Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang liên quan đến lối sống có thể phòng ngừa được là gì?
- A. Tiếp xúc với amiăng
- B. Hút thuốc lá
- C. Chế độ ăn nhiều chất béo
- D. Uống rượu bia thường xuyên
Câu 2: Triệu chứng lâm sàng phổ biến nhất và thường gặp sớm nhất của ung thư bàng quang là gì?
- A. Tiểu máu không đau
- B. Đau vùng hạ vị liên tục
- C. Tiểu khó, tiểu rắt
- D. Sụt cân không rõ nguyên nhân
Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu thường được sử dụng và có độ nhạy cao để phát hiện ung thư bàng quang là gì?
- A. Chụp CT bụng chậu có thuốc cản quang
- B. Chụp MRI bàng quang
- C. Siêu âm bàng quang
- D. X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị
Câu 4: Xét nghiệm tế bào học nước tiểu được sử dụng trong chẩn đoán ung thư bàng quang nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá chức năng thận
- B. Tìm kiếm tế bào ác tính
- C. Xác định nhiễm trùng đường tiết niệu
- D. Đo độ pH nước tiểu
Câu 5: Thủ thuật xâm lấn nào là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định và đánh giá giai đoạn ung thư bàng quang?
- A. Chọc hút kim nhỏ bàng quang
- B. Sinh thiết kim qua da
- C. Nội soi ổ bụng thăm dò
- D. Nội soi bàng quang và sinh thiết
Câu 6: Phân loại mô bệnh học ung thư bàng quang phổ biến nhất là gì?
- A. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp
- B. Ung thư biểu mô tế bào gai
- C. Ung thư biểu mô tuyến
- D. Ung thư tế bào nhỏ
Câu 7: Trong hệ thống phân giai đoạn TNM cho ung thư bàng quang, chữ "T" dùng để chỉ điều gì?
- A. Sự di căn hạch vùng
- B. Kích thước và xâm lấn của khối u nguyên phát
- C. Sự di căn xa
- D. Loại mô bệnh học của ung thư
Câu 8: Điều trị ban đầu cho ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (giai đoạn Tis, Ta, T1) thường là gì?
- A. Cắt bàng quang toàn bộ
- B. Xạ trị ngoài
- C. Cắt đốt nội soi qua niệu đạo (TURBT)
- D. Hóa trị toàn thân
Câu 9: BCG nội bàng quang được sử dụng sau TURBT trong điều trị ung thư bàng quang không xâm lấn cơ nhằm mục đích gì?
- A. Tiêu diệt tế bào ung thư đã di căn xa
- B. Giảm đau sau phẫu thuật
- C. Cải thiện chức năng bàng quang
- D. Giảm nguy cơ tái phát và tiến triển của ung thư
Câu 10: Phương pháp điều trị triệt căn cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ (giai đoạn T2 trở lên) là gì?
- A. Cắt bàng quang toàn bộ
- B. TURBT đơn thuần
- C. Hóa trị nội bàng quang
- D. Xạ trị đơn thuần
Câu 11: Biến chứng sớm thường gặp nhất sau phẫu thuật cắt bàng quang toàn bộ là gì?
- A. Tắc ruột
- B. Nhiễm trùng vết mổ và nhiễm trùng đường tiết niệu
- C. Rò rỉ miệng nối niệu quản-ruột
- D. Suy thận cấp
Câu 12: Phương pháp dẫn lưu nước tiểu sau cắt bàng quang toàn bộ phổ biến nhất hiện nay là gì?
- A. Mở thông niệu quản ra da trực tiếp
- B. Tạo hình bàng quang bằng đại tràng sigma
- C. Dẫn lưu kiểu Bricker (ống hồi tràng)
- D. Dẫn lưu bằng túi chứa nước tiểu tự chủ (continent pouch)
Câu 13: Hóa trị bổ trợ (adjuvant chemotherapy) thường được chỉ định sau cắt bàng quang toàn bộ trong trường hợp nào?
- A. Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ
- B. Ung thư bàng quang xâm lấn cơ có di căn hạch
- C. Ung thư bàng quang giai đoạn sớm Ta, Grade thấp
- D. Ung thư bàng quang tái phát tại chỗ sau TURBT
Câu 14: Một bệnh nhân ung thư bàng quang giai đoạn di căn xa, phương pháp điều trị toàn thân nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên?
- A. Xạ trị giảm nhẹ
- B. Liệu pháp hormone
- C. Liệu pháp nhắm trúng đích
- D. Hóa trị toàn thân (platinum-based chemotherapy)
Câu 15: Trong bối cảnh ung thư bàng quang tiến triển, liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) nhắm vào đích nào?
- A. PD-1/PD-L1
- B. EGFR
- C. VEGF
- D. HER2
Câu 16: Theo dõi sau điều trị ung thư bàng quang không xâm lấn cơ chủ yếu dựa vào phương pháp nào?
- A. Chụp CT scan định kỳ
- B. Nội soi bàng quang định kỳ
- C. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu 6 tháng/lần
- D. Siêu âm bàng quang hàng năm
Câu 17: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với ung thư bàng quang không xâm lấn cơ là gì?
- A. Kích thước khối u
- B. Số lượng khối u
- C. Grade (độ ác tính) của khối u
- D. Vị trí khối u trong bàng quang
Câu 18: Biện pháp dự phòng tiên phát ung thư bàng quang hiệu quả nhất là gì?
- A. Tăng cường uống nước
- B. Ăn nhiều rau xanh và trái cây
- C. Khám sức khỏe định kỳ hàng năm
- D. Ngừng hút thuốc lá
Câu 19: Trong trường hợp ung thư bàng quang tái phát sau điều trị TURBT và BCG nội bàng quang, lựa chọn điều trị tiếp theo có thể là gì?
- A. Cắt bàng quang toàn bộ
- B. Hóa trị nội bàng quang bằng Mitomycin C
- C. Xạ trị ngoài
- D. Tiếp tục liệu pháp BCG liều cao
Câu 20: Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) nào trong nước tiểu đang được nghiên cứu để phát hiện sớm và theo dõi ung thư bàng quang?
- A. CEA (kháng nguyên ung thư phôi)
- B. NMP22 (Protein khung nhân 22)
- C. AFP (Alpha-fetoprotein)
- D. PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt)
Câu 21: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói/năm, đến khám vì tiểu máu toàn bãi không đau. Nội soi bàng quang phát hiện khối sùi loét đáy bàng quang. Sinh thiết kết quả là ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp xâm lấn cơ (T2N0M0). Phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì?
- A. TURBT và hóa chất nội bàng quang
- B. Xạ trị đơn thuần
- C. Cắt bàng quang toàn bộ
- D. Hóa trị toàn thân đơn thuần
Câu 22: Bệnh nhân nữ 70 tuổi, ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, grade cao, sau TURBT và 6 đợt BCG nội bàng quang vẫn tái phát. Lựa chọn điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp?
- A. Cắt bàng quang toàn bộ
- B. Hóa chất nội bàng quang bằng Gemcitabine
- C. Hóa chất nội bàng quang bằng Mitomycin C
- D. Tiếp tục liệu pháp BCG liều cao
Câu 23: Một bệnh nhân ung thư bàng quang di căn xương, xuất hiện đau xương nhiều, xạ trị giảm nhẹ có vai trò gì trong trường hợp này?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn ung thư di căn xương
- B. Giảm đau và kiểm soát triệu chứng tại vị trí di căn
- C. Ngăn chặn di căn thêm các cơ quan khác
- D. Thay thế hóa trị toàn thân trong điều trị di căn
Câu 24: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân trước cắt bàng quang toàn bộ, điều quan trọng cần thảo luận với bệnh nhân về vấn đề gì liên quan đến chức năng tình dục?
- A. Ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa
- B. Nguy cơ suy thận sau phẫu thuật
- C. Khả năng rối loạn chức năng tình dục sau phẫu thuật
- D. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật
Câu 25: Nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định mối liên quan giữa tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất nhuộm và nguy cơ ung thư bàng quang?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng
- B. Nghiên cứu thuần tập
- C. Nghiên cứu cắt ngang
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên
Câu 26: Một bệnh nhân sau cắt bàng quang toàn bộ, dẫn lưu kiểu Bricker, xuất hiện tình trạng da quanh lỗ mở bị kích ứng, đỏ và đau. Biện pháp chăm sóc tại chỗ nào phù hợp nhất?
- A. Sử dụng cồn 70 độ để sát khuẩn
- B. Băng ép chặt vùng da quanh lỗ mở
- C. Ngâm vùng da bằng nước muối ấm
- D. Vệ sinh nhẹ nhàng bằng nước sạch và sử dụng kem bảo vệ da
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ đã được chứng minh của ung thư bàng quang?
- A. Tuổi cao
- B. Giới tính nam
- C. Uống nhiều nước
- D. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp (nhuộm, cao su...)
Câu 28: Trong ung thư bàng quang, thuật ngữ "carcinoma in situ" (CIS) đề cập đến giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn ung thư biểu mô tại chỗ (Tis)
- B. Giai đoạn ung thư xâm lấn lớp cơ (T2)
- C. Giai đoạn ung thư di căn hạch vùng (N1)
- D. Giai đoạn ung thư di căn xa (M1)
Câu 29: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, grade cao. Sau TURBT, bác sĩ khuyến cáo điều trị duy trì bằng BCG nội bàng quang trong 3 năm. Mục tiêu chính của điều trị duy trì này là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn tế bào ung thư còn sót lại
- B. Kéo dài thời gian không bệnh và giảm nguy cơ tái phát
- C. Cải thiện chức năng bàng quang sau TURBT
- D. Giảm tác dụng phụ của hóa trị toàn thân
Câu 30: Trong ung thư bàng quang, đột biến gen FGFR3 thường liên quan đến loại ung thư nào và có ý nghĩa gì trong điều trị?
- A. Ung thư bàng quang xâm lấn cơ, tiên lượng xấu
- B. Ung thư bàng quang di căn xa, kháng hóa chất
- C. Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, có thể là mục tiêu điều trị nhắm trúng đích
- D. Ung thư bàng quang thứ phát sau xạ trị, cần phẫu thuật lại