Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thoái Hóa Khớp 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, đến khám vì đau khớp gối phải tăng dần trong 6 tháng gần đây. Đau tăng lên khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi. Bệnh nhân không có tiền sử chấn thương khớp, không sốt, không sưng nóng đỏ khớp. Khám khớp gối phải có tiếng lạo xạo khi cử động, hạn chế gấp duỗi nhẹ. Triệu chứng nào sau đây ít phù hợp nhất với chẩn đoán thoái hóa khớp gối?
- A. Đau khớp tăng khi vận động
- B. Tiếng lạo xạo khớp khi cử động
- C. Sưng nóng đỏ khớp
- D. Hạn chế vận động khớp
Câu 2: Xét nghiệm dịch khớp đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán phân biệt thoái hóa khớp với các bệnh lý khớp khác. Trong thoái hóa khớp, dịch khớp thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đục, nhiều tế bào viêm và protein
- B. Trong suốt, độ nhớt cao, ít tế bào
- C. Màu vàng chanh, có tinh thể urat
- D. Màu đỏ, có hồng cầu và bạch cầu
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 55 tuổi, được chẩn đoán thoái hóa khớp gối. Chụp X-quang khớp gối cho thấy hình ảnh hẹp khe khớp, đặc xương dưới sụn và gai xương. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây giải thích tốt nhất sự hình thành gai xương trong thoái hóa khớp?
- A. Tăng sinh mạch máu màng hoạt dịch
- B. Phản ứng viêm toàn thân gây lắng đọng canxi
- C. Hoạt động quá mức của tế bào hủy xương
- D. Phản ứng tạo xương của cơ thể tại vùng sụn khớp bị tổn thương và mất ổn định
Câu 4: Phương pháp điều trị không dùng thuốc nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong giai đoạn sớm của thoái hóa khớp gối?
- A. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
- B. Sử dụng nẹp gối thường xuyên
- C. Châm cứu và xoa bóp
- D. Bổ sung thực phẩm chức năng chứa glucosamine và chondroitin
Câu 5: Thuốc giảm đau nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị đau do thoái hóa khớp mức độ nhẹ đến trung bình?
- A. Corticosteroid đường uống
- B. Opioid
- C. Paracetamol (Acetaminophen)
- D. Thuốc ức chế COX-2 chọn lọc (Celecoxib)
Câu 6: Một bệnh nhân nữ, 70 tuổi, bị thoái hóa khớp gối nặng, đau nhiều và hạn chế vận động nghiêm trọng. Các phương pháp điều trị nội khoa không còn hiệu quả. Phương pháp điều trị ngoại khoa nào sau đây được chỉ định cuối cùng khi các biện pháp khác thất bại?
- A. Nội soi khớp và cắt lọc sụn khớp
- B. Tiêm acid hyaluronic nội khớp
- C. Cắt xương chỉnh trục
- D. Thay khớp gối toàn phần
Câu 7: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất có thể thay đổi được đối với thoái hóa khớp gối là gì?
- A. Tuổi cao
- B. Thừa cân và béo phì
- C. Tiền sử gia đình bị thoái hóa khớp
- D. Giới tính nữ
Câu 8: Trong thoái hóa khớp, sụn khớp bị tổn thương chủ yếu do sự mất cân bằng giữa quá trình thoái hóa và tái tạo của tế bào sụn. Quá trình thoái hóa sụn khớp trong thoái hóa khớp KHÔNG bao gồm cơ chế nào sau đây?
- A. Giảm tổng hợp chất nền ngoại bào sụn
- B. Tăng hoạt động của các enzyme phá hủy sụn (MMPs)
- C. Tăng stress oxy hóa và apoptosis tế bào sụn
- D. Tăng sinh tế bào sụn và sửa chữa sụn
Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp giảm tải trọng lên khớp gối và được khuyến cáo cho bệnh nhân thoái hóa khớp gối?
- A. Đi bộ nhanh hàng ngày
- B. Tập tạ nặng để tăng cường cơ bắp
- C. Sử dụng gậy hoặc khung tập đi khi di chuyển
- D. Ngồi xổm thường xuyên để tăng độ linh hoạt khớp
Câu 10: Loại bài tập nào sau đây được khuyến khích trong chương trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân thoái hóa khớp gối để tăng cường sức mạnh cơ xung quanh khớp?
- A. Bài tập kéo giãn thụ động
- B. Bài tập tăng cường sức mạnh cơ (resistance exercise)
- C. Bài tập aerobic cường độ cao
- D. Bài tập yoga tĩnh tại
Câu 11: Một bệnh nhân nữ, 65 tuổi, bị thoái hóa khớp bàn tay, chủ yếu ở các khớp liên đốt gần (PIP) và liên đốt xa (DIP). Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây điển hình của thoái hóa khớp bàn tay?
- A. Biến dạng Boutonniere và cổ ngỗng
- B. Sưng đau đối xứng các khớp cổ tay và bàn ngón
- C. Hạt tophi ở các khớp
- D. Hạt Heberden và Bouchard
Câu 12: Thuốc tiêm nội khớp corticosteroid có thể được sử dụng trong điều trị thoái hóa khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng lặp lại nhiều lần tiêm corticosteroid nội khớp có thể dẫn đến tác dụng phụ nào sau đây?
- A. Làm mỏng và yếu sụn khớp
- B. Tăng sinh mạch máu quanh khớp
- C. Gây loãng xương toàn thân
- D. Tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết
Câu 13: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, bị thoái hóa khớp thứ phát sau chấn thương khớp gối do tai nạn giao thông cách đây 10 năm. Điểm khác biệt chính giữa thoái hóa khớp thứ phát và thoái hóa khớp nguyên phát là gì?
- A. Vị trí khớp bị tổn thương
- B. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp
- C. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng
- D. Đáp ứng với điều trị
Câu 14: Xét nghiệm sinh hóa máu nào sau đây không có giá trị chẩn đoán trong thoái hóa khớp, mà thường được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý khớp viêm khác?
- A. Công thức máu
- B. Chức năng gan thận
- C. Điện giải đồ
- D. Yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) và anti-CCP
Câu 15: Một bệnh nhân nữ, 62 tuổi, bị thoái hóa khớp háng, than phiền về đau vùng bẹn và mặt trước đùi khi đi lại. Vị trí đau này phản ánh vị trí tổn thương chính trong thoái hóa khớp háng ở đâu?
- A. Khớp háng
- B. Khớp gối
- C. Cột sống thắt lưng
- D. Khớp cổ chân
Câu 16: Nguyên tắc điều trị thoái hóa khớp quan trọng nhất là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn thoái hóa sụn khớp
- B. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình thoái hóa
- C. Giảm đau và cải thiện chức năng vận động của khớp
- D. Loại bỏ hoàn toàn gai xương và đặc xương dưới sụn
Câu 17: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ nhạy cao nhất để phát hiện sớm những thay đổi cấu trúc sụn khớp trong thoái hóa khớp là gì?
- A. X-quang thường quy
- B. Cộng hưởng từ (MRI)
- C. Siêu âm khớp
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
Câu 18: Một bệnh nhân nữ, 68 tuổi, bị thoái hóa khớp gối, đang sử dụng NSAIDs để giảm đau. Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng. Lựa chọn NSAID nào sau đây có thể ít gây nguy cơ loét dạ dày hơn?
- A. Ibuprofen
- B. Naproxen
- C. Diclofenac
- D. Celecoxib
Câu 19: Thành phần nào của khớp bị tổn thương đầu tiên trong quá trình thoái hóa khớp?
- A. Xương dưới sụn
- B. Màng hoạt dịch
- C. Sụn khớp
- D. Dây chằng và gân quanh khớp
Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa thoái hóa khớp hoặc làm chậm tiến triển của bệnh?
- A. Bổ sung vitamin D liều cao
- B. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên
- C. Tránh vận động khớp hoàn toàn
- D. Sử dụng thực phẩm chức năng chứa collagen thường xuyên
Câu 21: Trong điều trị thoái hóa khớp gối, tiêm acid hyaluronic nội khớp có tác dụng chính là gì?
- A. Tái tạo sụn khớp bị tổn thương
- B. Ức chế quá trình viêm màng hoạt dịch
- C. Cải thiện độ nhớt dịch khớp và giảm đau
- D. Tăng cường mật độ xương dưới sụn
Câu 22: Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, bị thoái hóa khớp gối, có chỉ định phẫu thuật thay khớp gối toàn phần. Biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra sớm sau phẫu thuật thay khớp gối là gì?
- A. Cứng khớp sau mổ
- B. Lỏng lẻo khớp nhân tạo muộn
- C. Đau mạn tính sau mổ
- D. Nhiễm trùng vết mổ và nhiễm trùng khớp
Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thoái hóa khớp?
- A. Tuổi cao
- B. Chấn thương khớp
- C. Vận động khớp thường xuyên và đúng cách
- D. Béo phì
Câu 24: Trong thoái hóa khớp, cơn đau thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi
- B. Đau liên tục, không liên quan đến vận động
- C. Đau nhiều về đêm, sáng đỡ
- D. Đau kèm theo sưng nóng đỏ khớp rõ rệt
Câu 25: Mục tiêu của vật lý trị liệu trong điều trị thoái hóa khớp là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn thoái hóa khớp
- B. Giảm đau, tăng cường chức năng vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống
- C. Thay thế thuốc giảm đau
- D. Ngăn chặn hoàn toàn tiến triển thoái hóa
Câu 26: Một bệnh nhân nữ, 58 tuổi, bị thoái hóa khớp gối, đang cân nhắc sử dụng glucosamine và chondroitin. Hiệu quả của glucosamine và chondroitin trong điều trị thoái hóa khớp được đánh giá như thế nào?
- A. Hiệu quả đã được chứng minh rõ ràng trong việc tái tạo sụn khớp
- B. Hiệu quả tương đương với NSAIDs trong giảm đau và cải thiện chức năng
- C. Bằng chứng về hiệu quả còn hạn chế và chưa thống nhất
- D. Không có bất kỳ bằng chứng nào về hiệu quả
Câu 27: Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc duy trì và sửa chữa sụn khớp bình thường?
- A. Tế bào xương (osteocyte)
- B. Tế bào sụn (chondrocyte)
- C. Tế bào màng hoạt dịch (synoviocyte)
- D. Tế bào cơ (myocyte)
Câu 28: Một bệnh nhân nam, 75 tuổi, bị thoái hóa khớp gối, có kèm theo bệnh nền tăng huyết áp và suy tim. Thuốc giảm đau nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân này?
- A. NSAIDs (Thuốc kháng viêm không steroid)
- B. Paracetamol (Acetaminophen)
- C. Opioid
- D. Tiêm corticosteroid nội khớp
Câu 29: Nghiên cứu dịch tễ học về thoái hóa khớp thường sử dụng phương pháp nào để đánh giá mức độ đau của bệnh nhân?
- A. Đo nồng độ chất chỉ điểm sinh học trong máu
- B. Đo biên độ vận động khớp bằng goniometer
- C. Chụp X-quang khớp để đánh giá mức độ hẹp khe khớp
- D. Thang điểm đau VAS (Visual Analog Scale) hoặc NRS (Numerical Rating Scale)
Câu 30: Trong quản lý thoái hóa khớp, phương pháp tiếp cận đa mô thức (multimodal approach) có nghĩa là gì?
- A. Chỉ sử dụng một loại thuốc giảm đau duy nhất
- B. Kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau (thuốc, vật lý trị liệu, thay đổi lối sống)
- C. Chỉ tập trung vào điều trị triệu chứng đau mà không can thiệp vào nguyên nhân
- D. Sử dụng các phương pháp điều trị thay thế không chính thống