Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Cơ – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Cơ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một vận động viên cử tạ đang thực hiện động tác nâng tạ. Trong quá trình giữ tạ ở vị trí cao nhất (tĩnh), loại hình co cơ nào chủ yếu đang diễn ra ở cơ nhị đầu của vận động viên này?

  • A. Co cơ đẳng trương (Isotonic contraction)
  • B. Co cơ đẳng trường (Isometric contraction)
  • C. Co cơ ly tâm (Eccentric contraction)
  • D. Co cơ hướng tâm (Concentric contraction)

Câu 2: Trong một thí nghiệm in vitro, người ta quan sát thấy sự co cơ vân khi nồng độ ion Calcium trong bào tương tăng lên. Ion Calcium đóng vai trò gì trực tiếp trong cơ chế co cơ vân?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho hoạt động của cầu nối myosin.
  • B. Khử cực màng tế bào cơ, tạo điện thế hoạt động.
  • C. Liên kết với troponin, gây ra sự thay đổi cấu trúc cho phép myosin gắn vào actin.
  • D. Kích hoạt bơm Ca2+-ATPase để đưa Ca2+ trở lại lưới nội cơ tương.

Câu 3: Sarcomere được xem là đơn vị cấu trúc và chức năng của cơ vân. Sự kiện nào sau đây mô tả chính xác điều xảy ra với các dải và vạch trong sarcomere khi cơ vân co?

  • A. Dải I và dải H ngắn lại, dải A giữ nguyên độ dài.
  • B. Dải A và dải I ngắn lại, dải H giữ nguyên độ dài.
  • C. Dải A, dải I và dải H đều ngắn lại.
  • D. Chỉ có dải I ngắn lại, các dải khác không đổi.

Câu 4: ATP đóng vai trò thiết yếu trong chu trình co và giãn cơ. Vai trò nào sau đây của ATP là quan trọng nhất trong quá trình giãn cơ vân?

  • A. Cung cấp năng lượng cho sự trượt của sợi actin trên sợi myosin.
  • B. Gắn vào troponin để khởi đầu quá trình co cơ.
  • C. Khử cực màng tế bào cơ để tạo điện thế hoạt động.
  • D. Gắn vào đầu myosin, làm yếu liên kết actin-myosin và cung cấp năng lượng cho bơm Ca2+-ATPase hoạt động.

Câu 5: Một người bị ngộ độc chất ức chế acetylcholinesterase. Chất này sẽ gây ra tác động gì lên sự co cơ vân?

  • A. Gây liệt cơ mềm (flaccid paralysis) do ngăn chặn dẫn truyền thần kinh.
  • B. Gây yếu cơ do giảm khả năng tạo điện thế hoạt động.
  • C. Gây co cứng cơ (muscle spasm) kéo dài do acetylcholine liên tục kích thích thụ thể.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến co cơ vân vì cơ vân có khả năng tự hưng phấn.

Câu 6: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm một nơron vận động và các sợi cơ vân mà nó chi phối. Điều nào sau đây là đúng về đặc điểm của đơn vị vận động?

  • A. Tất cả các đơn vị vận động trong một cơ có số lượng sợi cơ bằng nhau.
  • B. Các sợi cơ trong một đơn vị vận động được phân bố rải rác trong phạm vi cơ.
  • C. Đơn vị vận động của cơ vận động tinh vi (ví dụ cơ mắt) có số lượng sợi cơ lớn hơn cơ bắp lớn (ví dụ cơ đùi).
  • D. Nơron vận động gamma là thành phần chính của đơn vị vận động, trực tiếp kích thích co cơ.

Câu 7: Cơ trơn khác biệt với cơ vân và cơ tim về nhiều mặt. Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc và cơ chế co cơ giữa cơ trơn và cơ vân là gì?

  • A. Cơ trơn có hệ thống ống T phát triển hơn cơ vân.
  • B. Cơ trơn sử dụng troponin để điều hòa co cơ, tương tự cơ vân.
  • C. Cơ trơn có nhiều nhân tế bào hơn cơ vân.
  • D. Cơ trơn không có sarcomere và sử dụng calmodulin cùng myosin light chain kinase trong cơ chế co cơ, khác với cơ vân.

Câu 8: Trong cơ trơn, ion Calcium cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình co cơ, nhưng cơ chế có phần khác biệt so với cơ vân. Điều gì sau đây mô tả đúng vai trò của Calcium trong co cơ trơn?

  • A. Ion Calcium đi vào tế bào cơ trơn, gắn với calmodulin, phức hợp này hoạt hóa myosin light chain kinase (MLCK).
  • B. Ion Calcium gắn trực tiếp vào troponin trên sợi actin, tương tự như cơ vân.
  • C. Ion Calcium kích hoạt hệ thống ống T, giải phóng Calcium từ lưới nội cơ tương.
  • D. Ion Calcium làm thay đổi điện thế màng tế bào cơ trơn, trực tiếp gây co cơ.

Câu 9: Cơ tim có những đặc điểm riêng biệt để đảm bảo chức năng bơm máu hiệu quả. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ tim?

  • A. Các tế bào cơ tim kết nối với nhau qua đĩa gian bào, cho phép lan truyền nhanh chóng điện thế hoạt động.
  • B. Cơ tim có khả năng tự phát nhịp (automaticity) và dẫn truyền nhịp.
  • C. Cơ tim là cơ trơn một đơn vị, hoạt động theo kiểu hợp bào thực sự.
  • D. Thời gian co cơ tim kéo dài hơn so với cơ vân, đảm bảo thời gian tống máu đủ.

Câu 10: Trong điều kiện hoạt động kéo dài và cường độ cao, cơ vân có thể sử dụng các nguồn năng lượng khác nhau để duy trì co cơ. Nguồn năng lượng nào được sử dụng ĐẦU TIÊN và NHANH NHẤT để tái tạo ATP trong cơ vân khi bắt đầu hoạt động mạnh?

  • A. Glucose từ máu.
  • B. Phosphocreatine (creatine phosphate).
  • C. Glycogen dự trữ trong cơ.
  • D. Acid béo tự do từ máu.

Câu 11: Hiện tượng "mỏi cơ" xảy ra khi cơ hoạt động liên tục và cường độ cao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nguyên nhân chính gây mỏi cơ?

  • A. Sự tích tụ acid lactic do chuyển hóa yếm khí.
  • B. Sự cạn kiệt glycogen dự trữ trong cơ.
  • C. Sự mất cân bằng ion (ví dụ K+, Na+) ở màng tế bào cơ.
  • D. Sự gia tăng nồng độ ATP trong tế bào cơ.

Câu 12: Khi một người thực hiện động tác duỗi cẳng tay tại khớp khuỷu, cơ tam đầu cánh tay (triceps brachii) đóng vai trò là cơ chủ vận (agonist). Cơ nào sau đây sẽ là cơ đối kháng (antagonist) trong động tác này?

  • A. Cơ nhị đầu cánh tay (biceps brachii).
  • B. Cơ cánh tay trước (brachialis).
  • C. Cơ quạ cánh tay (coracobrachialis).
  • D. Cơ delta (deltoid).

Câu 13: Ống T (T-tubule) là cấu trúc quan trọng trong tế bào cơ vân, có vai trò truyền điện thế hoạt động vào sâu bên trong sợi cơ. Ống T được hình thành từ cấu trúc nào của tế bào cơ?

  • A. Lưới nội cơ tương (sarcoplasmic reticulum).
  • B. Màng tế bào cơ (sarcolemma).
  • C. Ty thể (mitochondria).
  • D. Bộ Golgi (Golgi apparatus).

Câu 14: Lưới nội cơ tương (sarcoplasmic reticulum - SR) là một mạng lưới nội bào đặc biệt trong tế bào cơ vân. Chức năng chính của lưới nội cơ tương là gì trong quá trình co và giãn cơ?

  • A. Tổng hợp protein actin và myosin.
  • B. Sản xuất ATP cung cấp năng lượng cho co cơ.
  • C. Dự trữ và giải phóng ion Calcium để điều hòa quá trình co và giãn cơ.
  • D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến sợi cơ.

Câu 15: Xét về tốc độ co cơ và khả năng chống mỏi, sợi cơ vân được phân loại thành các loại khác nhau. Loại sợi cơ nào có đặc điểm co nhanh, mạnh nhưng dễ mỏi?

  • A. Sợi cơ nhanh (Fast glycolytic fibers - Type IIb).
  • B. Sợi cơ chậm (Slow oxidative fibers - Type I).
  • C. Sợi cơ trung gian (Fast oxidative-glycolytic fibers - Type IIa).
  • D. Sợi cơ tim.

Câu 16: Tính đàn hồi của cơ vân có vai trò quan trọng trong việc duy trì trương lực cơ và trở về chiều dài ban đầu sau khi co. Protein nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính đàn hồi của cơ vân?

  • A. Actin.
  • B. Titin.
  • C. Myosin.
  • D. Tropomyosin.

Câu 17: Trong quá trình co cơ, cầu nối ngang (cross-bridge) được hình thành giữa sợi actin và sợi myosin. Cấu phần nào của sợi myosin trực tiếp tạo thành cầu nối ngang và tương tác với actin?

  • A. Thân myosin (myosin tail).
  • B. Vạch M (M-line).
  • C. Đầu myosin (myosin head).
  • D. Vạch Z (Z-disc).

Câu 18: Một người bị bệnh nhược cơ nặng (Myasthenia gravis), một bệnh tự miễn tấn công các thụ thể acetylcholine tại màng sau synap thần kinh cơ. Triệu chứng chính của bệnh này là gì?

  • A. Co cứng cơ liên tục và không kiểm soát.
  • B. Yếu cơ, đặc biệt là khi hoạt động lặp đi lặp lại, cải thiện khi nghỉ ngơi.
  • C. Đau cơ dữ dội và kéo dài sau vận động nhẹ.
  • D. Tăng trương lực cơ, gây khó khăn khi duỗi cơ.

Câu 19: Trong cơ chế "khóa chốt" (latch mechanism) của cơ trơn, cơ trơn có thể duy trì trạng thái co kéo dài với mức tiêu thụ ATP thấp. Cơ chế này liên quan đến điều gì?

  • A. Tăng cường hoạt động của bơm Ca2+-ATPase.
  • B. Tăng ái lực của myosin với ATP.
  • C. Giảm nồng độ calmodulin trong bào tương.
  • D. Giảm tốc độ khử phosphoryl hóa đầu myosin khi đầu myosin vẫn còn gắn với actin.

Câu 20: Khi so sánh giữa cơ vân và cơ trơn, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với cơ trơn?

  • A. Có sarcomere.
  • B. Co cơ nhanh và mạnh.
  • C. Co cơ không chịu sự kiểm soát ý thức.
  • D. Sợi cơ đa nhân.

Câu 21: Để chẩn đoán một bệnh lý cơ, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm men creatine kinase (CK) trong máu. Nồng độ CK tăng cao trong máu thường gợi ý tình trạng tổn thương cơ nào?

  • A. Tổn thương cơ vân hoặc cơ tim.
  • B. Rối loạn chức năng cơ trơn.
  • C. Suy giảm dẫn truyền thần kinh cơ.
  • D. Thiếu hụt enzyme chuyển hóa glycogen trong cơ.

Câu 22: Trong cơ tim, các tế bào cơ được kết nối với nhau bởi đĩa gian bào (intercalated discs). Chức năng chính của đĩa gian bào là gì?

  • A. Cung cấp sự neo đậu vững chắc giữa các sợi cơ tim.
  • B. Cho phép lan truyền nhanh chóng điện thế hoạt động giữa các tế bào cơ tim.
  • C. Điều hòa nồng độ ion Calcium giữa các tế bào cơ tim.
  • D. Tổng hợp và giải phóng chất trung gian hóa học để kích thích co cơ tim.

Câu 23: Phản xạ căng cơ (stretch reflex) là một phản xạ bảo vệ cơ, giúp duy trì trương lực cơ và tránh bị kéo giãn quá mức. Thụ thể cảm nhận kích thích trong phản xạ căng cơ là loại thụ thể nào?

  • A. Thụ thể đau (nociceptors).
  • B. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscles).
  • C. Thoi cơ (muscle spindles).
  • D. Cơ quan Golgi (Golgi tendon organs).

Câu 24: Cơ chế co cơ trơn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố thần kinh và yếu tố thể dịch (hormones, chất hóa học). Hormone nào sau đây có thể gây co cơ trơn mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp?

  • A. Insulin.
  • B. Atrial natriuretic peptide (ANP).
  • C. Nitric oxide (NO).
  • D. Angiotensin II.

Câu 25: Trong quá trình phát triển cơ vân, các tế bào tiền cơ (myoblast) hợp nhất lại với nhau để tạo thành sợi cơ đa nhân. Điều gì xảy ra nếu quá trình hợp nhất này bị rối loạn?

  • A. Sợi cơ sẽ có kích thước lớn hơn bình thường.
  • B. Số lượng sợi cơ sẽ ít hơn bình thường, có thể dẫn đến các bệnh lý về cơ.
  • C. Sợi cơ sẽ có cấu trúc sarcomere bất thường.
  • D. Quá trình co cơ sẽ diễn ra nhanh và mạnh hơn.

Câu 26: Một người bị chuột rút cơ (muscle cramp) khi vận động mạnh. Nguyên nhân phổ biến nhất gây chuột rút cơ là gì?

  • A. Thừa Calcium trong máu.
  • B. Tăng nồng độ ATP trong tế bào cơ.
  • C. Mất nước và điện giải (ví dụ Natri, Kali, Magie).
  • D. Giảm hoạt động của acetylcholinesterase.

Câu 27: Cơ hoành (diaphragm) là cơ quan quan trọng trong hệ hô hấp, chịu trách nhiệm chính cho động tác hít vào. Loại cơ nào cấu tạo nên cơ hoành?

  • A. Cơ vân.
  • B. Cơ trơn.
  • C. Cơ tim.
  • D. Cơ hỗn hợp (vân và trơn).

Câu 28: Khi tập luyện sức bền (endurance training), cơ vân có những thay đổi để thích nghi, giúp tăng cường khả năng hoạt động kéo dài. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là mộtAdaptation của cơ vân khi tập luyện sức bền?

  • A. Tăng số lượng ty thể (mitochondria) trong sợi cơ.
  • B. Tăng mật độ mao mạch xung quanh sợi cơ.
  • C. Tăng dự trữ glycogen trong cơ.
  • D. Tăng số lượng sợi cơ (hyperplasia).

Câu 29: Trong cơ chế dẫn truyền thần kinh cơ, điện thế hoạt động đến tận cùng thần kinh vận động gây mở kênh Calcium ở màng trước synap. Ion Calcium có vai trò gì tiếp theo trong quá trình này?

  • A. Khử cực màng sau synap.
  • B. Thúc đẩy sự hòa nhập của túi chứa acetylcholine vào màng trước synap và giải phóng acetylcholine.
  • C. Hoạt hóa acetylcholinesterase.
  • D. Đóng kênh Natri ở màng sau synap.

Câu 30: Một bệnh nhân bị liệt mềm (flaccid paralysis) sau một tai nạn giao thông. Tổn thương có khả năng nằm ở vị trí nào trong hệ thần kinh cơ để gây ra tình trạng liệt mềm?

  • A. Vỏ não vận động (motor cortex).
  • B. Hạch nền (basal ganglia).
  • C. Nơron vận động dưới (lower motor neuron) hoặc dây thần kinh ngoại biên.
  • D. Tiểu não (cerebellum).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một vận động viên cử tạ đang thực hiện động tác nâng tạ. Trong quá trình giữ tạ ở vị trí cao nhất (tĩnh), loại hình co cơ nào chủ yếu đang diễn ra ở cơ nhị đầu của vận động viên này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một thí nghiệm in vitro, người ta quan sát thấy sự co cơ vân khi nồng độ ion Calcium trong bào tương tăng lên. Ion Calcium đóng vai trò gì trực tiếp trong cơ chế co cơ vân?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sarcomere được xem là đơn vị cấu trúc và chức năng của cơ vân. Sự kiện nào sau đây mô tả chính xác điều xảy ra với các dải và vạch trong sarcomere khi cơ vân co?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: ATP đóng vai trò thiết yếu trong chu trình co và giãn cơ. Vai trò nào sau đây của ATP là quan trọng nhất trong quá trình giãn cơ vân?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một người bị ngộ độc chất ức chế acetylcholinesterase. Chất này sẽ gây ra tác động gì lên sự co cơ vân?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm một nơron vận động và các sợi cơ vân mà nó chi phối. Điều nào sau đây là đúng về đặc điểm của đơn vị vận động?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cơ trơn khác biệt với cơ vân và cơ tim về nhiều mặt. Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc và cơ chế co cơ giữa cơ trơn và cơ vân là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong cơ trơn, ion Calcium cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình co cơ, nhưng cơ chế có phần khác biệt so với cơ vân. Điều gì sau đây mô tả đúng vai trò của Calcium trong co cơ trơn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cơ tim có những đặc điểm riêng biệt để đảm bảo chức năng bơm máu hiệu quả. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ tim?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong điều kiện hoạt động kéo dài và cường độ cao, cơ vân có thể sử dụng các nguồn năng lượng khác nhau để duy trì co cơ. Nguồn năng lượng nào được sử dụng ĐẦU TIÊN và NHANH NHẤT để tái tạo ATP trong cơ vân khi bắt đầu hoạt động mạnh?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hiện tượng 'mỏi cơ' xảy ra khi cơ hoạt động liên tục và cường độ cao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nguyên nhân chính gây mỏi cơ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi một người thực hiện động tác duỗi cẳng tay tại khớp khuỷu, cơ tam đầu cánh tay (triceps brachii) đóng vai trò là cơ chủ vận (agonist). Cơ nào sau đây sẽ là cơ đối kháng (antagonist) trong động tác này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Ống T (T-tubule) là cấu trúc quan trọng trong tế bào cơ vân, có vai trò truyền điện thế hoạt động vào sâu bên trong sợi cơ. Ống T được hình thành từ cấu trúc nào của tế bào cơ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Lưới nội cơ tương (sarcoplasmic reticulum - SR) là một mạng lưới nội bào đặc biệt trong tế bào cơ vân. Chức năng chính của lưới nội cơ tương là gì trong quá trình co và giãn cơ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Xét về tốc độ co cơ và khả năng chống mỏi, sợi cơ vân được phân loại thành các loại khác nhau. Loại sợi cơ nào có đặc điểm co nhanh, mạnh nhưng dễ mỏi?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tính đàn hồi của cơ vân có vai trò quan trọng trong việc duy trì trương lực cơ và trở về chiều dài ban đầu sau khi co. Protein nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính đàn hồi của cơ vân?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình co cơ, cầu nối ngang (cross-bridge) được hình thành giữa sợi actin và sợi myosin. Cấu phần nào của sợi myosin trực tiếp tạo thành cầu nối ngang và tương tác với actin?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một người bị bệnh nhược cơ nặng (Myasthenia gravis), một bệnh tự miễn tấn công các thụ thể acetylcholine tại màng sau synap thần kinh cơ. Triệu chứng chính của bệnh này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong cơ chế 'khóa chốt' (latch mechanism) của cơ trơn, cơ trơn có thể duy trì trạng thái co kéo dài với mức tiêu thụ ATP thấp. Cơ chế này liên quan đến điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi so sánh giữa cơ vân và cơ trơn, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với cơ trơn?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để chẩn đoán một bệnh lý cơ, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm men creatine kinase (CK) trong máu. Nồng độ CK tăng cao trong máu thường gợi ý tình trạng tổn thương cơ nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong cơ tim, các tế bào cơ được kết nối với nhau bởi đĩa gian bào (intercalated discs). Chức năng chính của đĩa gian bào là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phản xạ căng cơ (stretch reflex) là một phản xạ bảo vệ cơ, giúp duy trì trương lực cơ và tránh bị kéo giãn quá mức. Thụ thể cảm nhận kích thích trong phản xạ căng cơ là loại thụ thể nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cơ chế co cơ trơn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố thần kinh và yếu tố thể dịch (hormones, chất hóa học). Hormone nào sau đây có thể gây co cơ trơn mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quá trình phát triển cơ vân, các tế bào tiền cơ (myoblast) hợp nhất lại với nhau để tạo thành sợi cơ đa nhân. Điều gì xảy ra nếu quá trình hợp nhất này bị rối loạn?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một người bị chuột rút cơ (muscle cramp) khi vận động mạnh. Nguyên nhân phổ biến nhất gây chuột rút cơ là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cơ hoành (diaphragm) là cơ quan quan trọng trong hệ hô hấp, chịu trách nhiệm chính cho động tác hít vào. Loại cơ nào cấu tạo nên cơ hoành?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi tập luyện sức bền (endurance training), cơ vân có những thay đổi để thích nghi, giúp tăng cường khả năng hoạt động kéo dài. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là mộtAdaptation của cơ vân khi tập luyện sức bền?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong cơ chế dẫn truyền thần kinh cơ, điện thế hoạt động đến tận cùng thần kinh vận động gây mở kênh Calcium ở màng trước synap. Ion Calcium có vai trò gì tiếp theo trong quá trình này?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một bệnh nhân bị liệt mềm (flaccid paralysis) sau một tai nạn giao thông. Tổn thương có khả năng nằm ở vị trí nào trong hệ thần kinh cơ để gây ra tình trạng liệt mềm?

Xem kết quả