Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là đầu vào chính của quy trình xử lý đơn hàng?
- A. Thông tin vận chuyển từ nhà cung cấp
- B. Yêu cầu đặt hàng từ khách hàng
- C. Dữ liệu tồn kho sản phẩm
- D. Phản hồi đánh giá sản phẩm từ khách hàng trước
Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp tình trạng tỷ lệ hủy đơn hàng tăng cao đột biến. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bộ phận quản trị tác nghiệp nên bắt đầu xem xét yếu tố nào đầu tiên?
- A. Chiến lược giá và khuyến mãi hiện tại
- B. Hoạt động marketing và quảng cáo sản phẩm
- C. Quy trình xử lý đơn hàng và giao hàng hiện tại
- D. Chính sách đổi trả và hoàn tiền của doanh nghiệp
Câu 3: Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kho bãi trong thương mại điện tử, phương pháp quản lý kho nào sau đây tập trung vào việc xuất kho các sản phẩm nhập kho trước?
- A. FIFO (First-In, First-Out)
- B. LIFO (Last-In, First-Out)
- C. JIT (Just-In-Time)
- D. ABC Analysis
Câu 4: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, thách thức lớn nhất đối với quản trị chuỗi cung ứng thường liên quan đến yếu tố nào?
- A. Sự cạnh tranh từ các đối thủ trong nước
- B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa với khách hàng
- C. Chi phí marketing và quảng cáo trực tuyến
- D. Tính phức tạp của thủ tục hải quan và logistics quốc tế
Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Ứng dụng CRM trực tiếp hỗ trợ hoạt động tác nghiệp nào sau đây?
- A. Dự báo nhu cầu thị trường
- B. Quản lý thông tin và tương tác khách hàng
- C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
- D. Phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo
Câu 6: Để đảm bảo tính linh hoạt trong hoạt động logistics thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn mô hình kho bãi nào?
- A. Kho tự quản lý tập trung quy mô lớn
- B. Kho thuê ngoài cố định dài hạn
- C. Mạng lưới kho phân tán và linh hoạt
- D. Mô hình không kho (dropshipping) hoàn toàn
Câu 7: Trong quy trình quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn đánh giá và cải tiến?
- A. Thiết lập tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng
- B. Đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng
- C. Triển khai các kênh hỗ trợ khách hàng trực tuyến
- D. Phân tích phản hồi của khách hàng và điều chỉnh quy trình
Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thời trang cao cấp cần đảm bảo yếu tố quan trọng nhất nào trong khâu đóng gói và giao hàng để nâng cao trải nghiệm khách hàng?
- A. Tính thẩm mỹ và sang trọng của bao bì
- B. Tốc độ giao hàng nhanh nhất có thể
- C. Chi phí vận chuyển thấp nhất
- D. Sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện môi trường
Câu 9: Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn hoạt động website thương mại điện tử, giải pháp dự phòng nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
- B. Tối ưu hóa giao diện người dùng (UI/UX)
- C. Sử dụng dịch vụ hosting có khả năng dự phòng và chịu tải cao
- D. Thường xuyên cập nhật nội dung sản phẩm và khuyến mãi
Câu 10: Trong quản lý tồn kho thương mại điện tử, chỉ số vòng quay hàng tồn kho cao thể hiện điều gì về hiệu quả hoạt động?
- A. Mức độ đa dạng hóa sản phẩm còn thấp
- B. Hiệu quả sử dụng vốn và quản lý hàng tồn kho tốt
- C. Khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng chưa cao
- D. Chi phí lưu kho bãi đang tăng lên
Câu 11: Khi lựa chọn phương thức thanh toán trực tuyến cho website thương mại điện tử, tiêu chí quan trọng hàng đầu cần xem xét là gì?
- A. Mức phí giao dịch thấp nhất
- B. Sự phổ biến của phương thức thanh toán tại thị trường quốc tế
- C. Khả năng tích hợp dễ dàng với hệ thống website
- D. Tính bảo mật và an toàn cho giao dịch của khách hàng
Câu 12: Để nâng cao năng lực xử lý đơn hàng trong mùa cao điểm, doanh nghiệp thương mại điện tử có thể áp dụng giải pháp tác nghiệp nào sau đây?
- A. Giảm chi phí marketing và khuyến mãi
- B. Thu hẹp danh mục sản phẩm kinh doanh
- C. Tăng cường tự động hóa quy trình kho bãi và giao hàng
- D. Chuyển sang mô hình bán hàng B2B thay vì B2C
Câu 13: Trong quản trị rủi ro vận hành thương mại điện tử, rủi ro lừa đảo thanh toán thường xuất phát từ đâu?
- A. Hành vi gian lận của khách hàng hoặc bên thứ ba
- B. Lỗi hệ thống thanh toán của ngân hàng
- C. Sự cố bảo mật từ nhà cung cấp dịch vụ hosting
- D. Thiếu sót trong quy trình kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp
Câu 14: Doanh nghiệp thương mại điện tử Y muốn triển khai mô hình omnichannel. Điều này quan trọng nhất đòi hỏi sự tích hợp tác nghiệp giữa kênh trực tuyến và kênh nào?
- A. Kênh truyền thông xã hội (Social media)
- B. Kênh bán hàng truyền thống (Cửa hàng vật lý)
- C. Kênh email marketing
- D. Kênh quảng cáo trực tuyến
Câu 15: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-time delivery rate)
- B. Chi phí vận chuyển trung bình trên đơn hàng
- C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)
- D. Thời gian giao hàng trung bình (Average delivery time)
Câu 16: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, khái niệm fulfillment center (trung tâm hoàn tất đơn hàng) đề cập đến yếu tố nào?
- A. Bộ phận chăm sóc khách hàng trực tuyến
- B. Hệ thống quản lý kho hàng tự động
- C. Nền tảng website bán hàng trực tuyến
- D. Địa điểm thực hiện các hoạt động kho bãi, đóng gói và giao hàng
Câu 17: Doanh nghiệp thương mại điện tử Z muốn áp dụng chiến lược cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Trong hoạt động tác nghiệp, điều này thể hiện rõ nhất qua khâu nào?
- A. Thiết kế giao diện website thân thiện
- B. Gợi ý sản phẩm và ưu đãi dựa trên lịch sử mua hàng
- C. Đa dạng hóa kênh thanh toán trực tuyến
- D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website
Câu 18: Để kiểm soát chi phí vận hành trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình nào sau đây?
- A. Quy trình marketing và quảng cáo sản phẩm
- B. Quy trình thiết kế và phát triển website
- C. Quy trình logistics và vận chuyển hàng hóa
- D. Quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng
Câu 19: Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, thuật ngữ backorder (đơn hàng chờ xử lý) phát sinh khi nào?
- A. Đơn hàng bị khách hàng hủy sau khi đặt
- B. Đơn hàng giao không thành công do lỗi địa chỉ
- C. Đơn hàng đã được thanh toán nhưng chưa được giao
- D. Sản phẩm trong đơn hàng tạm thời hết hàng trong kho
Câu 20: Để xây dựng đội ngũ nhân viên tác nghiệp thương mại điện tử hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?
- A. Kỹ năng sử dụng công nghệ và phần mềm quản lý TMĐT
- B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành bán lẻ truyền thống
- C. Mức độ quen thuộc với văn hóa doanh nghiệp
- D. Khả năng giao tiếp ngoại ngữ lưu loát
Câu 21: Trong quản trị chất lượng website thương mại điện tử, yếu tố trải nghiệm người dùng (UX) được đánh giá thông qua chỉ số nào sau đây?
- A. Thời gian tải trang (Page load time)
- B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate)
- C. Số lượng phiên truy cập trung bình mỗi ngày
- D. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
Câu 22: Doanh nghiệp thương mại điện tử P đang muốn mở rộng quy mô hoạt động ra thị trường quốc tế. Trong quản trị tác nghiệp, thách thức đặc thù nào cần được dự đoán và lên kế hoạch ứng phó?
- A. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh quốc tế
- B. Xây dựng chiến lược marketing toàn cầu
- C. Tuyển dụng nhân sự am hiểu thị trường quốc tế
- D. Thiết lập hệ thống logistics và thanh toán quốc tế
Câu 23: Để tăng cường tính minh bạch trong quy trình xử lý đơn hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử nên cung cấp cho khách hàng công cụ nào?
- A. Hệ thống đánh giá sản phẩm và dịch vụ
- B. Chính sách đổi trả và hoàn tiền rõ ràng
- C. Công cụ theo dõi trạng thái đơn hàng trực tuyến
- D. Thông tin liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng dễ dàng
Câu 24: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc tự động hóa quy trình mang lại lợi ích lớn nhất trong khía cạnh nào?
- A. Nâng cao nhận diện thương hiệu
- B. Tăng hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong vận hành
- C. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp
- D. Thu hút khách hàng mới
Câu 25: Doanh nghiệp thương mại điện tử Q áp dụng mô hình dropshipping. Mô hình này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tác nghiệp nào?
- A. Quản lý website bán hàng
- B. Chăm sóc khách hàng
- C. Marketing sản phẩm
- D. Quản lý kho bãi và vận chuyển
Câu 26: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây thường dựa trên dữ liệu lịch sử bán hàng?
- A. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
- B. Nghiên cứu thị trường và khảo sát khách hàng
- C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
- D. Phương pháp Delphi
Câu 27: Trong quản lý rủi ro bảo mật thông tin khách hàng thương mại điện tử, biện pháp quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Đào tạo nhân viên về bảo mật thông tin
- B. Xây dựng chính sách bảo mật thông tin rõ ràng
- C. Triển khai các giải pháp mã hóa dữ liệu và tường lửa
- D. Thường xuyên kiểm tra và đánh giá rủi ro bảo mật
Câu 28: Doanh nghiệp thương mại điện tử R muốn áp dụng quản lý tinh gọn (Lean Management) vào hoạt động tác nghiệp. Mục tiêu chính của việc này là gì?
- A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ mới
- B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình
- C. Mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh
- D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá
Câu 29: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Conversion rate)
- B. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)
- C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV)
- D. Lợi nhuận ròng (Net Profit)
Câu 30: Trong mô hình thương mại điện tử B2C, hoạt động tác nghiệp nào sau đây thường được outsourcing (thuê ngoài) nhiều nhất?
- A. Quản lý website và nền tảng bán hàng
- B. Chăm sóc khách hàng trực tuyến
- C. Logistics và vận chuyển chặng cuối (last-mile delivery)
- D. Marketing và quảng cáo trực tuyến