Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 5 tuổi đến khám vì tiểu đau, tiểu rắt và sốt nhẹ. Mẹ bé cho biết bé thường nhịn tiểu khi chơi. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu và vi khuẩn. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có khả năng cao nhất gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở bé?
- A. Tiền sử gia đình có người thân bị nhiễm khuẩn đường tiểu
- B. Thói quen nhịn tiểu thường xuyên
- C. Uống không đủ nước hàng ngày
- D. Vệ sinh cá nhân quá sạch sẽ
Câu 2: Cơ chế bảo vệ tự nhiên nào của đường tiết niệu giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn ngược dòng từ bàng quang lên thận?
- A. Nồng độ pH acid của nước tiểu
- B. Sự bài tiết IgA tại chỗ trong niêm mạc đường tiết niệu
- C. Cấu trúc van tại đoạn nối niệu quản - bàng quang
- D. Nhu động ruột giúp đẩy vi khuẩn ra ngoài
Câu 3: Vi khuẩn E. coli gây nhiễm khuẩn đường tiểu thường xâm nhập vào đường tiết niệu theo con đường nào là chủ yếu?
- A. Ngược dòng từ niệu đạo
- B. Đường máu
- C. Đường bạch huyết
- D. Trực tiếp từ các cơ quan lân cận
Câu 4: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi sốt cao, quấy khóc, bỏ bú. Xét nghiệm nước tiểu thấy có bạch cầu và vi khuẩn. Triệu chứng nào sau đây ít đặc hiệu nhất cho nhiễm khuẩn đường tiểu ở lứa tuổi này?
- A. Sốt cao
- B. Quấy khóc, kích thích
- C. Vàng da
- D. Bỏ bú, kém ăn
Câu 5: Xét nghiệm nước tiểu giữa dòng ở một bé gái 7 tuổi cho kết quả: bạch cầu niệu (+), nitrite (+), cấy nước tiểu mọc > 10^5 CFU/mL E. coli. Chẩn đoán xác định nhiễm khuẩn đường tiểu dựa vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Bạch cầu niệu dương tính
- B. Nitrite niệu dương tính
- C. Triệu chứng lâm sàng (tiểu đau, tiểu rắt)
- D. Số lượng vi khuẩn trong cấy nước tiểu
Câu 6: Phương pháp lấy mẫu nước tiểu nào được coi là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, đặc biệt khi cần loại trừ nhiễm khuẩn?
- A. Lấy nước tiểu giữa dòng
- B. Chọc hút bàng quang trên xương mu
- C. Đặt ống thông tiểu
- D. Lấy nước tiểu qua túi dán
Câu 7: Trụ bạch cầu niệu trong xét nghiệm nước tiểu gợi ý tổn thương ở vị trí nào của đường tiết niệu?
- A. Bàng quang
- B. Niệu đạo
- C. Ống thận
- D. Niệu quản
Câu 8: Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu dưới không biến chứng ở trẻ em?
- A. Gentamicin
- B. Cotrimoxazol
- C. Ceftriaxone
- D. Vancomycin
Câu 9: Thời gian điều trị kháng sinh thông thường cho nhiễm khuẩn đường tiểu dưới không biến chứng ở trẻ em là bao lâu?
- A. 7-10 ngày
- B. 10-14 ngày
- C. 2-3 tuần
- D. 4-6 tuần
Câu 10: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu trên (viêm thận bể thận cấp) ở trẻ em, kháng sinh đường tiêm nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ban đầu?
- A. Amoxicillin
- B. Nitrofurantoin
- C. Ceftriaxone
- D. Erythromycin
Câu 11: Chẩn đoán hình ảnh siêu âm hệ tiết niệu được chỉ định thường quy trong trường hợp nào sau đây ở trẻ em bị nhiễm khuẩn đường tiểu?
- A. Viêm thận bể thận cấp
- B. Nhiễm khuẩn đường tiểu dưới tái phát
- C. Vi khuẩn niệu không triệu chứng
- D. Nhiễm khuẩn đường tiểu lần đầu ở trẻ gái trên 3 tuổi
Câu 12: Mục tiêu chính của điều trị dự phòng nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở trẻ em là gì?
- A. Giảm triệu chứng khó chịu cho trẻ
- B. Ngăn ngừa tổn thương thận và sẹo thận
- C. Giảm chi phí điều trị kháng sinh
- D. Cải thiện chất lượng cuộc sống của gia đình
Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố độc lực chính của vi khuẩn E. coli gây nhiễm khuẩn đường tiểu?
- A. Kháng nguyên O (lipopolysaccharide)
- B. P-fimbriae (nhung mao P)
- C. Hemolysin
- D. Khả năng sinh catalase
Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong dự phòng nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở trẻ em?
- A. Uống đủ nước hàng ngày
- B. Đi tiểu thường xuyên, không nhịn tiểu
- C. Thụt tháo bàng quang định kỳ
- D. Vệ sinh cá nhân đúng cách từ trước ra sau ở trẻ gái
Câu 15: Một bé trai 3 tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần. Chẩn đoán hình ảnh X-quang bàng quang - niệu đạo khi tiểu (VCUG) được chỉ định để tìm kiếm nguyên nhân nào?
- A. Sỏi thận
- B. Trào ngược bàng quang - niệu quản
- C. U thận
- D. Hẹp niệu đạo
Câu 16: Trong trường hợp vi khuẩn niệu không triệu chứng ở trẻ em, khi nào cần điều trị bằng kháng sinh?
- A. Luôn luôn cần điều trị để tránh biến chứng
- B. Chỉ cần điều trị khi có bạch cầu niệu kèm theo
- C. Chỉ cần điều trị khi trẻ có yếu tố nguy cơ cao
- D. Thường không cần điều trị trừ một số trường hợp đặc biệt
Câu 17: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nhiễm khuẩn đường tiểu trên và nhiễm khuẩn đường tiểu dưới?
- A. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
- B. CRP (C-reactive protein)
- C. Soi cặn nước tiểu tìm trụ bạch cầu
- D. Điện giải đồ
Câu 18: Nguyên tắc điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu trên ở trẻ em KHÔNG bao gồm:
- A. Nhập viện điều trị
- B. Sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch trong giai đoạn đầu
- C. Theo dõi sát lâm sàng và xét nghiệm
- D. Có thể điều trị ngoại trú bằng kháng sinh uống nếu trẻ tỉnh táo
Câu 19: Một bé gái 6 tháng tuổi đang bú mẹ hoàn toàn, sốt cao 39 độ C, quấy khóc, bỏ bú. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu và vi khuẩn. Kháng sinh nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều trị ban đầu nhiễm khuẩn đường tiểu trên ở trẻ này?
- A. Ceftriaxone
- B. Gentamicin
- C. Nitrofurantoin
- D. Cefotaxime
Câu 20: Sau khi điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu trên, khi nào cần thực hiện lại cấy nước tiểu để đánh giá hiệu quả điều trị?
- A. Trong khi đang điều trị kháng sinh
- B. Sau khi ngừng kháng sinh 48-72 giờ
- C. Sau khi ngừng kháng sinh 2 tuần
- D. Chỉ cần kiểm tra khi có triệu chứng tái phát
Câu 21: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu do vi khuẩn Proteus spp., yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt trong điều trị và theo dõi?
- A. Nguy cơ hình thành sỏi thận
- B. Kháng kháng sinh nhóm cephalosporin
- C. Dễ gây nhiễm khuẩn huyết
- D. Ít gặp ở trẻ em
Câu 22: Một bé gái 8 tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát, VCUG bình thường. Biện pháp dự phòng nào sau đây nên được ưu tiên tư vấn cho gia đình?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng liều thấp kéo dài
- B. Uống đủ nước và đi tiểu thường xuyên
- C. Tăng cường vệ sinh vùng kín bằng dung dịch sát khuẩn
- D. Thay đổi chế độ ăn, hạn chế protein
Câu 23: Kháng sinh dự phòng nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát thường được sử dụng với liều lượng và thời gian như thế nào?
- A. Liều cao, ngắn ngày
- B. Liều trung bình, trung bình ngày
- C. Liều thấp, kéo dài
- D. Liều cao, kéo dài
Câu 24: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng (ví dụ: áp xe quanh thận), thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài hơn so với nhiễm khuẩn không biến chứng, khoảng bao lâu?
- A. 7-10 ngày
- B. 10-14 ngày
- C. 2-4 tuần
- D. 4-6 tuần
Câu 25: Xét nghiệm nước tiểu nhanh (dipstick) có thể phát hiện dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn đường tiểu?
- A. Glucose niệu
- B. Protein niệu
- C. Bilirubin niệu
- D. Nitrite và leukocyte esterase
Câu 26: Một trẻ bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát kèm theo sốt và đau hông lưng. Chẩn đoán hình ảnh nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện để đánh giá nhu mô thận và các biến chứng?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm Doppler thận
- C. CT scan thận và đường tiết niệu có thuốc cản quang
- D. Xạ hình thận tĩnh
Câu 27: Trong quá trình điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu bằng kháng sinh, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần theo dõi thường xuyên?
- A. Triệu chứng lâm sàng (sốt, tiểu đau)
- B. Xét nghiệm nước tiểu (bạch cầu, nitrite)
- C. Chức năng thận (ure, creatinine)
- D. Chức năng gan (AST, ALT)
Câu 28: Loại vi khuẩn nào sau đây ít phổ biến hơn gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em so với E. coli?
- A. Klebsiella pneumoniae
- B. Proteus mirabilis
- C. Pseudomonas aeruginosa
- D. Enterococcus faecalis
Câu 29: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu do nấm Candida, yếu tố nguy cơ nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em?
- A. Đái tháo đường
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài
- C. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh
- D. Sỏi đường tiết niệu
Câu 30: Một bé trai 10 tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát. Tiền sử có hẹp bao quy đầu. Can thiệp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát nhiễm khuẩn đường tiểu?
- A. Cắt bao quy đầu
- B. Nong niệu đạo
- C. Phẫu thuật tạo hình niệu quản
- D. Cố định thận lạc chỗ