Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xương chậu được tạo thành từ sự hợp nhất của ba xương chính. Trong số các xương sau, xương nào KHÔNG phải là một phần của xương chậu?
- A. Xương cánh chậu (Ilium)
- B. Xương ngồi (Ischium)
- C. Xương mu (Pubis)
- D. Xương đùi (Femur)
Câu 2: Đường kính nào của eo trên khung chậu là quan trọng nhất trong việc đánh giá khả năng lọt của ngôi thai qua khung chậu?
- A. Đường kính ngang eo trên
- B. Đường kính trước sau eo trên (nhô - hậu vệ)
- C. Đường kính chéo eo trên
- D. Đường kính lưỡng mào chậu
Câu 3: Trong phân loại khung chậu của Caldwell-Moloy, dạng khung chậu nào được coi là lý tưởng nhất cho sinh thường?
- A. Khung chậu dạng phụ khoa (Gynecoid)
- B. Khung chậu dạng nam tính (Android)
- C. Khung chậu dạng hình người (Anthropoid)
- D. Khung chậu dạng dẹt (Platypelloid)
Câu 4: Cơ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ các cơ quan vùng chậu và kiểm soát đường tiểu, thường bị tổn thương trong quá trình sinh nở?
- A. Cơ thẳng bụng (Rectus abdominis)
- B. Cơ thắt ngoài hậu môn (External anal sphincter)
- C. Cơ nâng hậu môn (Levator ani)
- D. Cơ bịt trong (Obturator internus)
Câu 5: Dây chằng nào sau đây KHÔNG có vai trò chính trong việc cố định tử cung đúng vị trí trong khung chậu?
- A. Dây chằng rộng (Broad ligament)
- B. Dây chằng tử cung - cùng (Uterosacral ligament)
- C. Dây chằng tròn (Round ligament)
- D. Dây chằng bẹn (Inguinal ligament)
Câu 6: Động mạch nào là nguồn cung cấp máu chính cho tử cung?
- A. Động mạch buồng trứng (Ovarian artery)
- B. Động mạch chậu chung (Common iliac artery)
- C. Động mạch tử cung (Uterine artery)
- D. Động mạch trực tràng trên (Superior rectal artery)
Câu 7: Trong quá trình chuyển dạ, ngôi thai lọt qua eo dưới khung chậu. Điểm mốc nào của ngôi thai thường được sử dụng để xác định độ lọt?
- A. Đỉnh đầu (Vertex)
- B. Điểm thấp nhất của ngôi thai (Presenting part)
- C. Trán (Brow)
- D. Cằm (Chin/Mentum)
Câu 8: Đoạn nào của ống dẫn trứng (vòi tử cung) nằm gần tử cung nhất?
- A. Đoạn kẽ (Intramural/Interstitial part)
- B. Đoạn eo (Isthmus)
- C. Đoạn bóng (Ampulla)
- D. Loa vòi (Infundibulum)
Câu 9: Gờ vô danh (linea terminalis) là ranh giới phân chia khung chậu thành hai phần chính. Hai phần đó là gì?
- A. Khung chậu lớn và khung chậu bé
- B. Khung chậu trên và khung chậu dưới
- C. Khung chậu thật (pelvis minor) và khung chậu giả (pelvis major)
- D. Eo trên và eo dưới khung chậu
Câu 10: Trong quá trình thăm khám khung chậu, đường kính lưỡng ụ ngồi (bituberous diameter) đánh giá kích thước của eo nào?
- A. Eo trên
- B. Eo giữa
- C. Mặt phẳng hẹp nhất
- D. Eo dưới
Câu 11: Tình huống: Một sản phụ đến khám thai ở tuần thứ 39. Bác sĩ nhận thấy khung chậu có đường kính nhô - hậu vệ (conjugata vera) là 9cm. Dựa vào kích thước này, khung chậu của sản phụ được xếp loại nào?
- A. Khung chậu rộng rãi
- B. Khung chậu bình thường
- C. Khung chậu hẹp
- D. Không xác định được
Câu 12: Khớp mu (pubic symphysis) là một khớp bán động. Tính chất này có ý nghĩa gì trong quá trình chuyển dạ?
- A. Giúp xương chậu vững chắc hơn
- B. Cho phép khung chậu giãn nở nhẹ, tạo điều kiện cho thai nhi lọt xuống
- C. Giảm đau cho sản phụ
- D. Không có ý nghĩa gì
Câu 13: Phân độ lọt ngôi thai theo De Lee mô tả vị trí của phần thấp nhất ngôi thai so với mốc giải phẫu nào?
- A. Gờ vô danh
- B. Đường kính lưỡng gai hông
- C. Gai hông (ischial spine)
- D. Mỏm nhô (sacral promontory)
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của sàn chậu?
- A. Cơ
- B. Mạc
- C. Dây chằng
- D. Xương mu
Câu 15: Vị trí của lỗ niệu đạo ngoài ở nữ giới là ở đâu so với âm vật?
- A. Phía trên âm vật
- B. Phía dưới âm vật
- C. Bên cạnh âm vật
- D. Phía sau âm vật
Câu 16: Đám rối thần kinh nào chi phối chủ yếu cho các cơ quan vùng chậu và chi dưới?
- A. Đám rối cánh tay (Brachial plexus)
- B. Đám rối cổ (Cervical plexus)
- C. Đám rối thắt lưng - cùng (Lumbosacral plexus)
- D. Đám rối tạng (Celiac plexus)
Câu 17: Trong trường hợp khung chậu hẹp, cơ chế đẻ có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Ngôi thai khó lọt, có thể dẫn đến đẻ khó
- B. Chuyển dạ diễn ra nhanh hơn
- C. Sản phụ ít đau đớn hơn
- D. Không ảnh hưởng đến cơ chế đẻ
Câu 18: Mục đích chính của việc đo đường kính khung chậu trong sản khoa là gì?
- A. Xác định giới tính thai nhi
- B. Tiên lượng khả năng sinh thường và phát hiện khung chậu hẹp
- C. Đánh giá sức khỏe của sản phụ
- D. Theo dõi sự phát triển của thai nhi
Câu 19: Loại khung chậu nào có đường kính trước sau eo trên hẹp và đường kính ngang rộng, thường gặp ở phụ nữ da trắng và có liên quan đến ngôi sau?
- A. Khung chậu dạng phụ khoa
- B. Khung chậu dạng nam tính
- C. Khung chậu dạng hình người
- D. Khung chậu dạng dẹt
Câu 20: Trong các phương pháp đo khung chậu, phương pháp nào là chính xác nhất để đánh giá đường kính eo trong?
- A. Đo ngoài
- B. Đo trong qua âm đạo
- C. Chụp X-quang khung chậu (Pelvimetry)
- D. Siêu âm
Câu 21: So sánh khung chậu dạng nam tính (Android) và khung chậu dạng phụ khoa (Gynecoid), điểm khác biệt chính nào có ý nghĩa lâm sàng lớn nhất trong chuyển dạ?
- A. Hình dạng eo trên và eo giữa khác nhau, ảnh hưởng đến sự lọt và xoay của ngôi thai
- B. Kích thước xương chậu khác nhau
- C. Góc xương vệ khác nhau
- D. Độ dày xương chậu khác nhau
Câu 22: Nếu một sản phụ có tiền sử sinh khó do khung chậu hẹp trong lần sinh trước, cần lưu ý gì trong lần mang thai và chuyển dạ này?
- A. Không cần lưu ý đặc biệt
- B. Khuyến khích sinh thường tại nhà
- C. Chỉ cần theo dõi sát cơn co tử cung
- D. Đánh giá lại khung chậu, cân nhắc mổ lấy thai chủ động nếu cần thiết
Câu 23: Đau vùng chậu mãn tính ở phụ nữ có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân. Trong các cấu trúc sau, cấu trúc nào thuộc khung chậu có thể gây đau khi bị tổn thương hoặc viêm nhiễm?
- A. Gan
- B. Thận
- C. Dây chằng tử cung - cùng
- D. Ruột non
Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá khung chậu trên lâm sàng?
- A. Thăm khám âm đạo
- B. Đo đường kính ngoài khung chậu
- C. Siêu âm
- D. Điện tâm đồ (ECG)
Câu 25: Trong quá trình chuyển dạ, khi ngôi thai đã lọt xuống đến eo giữa khung chậu, mốc xương nào của khung chậu thường được dùng để xác định vị trí?
- A. Gờ vô danh
- B. Gai hông
- C. Mỏm nhô
- D. Củ ngồi
Câu 26: Chức năng chính của cơ sàn chậu KHÔNG bao gồm:
- A. Nâng đỡ các cơ quan vùng chậu
- B. Kiểm soát đường tiểu và đại tiện
- C. Hô hấp
- D. Hỗ trợ chức năng tình dục
Câu 27: Điều gì xảy ra với khung chậu của phụ nữ trong thời kỳ mang thai để chuẩn bị cho quá trình sinh nở?
- A. Xương chậu cốt hóa mạnh mẽ hơn
- B. Các khớp và dây chằng mềm và giãn ra
- C. Kích thước khung chậu thu hẹp lại
- D. Không có thay đổi đáng kể
Câu 28: Tình huống: Một sản phụ được chẩn đoán ngôi ngược. Khung chậu dạng nào có thể làm tăng nguy cơ ngôi ngược khó xoay về ngôi thuận trong chuyển dạ?
- A. Khung chậu dạng phụ khoa
- B. Khung chậu dạng nam tính
- C. Khung chậu dạng hình người
- D. Khung chậu dạng dẹt
Câu 29: Trong quá trình đánh giá khung chậu, bác sĩ sản khoa đo đường kính Baudeloque. Đường kính này tương ứng với đường kính nào của eo trên?
- A. Đường kính ngang eo trên
- B. Đường kính nhô - hạ vệ (conjugata externa)
- C. Đường kính chéo eo trên
- D. Đường kính lưỡng mào chậu
Câu 30: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kích thước và hình dạng khung chậu của một người phụ nữ?
- A. Chế độ ăn uống khi trưởng thành
- B. Hoạt động thể chất khi mang thai
- C. Thói quen sinh hoạt hàng ngày
- D. Yếu tố di truyền và chủng tộc