Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế phân chia giảm nhiễm (meiosis) đóng vai trò quan trọng trong sinh sản hữu tính. Trong quá trình sinh tinh trùng, sự phân chia giảm nhiễm I (meiosis I) xảy ra ở giai đoạn nào?
- A. Từ tinh nguyên bào (spermatogonia) thành tinh bào bậc I.
- B. Từ tinh bào bậc II thành tiền tinh trùng (spermatids).
- C. Từ tinh bào bậc I (primary spermatocyte) thành tinh bào bậc II (secondary spermatocyte).
- D. Từ tiền tinh trùng thành tinh trùng trưởng thành.
Câu 2: Enzym hyaluronidase, được chứa trong túi cực đầu (acrosome) của tinh trùng, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình thụ tinh. Chức năng chính của enzym này là gì?
- A. Phân giải acid hyaluronic, thành phần chính của lớp tế bào cumulus bao quanh noãn.
- B. Hoạt hóa màng noãn bào để ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng.
- C. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng di chuyển đến noãn bào.
- D. Kích thích phản ứng cực đầu (acrosome reaction) để giải phóng các enzym khác.
Câu 3: Một người đàn ông 35 tuổi được chẩn đoán vô sinh do tinh trùng yếu. Xét nghiệm tinh dịch đồ cho thấy số lượng tinh trùng bình thường, nhưng độ di động kém. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng nhất ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng di động của tinh trùng?
- A. Nhiệt độ tinh hoàn cao hơn 37°C.
- B. pH môi trường âm đạo kiềm nhẹ.
- C. Tiếp xúc với các gốc tự do và chất oxy hóa.
- D. Môi trường pH acid trong đường sinh dục nữ.
Câu 4: Hiện tượng "chặn đa tinh trùng" (polyspermy block) là cơ chế ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào một noãn bào. Cơ chế khử cực màng (membrane depolarization) của noãn bào sau khi thụ tinh có vai trò gì trong quá trình này?
- A. Kích hoạt sự giải phóng các enzym tiêu protein từ vỏ noãn bào.
- B. Hình thành lớp vỏ thụ tinh cứng bao quanh noãn bào.
- C. Ngăn chặn sự hợp nhất của các tinh trùng khác với màng noãn bào.
- D. Thu hút thêm tinh trùng đến vị trí thụ tinh để tăng khả năng thành công.
Câu 5: Testosteron đóng vai trò quan trọng trong biệt hóa giới tính nam trong giai đoạn bào thai. Tác động chính của testosteron lên ống trung thận (Wolffian duct) ở phôi nam là gì?
- A. Biệt hóa tuyến sinh dục nguyên thủy thành buồng trứng.
- B. Kích thích phát triển thành mào tinh hoàn, ống dẫn tinh và túi tinh.
- C. Ức chế sự phát triển của ống cận trung thận (Müllerian duct).
- D. Thúc đẩy sự di chuyển của tinh hoàn xuống bìu.
Câu 6: Tế bào Leydig trong tinh hoàn là nguồn sản xuất chính của testosterone. Hormone nào từ tuyến yên trực tiếp kích thích tế bào Leydig sản xuất testosterone?
- A. FSH (Follicle-Stimulating Hormone)
- B. GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone)
- C. Inhibin
- D. LH (Luteinizing Hormone)
Câu 7: Testosterone có nhiều tác dụng khác nhau trên cơ thể nam giới. Tác dụng nào sau đây không phải là tác dụng trực tiếp của testosterone?
- A. Phát triển cơ bắp và tăng khối lượng cơ.
- B. Phát triển và duy trì các đặc tính sinh dục thứ phát (ví dụ: giọng nói trầm, râu, lông).
- C. Kích thích sản xuất tinh trùng (spermatogenesis).
- D. Tăng chuyển hóa cơ bản (basal metabolic rate) toàn cơ thể.
Câu 8: FSH (Follicle-Stimulating Hormone) và LH (Luteinizing Hormone) là hai hormone gonadotropin quan trọng. Trong quá trình sinh tinh trùng, FSH có vai trò chính nào sau đây?
- A. Kích thích tế bào Leydig sản xuất testosterone.
- B. Kích thích tế bào Sertoli hỗ trợ và nuôi dưỡng tế bào mầm sinh tinh.
- C. Gây rụng trứng ở phụ nữ.
- D. Duy trì hoàng thể sau rụng trứng.
Câu 9: Tinh hoàn bắt đầu hoạt động chức năng nội tiết (sản xuất testosterone) từ giai đoạn nào trong cuộc đời?
- A. Từ thời kỳ bào thai và tiếp tục sau tuổi dậy thì đến hết đời.
- B. Chỉ bắt đầu hoạt động sau khi sinh và kéo dài đến hết đời.
- C. Chỉ hoạt động từ tuổi dậy thì đến khi mãn dục nam.
- D. Chỉ hoạt động trong giai đoạn dậy thì để phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát.
Câu 10: Ống sinh tinh (seminiferous tubules) là nơi diễn ra quá trình sinh tinh trùng. Loại tế bào nào sau đây nằm trong ống sinh tinh và có vai trò hỗ trợ, nuôi dưỡng và điều hòa quá trình phát triển của tế bào mầm sinh tinh?
- A. Tế bào Leydig
- B. Tế bào mầm sinh tinh (germ cells)
- C. Tế bào Sertoli
- D. Tế bào cơ trơn (smooth muscle cells)
Câu 11: Inhibin là một hormone peptide được sản xuất bởi tế bào Sertoli ở nam giới và tế bào hạt (granulosa cells) ở nữ giới. Tác dụng chính của inhibin trong hệ sinh sản nam là gì?
- A. Ức chế bài tiết FSH (Follicle-Stimulating Hormone) từ tuyến yên trước.
- B. Kích thích bài tiết LH (Luteinizing Hormone) từ tuyến yên trước.
- C. Kích thích sản xuất testosterone từ tế bào Leydig.
- D. Thúc đẩy quá trình phân chia giảm nhiễm của tế bào mầm sinh tinh.
Câu 12: Túi tinh và tuyến tiền liệt là các tuyến sinh dục phụ ở nam giới, tiết dịch góp phần tạo thành tinh dịch. Dịch tiết từ túi tinh có vai trò quan trọng nào sau đây?
- A. Trung hòa độ acid của âm đạo.
- B. Cung cấp fructose và các chất dinh dưỡng cho tinh trùng.
- C. Chứa enzym đông đặc tinh dịch để giữ tinh trùng tập trung.
- D. Giúp tinh trùng di chuyển dễ dàng hơn trong đường sinh dục nữ.
Câu 13: Trong quá trình di chuyển trong đường sinh dục nữ, tinh trùng trải qua quá trình "dung hóa" (capacitation). Ý nghĩa sinh lý của quá trình dung hóa là gì?
- A. Tăng cường khả năng di động của tinh trùng.
- B. Bảo vệ tinh trùng khỏi môi trường acid của âm đạo.
- C. Giúp tinh trùng có khả năng thụ tinh noãn.
- D. Ngăn chặn phản ứng cực đầu xảy ra quá sớm.
Câu 14: Nồng độ hormone giới tính nam testosterone được điều hòa thông qua cơ chế feedback âm tính. Khi nồng độ testosterone trong máu tăng cao, cơ chế feedback âm tính sẽ dẫn đến điều gì?
- A. Tăng bài tiết FSH (Follicle-Stimulating Hormone).
- B. Giảm bài tiết LH (Luteinizing Hormone) và GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone).
- C. Kích thích tế bào Leydig tăng sản xuất testosterone.
- D. Tăng sản xuất inhibin từ tế bào Sertoli.
Câu 15: Estrogen là hormone sinh dục nữ quan trọng, có nhiều tác dụng lên cơ quan sinh dục và toàn thân. Tác dụng chính của estrogen lên niêm mạc tử cung trong nửa đầu chu kỳ kinh nguyệt là gì?
- A. Kích thích tăng sinh và phát triển lớp niêm mạc tử cung (pha tăng sinh).
- B. Thúc đẩy lớp niêm mạc tử cung thoái hóa và bong tróc (pha hành kinh).
- C. Kích thích tuyến niêm mạc tử cung bài tiết nhiều chất nhầy và glycogen (pha bài tiết).
- D. Giảm co bóp cơ tử cung để chuẩn bị cho quá trình mang thai.
Câu 16: Progesterone, một hormone steroid quan trọng ở nữ giới, được sản xuất chủ yếu từ đâu sau khi rụng trứng?
- A. Nang trứng đang phát triển.
- B. Tuyến thượng thận.
- C. Hoàng thể (corpus luteum).
- D. Rau thai (placenta) (trước khi có thai).
Câu 17: Progesterone có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ. Tác dụng chính của progesterone lên cơ tử cung trong thời kỳ mang thai là gì?
- A. Kích thích co bóp cơ tử cung để chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
- B. Tăng cường độ nhạy cảm của cơ tử cung với oxytocin.
- C. Làm tăng lưu lượng máu đến tử cung.
- D. Ức chế co bóp cơ tử cung, giúp duy trì thai kỳ.
Câu 18: Trong chu kỳ kinh nguyệt bình thường, đỉnh LH (LH surge) đóng vai trò quyết định trong việc gây ra hiện tượng gì?
- A. Bắt đầu pha hành kinh.
- B. Rụng trứng (ovulation).
- C. Hình thành hoàng thể.
- D. Tăng sinh niêm mạc tử cung.
Câu 19: Hormone nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán có thai sớm dựa trên xét nghiệm nước tiểu hoặc máu?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. hCG (Human Chorionic Gonadotropin)
- D. Prolactin
Câu 20: Rau thai (placenta) là một cơ quan nội tiết quan trọng trong thai kỳ. Hormone nào sau đây không được sản xuất bởi rau thai?
- A. LH (Luteinizing Hormone)
- B. Estrogen
- C. Progesterone
- D. hCG (Human Chorionic Gonadotropin)
Câu 21: Sự thụ tinh bình thường ở người xảy ra ở vị trí nào trong đường sinh dục nữ?
- A. Buồng tử cung (uterine cavity).
- B. Sừng tử cung (uterine horn).
- C. 1/3 ngoài của ống dẫn trứng (fallopian tube).
- D. 1/3 trong của ống dẫn trứng (fallopian tube).
Câu 22: Estrogen có nhiều tác dụng lên hệ xương. Tác dụng chính của estrogen lên quá trình chuyển hóa xương là gì?
- A. Tăng hoạt động của hủy cốt bào và giảm hoạt động của tạo cốt bào.
- B. Tăng hoạt động của tạo cốt bào (osteoblasts) và giảm hoạt động của hủy cốt bào (osteoclasts).
- C. Tăng nồng độ ion calci trong máu.
- D. Giảm hấp thu calci từ ruột.
Câu 23: Trong thời kỳ dậy thì ở nữ giới, hormone nào đóng vai trò chính trong sự phát triển tuyến vú?
- A. Estrogen.
- B. Progesterone.
- C. Prolactin.
- D. Oxytocin.
Câu 24: Hiện tượng mãn kinh ở phụ nữ là do sự suy giảm chức năng của cơ quan nào?
- A. Tuyến yên.
- B. Buồng trứng.
- C. Tuyến giáp.
- D. Vùng dưới đồi.
Câu 25: Thuốc tránh thai dạng kết hợp (combined oral contraceptives) thường chứa estrogen và progestin tổng hợp. Cơ chế tránh thai chính của loại thuốc này là gì?
- A. Ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
- B. Tiêu diệt tinh trùng trong âm đạo.
- C. Ức chế rụng trứng (ovulation).
- D. Tạo môi trường acid trong âm đạo, gây bất lợi cho tinh trùng.
Câu 26: Dụng cụ tử cung (IUD) là một biện pháp tránh thai tác động tại tử cung. Cơ chế tránh thai chính của dụng cụ tử cung chứa đồng (copper IUD) là gì?
- A. Ức chế rụng trứng.
- B. Gây độc cho tinh trùng và ngăn cản sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
- C. Làm dày chất nhầy cổ tử cung, ngăn tinh trùng xâm nhập.
- D. Tạo hàng rào cơ học ngăn tinh trùng gặp trứng.
Câu 27: Hormone prolactin đóng vai trò quan trọng trong chức năng sinh sản. Tác dụng chính của prolactin liên quan đến tuyến vú là gì?
- A. Phát triển hệ thống ống tuyến vú trong dậy thì.
- B. Gây co các tế bào biểu mô cơ tuyến vú để đẩy sữa ra ngoài.
- C. Duy trì sự phát triển của tuyến vú trong thai kỳ.
- D. Kích thích tuyến vú sản xuất sữa (lactogenesis).
Câu 28: Oxytocin là một hormone peptide có vai trò quan trọng trong sinh sản và gắn kết xã hội. Tác dụng chính của oxytocin trong quá trình sinh nở là gì?
- A. Gây co bóp cơ tử cung mạnh mẽ để đẩy thai nhi ra ngoài.
- B. Kích thích tuyến vú sản xuất sữa.
- C. Giảm đau trong quá trình chuyển dạ.
- D. Duy trì hoàng thể trong giai đoạn đầu thai kỳ.
Câu 29: Hiện tượng "bốc hỏa" (hot flashes) thường gặp ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Nguyên nhân chính gây ra bốc hỏa là gì?
- A. Sự gia tăng nồng độ progesterone.
- B. Rối loạn chức năng tuyến giáp.
- C. Sự suy giảm nồng độ estrogen trong máu.
- D. Thay đổi nồng độ FSH và LH.
Câu 30: Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự thay đổi nồng độ của các hormone sinh dục nữ gây ra các pha khác nhau của chu kỳ tử cung. Pha bài tiết (secretory phase) của chu kỳ tử cung tương ứng với pha nào của chu kỳ buồng trứng và hormone nào chiếm ưu thế?
- A. Pha nang trứng (follicular phase) của chu kỳ buồng trứng, estrogen chiếm ưu thế.
- B. Pha hoàng thể (luteal phase) của chu kỳ buồng trứng, progesterone chiếm ưu thế.
- C. Pha rụng trứng (ovulatory phase) của chu kỳ buồng trứng, LH chiếm ưu thế.
- D. Pha hành kinh (menstrual phase) của chu kỳ buồng trứng, FSH chiếm ưu thế.