Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực "kéo" một cá nhân khởi nghiệp kinh doanh thay vì là động lực "đẩy"?
- A. Sự bất ổn trong công việc hiện tại.
- B. Nhận thấy tiềm năng thị trường lớn cho một sản phẩm mới.
- C. Không hài lòng với mức lương hiện tại.
- D. Mâu thuẫn với đồng nghiệp hoặc cấp trên.
Câu 2: Mục tiêu chính của kinh doanh là tạo ra giá trị. Giá trị này được đo lường tốt nhất thông qua chỉ số nào?
- A. Doanh thu thuần.
- B. Thị phần.
- C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. Lợi nhuận sau thuế.
Câu 3: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà một người khởi sự kinh doanh cần phải có để xây dựng và duy trì đội ngũ?
- A. Kỹ năng phân tích tài chính.
- B. Kỹ năng lập trình.
- C. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo.
- D. Kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp.
Câu 4: Phương pháp "tư duy thiết kế" (design thinking) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của quá trình khởi sự kinh doanh?
- A. Xác định và phát triển ý tưởng kinh doanh.
- B. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết.
- C. Tuyển dụng nhân viên chủ chốt.
- D. Quản lý dòng tiền hàng ngày.
Câu 5: Mô hình kinh doanh "Lean Startup" tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro khởi nghiệp thông qua:
- A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm.
- B. Thử nghiệm và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.
- C. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh bằng sáng chế.
- D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn ngay từ đầu.
Câu 6: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong việc đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT liên quan đến khía cạnh nào?
- A. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp.
- B. Các yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
- C. Các hạn chế bên trong doanh nghiệp.
- D. Các lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Câu 7: Loại hình nghiên cứu thị trường nào phù hợp nhất để thăm dò ý kiến khách hàng về một sản phẩm hoàn toàn mới trước khi tung ra thị trường?
- A. Nghiên cứu dữ liệu thứ cấp (ví dụ: báo cáo ngành).
- B. Nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu, nhóm tập trung).
- C. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn.
- D. Phân tích dữ liệu bán hàng của đối thủ cạnh tranh.
Câu 8: Trong kế hoạch marketing, chiến lược định vị thương hiệu (brand positioning) nhằm mục đích gì?
- A. Tối đa hóa ngân sách quảng cáo.
- B. Đạt được doanh số cao nhất trong thời gian ngắn nhất.
- C. Thu hút tất cả các phân khúc khách hàng trên thị trường.
- D. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và đáng nhớ cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
Câu 9: Hình thức pháp lý "Công ty TNHH Một thành viên" có ưu điểm chính nào so với "Doanh nghiệp tư nhân" xét về trách nhiệm pháp lý?
- A. Thủ tục thành lập đơn giản hơn.
- B. Dễ dàng huy động vốn hơn.
- C. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ của công ty.
- D. Được hưởng ưu đãi thuế nhiều hơn.
Câu 10: Để dự báo doanh thu cho một cửa hàng bán lẻ mới khai trương, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?
- A. Phương pháp "từ dưới lên" (bottom-up) dựa trên ước tính số lượng khách hàng và giá trị đơn hàng trung bình.
- B. Phân tích dữ liệu doanh thu của các cửa hàng tương tự đã hoạt động lâu năm.
- C. Sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính dựa trên dữ liệu kinh tế vĩ mô.
- D. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân của chủ doanh nghiệp.
Câu 11: Vốn "mồi" (seed capital) trong khởi nghiệp thường được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Mở rộng quy mô sản xuất hàng loạt.
- B. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mẫu (MVP).
- C. Chi trả lương cho nhân viên quản lý cấp cao.
- D. Thực hiện chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên toàn quốc.
Câu 12: Chỉ số "Tỷ lệ đốt tiền" (burn rate) trong tài chính khởi nghiệp đo lường điều gì?
- A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng.
- B. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu.
- C. Lượng tiền mặt doanh nghiệp tiêu thụ mỗi tháng.
- D. Tổng chi phí hoạt động hàng năm.
Câu 13: Quản trị rủi ro trong khởi nghiệp kinh doanh bao gồm giai đoạn nào sau đây?
- A. Nhận diện và phân tích rủi ro.
- B. Chuyển giao rủi ro cho công ty bảo hiểm.
- C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tiềm ẩn.
- D. Chấp nhận mọi rủi ro và không có biện pháp đối phó.
Câu 14: Văn hóa doanh nghiệp mạnh có vai trò như thế nào đối với một công ty khởi nghiệp?
- A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
- B. Thu hút và giữ chân nhân tài, tạo động lực làm việc.
- C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và kiểm soát.
- D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
Câu 15: Mạng lưới quan hệ (networking) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với người khởi nghiệp vì:
- A. Giúp tiết kiệm chi phí thuê văn phòng.
- B. Tạo ra lợi thế về giá so với đối thủ.
- C. Đảm bảo nguồn cung ứng nguyên vật liệu ổn định.
- D. Mở rộng cơ hội tiếp cận nguồn lực, đối tác và khách hàng tiềm năng.
Câu 16: Trong giai đoạn "tăng trưởng nóng" của một startup công nghệ, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
- A. Thiếu ý tưởng sản phẩm mới.
- B. Khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới.
- C. Quản lý và duy trì chất lượng dịch vụ/sản phẩm khi quy mô mở rộng nhanh chóng.
- D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ lớn.
Câu 17: Khi nào một startup nên cân nhắc việc "thoái vốn" (exit strategy)?
- A. Ngay sau khi thành lập công ty.
- B. Khi công ty đạt đến giai đoạn trưởng thành và muốn tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.
- C. Khi công ty gặp khó khăn về tài chính và có nguy cơ phá sản.
- D. Khi chủ sở hữu muốn chuyển sang lĩnh vực kinh doanh khác.
Câu 18: Yếu tố "Công nghệ" trong mô hình PESTEL ảnh hưởng đến khởi sự kinh doanh như thế nào?
- A. Chỉ tạo ra cơ hội kinh doanh mới.
- B. Chỉ tạo ra thách thức và rủi ro cho doanh nghiệp.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khởi sự kinh doanh.
- D. Vừa tạo ra cơ hội vừa tạo ra thách thức, đòi hỏi doanh nghiệp phải thích ứng.
Câu 19: Đâu là ví dụ về "lợi thế cạnh tranh bền vững" mà một startup có thể xây dựng?
- A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
- B. Chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội lan tỏa.
- C. Thương hiệu mạnh và uy tín được xây dựng qua thời gian.
- D. Mối quan hệ cá nhân tốt với nhà cung cấp.
Câu 20: Phương pháp "bootstrap" trong khởi nghiệp đề cập đến cách thức huy động vốn nào?
- A. Sử dụng vốn tự có và lợi nhuận tái đầu tư.
- B. Vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
- C. Kêu gọi vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
- D. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
Câu 21: Khi một startup quyết định "pivot", điều đó có nghĩa là gì?
- A. Đóng cửa doanh nghiệp và ngừng hoạt động.
- B. Mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế.
- C. Tập trung vào cắt giảm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận.
- D. Thay đổi chiến lược kinh doanh cốt lõi dựa trên phản hồi từ thị trường.
Câu 22: Đâu là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của kênh marketing trực tuyến cho một startup?
- A. Số lượt xem trang (page views).
- B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
- C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
- D. Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo (CPM).
Câu 23: Trong quản lý chuỗi cung ứng cho một startup thương mại điện tử, vấn đề nào sau đây thường là thách thức lớn nhất?
- A. Tìm kiếm nhà cung cấp giá rẻ nhất.
- B. Đàm phán điều khoản thanh toán dài hạn với nhà cung cấp.
- C. Quản lý tồn kho và đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn.
- D. Xây dựng hệ thống kho bãi quy mô lớn.
Câu 24: Khi xây dựng đội ngũ sáng lập cho startup, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Số lượng thành viên càng đông càng tốt.
- B. Tất cả thành viên phải là bạn bè thân thiết.
- C. Ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm quản lý cấp cao.
- D. Sự đa dạng và bổ sung lẫn nhau về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
Câu 25: Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của một startup?
- A. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
- B. Xây dựng lòng tin và uy tín, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.
- C. Làm tăng chi phí hoạt động và giảm lợi nhuận.
- D. Chỉ quan trọng đối với các tập đoàn lớn, không cần thiết cho startup.
Câu 26: Hình thức gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) phù hợp với loại hình startup nào?
- A. Startup công nghệ có tính bảo mật cao.
- B. Startup B2B (Business-to-Business) tập trung vào khách hàng doanh nghiệp.
- C. Startup có sản phẩm/dịch vụ sáng tạo, hướng đến cộng đồng và có câu chuyện hấp dẫn.
- D. Startup trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Câu 27: Khi nào một startup nên bắt đầu chú trọng đến việc xây dựng quy trình và hệ thống?
- A. Ngay từ giai đoạn ý tưởng, trước khi có sản phẩm.
- B. Khi bắt đầu có dấu hiệu tăng trưởng và mở rộng quy mô hoạt động.
- C. Khi đã đạt đến giai đoạn thoái vốn (exit).
- D. Chỉ khi gặp sự cố và khủng hoảng trong hoạt động.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường ngách (niche market)?
- A. Quy mô thị trường nhỏ và chuyên biệt.
- B. Ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- C. Khả năng định giá cao hơn do tính độc đáo.
- D. Hướng đến số lượng lớn khách hàng đại trà.
Câu 29: Mục tiêu của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (IP) cho startup là gì?
- A. Đảm bảo độc quyền khai thác và thương mại hóa sáng chế, thiết kế hoặc thương hiệu.
- B. Tăng cường quan hệ đối ngoại với các cơ quan nhà nước.
- C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
- D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
Câu 30: Trong bối cảnh kinh doanh biến động và không chắc chắn, phẩm chất nào sau đây quan trọng nhất đối với người lãnh đạo startup?
- A. Khả năng kiểm soát và quản lý rủi ro tuyệt đối.
- B. Sự kiên định và bám sát kế hoạch ban đầu.
- C. Khả năng thích ứng và linh hoạt.
- D. Phong cách lãnh đạo độc đoán và quyết đoán.