Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1 - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì xuất hiện các chấm xuất huyết nhỏ rải rác trên da và dễ bầm tím không rõ nguyên nhân trong 2 tuần gần đây. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu là 20 G/L, các chỉ số khác trong giới hạn bình thường. Tiền sử bệnh nhân khỏe mạnh, không dùng thuốc. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) nguyên phát
- B. Xuất huyết giảm tiểu cầu do thuốc
- C. Xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)
- D. Hội chứng urê huyết cao do tan máu (HUS)
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây giảm tiểu cầu trong xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) là gì?
- A. Ức chế sản xuất tiểu cầu tại tủy xương do các yếu tố miễn dịch
- B. Phá hủy tiểu cầu tăng cường tại lách do kháng thể tự miễn
- C. Tiêu thụ tiểu cầu quá mức do đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
- D. Rối loạn chức năng tiểu cầu bẩm sinh
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây không giúp ích trong chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) mà là để loại trừ các nguyên nhân giảm tiểu cầu thứ phát?
- A. Công thức máu và đếm số lượng tiểu cầu
- B. Phết máu ngoại vi
- C. Tủy đồ (trong một số trường hợp)
- D. Xét nghiệm Coombs trực tiếp
Câu 4: Một bệnh nhân nam 45 tuổi được chẩn đoán ITP mãn tính. Số lượng tiểu cầu thường xuyên dao động từ 30-40 G/L. Bệnh nhân không có triệu chứng xuất huyết đáng kể, chỉ thỉnh thoảng bầm tím nhẹ. Lựa chọn điều trị ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Theo dõi và chưa cần điều trị đặc hiệu
- B. Corticosteroid đường uống (prednisolon)
- C. Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG)
- D. Cắt lách
Câu 5: Corticosteroid được sử dụng rộng rãi trong điều trị ITP. Cơ chế tác dụng chính của corticosteroid trong ITP là gì?
- A. Kích thích tủy xương tăng sản xuất tiểu cầu
- B. Trung hòa trực tiếp kháng thể kháng tiểu cầu
- C. Giảm phá hủy tiểu cầu tại lách và ức chế sản xuất kháng thể
- D. Tăng cường chức năng tiểu cầu
Câu 6: Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG) là một lựa chọn điều trị khác cho ITP. IVIG thường được ưu tiên sử dụng trong tình huống nào sau đây?
- A. Điều trị duy trì ITP mãn tính ổn định
- B. Nâng nhanh số lượng tiểu cầu trong xuất huyết nặng hoặc trước phẫu thuật
- C. Thay thế corticosteroid khi bệnh nhân không đáp ứng
- D. Điều trị ITP ở trẻ em trên 10 tuổi
Câu 7: Cắt lách là một biện pháp điều trị ITP, đặc biệt trong trường hợp ITP mãn tính kháng trị. Cắt lách giúp cải thiện số lượng tiểu cầu bằng cách nào?
- A. Tăng cường sản xuất thrombopoietin tại gan
- B. Ức chế sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu tại tủy xương
- C. Thay đổi cấu trúc kháng nguyên tiểu cầu
- D. Loại bỏ cơ quan chính phá hủy tiểu cầu
Câu 8: Một bệnh nhân ITP đang điều trị bằng corticosteroid dài ngày xuất hiện các tác dụng phụ như tăng cân, phù mặt, và loãng xương. Lựa chọn điều trị thay thế nào sau đây có thể được xem xét để giảm tác dụng phụ của corticosteroid?
- A. Truyền khối tiểu cầu định kỳ
- B. Hóa trị liệu liều thấp
- C. Thuốc đồng vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA)
- D. Thuốc kháng histamine
Câu 9: Đánh giá nguy cơ xuất huyết ở bệnh nhân ITP cần dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Số lượng tiểu cầu tuyệt đối
- B. Mức độ và loại hình xuất huyết lâm sàng
- C. Tuổi của bệnh nhân
- D. Tiền sử bệnh lý đi kèm
Câu 10: Biến chứng nguy hiểm nhất của xuất huyết giảm tiểu cầu nặng là gì?
- A. Xuất huyết não
- B. Xuất huyết tiêu hóa nặng
- C. Thiếu máu mạn tính
- D. Nhiễm trùng huyết
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, mang thai 20 tuần, được chẩn đoán ITP. Số lượng tiểu cầu 25 G/L và có xuất huyết niêm mạc nhẹ. Điều trị ban đầu nào là phù hợp và an toàn nhất cho bệnh nhân và thai nhi?
- A. Cắt lách cấp cứu
- B. Corticosteroid (prednisolon) liều thấp
- C. Thuốc đồng vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA)
- D. Hóa trị liệu ức chế miễn dịch mạnh
Câu 12: Trong ITP thứ phát, nguyên nhân thường gặp nhất ở người lớn là gì?
- A. Nhiễm trùng Helicobacter pylori
- B. Sử dụng heparin
- C. Bệnh tự miễn (ví dụ: Lupus ban đỏ hệ thống)
- D. Rối loạn sinh tủy
Câu 13: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với xuất huyết giảm tiểu cầu trong ITP?
- A. Xuất huyết da niêm mạc
- B. Xuất huyết tự phát
- C. Đa dạng hình thái (chấm, mảng bầm máu)
- D. Xuất huyết khớp (hemarthrosis)
Câu 14: Một bệnh nhân ITP được chỉ định cắt lách. Trước phẫu thuật, cần thực hiện biện pháp dự phòng nhiễm trùng nào quan trọng nhất?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng phổ rộng
- B. Tiêm vaccine phòng phế cầu, não mô cầu, Hib
- C. Truyền globulin miễn dịch trước phẫu thuật
- D. Cách ly bệnh nhân trong môi trường vô trùng
Câu 15: Trong ITP cấp tính ở trẻ em, tiên lượng thường như thế nào?
- A. Tiên lượng tốt, phần lớn tự khỏi trong vòng vài tháng
- B. Tiên lượng xấu, thường tiến triển thành mãn tính
- C. Tiên lượng phụ thuộc vào số lượng tiểu cầu ban đầu
- D. Tiên lượng không khác biệt so với ITP ở người lớn
Câu 16: Xét nghiệm tủy đồ thường được chỉ định trong chẩn đoán ITP khi nào?
- A. Luôn luôn chỉ định tủy đồ cho mọi bệnh nhân ITP
- B. Chỉ định tủy đồ khi số lượng tiểu cầu dưới 10 G/L
- C. Chỉ định tủy đồ khi nghi ngờ nguyên nhân giảm tiểu cầu thứ phát hoặc bệnh lý tủy xương
- D. Không bao giờ cần thiết thực hiện tủy đồ trong ITP
Câu 17: Thuốc Rituximab (kháng thể đơn dòng kháng CD20) có thể được sử dụng trong điều trị ITP. Cơ chế tác dụng của Rituximab trong ITP là gì?
- A. Kích thích sản xuất tiểu cầu tại tủy xương
- B. Làm giảm số lượng tế bào B và sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu
- C. Tăng cường chức năng đại thực bào tại lách
- D. Ức chế quá trình thực bào tiểu cầu
Câu 18: Tỷ lệ xuất huyết não ở bệnh nhân ITP nặng (tiểu cầu < 10 G/L) ước tính là bao nhiêu?
- A. Dưới 0.1%
- B. Khoảng 5-10%
- C. Khoảng 1-2%
- D. Trên 20%
Câu 19: Một bệnh nhân ITP nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa nặng. Số lượng tiểu cầu là 8 G/L. Biện pháp xử trí khẩn cấp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Truyền máu toàn phần
- B. Truyền khối tiểu cầu và Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG)
- C. Cắt lách cấp cứu
- D. Truyền yếu tố đông máu cô đặc
Câu 20: Trong ITP mãn tính, yếu tố tiên lượng nào sau đây liên quan đến khả năng đáp ứng kém với điều trị nội khoa (corticosteroid, IVIG)?
- A. Thời gian mắc bệnh ngắn (< 6 tháng)
- B. Xuất huyết da niêm mạc đơn thuần
- C. Số lượng tiểu cầu ban đầu trên 30 G/L
- D. Tuổi cao (> 60 tuổi)
Câu 21: Thuốc Eltrombopag và Romiplostim là nhóm thuốc đồng vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA). Chúng có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Kích thích tủy xương tăng sản xuất tiểu cầu
- B. Ức chế phá hủy tiểu cầu tại lách
- C. Trung hòa kháng thể kháng tiểu cầu
- D. Tăng cường chức năng tiểu cầu
Câu 22: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, ITP mãn tính, đã cắt lách nhưng vẫn không kiểm soát được số lượng tiểu cầu. Lựa chọn điều trị tiếp theo nào có thể được xem xét?
- A. Cắt lách lần hai
- B. Hóa trị liệu liều cao
- C. Rituximab hoặc thuốc đồng vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA)
- D. Xạ trị toàn thân
Câu 23: Trong ITP, thời gian chảy máu thường thay đổi như thế nào?
- A. Thời gian chảy máu bình thường
- B. Thời gian chảy máu kéo dài
- C. Thời gian chảy máu ngắn hơn bình thường
- D. Thời gian chảy máu không thay đổi
Câu 24: Dấu hiệu dây thắt (Tourniquet test) trong ITP thường có kết quả như thế nào?
- A. Dương tính
- B. Âm tính
- C. Không có giá trị trong ITP
- D. Kết quả thay đổi tùy theo mức độ giảm tiểu cầu
Câu 25: Trong ITP, các xét nghiệm đông máu toàn bộ (PT, aPTT, fibrinogen) thường có kết quả như thế nào?
- A. PT kéo dài, aPTT bình thường
- B. PT bình thường, aPTT kéo dài
- C. PT và aPTT bình thường
- D. PT và aPTT đều kéo dài
Câu 26: Một bệnh nhân ITP có số lượng tiểu cầu 60 G/L và không có triệu chứng xuất huyết. Bệnh nhân chuẩn bị thực hiện một thủ thuật nha khoa xâm lấn (nhổ răng). Có cần thiết phải nâng số lượng tiểu cầu trước thủ thuật không?
- A. Bắt buộc phải nâng số lượng tiểu cầu lên trên 100 G/L trước thủ thuật
- B. Có thể không cần nâng tiểu cầu, nhưng cần đánh giá nguy cơ xuất huyết cụ thể và tham khảo ý kiến bác sĩ huyết học
- C. Chỉ cần truyền khối tiểu cầu ngay trước thủ thuật
- D. Không cần quan tâm đến số lượng tiểu cầu, cứ thực hiện thủ thuật bình thường
Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phải là điều trị bước đầu cho ITP?
- A. Corticosteroid
- B. Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG)
- C. Cắt lách
- D. Theo dõi sát
Câu 28: Trong ITP, kháng thể kháng tiểu cầu thường có bản chất immunoglobulin nào?
- A. IgA
- B. IgG
- C. IgM
- D. IgE
Câu 29: Mục tiêu chính của điều trị ITP là gì?
- A. Đưa số lượng tiểu cầu về mức bình thường tuyệt đối (>150 G/L)
- B. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ITP
- D. Ngăn ngừa xuất huyết nghiêm trọng và duy trì số lượng tiểu cầu an toàn
Câu 30: Bệnh nhân ITP mãn tính đang dùng Romiplostim để duy trì số lượng tiểu cầu. Cần theo dõi tác dụng phụ nào quan trọng nhất của thuốc này?
- A. Suy gan
- B. Rối loạn tiêu hóa nặng
- C. Huyết khối (thuyên tắc mạch)
- D. Loãng xương