Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tế Bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra tính thấm chọn lọc của màng tế bào đối với các chất khác nhau?
- A. Protein màng tích hợp
- B. Lớp lipid kép
- C. Carbohydrate màng
- D. Cholesterol màng
Câu 2: Một tế bào được đặt trong dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?
- A. Tế bào sẽ trương lên do nước đi vào tế bào.
- B. Tế bào sẽ co lại do nước đi ra khỏi tế bào.
- C. Tế bào không thay đổi thể tích vì màng tế bào không thấm nước.
- D. Tế bào sẽ vỡ ra ngay lập tức.
Câu 3: Vận chuyển chủ động khác biệt cơ bản so với khuếch tán thụ động ở điểm nào?
- A. Vận chuyển chủ động luôn xảy ra nhanh hơn khuếch tán thụ động.
- B. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra với các phân tử nhỏ, còn khuếch tán thụ động với phân tử lớn.
- C. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP, còn khuếch tán thụ động thì không.
- D. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra qua kênh protein, khuếch tán thụ động qua lớp lipid kép.
Câu 4: Loại protein màng nào sau đây thường liên quan đến việc truyền tín hiệu từ môi trường ngoại bào vào bên trong tế bào?
- A. Protein kênh
- B. Protein vận chuyển
- C. Protein cấu trúc
- D. Protein thụ thể
Câu 5: Cơ chế vận chuyển nào sau đây KHÔNG sử dụng protein màng?
- A. Khuếch tán tăng cường
- B. Khuếch tán đơn giản
- C. Vận chuyển chủ động nguyên phát
- D. Vận chuyển chủ động thứ phát
Câu 6: Bơm Na⁺/K⁺ ATPase là một ví dụ về vận chuyển chủ động nguyên phát vì lý do nào?
- A. Nó trực tiếp sử dụng ATP để vận chuyển ion.
- B. Nó vận chuyển cả ion Na⁺ và K⁺ đồng thời.
- C. Nó chỉ hoạt động khi có sự chênh lệch nồng độ ion.
- D. Nó là một kênh protein đặc biệt.
Câu 7: Trong vận chuyển chủ động thứ phát, nguồn năng lượng gián tiếp đến từ đâu?
- A. Phân giải glucose
- B. Gradient nồng độ của chất cần vận chuyển
- C. Gradient nồng độ của một ion khác (ví dụ Na⁺)
- D. Ánh sáng mặt trời
Câu 8: Hiện tượng thực bào khác biệt với ẩm bào (pinocytosis) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Thực bào chỉ xảy ra ở tế bào động vật, ẩm bào ở tế bào thực vật.
- B. Thực bào nuốt các hạt lớn, ẩm bào nuốt dịch và phân tử nhỏ.
- C. Thực bào cần thụ thể, ẩm bào thì không.
- D. Thực bào tiêu thụ ATP, ẩm bào thì không.
Câu 9: Cholesterol có vai trò gì trong màng tế bào động vật?
- A. Tăng tính thấm của màng đối với các phân tử ưa nước.
- B. Cung cấp năng lượng cho các protein màng hoạt động.
- C. Điều chỉnh tính linh động và ổn định của màng tế bào.
- D. Tham gia vào quá trình glycosyl hóa protein màng.
Câu 10: Glycocalyx, lớp phủ carbohydrate bên ngoài màng tế bào, có chức năng chính nào?
- A. Vận chuyển tích cực các chất vào tế bào.
- B. Cung cấp cấu trúc cơ bản cho màng tế bào.
- C. Tổng hợp protein màng.
- D. Nhận diện tế bào và tương tác tế bào-tế bào.
Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng khi tăng diện tích bề mặt màng?
- A. Tốc độ khuếch tán sẽ tăng lên.
- B. Tốc độ khuếch tán sẽ giảm xuống.
- C. Tốc độ khuếch tán không thay đổi.
- D. Tốc độ khuếch tán sẽ tăng lên đến một mức tối đa rồi dừng lại.
Câu 12: Kênh ion gated (kênh ion có cổng) mở và đóng để đáp ứng với các tín hiệu khác nhau. Loại tín hiệu nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế mở cổng kênh ion?
- A. Thay đổi điện thế màng
- B. Gắn ligand (chất truyền tin hóa học)
- C. Tác động cơ học (ví dụ: áp lực)
- D. Thay đổi nhiệt độ môi trường
Câu 13: Loại vận chuyển nào sau đây có thể bị bão hòa (saturation) khi nồng độ chất tan tăng cao?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Thẩm thấu
- C. Khuếch tán tăng cường
- D. Vận chuyển qua kênh ion
Câu 14: Nếu một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch ưu trương, hình dạng của tế bào sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tế bào sẽ trương phồng lên và vỡ.
- B. Tế bào sẽ co lại và nhăn nheo.
- C. Tế bào không thay đổi hình dạng.
- D. Tế bào sẽ chuyển thành hình dạng lưỡng cực.
Câu 15: Chất nào sau đây có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp lipid kép của màng tế bào một cách dễ dàng nhất?
- A. Glucose
- B. Ion Na⁺
- C. Oxygen (O₂)
- D. Acid amin
Câu 16: Receptor-mediated endocytosis (nhập bào qua trung gian thụ thể) khác biệt với phagocytosis (thực bào) ở điểm nào?
- A. Receptor-mediated endocytosis chỉ xảy ra với chất lỏng, phagocytosis với chất rắn.
- B. Receptor-mediated endocytosis không cần ATP, phagocytosis cần ATP.
- C. Receptor-mediated endocytosis tạo túi nhỏ hơn phagocytosis.
- D. Receptor-mediated endocytosis có tính chọn lọc cao hơn do sử dụng thụ thể đặc hiệu.
Câu 17: Quá trình exocytosis (xuất bào) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào của tế bào?
- A. Nhập các chất dinh dưỡng vào tế bào.
- B. Bài tiết các chất ra khỏi tế bào.
- C. Phân hủy các chất độc hại bên trong tế bào.
- D. Tổng hợp protein màng.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán?
- A. Gradient nồng độ
- B. Nhiệt độ
- C. Màu sắc của chất khuếch tán
- D. Kích thước phân tử
Câu 19: Loại protein màng nào có khả năng thay đổi hình dạng để vận chuyển chất tan qua màng?
- A. Protein kênh
- B. Protein vận chuyển (carriers)
- C. Protein thụ thể
- D. Protein cấu trúc
Câu 20: Điều gì xảy ra với thế năng màng (membrane potential) khi tế bào ở trạng thái nghỉ?
- A. Bên trong tế bào tích điện âm hơn so với bên ngoài.
- B. Bên trong tế bào tích điện dương hơn so với bên ngoài.
- C. Điện tích giữa bên trong và bên ngoài tế bào bằng nhau.
- D. Thế năng màng liên tục thay đổi và không ổn định.
Câu 21: Cho một tế bào vào dung dịch có nồng độ chất tan bằng với nồng độ chất tan bên trong tế bào. Dung dịch này được gọi là gì?
- A. Dung dịch nhược trương
- B. Dung dịch đẳng trương
- C. Dung dịch ưu trương
- D. Dung dịch siêu trương
Câu 22: Loại liên kết nào chủ yếu giữ các phân tử phospholipid lại với nhau trong lớp lipid kép của màng tế bào?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết cộng hóa trị
- C. Tương tác kỵ nước
- D. Liên kết hydrogen
Câu 23: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm Na⁺/K⁺ ATPase. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ ion Na⁺ và K⁺ bên trong tế bào sau khi dùng thuốc?
- A. Nồng độ Na⁺ bên trong tế bào tăng lên, nồng độ K⁺ giảm xuống.
- B. Nồng độ Na⁺ bên trong tế bào giảm xuống, nồng độ K⁺ tăng lên.
- C. Nồng độ cả Na⁺ và K⁺ bên trong tế bào đều tăng lên.
- D. Nồng độ cả Na⁺ và K⁺ bên trong tế bào đều giảm xuống.
Câu 24: Loại vận chuyển nào sau đây sử dụng chất mang nhưng KHÔNG tiêu thụ ATP?
- A. Vận chuyển chủ động nguyên phát
- B. Khuếch tán tăng cường
- C. Vận chuyển chủ động thứ phát
- D. Nhập bào qua thụ thể
Câu 25: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của một kênh ion đối với một loại ion nhất định?
- A. Nồng độ ion ở hai bên màng
- B. Điện thế màng
- C. Sự có mặt của ATP
- D. Cấu trúc của lỗ kênh và các amino acid lót kênh
Câu 26: Cho một thí nghiệm, tế bào được xử lý bằng một chất ức chế sự hình thành túi vận chuyển clathrin. Quá trình nhập bào nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?
- A. Thực bào
- B. Ẩm bào
- C. Nhập bào qua thụ thể (receptor-mediated endocytosis)
- D. Xuất bào
Câu 27: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào như một cơ chế bảo vệ chính?
- A. Tế bào biểu mô
- B. Tế bào bạch cầu (ví dụ: đại thực bào)
- C. Tế bào thần kinh
- D. Tế bào cơ
Câu 28: Một người bị mất nước nghiêm trọng. Cơ chế nào trong cơ thể sẽ được kích hoạt để giúp duy trì thể tích máu và bù nước cho tế bào?
- A. Vận chuyển chủ động ion Na⁺ vào tế bào
- B. Khuếch tán tăng cường glucose vào máu
- C. Xuất bào nước từ tế bào vào máu
- D. Tăng cường thẩm thấu nước từ ống thận trở lại máu
Câu 29: Để vận chuyển glucose vào tế bào chống lại gradient nồng độ, tế bào biểu mô ruột sử dụng cơ chế vận chuyển nào?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Khuếch tán tăng cường qua kênh glucose
- C. Vận chuyển chủ động thứ phát đồng vận chuyển Na⁺-glucose
- D. Vận chuyển chủ động nguyên phát sử dụng bơm glucose
Câu 30: Một loại thuốc làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion K⁺. Điều này sẽ ảnh hưởng đến điện thế màng nghỉ của tế bào thần kinh như thế nào?
- A. Điện thế màng nghỉ trở nên dương hơn.
- B. Điện thế màng nghỉ trở nên âm hơn.
- C. Điện thế màng nghỉ không thay đổi.
- D. Điện thế màng nghỉ trở nên không ổn định và dao động mạnh.