Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Thai - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai 40 tuần nhập viện vì chuyển dạ. Trong quá trình theo dõi tim thai bằng monitoring, xuất hiện nhịp giảm muộn (late deceleration). Nhịp tim thai cơ bản là 130 bpm. Cơn co tử cung tần số 3 lần/10 phút, kéo dài 60 giây. Nguyên nhân có khả năng cao nhất gây ra nhịp giảm muộn trong trường hợp này là gì?
- A. Chèn ép dây rốn thoáng qua
- B. Suy tuần hoàn tử cung-rau thai
- C. Phản xạ đầu thai nhi
- D. Thai nhi đang ngủ
Câu 2: Trong trường hợp suy thai cấp, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện lưu lượng máu và cung cấp oxy cho thai nhi một cách nhanh chóng nhất?
- A. Cho sản phụ nằm nghiêng trái
- B. Truyền dịch Ringer Lactate nhanh
- C. Thở oxy mask 100% cho mẹ
- D. Sử dụng thuốc giảm co tử cung
Câu 3: Một thai phụ 38 tuần có tiền sử thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR) được theo dõi bằng Doppler động mạch rốn. Kết quả Doppler cho thấy tỷ số S/D động mạch rốn tăng cao và có khuyết sóng tâm trương cuối (absent end-diastolic flow). Ý nghĩa của kết quả Doppler này là gì?
- A. Thai nhi phát triển bình thường
- B. Có dấu hiệu rau tiền đạo
- C. Tăng sức cản mạch máu rau thai và nguy cơ suy thai cao
- D. Chỉ số Doppler bình thường, không cần lo ngại
Câu 4: Chỉ số Apgar được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh ngay sau sinh. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào KHÔNG được sử dụng để tính điểm Apgar?
- A. Nhịp tim
- B. Màu da
- C. Trương lực cơ
- D. Cân nặng
Câu 5: Nước ối có màu xanh phân su trong chuyển dạ là dấu hiệu gợi ý tình trạng gì ở thai nhi?
- A. Suy thai
- B. Thai già tháng
- C. Nhiễm trùng ối
- D. Bình thường, không có ý nghĩa lâm sàng
Câu 6: Trong xử trí suy thai cấp tại tuyến cơ sở, hành động nào sau đây là ƯU TIÊN hàng đầu?
- A. Truyền dịch và cho mẹ thở oxy
- B. Bấm ối để đánh giá màu sắc nước ối
- C. Chuyển tuyến sản phụ đến bệnh viện tuyến trên
- D. Thực hiện nghiệm pháp Oxytocin test
Câu 7: Biến đổi nhịp tim thai nào sau đây trên monitoring tim thai được coi là dấu hiệu đáng lo ngại nhất và cần can thiệp khẩn cấp?
- A. Nhịp nhanh xoang nhẹ (160-170 bpm)
- B. Nhịp giảm sớm (early deceleration) không thường xuyên
- C. Nhịp dao động nội tại giảm nhẹ
- D. Nhịp phẳng (mất dao động nội tại)
Câu 8: Một sản phụ có tiền sử thai lưu ở lần mang thai trước vì suy thai mạn. Ở lần mang thai này, biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa suy thai mạn tái phát?
- A. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường trong suốt thai kỳ
- B. Theo dõi sức khỏe thai định kỳ và chặt chẽ
- C. Sử dụng aspirin liều thấp dự phòng từ sớm thai kỳ
- D. Chế độ ăn giàu protein và vitamin
Câu 9: Trong hồi sức trẻ sơ sinh bị ngạt sau đẻ, thứ tự các bước xử trí ban đầu nào sau đây là đúng?
- A. Bóp bóng và ép tim ngoài lồng ngực -> Làm sạch đường thở -> Kích thích thở
- B. Ép tim ngoài lồng ngực -> Bóp bóng -> Làm sạch đường thở
- C. Làm sạch đường thở -> Kích thích thở -> Bóp bóng hỗ trợ hô hấp
- D. Kích thích thở -> Ép tim ngoài lồng ngực -> Làm sạch đường thở
Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguyên nhân gây suy thai cấp do mẹ?
- A. Sản giật
- B. Truỵ tim mạch
- C. Mẹ bị sốt cao
- D. Sa dây rốn
Câu 11: So sánh suy thai cấp và suy thai mạn, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với suy thai mạn?
- A. Thường xảy ra trong quá trình chuyển dạ
- B. Thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR)
- C. Nhịp tim thai biến đổi đột ngột
- D. Nước ối có lẫn phân su
Câu 12: Trong trường hợp suy thai cấp, việc truyền dịch Ringer Lactate cho mẹ có mục đích chính là gì?
- A. Tăng thể tích tuần hoàn và cải thiện huyết áp mẹ
- B. Cung cấp trực tiếp oxy cho thai nhi qua tuần hoàn mẹ
- C. Giảm co thắt mạch máu tử cung
- D. Trung hòa acid lactic trong máu thai nhi
Câu 13: Biểu đồ monitoring tim thai dưới đây thể hiện dạng nhịp giảm nào? (Giả sử biểu đồ hiển thị nhịp giảm bắt đầu cùng lúc với cơn co và kết thúc khi cơn co kết thúc)
- A. Nhịp giảm sớm (Early Deceleration)
- B. Nhịp giảm muộn (Late Deceleration)
- C. Nhịp giảm biến đổi (Variable Deceleration)
- D. Nhịp nhanh (Tachycardia)
Câu 14: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán xác định suy thai cấp trong chuyển dạ?
- A. Siêu âm Doppler
- B. Vi định lượng pH máu da đầu thai nhi (Astrup)
- C. Monitoring tim thai (CTG)
- D. Soi ối đánh giá màu sắc nước ối
Câu 15: Trong các nguyên nhân sau, đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhịp tim thai chậm biến đổi (variable deceleration) trên monitoring trong chuyển dạ?
- A. Suy tuần hoàn tử cung-rau thai
- B. Cơn co tử cung cường tính
- C. Chèn ép dây rốn
- D. Mẹ bị tụt huyết áp
Câu 16: Mục tiêu chính của việc theo dõi tim thai liên tục (monitoring) trong chuyển dạ là gì?
- A. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai
- B. Đánh giá cường độ và tần số cơn co tử cung
- C. Dự đoán thời điểm sinh
- D. Theo dõi sức khỏe tổng quát của mẹ
Câu 17: Khi đánh giá chỉ số Manning (BioPhysical Profile - BPP), yếu tố nào sau đây KHÔNG được bao gồm trong thang điểm?
- A. Cử động thai
- B. Thể tích nước ối
- C. Chiều dài xương đùi
- D. Non-Stress Test (NST)
Câu 18: Trong trường hợp suy thai mạn, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra cho thai nhi?
- A. Vàng da sơ sinh
- B. Suy dinh dưỡng bào thai
- C. Bệnh tim bẩm sinh
- D. Đa ối
Câu 19: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm co tử cung trong xử trí suy thai cấp khi chưa thể can thiệp lấy thai ngay?
- A. Oxytocin
- B. Misoprostol
- C. Methylergometrine
- D. Terbutaline
Câu 20: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG có vai trò trong dự phòng suy thai?
- A. Phát hiện và quản lý các bệnh lý nền của mẹ trước và trong thai kỳ
- B. Tư vấn dinh dưỡng và lối sống lành mạnh cho thai phụ
- C. Sử dụng thuốc tăng co tử cung (oxytocin) trong chuyển dạ
- D. Theo dõi thai kỳ chặt chẽ, đặc biệt ở thai kỳ nguy cơ cao
Câu 21: Một trẻ sơ sinh sau hồi sức ngạt có chỉ số Apgar sau 5 phút là 6 điểm. Thái độ xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Ngừng hồi sức vì trẻ đã ổn định
- B. Tiếp tục theo dõi sát và hỗ trợ hô hấp nếu cần
- C. Chuyển sang hồi sức tích cực ngay lập tức
- D. Cho trẻ bú mẹ sớm để tăng cường sức khỏe
Câu 22: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra nhịp tim thai nhanh (tachycardia) trong suy thai cấp?
- A. Thiếu oxy máu thai nhi còn bù
- B. Thiếu oxy máu thai nhi mất bù
- C. Mẹ thiếu máu
- D. Mẹ sốt, nhiễm trùng
Câu 23: So sánh ưu điểm của monitoring tim thai (CTG) so với nghe tim thai bằng ống nghe gỗ (Pinard) trong chuyển dạ?
- A. CTG rẻ tiền và dễ sử dụng hơn
- B. CTG cho phép đánh giá cường độ cơn co tử cung chính xác hơn
- C. CTG cung cấp thông tin liên tục và chi tiết hơn về nhịp tim thai
- D. CTG ít gây khó chịu cho sản phụ hơn
Câu 24: Trong trường hợp nước ối vỡ tự nhiên, màu sắc nước ối bình thường là gì?
- A. Trắng trong hoặc trắng đục
- B. Màu vàng chanh
- C. Màu xanh rêu
- D. Màu đỏ lẫn máu
Câu 25: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trong trường hợp nghi ngờ suy thai mạn?
- A. Siêu âm Doppler động mạch rốn
- B. Non-Stress Test (NST)
- C. Chỉ số sinh vật lý (BioPhysical Profile - BPP)
- D. Thử pH nước tiểu mẹ
Câu 26: Trong xử trí suy thai cấp, biện pháp nào sau đây nhằm mục đích giảm tiêu thụ oxy của thai nhi?
- A. Cho mẹ thở oxy
- B. Truyền glucose ưu trương cho mẹ
- C. Giảm đau cho mẹ
- D. Tăng cường co bóp tử cung
Câu 27: Đánh giá mức độ ngạt của trẻ sơ sinh bằng chỉ số Apgar dựa trên quan sát trong vòng bao nhiêu phút đầu sau sinh?
- A. Trong vòng 30 giây đầu
- B. Trong vòng 3 phút đầu
- C. Trong vòng 5 phút đầu
- D. Trong vòng 10 phút đầu
Câu 28: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra suy thai do yếu tố từ phía thai nhi?
- A. Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR)
- B. Thai già tháng
- C. Dị tật bẩm sinh
- D. Tư thế nằm ngửa của mẹ kéo dài
Câu 29: Trong hồi sức sơ sinh, tần số bóp bóng và ép tim ngoài lồng ngực phối hợp theo tỷ lệ nào?
- A. 1:1
- B. 3:1
- C. 5:1
- D. 15:2
Câu 30: Trong các biện pháp xử trí suy thai cấp, biện pháp nào là can thiệp cuối cùng và quyết định khi các biện pháp khác không hiệu quả?
- A. Giảm co tử cung
- B. Tăng cường oxy cho mẹ
- C. Thay đổi tư thế mẹ
- D. Mổ lấy thai