt* để đạt được kết quả điều trị tốt nhất. Mục tiêu *quan trọng nhất* của giai đoạn phục hồi chức năng sớm là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị tai nạn xe máy, gãy xương chậu 'open-book' và có tổn thương niệu đạo sau. Phương án điều trị *ưu tiên* cho tổn thương niệu đạo sau trong giai đoạn cấp cứu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong trường hợp gãy xương chậu hở, nguy cơ nhiễm trùng là rất cao. Biện pháp *quan trọng nhất* để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng trong xử trí ban đầu gãy xương chậu hở là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, loãng xương, ngã trong nhà và được chẩn đoán gãy ngành trên và dưới xương mu bên trái không di lệch. Phương pháp điều trị *phù hợp nhất* trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong đánh giá mức độ mất máu ở bệnh nhân gãy xương chậu, ước tính lượng máu mất có thể rất quan trọng để bù dịch và truyền máu kịp thời. Gãy xương chậu *nào* sau đây có nguy cơ mất máu nhiều nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Biến chứng tổn thương thần kinh hông to có thể xảy ra trong gãy xương chậu, đặc biệt là gãy ổ cối và gãy cánh chậu. Triệu chứng lâm sàng *chủ yếu* của tổn thương thần kinh hông to là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong điều trị bảo tồn gãy xương chậu vững, thời gian nằm bất động trên giường *thường* kéo dài bao lâu để đảm bảo xương liền vững chắc?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán gãy cột trước ổ cối. Đường gãy này *chủ yếu* ảnh hưởng đến cấu trúc nào của ổ cối?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quá trình liền xương sau gãy xương chậu, giai đoạn *nào* diễn ra sự hình thành callus xương mềm (soft callus) và bắt đầu quá trình canxi hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Yếu tố *nào* sau đây *không phải* là yếu tố nguy cơ chính gây gãy xương chậu ở người trẻ tuổi?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong thăm khám lâm sàng bệnh nhân gãy xương chậu, nghiệm pháp *nào* giúp đánh giá mức độ vững chắc của khớp cùng chậu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cố định gãy xương chậu có dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ. Biểu hiện *sớm nhất* của nhiễm trùng vết mổ thường là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong quản lý đau sau gãy xương chậu, phương pháp giảm đau *đa mô thức* (multimodal analgesia) mang lại hiệu quả cao nhất. Nguyên tắc *cơ bản* của giảm đau đa mô thức là gì?

Xem kết quả