Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiểu Ối - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì lo lắng về việc giảm cử động thai nhi. Siêu âm cho thấy chỉ số ối (AFI) là 4cm. Trong bối cảnh này, hành động nào sau đây là phù hợp NHẤT để đánh giá tình trạng thai nhi và đưa ra quyết định quản lý tiếp theo?
- A. Chỉ định nhập viện và mổ lấy thai khẩn cấp vì AFI quá thấp.
- B. Khuyên sản phụ về nhà và theo dõi cử động thai, hẹn tái khám sau 1 tuần.
- C. Thực hiện Non-stress test (NST) và siêu âm Doppler động mạch rốn để đánh giá sức khỏe thai nhi.
- D. Chỉ định truyền dịch ối qua đường bụng để cải thiện AFI trước khi đánh giá thêm.
Câu 2: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguyên nhân gây thiểu ối do giảm sản xuất nước ối?
- A. Bất sản thận hai bên ở thai nhi.
- B. Hội chứng Potter.
- C. Tắc nghẽn đường tiết niệu dưới của thai nhi.
- D. Vỡ ối non (PROM) ở thai non tháng.
Câu 3: Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thai thứ 28. Xét nghiệm nước ối chọc dò cho thấy tỷ lệ Phosphatidylglycerol (PG) thấp. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của kết quả PG thấp trong trường hợp này là gì?
- A. Nguy cơ nhiễm trùng ối tăng cao.
- B. Nguy cơ hội chứng suy hô hấp (RDS) ở trẻ sơ sinh tăng cao sau sinh.
- C. Thai nhi có nguy cơ cao bị dị tật bẩm sinh về tim mạch.
- D. Cần phải đình chỉ thai nghén ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho mẹ.
Câu 4: Trong các biến chứng sau đây của thiểu ối, biến chứng nào có nguy cơ gây tử vong chu sinh CAO NHẤT?
- A. Thiểu sản phổi.
- B. Biến dạng chi và mặt (Potter sequence).
- C. Chèn ép dây rốn gây suy thai.
- D. Thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR).
Câu 5: Chỉ số ối (AFI) được tính bằng cách nào trong siêu âm sản khoa?
- A. Đo đường kính khoang ối lớn nhất (Maximum Vertical Pocket - MVP) ở vị trí ối sâu nhất.
- B. Đo thể tích ối bằng công thức tính toán dựa trên các đường kính khoang ối.
- C. Tổng độ sâu khoang ối lớn nhất (deepest vertical pocket) ở mỗi góc tư của tử cung.
- D. Trung bình cộng độ sâu khoang ối lớn nhất ở 2 vị trí ối sâu nhất.
Câu 6: Một sản phụ mang thai 40 tuần, tiền sử thai kỳ không có biến chứng. Siêu âm kiểm tra định kỳ phát hiện AFI là 5cm. Xử trí ban đầu phù hợp NHẤT trong tình huống này là gì?
- A. Chỉ định mổ lấy thai ngay lập tức.
- B. Theo dõi sát tình trạng thai nhi (NST, Doppler) và cân nhắc khởi phát chuyển dạ.
- C. Truyền dịch ối qua đường bụng để cải thiện AFI.
- D. Khuyên sản phụ về nhà và tái khám khi có dấu hiệu chuyển dạ.
Câu 7: Cơ chế chính gây ra tình trạng thiểu ối trong trường hợp thai nhi bị bất sản thận hai bên là gì?
- A. Tăng tái hấp thu nước ối qua màng ối.
- B. Giảm lượng máu đến bánh rau, gây giảm sản xuất ối.
- C. Thai nhi không có khả năng bài tiết nước tiểu vào buồng ối.
- D. Rò rỉ nước ối do màng ối bị tổn thương.
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây thiểu ối?
- A. Tiền sản giật ở mẹ.
- B. Thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR).
- C. Vỡ ối non (PROM).
- D. Đa ối.
Câu 9: Một sản phụ mang thai 35 tuần được chẩn đoán thiểu ối. Siêu âm Doppler động mạch rốn cho thấy có dấu hiệu suy tuần hoàn bánh rau. Hướng xử trí thích hợp NHẤT trong tình huống này là gì?
- A. Theo dõi sát bằng NST hàng ngày và siêu âm Doppler 2 lần/tuần.
- B. Cân nhắc chấm dứt thai kỳ bằng đường âm đạo hoặc mổ lấy thai tùy thuộc tình trạng mẹ và thai.
- C. Truyền dịch ối qua đường bụng để cải thiện tình trạng ối và tuần hoàn bánh rau.
- D. Sử dụng corticoid để trưởng thành phổi thai và theo dõi tiếp.
Câu 10: Vai trò quan trọng NHẤT của nước ối đối với sự phát triển phổi của thai nhi là gì?
- A. Cung cấp oxy trực tiếp cho phổi thai nhi.
- B. Ngăn ngừa nhiễm trùng phổi trước sinh.
- C. Tạo không gian cho phổi nở ra và tham gia vào quá trình phát triển.
- D. Điều hòa nhiệt độ cho phổi thai nhi.
Câu 11: Trong trường hợp thiểu ối nặng ở quý 2 thai kỳ, khảo sát hình thái học chi tiết của thai nhi bằng siêu âm là đặc biệt quan trọng nhằm mục đích gì?
- A. Phát hiện các dị tật bẩm sinh của thai nhi, đặc biệt là hệ tiết niệu.
- B. Đánh giá mức độ trưởng thành phổi của thai nhi.
- C. Xác định nguyên nhân gây thiểu ối từ phía mẹ.
- D. Đo lường chính xác thể tích nước ối còn lại.
Câu 12: Một sản phụ được chẩn đoán thiểu ối đơn thuần (isolated oligohydramnios) ở tuần 36, không có các yếu tố nguy cơ khác. "Đơn thuần" trong trường hợp này có nghĩa là gì?
- A. Thiểu ối xảy ra mà không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng.
- B. Thiểu ối không đi kèm với các bất thường khác về mẹ, thai nhi hoặc bánh rau.
- C. Thiểu ối chỉ được phát hiện tình cờ qua siêu âm.
- D. Thiểu ối không gây ra bất kỳ biến chứng nào cho thai kỳ.
Câu 13: Trong chuyển dạ, thiểu ối có thể làm tăng nguy cơ nào sau đây cho thai nhi?
- A. Nguy cơ ngôi thai bất thường.
- B. Nguy cơ vỡ tử cung.
- C. Nguy cơ chèn ép dây rốn và suy thai.
- D. Nguy cơ nhiễm trùng ối.
Câu 14: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để điều trị thiểu ối?
- A. Uống nhiều nước (hydrat hóa) cho mẹ.
- B. Nghỉ ngơi và theo dõi.
- C. Chấm dứt thai kỳ khi có chỉ định.
- D. Truyền dịch ối qua đường bụng (amnioinfusion) thường quy.
Câu 15: Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa thiểu ối do vỡ ối non (PROM) và thiểu ối do nguyên nhân khác?
- A. Siêu âm Doppler màu.
- B. Xét nghiệm Fern test (hình lá dương xỉ) dịch âm đạo.
- C. Định lượng Beta-hCG trong máu mẹ.
- D. Xét nghiệm đường niệu của mẹ.
Câu 16: Trong trường hợp thiểu ối ở thai kỳ đủ tháng, quyết định chấm dứt thai kỳ nên được đưa ra dựa trên yếu tố nào là QUAN TRỌNG NHẤT?
- A. Tình trạng sức khỏe của thai nhi (NST, Doppler).
- B. Mức độ giảm của chỉ số ối (AFI).
- C. Nguyện vọng của sản phụ.
- D. Tuổi thai chính xác tính theo siêu âm.
Câu 17: Biến dạng "mặt Potter" ở trẻ sơ sinh do thiểu ối kéo dài chủ yếu là do cơ chế nào?
- A. Rối loạn di truyền ảnh hưởng đến phát triển sọ mặt.
- B. Suy dinh dưỡng bào thai gây chậm phát triển xương mặt.
- C. Chèn ép cơ học do thiếu nước ối trong tử cung.
- D. Tác dụng phụ của thuốc mẹ sử dụng trong thai kỳ.
Câu 18: Mục tiêu của việc theo dõi tim thai (NST) ở thai phụ thiểu ối là gì?
- A. Đánh giá thể tích nước ối một cách chính xác.
- B. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai do thiểu ối.
- C. Xác định nguyên nhân gây ra tình trạng thiểu ối.
- D. Theo dõi cơn gò tử cung và dấu hiệu chuyển dạ.
Câu 19: Trong trường hợp thiểu ối do vỡ ối non (PROM) ở thai non tháng, lựa chọn xử trí nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
- A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức để tránh nhiễm trùng.
- B. Truyền dịch ối qua đường bụng để bù lại lượng ối mất.
- C. Sử dụng corticoid để thúc đẩy trưởng thành phổi thai và theo dõi sát.
- D. Kháng sinh dự phòng và theo dõi tại nhà.
Câu 20: Khi tư vấn cho sản phụ về thiểu ối, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần nhấn mạnh về tiên lượng?
- A. Thiểu ối thường không gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu được phát hiện sớm.
- B. Tiên lượng chủ yếu phụ thuộc vào chỉ số ối (AFI) tại thời điểm chẩn đoán.
- C. Phần lớn các trường hợp thiểu ối có thể được điều trị thành công bằng cách truyền dịch ối.
- D. Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân gây thiểu ối và tuổi thai khi phát hiện.
Câu 21: Một sản phụ mang thai 20 tuần được chẩn đoán thiểu ối nặng. Khám nghiệm tử thi thai nhi (nếu có đình chỉ thai nghén) có thể giúp xác định nguyên nhân gây thiểu ối nào?
- A. Tiền sản giật khởi phát sớm.
- B. Bất thường cấu trúc hệ tiết niệu của thai nhi.
- C. Bệnh lý tự miễn của mẹ.
- D. Rối loạn đông máu của mẹ.
Câu 22: Trong trường hợp thiểu ối, siêu âm Doppler động mạch tử cung thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Tuần hoàn máu mẹ - bánh rau.
- B. Tuần hoàn máu thai nhi.
- C. Lưu lượng máu qua dây rốn.
- D. Chức năng tim thai.
Câu 23: Một sản phụ có tiền sử thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR) ở lần mang thai trước. Ở lần mang thai này, khi phát hiện thiểu ối, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây trong quá trình theo dõi?
- A. Đánh giá chức năng thận của mẹ.
- B. Theo dõi đường huyết của mẹ.
- C. Đánh giá chức năng bánh rau và sự tăng trưởng của thai nhi.
- D. Kiểm tra nhiễm trùng ối.
Câu 24: Khi nào thì thiểu ối được xem là "cạn ối" (anhydramnios) trên siêu âm?
- A. Khi chỉ số ối (AFI) dưới 5cm.
- B. Khi không còn thấy khoang ối trên siêu âm hoặc AFI rất thấp (ví dụ < 1-2cm).
- C. Khi đường kính khoang ối lớn nhất (MVP) dưới 2cm.
- D. Khi thể tích nước ối ước tính dưới 200ml.
Câu 25: Trong các xét nghiệm sau đây, xét nghiệm nào KHÔNG giúp chẩn đoán nguyên nhân gây thiểu ối?
- A. Siêu âm hình thái học chi tiết thai nhi.
- B. Chọc ối và xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ.
- C. Xét nghiệm công thức máu của mẹ.
- D. Xét nghiệm Double test/Triple test.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tạm thời chỉ số ối (AFI) trong một số trường hợp thiểu ối trước khi sinh?
- A. Truyền dịch đường tĩnh mạch cho mẹ.
- B. Truyền dịch ối qua đường bụng (amnioinfusion).
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu cho mẹ.
- D. Thay đổi tư thế nằm của mẹ.
Câu 27: Trong trường hợp thiểu ối ở thai đủ tháng, điều nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ định chấm dứt thai kỳ?
- A. Xuất hiện suy thai trên NST.
- B. Doppler động mạch rốn bất thường kéo dài.
- C. Thiểu ối đơn thuần với NST và Doppler bình thường.
- D. Chỉ số ối (AFI) < 5cm và thai đủ tháng.
Câu 28: Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra thiểu ối nếu sử dụng trong thai kỳ?
- A. Vitamin tổng hợp.
- B. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
- C. Paracetamol.
- D. Sắt và acid folic.
Câu 29: Khi so sánh chỉ số ối (AFI) và đường kính khoang ối lớn nhất (MVP) trong chẩn đoán thiểu ối, phương pháp nào thường được ưu tiên sử dụng và vì sao?
- A. AFI, vì đánh giá lượng ối toàn diện hơn trong buồng ối.
- B. MVP, vì dễ thực hiện và ít phụ thuộc vào người thực hiện siêu âm hơn.
- C. Cả AFI và MVP đều có giá trị tương đương và được sử dụng đồng thời.
- D. Không có phương pháp nào được ưu tiên hơn, tùy thuộc vào tình huống lâm sàng.
Câu 30: Trong trường hợp thiểu ối nặng ở quý 2 thai kỳ do bất sản thận hai bên, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT để tư vấn cho sản phụ về tiên lượng và quản lý?
- A. Tiên lượng thường khả quan nếu được theo dõi và can thiệp kịp thời.
- B. Có thể cải thiện tình trạng thiểu ối bằng cách truyền dịch ối định kỳ.
- C. Nguy cơ biến chứng cho mẹ là rất thấp.
- D. Tiên lượng rất xấu cho thai nhi, thường dẫn đến tử vong chu sinh và cần thảo luận về các lựa chọn quản lý thai kỳ.