Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Tụy 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử nghiện rượu mạn tính, nhập viện với đau bụng dữ dội vùng thượng vị lan ra sau lưng, khởi phát đột ngột sau bữa ăn thịnh soạn. Xét nghiệm amylase máu tăng gấp 5 lần giới hạn trên bình thường. Nguyên nhân gây viêm tụy cấp có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này là gì?
- A. Sỏi đường mật
- B. Nghiện rượu mạn tính
- C. Tăng triglyceride máu
- D. Thuốc ức chế men chuyển
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây đau bụng trong viêm tụy cấp là gì?
- A. Tắc nghẽn ống tụy chính gây tăng áp lực
- B. Co thắt cơ trơn đường mật
- C. Hoạt hóa enzyme tụy gây tự tiêu và viêm
- D. Tăng sản xuất acid dạ dày
Câu 3: Xét nghiệm lipase máu được ưu tiên hơn amylase máu trong chẩn đoán viêm tụy cấp vì lý do nào sau đây?
- A. Lipase tăng cao hơn amylase trong viêm tụy cấp
- B. Lipase có thời gian bán thải ngắn hơn amylase
- C. Xét nghiệm lipase dễ thực hiện và nhanh chóng hơn
- D. Lipase có độ đặc hiệu cho tụy cao hơn amylase
Câu 4: Một bệnh nhân viêm tụy cấp nhập viện có các dấu hiệu sau: mạch nhanh 120 lần/phút, huyết áp 90/60 mmHg, SpO2 92% khí phòng, và có hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS). Tiêu chí nào trong thang điểm Ranson cho tiên lượng nặng bệnh nhân này đã có?
- A. Hạ huyết áp
- B. Tăng đường huyết
- C. Tuổi trên 55
- D. AST > 250 UI/L
Câu 5: Biện pháp điều trị nội khoa ban đầu quan trọng nhất trong viêm tụy cấp là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- B. Ức chế bài tiết acid dạ dày bằng PPI
- C. Bù dịch tích cực bằng đường tĩnh mạch
- D. Giảm đau bằng morphin
Câu 6: Trong viêm tụy cấp do sỏi mật, thời điểm can thiệp lấy sỏi mật thích hợp nhất (nếu cần) là khi nào?
- A. Ngay khi chẩn đoán viêm tụy cấp
- B. Sau khi tình trạng viêm tụy cấp ổn định
- C. Chỉ can thiệp khi có biến chứng nhiễm trùng
- D. Không cần can thiệp lấy sỏi mật
Câu 7: Biến chứng sớm nguy hiểm nhất của viêm tụy cấp nặng là gì?
- A. Nang giả tụy
- B. Áp xe tụy
- C. Viêm tụy mạn
- D. Suy đa tạng
Câu 8: Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng có vai trò gì trong chẩn đoán và theo dõi viêm tụy cấp?
- A. Xác định nguyên nhân do sỏi mật
- B. Đánh giá chức năng tụy ngoại tiết
- C. Đánh giá mức độ hoại tử tụy và biến chứng
- D. Chẩn đoán viêm tụy cấp ở giai đoạn sớm (trong vòng 24 giờ đầu)
Câu 9: Một bệnh nhân viêm tụy cấp cải thiện sau điều trị nội khoa, nhưng sau 2 tuần xuất hiện sốt, đau bụng tái phát và xét nghiệm bạch cầu tăng cao. Biến chứng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Nang giả tụy
- B. Áp xe tụy
- C. Viêm tụy mạn
- D. Tắc ruột do liệt ruột kéo dài
Câu 10: Chế độ ăn uống nào phù hợp cho bệnh nhân viêm tụy cấp trong giai đoạn hồi phục?
- A. Ăn uống bình thường, không hạn chế chất béo
- B. Chế độ ăn giàu protein, ít carbohydrate
- C. Chế độ ăn nhiều chất xơ, hạn chế protein
- D. Ăn lỏng, ít chất béo, tăng dần độ đặc
Câu 11: Yếu tố nguy cơ chính gây viêm tụy mạn tính là gì?
- A. Sỏi mật
- B. Tăng triglyceride máu
- C. Nghiện rượu mạn tính
- D. Bệnh tự miễn
Câu 12: Triệu chứng lâm sàng điển hình của viêm tụy mạn tính là gì?
- A. Đau bụng cấp tính dữ dội
- B. Đau bụng mạn tính và tiêu chảy phân mỡ
- C. Vàng da tắc mật
- D. Xuất huyết tiêu hóa ồ ạt
Câu 13: Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tụy ngoại tiết trong viêm tụy mạn tính?
- A. Amylase máu
- B. Lipase máu
- C. Đường huyết
- D. Định lượng elastase trong phân
Câu 14: Biến chứng nội tiết thường gặp của viêm tụy mạn tính là gì?
- A. Đái tháo đường
- B. Hạ đường huyết
- C. Cường giáp
- D. Suy thượng thận
Câu 15: Mục tiêu điều trị chính trong viêm tụy mạn tính là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng tụy
- B. Ngăn ngừa viêm tụy cấp tái phát
- C. Giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống và kiểm soát biến chứng
- D. Loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây viêm tụy
Câu 16: Thuốc men tụy (enzymes pancreatic) được sử dụng trong điều trị viêm tụy mạn tính nhằm mục đích gì?
- A. Giảm đau bụng
- B. Cải thiện tiêu hóa và hấp thu chất béo
- C. Kiểm soát đường huyết
- D. Giảm viêm tụy
Câu 17: Biện pháp can thiệp nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) có thể được sử dụng trong điều trị biến chứng nào của viêm tụy mạn tính?
- A. Nang giả tụy nhiễm trùng
- B. Áp xe tụy
- C. Hẹp ống mật chủ hoặc ống tụy
- D. Suy tụy nội tiết nặng
Câu 18: Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính xuất hiện triệu chứng vàng da tăng dần. Nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm gan virus
- B. Sỏi mật trong ống mật chủ
- C. Viêm đường mật
- D. Ung thư đầu tụy
Câu 19: Nang giả tụy là gì và nó hình thành như thế nào trong viêm tụy?
- A. Ổ dịch khu trú không có lớp lót biểu mô, hình thành sau viêm tụy
- B. Túi chứa dịch tụy có lớp lót biểu mô, bẩm sinh
- C. Khối u nang thực sự của tụy
- D. Áp xe hóa tụy do nhiễm trùng
Câu 20: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để xác định nang giả tụy là gì?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng
- C. X-quang bụng không chuẩn bị
- D. Nội soi dạ dày tá tràng
Câu 21: Chỉ định can thiệp vào nang giả tụy là khi nào?
- A. Tất cả các nang giả tụy đều cần can thiệp
- B. Nang giả tụy nhỏ, không triệu chứng
- C. Nang giả tụy gây triệu chứng, biến chứng hoặc lớn dần
- D. Nang giả tụy phát hiện tình cờ, không rõ tiền sử viêm tụy
Câu 22: Các phương pháp can thiệp vào nang giả tụy bao gồm?
- A. Chỉ phẫu thuật mở ổ bụng
- B. Chỉ dẫn lưu qua da
- C. Chỉ dẫn lưu qua nội soi
- D. Dẫn lưu qua da, dẫn lưu qua nội soi, phẫu thuật
Câu 23: Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) được định nghĩa khi có ít nhất bao nhiêu tiêu chí sau: sốt hoặc hạ thân nhiệt, nhịp tim nhanh, nhịp thở nhanh, bạch cầu tăng hoặc giảm?
Câu 24: Thang điểm APACHE II được sử dụng trong viêm tụy cấp để làm gì?
- A. Chẩn đoán xác định viêm tụy cấp
- B. Xác định nguyên nhân viêm tụy cấp
- C. Đánh giá mức độ nặng và tiên lượng bệnh
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị
Câu 25: Một bệnh nhân viêm tụy cấp có dấu hiệu Cullen và dấu Turner. Các dấu hiệu này gợi ý điều gì?
- A. Viêm tụy thể phù nề
- B. Viêm tụy do sỏi mật
- C. Viêm tụy do rượu
- D. Viêm tụy hoại tử xuất huyết
Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau hiệu quả nhất trong cơn đau cấp của viêm tụy mạn tính?
- A. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
- B. Opioid
- C. Men tụy
- D. Chế độ ăn ít chất béo
Câu 27: Vai trò của việc bỏ rượu trong điều trị viêm tụy mạn tính do rượu là gì?
- A. Ngăn ngừa tiến triển bệnh và giảm tái phát cơn đau
- B. Phục hồi chức năng tụy ngoại tiết
- C. Kiểm soát đường huyết
- D. Giảm nguy cơ ung thư tụy
Câu 28: Một bệnh nhân viêm tụy mạn tính có triệu chứng tiêu chảy phân mỡ, sụt cân. Thiếu hụt vitamin nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Vitamin B12
- B. Vitamin C
- C. Vitamin D
- D. Folic acid
Câu 29: Biện pháp phẫu thuật cắt tụy có thể được chỉ định trong trường hợp viêm tụy mạn tính nào?
- A. Viêm tụy mạn tính nhẹ, không đau
- B. Viêm tụy mạn tính mới chẩn đoán
- C. Viêm tụy mạn tính có suy tụy ngoại tiết nhẹ
- D. Viêm tụy mạn tính đau không kiểm soát hoặc có biến chứng
Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy yếu tố nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư tụy ở bệnh nhân viêm tụy mạn tính?
- A. Chế độ ăn ít chất béo
- B. Hút thuốc lá
- C. Uống nhiều nước
- D. Tập thể dục thường xuyên