Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Lý Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, hút thuốc lá 30 năm, đến khám vì ho kéo dài và khạc đờm lẫn máu. Sinh thiết phế quản cho thấy hình ảnh tế bào biểu mô gai phân lớp, nhân quái, tăng sắc, và có cầu sừng. Tổn thương này phù hợp nhất với loại biến đổi tế bào nào?
- A. Phì đại tế bào (Cellular hypertrophy)
- B. Quá sản tế bào (Cellular hyperplasia)
- C. Loạn sản và dị sản tế bào (Cellular dysplasia and metaplasia)
- D. Teo đét tế bào (Cellular atrophy)
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra phù trong viêm cấp tính là gì?
- A. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mạch máu
- B. Tăng tính thấm thành mạch và thoát dịch huyết tương
- C. Giảm áp suất keo của huyết tương
- D. Tắc nghẽn hệ thống bạch huyết
Câu 3: Một bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp. Xét nghiệm men tim Troponin T tăng cao. Troponin T được giải phóng vào máu từ cấu trúc tế bào nào của tế bào cơ tim khi bị tổn thương?
- A. Nhân tế bào (Nucleus)
- B. Ti thể (Mitochondria)
- C. Lưới nội chất (Endoplasmic reticulum)
- D. Tơ cơ (Myofibrils)
Câu 4: Trong quá trình lành vết thương, loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp collagen và tạo mô sẹo?
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
- B. Đại thực bào (Macrophages)
- C. Nguyên bào sợi (Fibroblasts)
- D. Tế bào nội mô (Endothelial cells)
Câu 5: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc lao phổi. Xét nghiệm Mantoux (PPD) dương tính. Phản ứng Mantoux dương tính là một ví dụ điển hình của loại quá mẫn nào?
- A. Quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity)
- B. Quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity)
- C. Quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity)
- D. Quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity)
Câu 6: Đột biến gen BRCA1 và BRCA2 liên quan chặt chẽ đến việc tăng nguy cơ mắc loại ung thư nào ở phụ nữ?
- A. Ung thư vú và ung thư buồng trứng
- B. Ung thư phổi
- C. Ung thư đại tràng
- D. Ung thư dạ dày
Câu 7: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm. Chất nào từ thành tế bào vi khuẩn Gram âm đóng vai trò chính trong việc kích hoạt phản ứng viêm toàn thân và sốc nhiễm trùng?
- A. Peptidoglycan
- B. Lipopolysaccharide (LPS)
- C. Acid teichoic
- D. Capsule polysaccharide
Câu 8: Trong bệnh xơ gan, tế bào gan bị tổn thương và thay thế bằng mô xơ. Loại mô liên kết nào chiếm ưu thế trong mô sẹo xơ gan?
- A. Mô liên kết lưới (Reticular connective tissue)
- B. Mô liên kết đàn hồi (Elastic connective tissue)
- C. Mô liên kết sợi collagen (Collagenous connective tissue)
- D. Mô liên kết nhầy (Mucoid connective tissue)
Câu 9: Bệnh nhân nam 60 tuổi, có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, xuất hiện khó thở tăng dần và ho khan. Chụp X-quang phổi cho thấy hình ảnh khí phế thũng. Cơ chế bệnh sinh chính của khí phế thũng liên quan đến sự phá hủy cấu trúc nào của phổi?
- A. Màng phổi (Pleura)
- B. Vách phế nang (Alveolar septa)
- C. Thành phế quản (Bronchial wall)
- D. Mạch máu phổi (Pulmonary vessels)
Câu 10: Một phụ nữ mang thai bị nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ. Virus Rubella có thể gây ra các dị tật bẩm sinh ở thai nhi do cơ chế bệnh sinh nào?
- A. Gây độc tế bào trực tiếp (Direct cytotoxic effect)
- B. Gây phản ứng viêm mạnh (Severe inflammatory response)
- C. Ức chế miễn dịch của mẹ (Maternal immunosuppression)
- D. Can thiệp vào quá trình phát triển và biệt hóa tế bào phôi thai (Interference with embryonic development and cell differentiation)
Câu 11: Trong bệnh Alzheimer, protein nào tích tụ bất thường trong não dưới dạng mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary?
- A. Amyloid beta và Tau
- B. Alpha-synuclein
- C. Prion protein (PrP)
- D. Huntingtin
Câu 12: Cơ chế chính gây ra tổn thương thận trong bệnh đái tháo đường (bệnh thận do đái tháo đường) là gì?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
- B. Sỏi thận
- C. Glycosyl hóa protein và tổn thương mạch máu nhỏ (Microvascular damage due to protein glycosylation)
- D. Phản ứng tự miễn dịch chống lại tế bào thận
Câu 13: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia - AML). Xét nghiệm tủy xương cho thấy tăng sinh quá mức dòng tế bào nào?
- A. Tế bào lympho (Lymphoid cells)
- B. Tế bào tủy (Myeloid cells)
- C. Tế bào hồng cầu (Erythroid cells)
- D. Tế bào khổng lồ nhân (Megakaryocytes)
Câu 14: Trong bệnh hen suyễn, các chất trung gian hóa học nào đóng vai trò chính trong gây co thắt phế quản và tăng tiết chất nhầy?
- A. Prostaglandins và Thromboxanes
- B. Cytokines và Chemokines
- C. Bradykinin và Serotonin
- D. Leukotrienes và Histamine
Câu 15: Xét nghiệm mô bệnh học một khối u cho thấy tế bào u có nhiều nhân chia, tỷ lệ nhân/tế bào chất cao, mất cấu trúc biệt hóa và xâm nhập mô xung quanh. Các đặc điểm này gợi ý khối u có khả năng:
- A. Lành tính (Benign)
- B. Biệt hóa cao (Well-differentiated)
- C. Ác tính và có khả năng di căn (Malignant and metastatic potential)
- D. Viêm nhiễm (Inflammatory)
Câu 16: Một bệnh nhân bị suy tim sung huyết. Cơ chế bù trừ chính của cơ thể trong giai đoạn đầu suy tim để duy trì cung lượng tim là gì?
- A. Phì đại cơ tim (Myocardial hypertrophy)
- B. Giảm nhịp tim (Decreased heart rate)
- C. Giảm thể tích tuần hoàn (Decreased blood volume)
- D. Giãn mạch ngoại vi (Peripheral vasodilation)
Câu 17: Bệnh nhân nữ 40 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện đau khớp đối xứng ở bàn tay, cổ tay và bàn chân, kèm theo cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 1 giờ. Xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rheumatoid Factor - RF) dương tính. Bệnh lý này phù hợp nhất với:
- A. Viêm xương khớp (Osteoarthritis)
- B. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis)
- C. Gout
- D. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus)
Câu 18: Trong bệnh xơ nang (Cystic Fibrosis), đột biến gen CFTR gây rối loạn chức năng kênh vận chuyển ion chloride. Rối loạn này ảnh hưởng chủ yếu đến các tuyến ngoại tiết nào trong cơ thể?
- A. Tuyến nội tiết (Endocrine glands)
- B. Tuyến nước bọt (Salivary glands)
- C. Tuyến mồ hôi và tuyến tụy ngoại tiết (Sweat glands and exocrine pancreas)
- D. Tuyến giáp (Thyroid gland)
Câu 19: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra thiếu máu trong bệnh thiếu máu thiếu sắt là gì?
- A. Mất máu cấp tính (Acute blood loss)
- B. Tan máu (Hemolysis)
- C. Suy tủy xương (Bone marrow failure)
- D. Giảm tổng hợp hemoglobin do thiếu sắt (Impaired hemoglobin synthesis due to iron deficiency)
Câu 20: Một bệnh nhân bị nhiễm virus viêm gan B (HBV) mạn tính. Tổn thương gan trong viêm gan B mạn tính chủ yếu do cơ chế miễn dịch nào?
- A. Tác động gây độc tế bào trực tiếp của virus HBV (Direct cytotoxic effect of HBV)
- B. Phản ứng miễn dịch tế bào trung gian chống lại tế bào gan nhiễm HBV (Cell-mediated immune response against HBV-infected hepatocytes)
- C. Ức chế tổng hợp protein của tế bào gan do virus HBV (Inhibition of hepatocyte protein synthesis by HBV)
- D. Tắc nghẽn đường mật trong gan do virus HBV (Intrahepatic biliary obstruction by HBV)
Câu 21: Bệnh nhân nam 70 tuổi, có tiền sử tăng huyết áp và hút thuốc lá, đột ngột yếu nửa người bên phải và khó nói. Chẩn đoán sơ bộ là đột quỵ não. Loại đột quỵ nào thường gặp nhất và liên quan đến tắc nghẽn mạch máu não?
- A. Đột quỵ xuất huyết dưới nhện (Subarachnoid hemorrhage)
- B. Đột quỵ xuất huyết não (Intracerebral hemorrhage)
- C. Đột quỵ thiếu máu cục bộ (Ischemic stroke)
- D. Cơn thiếu máu não thoáng qua (Transient ischemic attack - TIA)
Câu 22: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa tế bào thần kinh ở vùng chất đen (substantia nigra) của não dẫn đến thiếu hụt chất dẫn truyền thần kinh nào?
- A. Serotonin
- B. Dopamine
- C. Acetylcholine
- D. GABA
Câu 23: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính. Xét nghiệm máu cho thấy tăng creatinin máu, ure máu và kali máu. Rối loạn điện giải nào thường gặp và nguy hiểm nhất trong suy thận mạn tính, có thể gây rối loạn nhịp tim?
- A. Hạ natri máu (Hyponatremia)
- B. Hạ canxi máu (Hypocalcemia)
- C. Tăng natri máu (Hypernatremia)
- D. Tăng kali máu (Hyperkalemia)
Câu 24: Bệnh nhân nữ 35 tuổi, xuất hiện ban cánh bướm ở mặt, đau khớp, mệt mỏi và protein niệu. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (Anti-Nuclear Antibody - ANA) dương tính. Bệnh lý này phù hợp nhất với:
- A. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus)
- B. Xơ cứng bì (Scleroderma)
- C. Viêm da cơ (Dermatomyositis)
- D. Hội chứng Sjogren
Câu 25: Trong bệnh Gout, tinh thể muối urate tích tụ trong khớp gây viêm khớp cấp tính. Tinh thể urate được hình thành do rối loạn chuyển hóa chất nào?
- A. Chất béo (Lipids)
- B. Purine
- C. Carbohydrate
- D. Protein
Câu 26: Một bệnh nhân bị nhiễm HIV. Tế bào miễn dịch nào bị virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu, dẫn đến suy giảm miễn dịch?
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
- B. Đại thực bào (Macrophages)
- C. Tế bào lympho T CD4+ (CD4+ T lymphocytes)
- D. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
Câu 27: Trong bệnh xơ hóa nang phổi (Idiopathic Pulmonary Fibrosis - IPF), quá trình xơ hóa mô kẽ phổi diễn ra do sự kích hoạt quá mức và tăng sinh của loại tế bào nào?
- A. Tế bào biểu mô phế nang (Alveolar epithelial cells)
- B. Tế bào nội mô mạch máu phổi (Pulmonary endothelial cells)
- C. Bạch cầu lympho T (T lymphocytes)
- D. Nguyên bào sợi và myofibroblasts (Fibroblasts and myofibroblasts)
Câu 28: Bệnh nhân nam 50 tuổi, nghiện rượu mạn tính, nhập viện trong tình trạng lú lẫn, run tay, phù và vàng da. Xét nghiệm chức năng gan cho thấy tăng bilirubin, AST và ALT. Nguyên nhân chính gây vàng da trong trường hợp này là gì?
- A. Tan máu (Hemolysis)
- B. Suy giảm chức năng gan trong chuyển hóa bilirubin (Impaired hepatic bilirubin metabolism)
- C. Tắc nghẽn đường mật ngoài gan (Extrahepatic biliary obstruction)
- D. Tăng sản xuất bilirubin quá mức (Excessive bilirubin production)
Câu 29: Một bệnh nhân bị ung thư đại tràng di căn gan. Quá trình di căn của tế bào ung thư từ đại tràng đến gan chủ yếu thông qua con đường nào?
- A. Di căn trực tiếp (Direct invasion)
- B. Di căn bạch huyết (Lymphatic metastasis)
- C. Di căn theo đường máu (Hematogenous metastasis)
- D. Di căn qua khoang cơ thể (Transcoelomic spread)
Câu 30: Trong bệnh viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis), tổn thương viêm khu trú chủ yếu ở lớp niêm mạc và dưới niêm mạc của đại tràng. Loại tế bào viêm nào thường chiếm ưu thế trong tổn thương này?
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils)
- B. Tế bào lympho T (T lymphocytes)
- C. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
- D. Tế bào ái toan (Eosinophils)