Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây tập trung vào việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng chảy và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan giữa điểm xuất xứ và điểm tiêu thụ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng?
- A. Quản trị logistics
- B. Quản trị chuỗi cung ứng
- C. Quản trị vận tải
- D. Quản trị kho bãi
Câu 2: Mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt so với 3PL ở điểm nào sau đây?
- A. 4PL sở hữu đội xe vận tải riêng, còn 3PL thì không.
- B. 4PL chỉ tập trung vào vận chuyển quốc tế, còn 3PL chỉ vận chuyển nội địa.
- C. 4PL đóng vai trò là nhà tích hợp và quản lý chuỗi cung ứng, còn 3PL cung cấp dịch vụ logistics cụ thể.
- D. 4PL có chi phí dịch vụ thấp hơn 3PL.
Câu 3: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn tối ưu hóa chi phí vận chuyển từ nhà máy đến các cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc. Phương thức vận tải nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho các lô hàng lớn, khoảng cách xa và yêu cầu chi phí thấp?
- A. Đường hàng không
- B. Đường sắt
- C. Đường bộ (xe tải)
- D. Đường ống
Câu 4: Phương pháp quản lý hàng tồn kho Just-in-Time (JIT) có ưu điểm chính nào sau đây?
- A. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
- B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho và vốn đầu tư vào hàng tồn kho.
- C. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa.
- D. Đơn giản hóa quy trình đặt hàng và nhập hàng.
Câu 5: Trong hoạt động kho bãi, chức năng "cross-docking" mang lại lợi ích gì?
- A. Tăng diện tích lưu trữ hàng hóa trong kho.
- B. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa trong kho.
- C. Giảm thời gian lưu kho và chi phí xử lý hàng hóa bằng cách chuyển hàng trực tiếp từ nhập đến xuất.
- D. Phân loại và đóng gói lại hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.
Câu 6: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?
- A. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-time Delivery Rate)
- B. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Rate)
- C. Chi phí lưu kho trên đơn vị sản phẩm
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ kho bãi
Câu 7: Phân tích chi phí logistics "ABC" (Activity-Based Costing) giúp doanh nghiệp điều gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng giá bán sản phẩm.
- B. Xác định chi phí logistics một cách chi tiết và chính xác hơn, giúp đưa ra quyết định cải tiến và định giá hiệu quả.
- C. Giảm thiểu chi phí logistics bằng cách cắt giảm các hoạt động không cần thiết.
- D. Đơn giản hóa quy trình kế toán logistics.
Câu 8: Xu hướng "logistics xanh" (green logistics) ngày càng được chú trọng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics xanh?
- A. Sử dụng phương tiện vận tải tiết kiệm nhiên liệu hoặc năng lượng sạch.
- B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển để giảm quãng đường và lượng khí thải.
- C. Sử dụng bao bì đóng gói thân thiện với môi trường và có thể tái chế.
- D. Sử dụng xe tải chạy dầu diesel đời cũ để tiết kiệm chi phí đầu tư.
Câu 9: Một công ty thương mại điện tử đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao từ khách hàng. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp giảm thiểu vấn đề này?
- A. Tăng tốc độ giao hàng để khách hàng nhanh chóng nhận được sản phẩm.
- B. Giảm chi phí vận chuyển để thu hút khách hàng mua sắm nhiều hơn.
- C. Tối ưu hóa quy trình logistics ngược (reverse logistics) để xử lý hàng trả lại hiệu quả và nhanh chóng.
- D. Mở rộng mạng lưới kho bãi để tiếp cận khách hàng gần hơn.
Câu 10: Trong quản trị rủi ro logistics, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự chậm trễ hoặc gián đoạn trong quá trình vận chuyển hàng hóa do các yếu tố bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?
- A. Rủi ro tài chính
- B. Rủi ro hoạt động
- C. Rủi ro chiến lược
- D. Rủi ro pháp lý
Câu 11: Hệ thống thông tin quản lý kho (WMS - Warehouse Management System) cung cấp chức năng chính nào sau đây?
- A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
- B. Quản lý nguồn nhân lực (HRM)
- C. Quản lý tài chính kế toán
- D. Quản lý và tối ưu hóa các hoạt động kho bãi
Câu 12: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "Incoterms" dùng để quy định điều gì?
- A. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế.
- B. Các loại thuế và phí hải quan áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
- C. Quy trình và thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
- D. Tiêu chuẩn chất lượng và quy cách đóng gói hàng hóa trong thương mại quốc tế.
Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử cần vận chuyển gấp lô hàng nhỏ, giá trị cao từ Việt Nam sang Nhật Bản. Phương thức vận tải nào là phù hợp nhất về tốc độ và độ tin cậy?
- A. Đường biển
- B. Đường sắt (liên vận quốc tế)
- C. Đường hàng không
- D. Đường bộ (liên vận quốc tế)
Câu 14: Phân tích SWOT trong logistics giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Giá thành sản phẩm và dịch vụ logistics.
- B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của hoạt động logistics.
- C. Nhu cầu và mong đợi của khách hàng về dịch vụ logistics.
- D. Đối thủ cạnh tranh và chiến lược logistics của họ.
Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?
- A. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
- B. Khả năng đáp ứng nhanh chóng với biến động nhu cầu thị trường.
- C. Sự khuếch đại biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng, từ nhà bán lẻ đến nhà sản xuất.
- D. Quy trình sản xuất tinh gọn, loại bỏ lãng phí.
Câu 16: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để làm gì?
- A. Đo lường khoảng cách vận chuyển hàng hóa.
- B. Dự báo nhu cầu thị trường.
- C. Tự động hóa quy trình thanh toán điện tử.
- D. Theo dõi và quản lý hàng hóa tự động trong kho và quá trình vận chuyển.
Câu 17: Mục tiêu chính của việc "tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển" trong logistics là gì?
- A. Giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.
- B. Tăng số lượng hàng hóa vận chuyển trên mỗi chuyến.
- C. Nâng cao độ an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- D. Đơn giản hóa quy trình lập kế hoạch vận chuyển.
Câu 18: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí "Reliability" (Độ tin cậy) thể hiện điều gì?
- A. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên logistics đối với khách hàng.
- B. Khả năng cung cấp dịch vụ logistics chính xác, đúng hẹn và nhất quán.
- C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại của nhà cung cấp dịch vụ logistics.
- D. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và giải quyết các vấn đề phát sinh.
Câu 19: "Last-mile delivery" (Giao hàng chặng cuối) là một thách thức lớn trong logistics thương mại điện tử. Giải pháp nào sau đây KHÔNG giúp cải thiện hiệu quả giao hàng chặng cuối?
- A. Sử dụng xe máy, xe đạp điện hoặc drone để giao hàng trong khu vực đô thị.
- B. Xây dựng các điểm giao hàng trung gian (pickup points) để khách hàng tự đến nhận hàng.
- C. Áp dụng công nghệ định vị GPS và tối ưu hóa tuyến đường giao hàng.
- D. Mở rộng mạng lưới kho trung tâm ở các thành phố lớn.
Câu 20: Trong quản trị mua hàng (procurement), hoạt động "sourcing" (tìm nguồn cung ứng) bao gồm những công việc gì?
- A. Đàm phán giá cả và điều khoản thanh toán với nhà cung cấp.
- B. Xác định, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp.
- C. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp sau khi hợp đồng đã ký kết.
- D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa đầu vào từ nhà cung cấp.
Câu 21: Mô hình "lean logistics" tập trung vào mục tiêu nào sau đây?
- A. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng của chuỗi cung ứng.
- B. Nâng cao chất lượng dịch vụ logistics để đáp ứng vượt mong đợi của khách hàng.
- C. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình để tăng hiệu quả và giảm chi phí logistics.
- D. Mở rộng phạm vi hoạt động logistics ra thị trường quốc tế.
Câu 22: Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho một dự án logistics, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính là lợi ích?
- A. Tăng doanh thu do dịch vụ logistics được cải thiện.
- B. Giảm chi phí vận hành logistics.
- C. Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống logistics mới.
Câu 23: "Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment" (CPFR) là một phương pháp hợp tác trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
- A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
- B. Cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu và hiệu quả bổ sung hàng hóa thông qua chia sẻ thông tin và lập kế hoạch chung.
- C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ của các thành viên trong chuỗi cung ứng.
- D. Giảm thiểu rủi ro và gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
Câu 24: Trong quản lý kho, phương pháp "ABC analysis" phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
- A. Kích thước và trọng lượng của hàng hóa.
- B. Thời gian lưu kho trung bình của hàng hóa.
- C. Giá trị sử dụng hoặc tầm quan trọng của hàng hóa đối với doanh nghiệp.
- D. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
Câu 25: "Transportation Management System" (TMS) giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hoạt động nào sau đây?
- A. Vận chuyển hàng hóa.
- B. Quản lý kho bãi.
- C. Quản lý đơn hàng.
- D. Quản lý quan hệ khách hàng.
Câu 26: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm tươi sống cần đảm bảo hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng và duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình. Loại hình logistics nào phù hợp nhất?
- A. Logistics hàng rời
- B. Logistics chuỗi lạnh
- C. Logistics dự án
- D. Logistics ngược
Câu 27: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây gây ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí và thời gian vận chuyển?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
- B. Chính sách thương mại của các quốc gia.
- C. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia và khu vực.
- D. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
Câu 28: "Warehouse layout" (Bố trí kho) hiệu quả cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây để tối ưu hóa hoạt động?
- A. Tối đa hóa diện tích lưu trữ hàng hóa.
- B. Đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ dàng nhận diện thương hiệu.
- C. Phân chia khu vực kho theo màu sắc và hình dạng hàng hóa.
- D. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa để giảm thiểu quãng đường di chuyển và thời gian xử lý.
Câu 29: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "risk mitigation" (giảm thiểu rủi ro) bao gồm các hoạt động nào?
- A. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào.
- B. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát để giảm xác suất hoặc tác động của rủi ro.
- C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba thông qua bảo hiểm.
- D. Theo dõi và đánh giá rủi ro sau khi sự cố đã xảy ra.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quản trị logistics và chuỗi cung ứng là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp logistics.
- B. Giảm thiểu chi phí logistics đến mức thấp nhất.
- C. Tạo ra giá trị cao nhất cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thông qua dịch vụ logistics hiệu quả.
- D. Mở rộng quy mô hoạt động logistics trên toàn cầu.