Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Hô Hấp – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Hô Hấp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 60 tuổi bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) đến phòng cấp cứu trong tình trạng khó thở nặng. Khí máu động mạch cho thấy PaO2 là 55 mmHg (giảm), PaCO2 là 60 mmHg (tăng), và pH là 7.30 (toan). Cơ chế chính nào sau đây gây ra tình trạng tăng PaCO2 ở bệnh nhân này?

  • A. Tăng thông khí phế nang do kích thích thụ thể hóa học trung ương
  • B. Giảm thông khí phế nang do tắc nghẽn đường thở và giảm diện tích trao đổi khí
  • C. Tăng chuyển hóa tế bào và sản xuất CO2 quá mức
  • D. Rối loạn chức năng trung tâm hô hấp gây ngừng thở trung ương

Câu 2: Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ quan trọng trong hệ hô hấp. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phản xạ này?

  • A. Được hoạt hóa bởi các thụ thể căng giãn phế nang khi phổi bị căng phồng
  • B. Gây ức chế trung tâm hít vào ở hành não, rút ngắn thời gian hít vào
  • C. Kích thích trung tâm hít vào, dẫn đến hít vào sâu và kéo dài hơn
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhịp thở và ngăn ngừa tổn thương phổi do quá căng giãn

Câu 3: Một người leo núi ở độ cao 5000m so với mực nước biển có thể gặp phải tình trạng thiếu oxy máu do áp suất riêng phần của oxy trong khí quyển giảm. Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG giúp cơ thể thích nghi với tình trạng thiếu oxy này trong giai đoạn đầu?

  • A. Tăng thông khí phế nang để tăng cường hấp thu oxy
  • B. Tăng sản xuất hồng cầu và hemoglobin để tăng khả năng vận chuyển oxy
  • C. Tăng cung lượng tim để tăng lưu lượng máu đến các mô
  • D. Tăng thải bicarbonate qua thận để bù trừ kiềm hô hấp

Câu 4: Phương trình Fick mô tả tốc độ khuếch tán của khí qua màng hô hấp. Theo phương trình này, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tốc độ khuếch tán của oxy từ phế nang vào máu?

  • A. Tăng diện tích bề mặt màng phế nang
  • B. Tăng hệ số khuếch tán của oxy
  • C. Tăng độ dày của màng phế nang mao mạch
  • D. Tăng chênh lệch áp suất riêng phần của oxy giữa phế nang và máu

Câu 5: Đường cong phân ly oxy-hemoglobin thể hiện mối quan hệ giữa độ bão hòa oxy của hemoglobin và áp suất riêng phần của oxy trong máu (PO2). Điều gì xảy ra với đường cong này khi pH máu giảm (máu trở nên axit hơn), ví dụ như trong quá trình tập thể dục gắng sức?

  • A. Đường cong dịch chuyển sang trái, làm giảm khả năng hemoglobin gắn oxy
  • B. Đường cong dịch chuyển sang phải, làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy và tăng giải phóng oxy ở mô
  • C. Đường cong không thay đổi, pH máu không ảnh hưởng đến ái lực oxy-hemoglobin
  • D. Đường cong trở nên dốc hơn, tăng ái lực của hemoglobin với oxy ở mọi mức PO2

Câu 6: Trong quá trình vận chuyển CO2 từ mô về phổi, dạng vận chuyển nào chiếm tỷ lệ phần trăm lớn nhất trong máu?

  • A. CO2 hòa tan trong huyết tương
  • B. Carbaminohemoglobin (CO2 gắn với hemoglobin)
  • C. Ion bicarbonate (HCO3-) trong huyết tương
  • D. Acid carbonic (H2CO3) trong hồng cầu

Câu 7: Trung tâm hô hấp ở hành não (medulla oblongata) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhịp thở. Vùng hô hấp lưng (dorsal respiratory group - DRG) trong hành não chủ yếu chịu trách nhiệm về điều gì?

  • A. Khởi phát và kiểm soát nhịp hít vào cơ bản
  • B. Kiểm soát thì thở ra gắng sức
  • C. Điều chỉnh nhịp thở khi gắng sức hoặc căng thẳng
  • D. Ức chế hoạt động của vùng hô hấp bụng (VRG)

Câu 8: Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức tối đa. RV KHÔNG thay đổi đáng kể trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
  • B. Tư thế nằm ngửa
  • C. Xơ hóa phổi
  • D. Hô hấp bình thường, yên tĩnh

Câu 9: Xét nghiệm chức năng hô hấp, đặc biệt là đo thể tích khí thở ra gắng sức trong giây đầu tiên (FEV1) và dung tích sống gắng sức (FVC), được sử dụng để chẩn đoán và phân loại các bệnh lý hô hấp. Tỷ lệ FEV1/FVC giảm đáng kể là dấu hiệu đặc trưng của loại bệnh phổi nào?

  • A. Bệnh phổi hạn chế (Restrictive lung disease)
  • B. Bệnh phổi tắc nghẽn (Obstructive lung disease)
  • C. Bệnh mạch máu phổi
  • D. Rối loạn thần kinh cơ hô hấp

Câu 10: Áp suất âm trong khoang màng phổi (áp suất dưới khí quyển) là cần thiết để duy trì phổi luôn nở ra và ngăn ngừa xẹp phổi. Điều gì KHÔNG góp phần tạo ra áp suất âm màng phổi?

  • A. Lực đàn hồi của phổi có xu hướng làm phổi co nhỏ lại
  • B. Sự hút liên tục dịch màng phổi vào hệ bạch huyết
  • C. Lực đàn hồi của thành ngực có xu hướng làm lồng ngực co vào trong
  • D. Sự khác biệt về áp suất giữa phế nang và khoang màng phổi

Câu 11: Trong điều hòa hóa học hoạt động hô hấp, thụ thể hóa học trung ương (central chemoreceptors) rất nhạy cảm với sự thay đổi nồng độ chất nào trong dịch não tủy?

  • A. Áp suất riêng phần của oxy (PaO2)
  • B. pH của dịch não tủy (gián tiếp qua CO2)
  • C. Nồng độ ion bicarbonate (HCO3-) trong máu
  • D. Nồng độ glucose trong máu

Câu 12: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO). CO có ái lực với hemoglobin cao hơn oxy rất nhiều. Điều gì là cơ chế chính gây thiếu oxy tế bào trong trường hợp ngộ độc CO?

  • A. CO gây co mạch phổi, làm giảm lưu lượng máu đến phổi
  • B. CO cạnh tranh với oxy gắn vào hemoglobin, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu
  • C. CO làm tổn thương trực tiếp màng phế nang, giảm khuếch tán oxy
  • D. CO ức chế trung tâm hô hấp, gây giảm thông khí

Câu 13: Khi một người thực hiện nghiệm pháp Valsalva (cố gắng thở ra mạnh khi đóng thanh môn), áp suất lồng ngực sẽ tăng lên đáng kể. Điều gì KHÔNG phải là hậu quả sinh lý trực tiếp của nghiệm pháp Valsalva?

  • A. Giảm lưu lượng máu tĩnh mạch trở về tim
  • B. Giảm cung lượng tim và huyết áp
  • C. Tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm
  • D. Tăng lưu lượng máu về tim và cung lượng tim

Câu 14: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi, khí oxy (O2) và carbon dioxide (CO2) di chuyển qua màng hô hấp theo cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán thụ động
  • B. Vận chuyển tích cực
  • C. Thẩm thấu
  • D. Vận chuyển trung gian

Câu 15: Một bệnh nhân bị phù phổi cấp do suy tim trái. Phù phổi ảnh hưởng đến quá trình trao đổi khí như thế nào?

  • A. Tăng cường khuếch tán oxy và CO2 do tăng diện tích bề mặt trao đổi khí
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến trao đổi khí nếu phù phổi nhẹ
  • C. Giảm hiệu quả trao đổi khí do tăng khoảng cách khuếch tán và giảm diện tích bề mặt trao đổi khí hiệu quả
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khuếch tán CO2, không ảnh hưởng đến khuếch tán oxy

Câu 16: Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume - TV) là thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong mỗi nhịp thở bình thường. Giá trị TV trung bình ở người trưởng thành khỏe mạnh trong điều kiện nghỉ ngơi là khoảng bao nhiêu?

  • A. 150 ml
  • B. 500 ml
  • C. 1200 ml
  • D. 2500 ml

Câu 17: Vùng chết giải phẫu (Anatomical Dead Space) là thể tích khí trong đường dẫn khí không tham gia vào trao đổi khí. Vùng chết giải phẫu bao gồm những thành phần nào?

  • A. Khí quản, phế quản, tiểu phế quản tận cùng
  • B. Phế nang, ống phế nang, túi phế nang
  • C. Mao mạch phổi
  • D. Khoang màng phổi

Câu 18: Trong quá trình hít vào bình thường, cơ hoành (diaphragm) đóng vai trò chính. Điều gì xảy ra với cơ hoành và thể tích lồng ngực khi hít vào?

  • A. Cơ hoành giãn ra, thể tích lồng ngực giảm
  • B. Cơ hoành co lại, thể tích lồng ngực tăng
  • C. Cơ hoành không thay đổi, thể tích lồng ngực tăng do cơ liên sườn ngoài
  • D. Cơ hoành co lại, thể tích lồng ngực giảm do cơ liên sườn trong

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân ly oxy từ hemoglobin (HbO2) ở mô?

  • A. Áp suất riêng phần của CO2 (PCO2)
  • B. pH máu
  • C. Nhiệt độ
  • D. Nồng độ glucose máu

Câu 20: Trong điều kiện sinh lý bình thường, tỷ lệ thông khí phế nang trên tưới máu phổi (V/Q ratio) lý tưởng nhất là bao nhiêu?

  • A. 0.1
  • B. 0.5
  • C. 1.0
  • D. 2.0

Câu 21: Một người bị bệnh hen suyễn (asthma) trong cơn hen cấp tính. Điều gì xảy ra với đường kính đường thở và sức cản đường thở trong cơn hen?

  • A. Đường kính đường thở giảm, sức cản đường thở tăng
  • B. Đường kính đường thở tăng, sức cản đường thở giảm
  • C. Đường kính đường thở không đổi, sức cản đường thở tăng
  • D. Đường kính đường thở giảm, sức cản đường thở không đổi

Câu 22: Thể tích khí dự trữ hít vào (Inspiratory Reserve Volume - IRV) là thể tích khí tối đa có thể hít vào thêm sau một nhịp hít vào bình thường. IRV thường được sử dụng khi nào?

  • A. Trong thì thở ra bình thường
  • B. Trong hít vào gắng sức, ví dụ khi tập thể dục
  • C. Khi thở ra gắng sức tối đa
  • D. Trong nhịp thở bình thường, yên tĩnh

Câu 23: Thụ thể hóa học ngoại biên (peripheral chemoreceptors) nằm ở thể cảnh (carotid bodies) và thể chủ (aortic bodies). Chúng chủ yếu nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào trong máu động mạch?

  • A. pH máu
  • B. Áp suất riêng phần của CO2 (PaCO2)
  • C. Áp suất riêng phần của oxy (PaO2)
  • D. Nồng độ ion bicarbonate (HCO3-)

Câu 24: Trong quá trình thở ra bình thường, yên tĩnh, động tác thở ra chủ yếu là thụ động. Điều gì tạo ra lực đẩy khí ra khỏi phổi trong thì thở ra thụ động?

  • A. Sự co cơ hoành
  • B. Sự co cơ liên sườn ngoài
  • C. Sự co cơ bụng
  • D. Lực đàn hồi của phổi và thành ngực

Câu 25: Một người bị thiếu máu (anemia) nặng do thiếu sắt. Tình trạng thiếu máu ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của máu như thế nào?

  • A. Tăng khả năng vận chuyển oxy do tăng ái lực của hemoglobin với oxy
  • B. Giảm khả năng vận chuyển oxy do giảm lượng hemoglobin trong máu
  • C. Không ảnh hưởng đến vận chuyển oxy vì oxy hòa tan trong huyết tương
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vận chuyển CO2, không ảnh hưởng đến vận chuyển oxy

Câu 26: Dung tích sống (Vital Capacity - VC) là tổng của các thể tích khí nào sau đây?

  • A. TV + RV
  • B. TV + IRV
  • C. TV + IRV + ERV
  • D. TV + IRV + ERV + RV

Câu 27: Trung tâm hô hấp ở cầu não (pons) bao gồm trung tâm điều chỉnh thở (pneumotaxic center) và trung tâm điều chỉnh ngừng thở (apneustic center). Trung tâm điều chỉnh thở (pneumotaxic center) có chức năng chính là gì?

  • A. Ức chế trung tâm hít vào ở hành não, kiểm soát thời gian hít vào và nhịp thở
  • B. Kích thích trung tâm hít vào ở hành não, kéo dài thời gian hít vào
  • C. Kiểm soát thì thở ra gắng sức
  • D. Điều chỉnh nhịp thở khi ngủ

Câu 28: Trong bệnh khí phế thũng (emphysema), thành phế nang bị phá hủy, dẫn đến giảm diện tích bề mặt trao đổi khí và giảm độ đàn hồi của phổi. Hậu quả nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân khí phế thũng?

  • A. Khó thở (dyspnea)
  • B. Tăng thể tích khí cặn (RV)
  • C. Tăng thông khí phế nang
  • D. Giảm khả năng gắng sức

Câu 29: Một người khỏe mạnh thực hiện gắng sức tối đa. Phản ứng sinh lý nào sau đây KHÔNG xảy ra để đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao của cơ thể?

  • A. Tăng nhịp thở và thể tích khí lưu thông
  • B. Tăng cung lượng tim
  • C. Giãn mạch máu ở cơ vân
  • D. Giảm nhịp tim

Câu 30: Xét nghiệm khí máu động mạch (Arterial Blood Gas - ABG) là một xét nghiệm quan trọng để đánh giá chức năng hô hấp. Thông số nào trong ABG phản ánh trực tiếp hiệu quả thông khí của phổi?

  • A. PaO2 (áp suất riêng phần của oxy)
  • B. PaCO2 (áp suất riêng phần của carbon dioxide)
  • C. pH máu
  • D. Nồng độ bicarbonate (HCO3-)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một người đàn ông 60 tuổi bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) đến phòng cấp cứu trong tình trạng khó thở nặng. Khí máu động mạch cho thấy PaO2 là 55 mmHg (giảm), PaCO2 là 60 mmHg (tăng), và pH là 7.30 (toan). Cơ chế chính nào sau đây gây ra tình trạng tăng PaCO2 ở bệnh nhân này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ quan trọng trong hệ hô hấp. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phản xạ này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một người leo núi ở độ cao 5000m so với mực nước biển có thể gặp phải tình trạng thiếu oxy máu do áp suất riêng phần của oxy trong khí quyển giảm. Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG giúp cơ thể thích nghi với tình trạng thiếu oxy này trong giai đoạn đầu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phương trình Fick mô tả tốc độ khuếch tán của khí qua màng hô hấp. Theo phương trình này, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tốc độ khuếch tán của oxy từ phế nang vào máu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đường cong phân ly oxy-hemoglobin thể hiện mối quan hệ giữa độ bão hòa oxy của hemoglobin và áp suất riêng phần của oxy trong máu (PO2). Điều gì xảy ra với đường cong này khi pH máu giảm (máu trở nên axit hơn), ví dụ như trong quá trình tập thể dục gắng sức?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong quá trình vận chuyển CO2 từ mô về phổi, dạng vận chuyển nào chiếm tỷ lệ phần trăm lớn nhất trong máu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trung tâm hô hấp ở hành não (medulla oblongata) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhịp thở. Vùng hô hấp lưng (dorsal respiratory group - DRG) trong hành não chủ yếu chịu trách nhiệm về điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức tối đa. RV KHÔNG thay đổi đáng kể trong trường hợp nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Xét nghiệm chức năng hô hấp, đặc biệt là đo thể tích khí thở ra gắng sức trong giây đầu tiên (FEV1) và dung tích sống gắng sức (FVC), được sử dụng để chẩn đoán và phân loại các bệnh lý hô hấp. Tỷ lệ FEV1/FVC giảm đáng kể là dấu hiệu đặc trưng của loại bệnh phổi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Áp suất âm trong khoang màng phổi (áp suất dưới khí quyển) là cần thiết để duy trì phổi luôn nở ra và ngăn ngừa xẹp phổi. Điều gì KHÔNG góp phần tạo ra áp suất âm màng phổi?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong điều hòa hóa học hoạt động hô hấp, thụ thể hóa học trung ương (central chemoreceptors) rất nhạy cảm với sự thay đổi nồng độ chất nào trong dịch não tủy?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO). CO có ái lực với hemoglobin cao hơn oxy rất nhiều. Điều gì là cơ chế chính gây thiếu oxy tế bào trong trường hợp ngộ độc CO?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi một người thực hiện nghiệm pháp Valsalva (cố gắng thở ra mạnh khi đóng thanh môn), áp suất lồng ngực sẽ tăng lên đáng kể. Điều gì KHÔNG phải là hậu quả sinh lý trực tiếp của nghiệm pháp Valsalva?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi, khí oxy (O2) và carbon dioxide (CO2) di chuyển qua màng hô hấp theo cơ chế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một bệnh nhân bị phù phổi cấp do suy tim trái. Phù phổi ảnh hưởng đến quá trình trao đổi khí như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume - TV) là thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong mỗi nhịp thở bình thường. Giá trị TV trung bình ở người trưởng thành khỏe mạnh trong điều kiện nghỉ ngơi là khoảng bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Vùng chết giải phẫu (Anatomical Dead Space) là thể tích khí trong đường dẫn khí không tham gia vào trao đổi khí. Vùng chết giải phẫu bao gồm những thành phần nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quá trình hít vào bình thường, cơ hoành (diaphragm) đóng vai trò chính. Điều gì xảy ra với cơ hoành và thể tích lồng ngực khi hít vào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân ly oxy từ hemoglobin (HbO2) ở mô?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong điều kiện sinh lý bình thường, tỷ lệ thông khí phế nang trên tưới máu phổi (V/Q ratio) lý tưởng nhất là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một người bị bệnh hen suyễn (asthma) trong cơn hen cấp tính. Điều gì xảy ra với đường kính đường thở và sức cản đường thở trong cơn hen?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Thể tích khí dự trữ hít vào (Inspiratory Reserve Volume - IRV) là thể tích khí tối đa có thể hít vào thêm sau một nhịp hít vào bình thường. IRV thường được sử dụng khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Thụ thể hóa học ngoại biên (peripheral chemoreceptors) nằm ở thể cảnh (carotid bodies) và thể chủ (aortic bodies). Chúng chủ yếu nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào trong máu động mạch?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quá trình thở ra bình thường, yên tĩnh, động tác thở ra chủ yếu là thụ động. Điều gì tạo ra lực đẩy khí ra khỏi phổi trong thì thở ra thụ động?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một người bị thiếu máu (anemia) nặng do thiếu sắt. Tình trạng thiếu máu ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của máu như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Dung tích sống (Vital Capacity - VC) là tổng của các thể tích khí nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trung tâm hô hấp ở cầu não (pons) bao gồm trung tâm điều chỉnh thở (pneumotaxic center) và trung tâm điều chỉnh ngừng thở (apneustic center). Trung tâm điều chỉnh thở (pneumotaxic center) có chức năng chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bệnh khí phế thũng (emphysema), thành phế nang bị phá hủy, dẫn đến giảm diện tích bề mặt trao đổi khí và giảm độ đàn hồi của phổi. Hậu quả nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân khí phế thũng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một người khỏe mạnh thực hiện gắng sức tối đa. Phản ứng sinh lý nào sau đây KHÔNG xảy ra để đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao của cơ thể?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hô Hấp

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Xét nghiệm khí máu động mạch (Arterial Blood Gas - ABG) là một xét nghiệm quan trọng để đánh giá chức năng hô hấp. Thông số nào trong ABG phản ánh trực tiếp hiệu quả thông khí của phổi?

Xem kết quả