Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập đoàn XYZ của Hoa Kỳ có một công ty con ở Việt Nam. Công ty con này vay vốn bằng đồng Việt Nam để tài trợ cho hoạt động. Nếu đồng Việt Nam mất giá so với đồng đô la Mỹ, điều gì sẽ xảy ra với báo cáo tài chính hợp nhất của XYZ, giả định các yếu tố khác không đổi?

  • A. Tổng tài sản và tổng nợ phải trả của XYZ sẽ tăng lên trong báo cáo tài chính hợp nhất.
  • B. Tổng nợ phải trả của XYZ sẽ giảm xuống trong báo cáo tài chính hợp nhất.
  • C. Tổng vốn chủ sở hữu của XYZ sẽ giảm xuống trong báo cáo tài chính hợp nhất.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể nào trong báo cáo tài chính hợp nhất của XYZ.

Câu 2: Công ty đa quốc gia ABC đang xem xét đầu tư vào một dự án ở quốc gia Z. Quốc gia Z có tỷ lệ lạm phát dự kiến cao hơn đáng kể so với quốc gia sở tại của ABC. Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP), đồng tiền của quốc gia Z dự kiến sẽ biến động như thế nào so với đồng tiền của quốc gia sở tại?

  • A. Tăng giá, do lạm phát cao thường đi kèm với lãi suất cao hơn.
  • B. Mất giá, để bù đắp cho sự khác biệt về lạm phát và duy trì ngang giá sức mua.
  • C. Ổn định, vì PPP cho rằng tỷ giá hối đoái không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
  • D. Biến động khó lường, không có mối liên hệ rõ ràng giữa lạm phát và tỷ giá theo PPP.

Câu 3: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại khu vực đồng Euro đang đánh giá hai dự án đầu tư tiềm năng: một ở Hoa Kỳ và một ở Nhật Bản. Để so sánh và lựa chọn dự án, công ty nên sử dụng tỷ giá hối đoái nào để quy đổi dòng tiền dự kiến từ USD và JPY về EUR?

  • A. Tỷ giá kỳ hạn, vì nó phản ánh kỳ vọng về tỷ giá trong tương lai.
  • B. Tỷ giá trung bình của năm dự kiến, để đơn giản hóa tính toán.
  • C. Tỷ giá giao ngay hiện tại, vì nó phản ánh giá trị quy đổi tại thời điểm ra quyết định.
  • D. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa, vì nó là tỷ giá được công bố chính thức.

Câu 4: Công ty MNO có một khoản phải trả bằng đồng Bảng Anh (GBP) trong 3 tháng tới. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty có thể sử dụng hợp đồng kỳ hạn. Biện pháp phòng ngừa rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bán GBP kỳ hạn, để thu được GBP ngay lập tức và loại bỏ rủi ro.
  • B. Mua GBP kỳ hạn, để cố định tỷ giá mua GBP trong 3 tháng tới.
  • C. Mua quyền chọn bán GBP, để có quyền bán GBP nếu tỷ giá biến động bất lợi.
  • D. Bán quyền chọn mua GBP, để thu phí quyền chọn và giảm chi phí phòng ngừa.

Câu 5: Điều gì là điểm khác biệt chính giữa rủi ro kinh tế và rủi ro giao dịch mà một công ty đa quốc gia phải đối mặt?

  • A. Rủi ro kinh tế là rủi ro ngắn hạn, trong khi rủi ro giao dịch là rủi ro dài hạn.
  • B. Rủi ro giao dịch ảnh hưởng đến báo cáo tài chính, còn rủi ro kinh tế ảnh hưởng đến dòng tiền.
  • C. Rủi ro giao dịch có thể phòng ngừa bằng công cụ tài chính, rủi ro kinh tế thì không.
  • D. Rủi ro kinh tế ảnh hưởng đến giá trị thị trường dài hạn của công ty, còn rủi ro giao dịch liên quan đến các giao dịch ngắn hạn.

Câu 6: Công ty PQR có trụ sở tại Nhật Bản đang xem xét phát hành trái phiếu bằng đồng Yên Nhật hoặc đồng Đô la Mỹ. Lãi suất trái phiếu bằng đồng Yên là 1%, trong khi lãi suất trái phiếu bằng đồng Đô la Mỹ là 4%. Tuy nhiên, công ty dự kiến đồng Yên sẽ tăng giá so với đồng Đô la Mỹ trong tương lai. Quyết định phát hành trái phiếu nào sẽ tối ưu nếu xét đến rủi ro tỷ giá?

  • A. Phát hành trái phiếu bằng đồng Yên Nhật, vì lãi suất thấp hơn và dự kiến đồng Yên tăng giá.
  • B. Phát hành trái phiếu bằng đồng Đô la Mỹ, vì lãi suất cao hơn nhưng ổn định hơn.
  • C. Phát hành đồng thời cả hai loại trái phiếu để đa dạng hóa nguồn vốn.
  • D. Quyết định không quan trọng vì rủi ro tỷ giá có thể được phòng ngừa.

Câu 7: Mô hình CAPM quốc tế (ICAPM) khác với mô hình CAPM truyền thống như thế nào khi xác định chi phí vốn chủ sở hữu cho một công ty đa quốc gia?

  • A. ICAPM sử dụng lãi suất phi rủi ro của quốc gia sở tại, trong khi CAPM sử dụng lãi suất phi rủi ro toàn cầu.
  • B. ICAPM bao gồm thêm yếu tố rủi ro tỷ giá hối đoái, ngoài rủi ro thị trường chung như CAPM.
  • C. ICAPM sử dụng beta điều chỉnh theo quốc gia, trong khi CAPM sử dụng beta toàn cầu.
  • D. ICAPM không sử dụng hệ số beta, mà dựa trên độ lệch chuẩn của tỷ giá hối đoái.

Câu 8: Công ty STU có chính sách quản lý tiền mặt tập trung trên toàn cầu. Điều này mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Tăng tính linh hoạt cho các công ty con trong việc sử dụng tiền mặt.
  • B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi chuyển tiền giữa các quốc gia.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trên toàn hệ thống và giảm chi phí giao dịch.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kế toán và báo cáo tài chính cho công ty mẹ.

Câu 9: Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng khi công ty đa quốc gia đưa ra quyết định về cấu trúc vốn?

  • A. Lãi suất thị trường nội địa của quốc gia sở tại.
  • B. Cấu trúc vốn ngành trung bình của các công ty trong nước.
  • C. Chi phí phá sản và chi phí đại diện của công ty.
  • D. Rủi ro tỷ giá, rủi ro chính trị và sự khác biệt về thuế suất giữa các quốc gia.

Câu 10: Điều kiện ngang bằng lãi suất có bảo hiểm (Covered Interest Rate Parity - IRP) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào sau đây?

  • A. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia và chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá giao ngay.
  • B. Chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia và chênh lệch lãi suất.
  • C. Chênh lệch tăng trưởng kinh tế giữa hai quốc gia và chênh lệch tỷ giá giao ngay.
  • D. Chênh lệch rủi ro quốc gia giữa hai quốc gia và chênh lệch tỷ giá kỳ hạn.

Câu 11: Công ty UVW có một công ty con ở nước ngoài báo cáo lợi nhuận bằng đồng ngoại tệ. Khi công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính, lợi nhuận này phải được quy đổi sang đồng tiền của công ty mẹ. Loại rủi ro tỷ giá nào phát sinh trong quá trình này?

  • A. Rủi ro giao dịch (transaction exposure)
  • B. Rủi ro kinh tế (economic exposure)
  • C. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure)
  • D. Rủi ro hoạt động (operating exposure)

Câu 12: Điều gì là động cơ chính khiến một công ty nội địa quyết định trở thành công ty đa quốc gia?

  • A. Giảm thiểu chi phí quản lý và điều hành doanh nghiệp.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • C. Tránh né các quy định pháp lý và thuế của quốc gia sở tại.
  • D. Tiếp cận thị trường mới, giảm chi phí, tìm kiếm nguồn lực và đa dạng hóa rủi ro.

Câu 13: Một công ty đa quốc gia có nên áp dụng chính sách chuyển giá (transfer pricing) để tối đa hóa lợi nhuận sau thuế trên toàn cầu? Tại sao?

  • A. Có, vì mục tiêu chính của công ty là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Có thể, nhưng cần tuân thủ quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức, tránh hành vi trốn thuế và ảnh hưởng tiêu cực đến các bên liên quan.
  • C. Không, vì chuyển giá luôn là hành vi phi đạo đức và bất hợp pháp.
  • D. Không chắc chắn, vì chính sách chuyển giá phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia.

Câu 14: Công ty XYZ có một khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia có rủi ro chính trị cao. Biện pháp nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro chính trị này?

  • A. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất để dễ quản lý.
  • B. Vay vốn hoàn toàn từ công ty mẹ để giảm chi phí vốn.
  • C. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị và đa dạng hóa địa lý đầu tư.
  • D. Không có biện pháp nào có thể giảm thiểu hoàn toàn rủi ro chính trị.

Câu 15: Theo hiệu ứng Fisher quốc tế (IFE), quốc gia nào có lãi suất danh nghĩa cao hơn dự kiến sẽ có đồng tiền như thế nào?

  • A. Tăng giá, vì lãi suất cao hấp dẫn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Mất giá, để bù đắp cho chênh lệch lãi suất và duy trì ngang giá về lợi tức thực.
  • C. Ổn định, vì IFE cho rằng lãi suất không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
  • D. Biến động khó lường, không có mối liên hệ rõ ràng giữa lãi suất và tỷ giá theo IFE.

Câu 16: Công ty ABC có trụ sở tại Hoa Kỳ quyết định đầu tư vào một dự án ở Brazil. Chi phí vốn của dự án nên được điều chỉnh như thế nào để phản ánh rủi ro quốc gia của Brazil?

  • A. Tăng lên, để phản ánh rủi ro quốc gia cao hơn ở Brazil so với Hoa Kỳ.
  • B. Giảm xuống, vì đầu tư quốc tế giúp đa dạng hóa rủi ro.
  • C. Không thay đổi, vì chi phí vốn chỉ phụ thuộc vào rủi ro hệ thống của ngành.
  • D. Phụ thuộc vào loại hình dự án và ngành nghề kinh doanh.

Câu 17: Công cụ phái sinh nào sau đây phù hợp nhất để phòng ngừa rủi ro tỷ giá khi công ty đa quốc gia dự kiến nhận được một khoản thanh toán bằng ngoại tệ trong tương lai?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn mua ngoại tệ.
  • B. Hợp đồng kỳ hạn bán ngoại tệ hoặc quyền chọn bán ngoại tệ.
  • C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất.
  • D. Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán.

Câu 18: Ưu điểm chính của mô hình quản lý tài chính phi tập trung trong công ty đa quốc gia là gì?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát tài chính từ trụ sở chính.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán trong chính sách tài chính trên toàn cầu.
  • C. Giảm thiểu chi phí quản lý tài chính trên toàn hệ thống.
  • D. Tăng tính linh hoạt và phản ứng nhanh nhạy với điều kiện thị trường địa phương.

Câu 19: Rủi ro hoạt động (operating exposure) của công ty đa quốc gia bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Phương pháp kế toán được sử dụng để hợp nhất báo cáo tài chính.
  • B. Tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu của công ty.
  • C. Mức độ nhạy cảm của dòng tiền hoạt động trước những biến động tỷ giá.
  • D. Chính sách quản lý rủi ro tỷ giá được công ty áp dụng.

Câu 20: Công ty đa quốc gia nên xem xét yếu tố nào khi quyết định tỷ lệ cổ tức chi trả cho cổ đông?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

1 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tập đoàn XYZ của Hoa Kỳ có một công ty con ở Việt Nam. Công ty con này vay vốn bằng đồng Việt Nam để tài trợ cho hoạt động. Nếu đồng Việt Nam mất giá so với đồng đô la Mỹ, điều gì sẽ xảy ra với báo cáo tài chính hợp nhất của XYZ, giả định các yếu tố khác không đổi?

2 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Công ty đa quốc gia ABC đang xem xét đầu tư vào một dự án ở quốc gia Z. Quốc gia Z có tỷ lệ lạm phát dự kiến cao hơn đáng kể so với quốc gia sở tại của ABC. Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP), đồng tiền của quốc gia Z dự kiến sẽ biến động như thế nào so với đồng tiền của quốc gia sở tại?

3 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại khu vực đồng Euro đang đánh giá hai dự án đầu tư tiềm năng: một ở Hoa Kỳ và một ở Nhật Bản. Để so sánh và lựa chọn dự án, công ty nên sử dụng tỷ giá hối đoái nào để quy đổi dòng tiền dự kiến từ USD và JPY về EUR?

4 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Công ty MNO có một khoản phải trả bằng đồng Bảng Anh (GBP) trong 3 tháng tới. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty có thể sử dụng hợp đồng kỳ hạn. Biện pháp phòng ngừa rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Điều gì là điểm khác biệt chính giữa rủi ro kinh tế và rủi ro giao dịch mà một công ty đa quốc gia phải đối mặt?

6 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Công ty PQR có trụ sở tại Nhật Bản đang xem xét phát hành trái phiếu bằng đồng Yên Nhật hoặc đồng Đô la Mỹ. Lãi suất trái phiếu bằng đồng Yên là 1%, trong khi lãi suất trái phiếu bằng đồng Đô la Mỹ là 4%. Tuy nhiên, công ty dự kiến đồng Yên sẽ tăng giá so với đồng Đô la Mỹ trong tương lai. Quyết định phát hành trái phiếu nào sẽ tối ưu nếu xét đến rủi ro tỷ giá?

7 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Mô hình CAPM quốc tế (ICAPM) khác với mô hình CAPM truyền thống như thế nào khi xác định chi phí vốn chủ sở hữu cho một công ty đa quốc gia?

8 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Công ty STU có chính sách quản lý tiền mặt tập trung trên toàn cầu. Điều này mang lại lợi ích chính nào sau đây?

9 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng khi công ty đa quốc gia đưa ra quyết định về cấu trúc vốn?

10 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều kiện ngang bằng lãi suất có bảo hiểm (Covered Interest Rate Parity - IRP) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào sau đây?

11 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Công ty UVW có một công ty con ở nước ngoài báo cáo lợi nhuận bằng đồng ngoại tệ. Khi công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính, lợi nhuận này phải được quy đổi sang đồng tiền của công ty mẹ. Loại rủi ro tỷ giá nào phát sinh trong quá trình này?

12 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điều gì là động cơ chính khiến một công ty nội địa quyết định trở thành công ty đa quốc gia?

13 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một công ty đa quốc gia có nên áp dụng chính sách chuyển giá (transfer pricing) để tối đa hóa lợi nhuận sau thuế trên toàn cầu? Tại sao?

14 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Công ty XYZ có một khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia có rủi ro chính trị cao. Biện pháp nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro chính trị này?

15 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Theo hiệu ứng Fisher quốc tế (IFE), quốc gia nào có lãi suất danh nghĩa cao hơn dự kiến sẽ có đồng tiền như thế nào?

16 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Công ty ABC có trụ sở tại Hoa Kỳ quyết định đầu tư vào một dự án ở Brazil. Chi phí vốn của dự án nên được điều chỉnh như thế nào để phản ánh rủi ro quốc gia của Brazil?

17 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Công cụ phái sinh nào sau đây phù hợp nhất để phòng ngừa rủi ro tỷ giá khi công ty đa quốc gia dự kiến nhận được một khoản thanh toán bằng ngoại tệ trong tương lai?

18 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ưu điểm chính của mô hình quản lý tài chính phi tập trung trong công ty đa quốc gia là gì?

19 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Rủi ro hoạt động (operating exposure) của công ty đa quốc gia bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

20 / 20

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Công ty đa quốc gia nên xem xét yếu tố nào khi quyết định tỷ lệ cổ tức chi trả cho cổ đông?

Xem kết quả