Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của chương trình tiêm chủng mở rộng (TCMR) là gì?
- A. Cung cấp dịch vụ y tế toàn diện cho trẻ em dưới 5 tuổi.
- B. Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở trẻ em do các bệnh truyền nhiễm có vaccine phòng ngừa.
- C. Đảm bảo tất cả trẻ em đều được tiêm chủng theo yêu cầu của phụ huynh.
- D. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của sức khỏe trẻ em.
Câu 2: Loại vaccine nào sau đây sử dụng virus sống giảm độc lực?
- A. Vaccine bạch hầu, ho gà, uốn ván (DPT)
- B. Vaccine viêm gan B (VGB)
- C. Vaccine sởi, quai bị, rubella (MMR)
- D. Vaccine Hib (vi khuẩn Haemophilus influenzae týp b)
Câu 3: Tại sao việc tiêm vaccine nhắc lại là quan trọng trong chương trình tiêm chủng?
- A. Để tăng cường và duy trì khả năng bảo vệ lâu dài của hệ miễn dịch.
- B. Để giảm thiểu tác dụng phụ có thể xảy ra sau lần tiêm đầu.
- C. Để đảm bảo vaccine có hiệu quả đối với tất cả các chủng vi khuẩn hoặc virus.
- D. Để đơn giản hóa lịch tiêm chủng cho trẻ em.
Câu 4: Trong tình huống nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối với vaccine DPT?
- A. Trẻ có tiền sử sốt cao sau tiêm vaccine trước đó.
- B. Trẻ bị suy dinh dưỡng nhẹ.
- C. Trẻ đang dùng kháng sinh do nhiễm trùng nhẹ.
- D. Trẻ có tiền sử sốc phản vệ với vaccine DPT hoặc thành phần của vaccine.
Câu 5: Đường tiêm nào sau đây thường được sử dụng cho vaccine BCG?
- A. Tiêm bắp (IM)
- B. Tiêm trong da (ID)
- C. Tiêm dưới da (SC)
- D. Uống (Oral)
Câu 6: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của vaccine trong quá trình vận chuyển và bảo quản?
- A. Bảo quản vaccine ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- B. Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào vaccine.
- C. Duy trì dây chuyền lạnh liên tục từ khi sản xuất đến khi sử dụng.
- D. Sử dụng vaccine càng sớm càng tốt sau khi nhận.
Câu 7: Phản ứng thông thường sau tiêm vaccine (như sốt nhẹ, đau tại chỗ tiêm) khác với tác dụng phụ nghiêm trọng ở điểm nào?
- A. Thời gian xuất hiện phản ứng sau tiêm.
- B. Mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của triệu chứng.
- C. Loại vaccine đã sử dụng.
- D. Tiền sử dị ứng của trẻ.
Câu 8: Tại sao vaccine bại liệt uống (OPV) không còn được khuyến cáo sử dụng thường quy ở nhiều quốc gia phát triển, thay vào đó là vaccine bại liệt bất hoạt (IPV)?
- A. IPV có hiệu quả bảo vệ cao hơn OPV.
- B. OPV khó bảo quản hơn IPV.
- C. OPV có nguy cơ rất hiếm gặp gây bại liệt do vaccine (VAPP).
- D. IPV dễ sản xuất và chi phí thấp hơn OPV.
Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lập kế hoạch tiêm chủng cho một cộng đồng?
- A. Tỷ lệ bao phủ vaccine hiện tại trong cộng đồng.
- B. Nguồn lực sẵn có (nhân lực, vật tư, vaccine).
- C. Lịch tiêm chủng quốc gia và khuyến cáo.
- D. Sở thích cá nhân của nhân viên y tế về loại vaccine sử dụng.
Câu 10: Tình huống nào sau đây đòi hỏi phải trì hoãn lịch tiêm chủng của trẻ?
- A. Trẻ bị dị ứng nhẹ với thức ăn.
- B. Trẻ có tiền sử gia đình bị phản ứng với vaccine.
- C. Trẻ đang mắc bệnh cấp tính vừa hoặc nặng, có sốt cao.
- D. Trẻ sinh non nhưng hiện tại sức khỏe ổn định.
Câu 11: Loại hình miễn dịch nào được tạo ra khi tiêm vaccine?
- A. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
- B. Miễn dịch chủ động nhân tạo.
- C. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
- D. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
Câu 12: Vai trò của việc ghi chép thông tin tiêm chủng đầy đủ và chính xác là gì?
- A. Để thống kê số lượng vaccine đã sử dụng.
- B. Để đánh giá hiệu quả của chương trình tiêm chủng.
- C. Để theo dõi lịch sử tiêm chủng của trẻ và đảm bảo tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch.
- D. Để nhân viên y tế có cơ sở thanh toán chi phí tiêm chủng.
Câu 13: Nếu một trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, nguyên tắc "bắt kịp" lịch tiêm chủng là gì?
- A. Tiếp tục tiêm các mũi còn lại theo lịch trình càng sớm càng tốt, không cần tiêm lại từ đầu.
- B. Bắt đầu lại toàn bộ lịch tiêm chủng từ đầu.
- C. Chỉ cần tiêm các vaccine quan trọng nhất và bỏ qua các vaccine khác.
- D. Chờ đến đợt tiêm chủng tiếp theo của chương trình.
Câu 14: Tại sao cần phải theo dõi trẻ ít nhất 30 phút sau tiêm chủng?
- A. Để đảm bảo trẻ không bị sốt sau tiêm.
- B. Để kiểm tra xem vết tiêm có bị sưng đỏ không.
- C. Để trẻ ổn định tâm lý sau tiêm.
- D. Để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng phản vệ có thể xảy ra ngay sau tiêm.
Câu 15: Vaccine nào sau đây phòng bệnh do vi khuẩn?
- A. Vaccine sởi
- B. Vaccine rubella
- C. Vaccine Hib
- D. Vaccine quai bị
Câu 16: Trong trường hợp xảy ra sốc phản vệ sau tiêm vaccine, thuốc nào sau đây được sử dụng đầu tiên?
- A. Paracetamol
- B. Adrenalin (Epinephrine)
- C. Diphenhydramine (Benadryl)
- D. Corticosteroid
Câu 17: Vaccine phòng bệnh Rotavirus được dùng bằng đường nào?
- A. Tiêm bắp
- B. Tiêm trong da
- C. Tiêm dưới da
- D. Uống
Câu 18: Mục đích của việc tạo sẹo sau tiêm vaccine BCG là gì?
- A. Để đảm bảo vaccine đã được tiêm đúng kỹ thuật.
- B. Để giúp phụ huynh dễ dàng nhận biết trẻ đã được tiêm BCG.
- C. Sẹo BCG là dấu hiệu cho thấy cơ thể đã có phản ứng miễn dịch với vaccine.
- D. Sẹo giúp bảo vệ vết tiêm khỏi nhiễm trùng.
Câu 19: Vaccine 5 trong 1 hoặc 6 trong 1 (vaccine phối hợp) mang lại lợi ích gì so với việc tiêm các vaccine đơn lẻ?
- A. Giảm số mũi tiêm cho trẻ, giảm đau và tăng tỷ lệ tuân thủ lịch tiêm chủng.
- B. Tăng hiệu quả bảo vệ của vaccine.
- C. Giảm chi phí sản xuất vaccine.
- D. Vaccine phối hợp dễ bảo quản hơn vaccine đơn lẻ.
Câu 20: Đối tượng nào sau đây ƯU TIÊN được tiêm vaccine phòng cúm hàng năm?
- A. Người lớn khỏe mạnh từ 20-40 tuổi.
- B. Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi.
- C. Học sinh tiểu học và trung học.
- D. Người cao tuổi trên 70 tuổi.
Câu 21: Trong bối cảnh dịch bệnh sởi bùng phát, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát dịch?
- A. Cách ly triệt để tất cả các trường hợp mắc sởi.
- B. Vệ sinh cá nhân và môi trường thường xuyên.
- C. Tăng cường tiêm chủng vaccine sởi cho trẻ em và người chưa có miễn dịch.
- D. Sử dụng kháng sinh để điều trị dự phòng cho người tiếp xúc.
Câu 22: Nếu một lọ vaccine đa liều đã mở, thời gian sử dụng tối đa sau khi mở lọ thường là bao lâu (trong điều kiện bảo quản đúng)?
- A. 24 giờ.
- B. 12 giờ.
- C. 8 giờ.
- D. Thường là 6 giờ hoặc đến cuối buổi tiêm chủng, tuỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định quốc gia.
Câu 23: Khi tư vấn cho phụ huynh về tiêm chủng, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần nhấn mạnh?
- A. Các tác dụng phụ có thể xảy ra sau tiêm.
- B. Lợi ích của vaccine trong việc phòng ngừa các bệnh nguy hiểm và bảo vệ sức khỏe của trẻ.
- C. Chi phí của vaccine và các dịch vụ tiêm chủng.
- D. Lịch sử phát triển của vaccine.
Câu 24: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng và khuyến cáo lịch tiêm chủng trên toàn cầu?
- A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- B. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF).
- C. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC).
- D. Hội Chữ thập đỏ Quốc tế.
Câu 25: Trong nghiên cứu đánh giá hiệu quả vaccine, "hiệu quả bảo vệ" (vaccine efficacy) thường được đo lường bằng cách nào?
- A. Đo lường nồng độ kháng thể tạo ra sau tiêm.
- B. Thống kê số lượng người đến tiêm chủng.
- C. So sánh tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm tiêm vaccine và nhóm không tiêm.
- D. Đánh giá mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ tiêm chủng.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau cho trẻ khi tiêm vaccine?
- A. Xoa bóp nhẹ nhàng vị trí tiêm sau khi tiêm.
- B. Chườm đá lạnh vào vị trí tiêm trước khi tiêm.
- C. Sử dụng thuốc giảm đau dạng uống trước khi tiêm.
- D. Ôm ấp, vỗ về và cho trẻ bú mẹ hoặc bú bình trong và sau khi tiêm.
Câu 27: Tại sao việc đạt được "miễn dịch cộng đồng" (herd immunity) lại quan trọng trong phòng chống dịch bệnh?
- A. Để giảm chi phí cho chương trình tiêm chủng.
- B. Để bảo vệ những người không thể tiêm vaccine và giảm sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
- C. Để tăng cường hiệu quả bảo vệ của vaccine cho từng cá nhân.
- D. Để đơn giản hóa việc quản lý dịch bệnh.
Câu 28: Khi nào là thời điểm tốt nhất để tiêm vaccine phòng uốn ván cho phụ nữ mang thai?
- A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- B. Trước khi mang thai.
- C. Trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
- D. Ngay sau khi sinh.
Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp truyền thông hiệu quả để tăng cường tỷ lệ tiêm chủng trong cộng đồng?
- A. Sử dụng các bài báo khoa học phức tạp và thuật ngữ chuyên môn để giải thích về vaccine.
- B. Chia sẻ câu chuyện thành công về phòng bệnh nhờ vaccine từ những người thật.
- C. Tổ chức các buổi nói chuyện, tư vấn về tiêm chủng tại cộng đồng.
- D. Sử dụng mạng xã hội và các kênh truyền thông đại chúng để lan tỏa thông điệp tích cực về vaccine.
Câu 30: Trong quản lý chương trình tiêm chủng, "giám sát dựa vào sự kiện" (event-based surveillance) có vai trò gì?
- A. Đánh giá tỷ lệ bao phủ vaccine hàng năm.
- B. Phát hiện sớm và điều tra các trường hợp nghi ngờ tác dụng phụ sau tiêm hoặc các ca bệnh xảy ra sau tiêm chủng.
- C. Theo dõi tình hình cung ứng và bảo quản vaccine.
- D. Đánh giá kiến thức và thái độ của cộng đồng về tiêm chủng.