Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung là nhiễm virus HPV. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên hệ nhân quả giữa nhiễm HPV kéo dài và phát triển ung thư cổ tử cung?
- A. HPV trực tiếp phá hủy tế bào biểu mô cổ tử cung, gây viêm mãn tính dẫn đến ung thư.
- B. HPV cạnh tranh thụ thể với estrogen, gây rối loạn nội tiết và tăng sinh tế bào bất thường.
- C. HPV làm suy giảm hệ miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện cho các tác nhân gây ung thư khác tấn công cổ tử cung.
- D. Protein E6 và E7 của HPV ức chế các protein kiểm soát chu kỳ tế bào p53 và Rb, thúc đẩy tế bào tăng sinh không kiểm soát.
Câu 2: Một phụ nữ 35 tuổi có kết quả Pap smear ASC-US (tế bào gai không điển hình không xác định được ý nghĩa). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?
- A. Lặp lại Pap smear sau 6 tháng.
- B. Xét nghiệm HPV.
- C. Soi cổ tử cung và sinh thiết.
- D. Điều trị viêm âm đạo và lặp lại Pap smear sau 3 tháng.
Câu 3: Xét nghiệm HPV được sử dụng trong sàng lọc ung thư cổ tử cung nhằm mục đích chính nào?
- A. Phát hiện sự hiện diện của các chủng HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung.
- B. Đánh giá mức độ tổn thương tiền ung thư cổ tử cung (CIN).
- C. Xác định giai đoạn của ung thư cổ tử cung xâm lấn.
- D. Phân biệt ung thư cổ tử cung tế bào gai và tế bào tuyến.
Câu 4: Trong phân loại giai đoạn FIGO của ung thư cổ tử cung, giai đoạn IIB được định nghĩa là gì?
- A. Ung thư giới hạn ở cổ tử cung, xâm lấn dưới 3mm vào mô đệm.
- B. Ung thư xâm lấn âm đạo nhưng chưa đến 1/3 dưới.
- C. Ung thư lan ra ngoài cổ tử cung, xâm lấn dây chằng rộng nhưng chưa đến thành chậu.
- D. Ung thư xâm lấn bàng quang hoặc trực tràng.
Câu 5: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư cổ tử cung giai đoạn IB1 ở phụ nữ trẻ tuổi còn mong muốn sinh con?
- A. Xạ trị ngoài.
- B. Cắt khoét chóp cổ tử cung (Cone biopsy).
- C. Cắt tử cung hoàn toàn và nạo vét hạch chậu.
- D. Hóa trị tân bổ trợ sau đó phẫu thuật.
Câu 6: Vaccine HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Tiêu diệt trực tiếp virus HPV khi xâm nhập cơ thể.
- B. Ngăn chặn virus HPV gắn vào tế bào biểu mô cổ tử cung.
- C. Tăng cường miễn dịch tế bào để loại bỏ tế bào ung thư cổ tử cung.
- D. Kích thích cơ thể tạo kháng thể trung hòa chống lại các chủng HPV nguy cơ cao trước khi nhiễm.
Câu 7: Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?
- A. Ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp.
- B. Khí hư âm đạo ra nhiều và có mùi hôi.
- C. Đau bụng dữ dội vùng hạ vị.
- D. Rong kinh hoặc cường kinh.
Câu 8: CIN (Tân sinh trong biểu mô cổ tử cung) độ III biểu thị mức độ loạn sản nào?
- A. Loạn sản nhẹ, chiếm dưới 1/3 lớp biểu mô.
- B. Loạn sản vừa, chiếm dưới 2/3 lớp biểu mô.
- C. Loạn sản nặng, chiếm 2/3 lớp biểu mô.
- D. Loạn sản nặng, chiếm trên 2/3 đến toàn bộ lớp biểu mô.
Câu 9: So sánh ưu điểm của xét nghiệm Pap smear truyền thống và Pap smear nhúng dịch (ThinPrep Pap test) trong sàng lọc ung thư cổ tử cung.
- A. Pap smear truyền thống có độ nhạy cao hơn trong phát hiện tế bào bất thường.
- B. Pap smear truyền thống dễ thực hiện và ít tốn kém hơn.
- C. Pap smear nhúng dịch cho phép làm thêm xét nghiệm HPV từ cùng một mẫu bệnh phẩm.
- D. Pap smear nhúng dịch ít gây khó chịu cho bệnh nhân hơn.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố tiên lượng quan trọng trong ung thư cổ tử cung xâm lấn?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú.
- B. Giai đoạn FIGO tại thời điểm chẩn đoán.
- C. Kích thước khối u.
- D. Tình trạng di căn hạch bạch huyết vùng chậu.
Câu 11: Một phụ nữ 45 tuổi, mãn kinh 2 năm, đến khám vì ra máu âm đạo sau giao hợp. Tiền sử Pap smear bình thường. Nghi ngờ ung thư cổ tử cung, bước chẩn đoán tiếp theo thích hợp nhất là gì?
- A. Siêu âm phụ khoa.
- B. Xét nghiệm máu CA-125.
- C. Soi cổ tử cung và sinh thiết.
- D. Chụp CT scan vùng chậu.
Câu 12: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIA, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn.
- B. Cắt khoét chóp cổ tử cung.
- C. Hóa trị đơn thuần.
- D. Xạ trị kết hợp hóa trị đồng thời.
Câu 13: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau xạ trị ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Buồn nôn và nôn.
- B. Viêm bàng quang và trực tràng do xạ.
- C. Rụng tóc.
- D. Suy tủy xương.
Câu 14: Loại ung thư cổ tử cung nào chiếm tỷ lệ cao nhất?
- A. Ung thư biểu mô tế bào gai.
- B. Ung thư biểu mô tuyến.
- C. Ung thư tế bào nhỏ.
- D. Sarcoma cổ tử cung.
Câu 15: Test Schiller được sử dụng trong soi cổ tử cung dựa trên nguyên lý nào?
- A. Tế bào ung thư có khả năng hấp thụ màu iodine mạnh hơn tế bào bình thường.
- B. Màu iodine làm nổi bật mạch máu tân tạo trong vùng ung thư.
- C. Tế bào biểu mô cổ tử cung bình thường chứa glycogen, bắt màu nâu đen với iodine.
- D. Màu iodine giúp phân biệt tế bào ung thư biểu mô gai và biểu mô tuyến.
Câu 16: Biện pháp phòng ngừa thứ cấp ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất là gì?
- A. Tiêm vaccine HPV cho trẻ em gái và phụ nữ trẻ.
- B. Sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ (Pap smear, HPV test).
- C. Giáo dục sức khỏe về các yếu tố nguy cơ ung thư cổ tử cung.
- D. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
Câu 17: Một phụ nữ 28 tuổi, mang thai 12 tuần, được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1. Lựa chọn quản lý nào phù hợp nhất trong thai kỳ này?
- A. Chấm dứt thai kỳ và tiến hành phẫu thuật cắt tử cung.
- B. Xạ trị trong thai kỳ.
- C. Hóa trị trong thai kỳ.
- D. Theo dõi chặt chẽ và trì hoãn điều trị triệt căn sau sinh.
Câu 18: Trong hóa trị ung thư cổ tử cung, cisplatin thường được sử dụng. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào cần theo dõi khi sử dụng cisplatin?
- A. Rụng tóc.
- B. Buồn nôn và nôn.
- C. Độc tính trên thận (suy thận).
- D. Suy tủy xương.
Câu 19: Phương pháp phẫu thuật Wertheim-Meigs trong điều trị ung thư cổ tử cung bao gồm những thành phần nào?
- A. Cắt tử cung toàn phần và hai phần phụ.
- B. Cắt tử cung rộng rãi, hai phần phụ, 1/3 trên âm đạo và nạo vét hạch chậu.
- C. Cắt tử cung bán phần và nạo vét hạch chậu.
- D. Cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch para-aortic.
Câu 20: So sánh tỷ lệ sống thêm 5 năm giữa ung thư cổ tử cung giai đoạn I và giai đoạn IV.
- A. Giai đoạn I có tỷ lệ sống thêm 5 năm cao hơn đáng kể so với giai đoạn IV.
- B. Giai đoạn IV có tỷ lệ sống thêm 5 năm cao hơn giai đoạn I do điều trị tích cực hơn.
- C. Tỷ lệ sống thêm 5 năm tương đương nhau ở cả hai giai đoạn.
- D. Không có sự khác biệt về tỷ lệ sống thêm 5 năm giữa các giai đoạn.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tiến triển từ CIN 1 lên CIN 3 hoặc ung thư cổ tử cung xâm lấn?
- A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
- B. Sinh đẻ nhiều lần.
- C. Vệ sinh phụ khoa kém.
- D. Nhiễm HPV type 16 hoặc 18 kéo dài.
Câu 22: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng trong chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung?
- A. Siêu âm đầu dò âm đạo.
- B. Sinh thiết cổ tử cung.
- C. Soi cổ tử cung.
- D. Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear).
Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, khoét chóp cổ tử cung (Cone biopsy) có thể vừa là chẩn đoán vừa là điều trị?
- A. Ung thư cổ tử cung giai đoạn IIB.
- B. Ung thư cổ tử cung tế bào tuyến xâm lấn.
- C. CIN III hoặc ung thư vi xâm lấn giai đoạn IA1.
- D. Ung thư cổ tử cung giai đoạn IVB.
Câu 24: Đối tượng phụ nữ nào sau đây có tần suất sàng lọc ung thư cổ tử cung thấp nhất?
- A. Phụ nữ 25 tuổi, quan hệ tình dục sớm.
- B. Phụ nữ trên 65 tuổi, có tiền sử sàng lọc âm tính đầy đủ.
- C. Phụ nữ 40 tuổi, có kết quả Pap smear ASC-US trước đó.
- D. Phụ nữ nhiễm HIV.
Câu 25: Khi soi cổ tử cung, hình ảnh "vùng chuyển dạng bất thường" (abnormal transformation zone) gợi ý điều gì?
- A. Viêm lộ tuyến cổ tử cung.
- B. Polyp cổ tử cung.
- C. Lạc nội mạc tử cung ở cổ tử cung.
- D. Có thể có tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung.
Câu 26: Trong ung thư cổ tử cung, di căn hạch bạch huyết theo thứ tự thường gặp nào?
- A. Hạch bẹn -> Hạch chậu -> Hạch para-aortic.
- B. Hạch para-aortic -> Hạch chậu -> Hạch bẹn.
- C. Hạch chậu -> Hạch para-aortic -> Hạch thượng đòn.
- D. Hạch thượng đòn -> Hạch para-aortic -> Hạch chậu.
Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV và do đó giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung?
- A. Sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ tình dục.
- B. Vệ sinh phụ khoa hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn.
- C. Uống vitamin C để tăng cường miễn dịch.
- D. Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
Câu 28: Một phụ nữ được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IVA. Giai đoạn này có nghĩa là gì?
- A. Ung thư giới hạn ở cổ tử cung.
- B. Ung thư lan rộng ra ngoài cổ tử cung nhưng chưa đến thành chậu.
- C. Ung thư xâm lấn các cơ quan lân cận như bàng quang hoặc trực tràng.
- D. Ung thư đã di căn xa đến các cơ quan ngoài vùng chậu.
Câu 29: Trong quản lý CIN 1, chiến lược "theo dõi tích cực" (active surveillance) bao gồm những gì?
- A. Điều trị đốt lạnh cổ tử cung ngay lập tức.
- B. Theo dõi bằng Pap smear và soi cổ tử cung định kỳ.
- C. Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung để loại bỏ tổn thương.
- D. Sử dụng thuốc đặt âm đạo chứa interferon.
Câu 30: Loại tế bào nào là nguồn gốc của ung thư biểu mô tuyến cổ tử cung?
- A. Tế bào biểu mô lát tầng ở cổ ngoài tử cung.
- B. Tế bào cơ trơn cổ tử cung.
- C. Tế bào nội mạc tử cung.
- D. Tế bào biểu mô trụ tuyến ở ống cổ tử cung.