Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hành Vi Khách Hàng – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hành Vi Khách Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng một bộ phận lớn khách hàng trẻ tuổi của họ thường xuyên nâng cấp điện thoại sau mỗi lần ra mắt sản phẩm mới, ngay cả khi điện thoại cũ vẫn hoạt động tốt. Động cơ tiêu dùng nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi này?

  • A. Động cơ chức năng (Functional motive)
  • B. Động cơ kinh tế (Economic motive)
  • C. Động cơ thể hiện giá trị bản thân (Value-expressive motive)
  • D. Động cơ phòng thủ (Defensive motive)

Câu 2: Một chuỗi cà phê nổi tiếng quyết định thay đổi công thức pha chế một loại đồ uống đặc trưng của họ, nhưng không thông báo trước cho khách hàng. Sau khi thay đổi, họ nhận thấy doanh số của đồ uống này giảm sút đáng kể, mặc dù giá cả và các yếu tố khác không thay đổi. Hiện tượng này minh họa rõ nhất khái niệm nào trong hành vi khách hàng?

  • A. Giá trị cảm nhận của khách hàng (Perceived customer value)
  • B. Sự trung thành thương hiệu (Brand loyalty)
  • C. Nhận thức rủi ro (Perceived risk)
  • D. Sự lan truyền thông tin (Word-of-mouth)

Câu 3: Một nhãn hiệu thời trang cao cấp sử dụng hình ảnh người nổi tiếng có phong cách sang trọng, tinh tế trong các quảng cáo của mình. Chiến lược này chủ yếu nhắm đến việc tác động đến yếu tố nào trong quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng mục tiêu?

  • A. Văn hóa (Culture)
  • B. Nhóm tham khảo (Reference groups)
  • C. Giai tầng xã hội (Social class)
  • D. Cá tính (Personality)

Câu 4: Nghiên cứu hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Định giá sản phẩm (Product pricing)
  • B. Lựa chọn kênh phân phối (Distribution channel selection)
  • C. Thiết kế chương trình khuyến mãi (Promotion program design)
  • D. Tất cả các lĩnh vực trên

Câu 5: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe ô tô mới. Trong giai đoạn "tìm kiếm thông tin" của quá trình quyết định mua hàng, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất và có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định của họ?

  • A. Nguồn thông tin cá nhân (Bạn bè, gia đình, người quen)
  • B. Nguồn thông tin thương mại (Quảng cáo, nhân viên bán hàng)
  • C. Nguồn thông tin công cộng (Báo chí, tạp chí, đánh giá trực tuyến)
  • D. Nguồn thông tin kinh nghiệm (Trải nghiệm trực tiếp với sản phẩm)

Câu 6: Một cửa hàng bán lẻ nhận thấy rằng việc bố trí các sản phẩm khuyến mãi ở vị trí dễ thấy ngay tại lối vào cửa hàng giúp tăng doanh số đáng kể cho các sản phẩm này. Điều này minh họa cho giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của khách hàng?

  • A. Tiếp xúc (Exposure)
  • B. Chú ý (Attention)
  • C. Diễn giải (Interpretation)
  • D. Ghi nhớ (Memory)

Câu 7: Trong mô hình thái độ ABC (Thành phần - Hành vi - Cảm xúc), yếu tố nào thường được các nhà quảng cáo tập trung tác động đầu tiên khi giới thiệu một sản phẩm mới hoàn toàn?

  • A. Thành phần nhận thức (Cognitive component)
  • B. Thành phần cảm xúc (Affective component)
  • C. Thành phần hành vi (Behavioral component)
  • D. Tất cả các thành phần cùng một lúc

Câu 8: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể, luôn mua sản phẩm này mà không cần xem xét các lựa chọn khác. Kiểu hành vi ra quyết định mua hàng này được gọi là gì?

  • A. Hành vi mua hàng phức tạp (Complex buying behavior)
  • B. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa (Dissonance-reducing buying behavior)
  • C. Hành vi mua hàng theo thói quen (Habitual buying behavior)
  • D. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking buying behavior)

Câu 9: Khi một doanh nghiệp quyết định tập trung nỗ lực marketing vào một nhóm khách hàng cụ thể có đặc điểm chung về độ tuổi, thu nhập và lối sống, doanh nghiệp đó đang thực hiện hoạt động nào?

  • A. Phân khúc thị trường (Market segmentation)
  • B. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting)
  • C. Định vị sản phẩm (Product positioning)
  • D. Marketing đại trà (Mass marketing)

Câu 10: Yếu tố "lối sống" (lifestyle) ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của khách hàng như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn thương hiệu
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tần suất mua hàng
  • C. Không ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng
  • D. Ảnh hưởng đến cách khách hàng lựa chọn, sử dụng và trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ

Câu 11: Một người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin và đánh giá kỹ lưỡng các lựa chọn trước khi mua một sản phẩm công nghệ có giá trị cao như máy tính xách tay. Mức độ tham gia (involvement) của người tiêu dùng này trong quyết định mua hàng là?

  • A. Thấp (Low involvement)
  • B. Cao (High involvement)
  • C. Trung bình (Medium involvement)
  • D. Không xác định được

Câu 12: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và duy trì sự chú ý của khách hàng trực tuyến?

  • A. Giá cả cạnh tranh (Competitive pricing)
  • B. Thiết kế website đẹp mắt (Attractive website design)
  • C. Nội dung hấp dẫn và giá trị (Engaging and valuable content)
  • D. Quảng cáo trả phí (Paid advertising)

Câu 13: Một thương hiệu xe hơi quảng cáo sản phẩm của mình là "biểu tượng của thành công và đẳng cấp". Thương hiệu này đang cố gắng định vị sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thuộc tính sản phẩm (Product attributes)
  • B. Giá cả và chất lượng (Price and quality)
  • C. Đối thủ cạnh tranh (Competitor)
  • D. Lợi ích về mặt hình ảnh/giá trị biểu tượng (Image/Symbolic benefits)

Câu 14: Một công ty muốn nghiên cứu thái độ của khách hàng về sản phẩm mới của mình trước khi tung ra thị trường. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để thu thập thông tin này?

  • A. Quan sát (Observation)
  • B. Khảo sát (Survey)
  • C. Thử nghiệm (Experiment)
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis)

Câu 15: Trong mô hình truyền thông marketing, yếu tố nào sau đây đại diện cho quá trình khách hàng giải mã thông điệp quảng cáo và hiểu ý nghĩa của nó?

  • A. Mã hóa (Encoding)
  • B. Kênh truyền thông (Channel)
  • C. Giải mã (Decoding)
  • D. Phản hồi (Feedback)

Câu 16: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và sau đó cảm thấy hối hận hoặc không chắc chắn về quyết định mua hàng của mình. Trạng thái tâm lý này được gọi là gì?

  • A. Bất hòa nhận thức sau mua hàng (Post-purchase cognitive dissonance)
  • B. Sự hài lòng khách hàng (Customer satisfaction)
  • C. Sự trung thành thương hiệu (Brand loyalty)
  • D. Sự gắn kết khách hàng (Customer engagement)

Câu 17: Văn hóa có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá cả sản phẩm (Product prices)
  • B. Kênh phân phối (Distribution channels)
  • C. Quảng cáo (Advertising)
  • D. Giá trị và chuẩn mực xã hội (Values and social norms)

Câu 18: Trong quá trình học tập của người tiêu dùng, "củng cố" (reinforcement) đóng vai trò gì?

  • A. Tạo ra sự chú ý ban đầu (Creating initial attention)
  • B. Tăng cường khả năng lặp lại hành vi (Increasing the likelihood of repeat behavior)
  • C. Thay đổi thái độ (Changing attitudes)
  • D. Giảm nhận thức rủi ro (Reducing perceived risk)

Câu 19: Một công ty sử dụng chiến lược "marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) để quảng bá sản phẩm. Hình thức truyền thông này dựa trên yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

  • A. Ảnh hưởng của quảng cáo (Influence of advertising)
  • B. Sức mạnh của thương hiệu (Brand power)
  • C. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo và người có ảnh hưởng (Influence of reference groups and influencers)
  • D. Yếu tố giá cả (Price factor)

Câu 20: Theo lý thuyết của Sigmund Freud về động cơ, hành vi tiêu dùng thường bị chi phối bởi yếu tố nào?

  • A. Động lực vô thức (Unconscious motives)
  • B. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
  • C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
  • D. Nhu cầu thể hiện bản thân (Self-actualization needs)

Câu 21: Một người tiêu dùng có "khuynh hướng xác nhận" (confirmation bias) trong quá trình tìm kiếm thông tin mua hàng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Họ tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau
  • B. Họ ưu tiên tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin ban đầu của mình
  • C. Họ dễ dàng thay đổi quyết định dựa trên thông tin mới
  • D. Họ chỉ tin vào thông tin từ người thân quen

Câu 22: Trong marketing, "định vị khác biệt hóa" (differentiation positioning) nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng cường độ nhận biết thương hiệu
  • C. Tạo sự khác biệt và độc đáo cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng
  • D. Mở rộng thị trường mục tiêu

Câu 23: Một gia đình đưa ra quyết định mua một chiếc TV mới. Các thành viên trong gia đình có vai trò khác nhau trong quá trình quyết định này (người khởi xướng, người ảnh hưởng, người quyết định, người mua, người sử dụng). Đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

  • A. Yếu tố cá nhân (Personal factors)
  • B. Yếu tố xã hội (Social factors)
  • C. Yếu tố văn hóa (Cultural factors)
  • D. Yếu tố tâm lý (Psychological factors)

Câu 24: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng "giá trị trọn đời của khách hàng" (customer lifetime value - CLTV). Tại sao CLTV lại quan trọng?

  • A. Để giảm chi phí marketing
  • B. Để tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
  • C. Để thu hút khách hàng mới
  • D. Để tối ưu hóa lợi nhuận dài hạn từ mối quan hệ với khách hàng

Câu 25: Một thương hiệu mỹ phẩm tập trung vào phân khúc thị trường "phụ nữ trung niên, có thu nhập cao, quan tâm đến sản phẩm chống lão hóa". Đây là cách phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Địa lý (Geographic)
  • B. Hành vi (Behavioral)
  • C. Tâm lý (Psychographic)
  • D. Kết hợp nhân khẩu học và tâm lý (Demographic and psychographic)

Câu 26: Trong quá trình ra quyết định mua hàng của doanh nghiệp (business buying process), giai đoạn "mô tả nhu cầu chung" (general need description) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Nhận diện vấn đề và mô tả nhu cầu chung (Problem recognition and general need description)
  • B. Tìm kiếm nhà cung cấp (Supplier search)
  • C. Đánh giá hiệu suất (Performance review)
  • D. Lựa chọn nhà cung cấp (Supplier selection)

Câu 27: "Nhận thức chọn lọc" (selective perception) là hiện tượng người tiêu dùng có xu hướng?

  • A. Tiếp nhận tất cả thông tin một cách khách quan
  • B. Chỉ chú ý đến một phần nhỏ thông tin và bỏ qua phần lớn thông tin khác
  • C. Ghi nhớ tất cả thông tin đã tiếp nhận
  • D. Diễn giải thông tin theo hướng tiêu cực

Câu 28: Một công ty sử dụng "marketing cá nhân hóa" (personalized marketing) để tương tác với khách hàng. Chiến lược này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiếp cận tất cả khách hàng bằng thông điệp giống nhau
  • B. Tập trung vào sản phẩm đại trà
  • C. Hiểu và đáp ứng nhu cầu cá nhân của từng khách hàng
  • D. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận số lượng lớn khách hàng

Câu 29: Trong thang đo thái độ Likert, người tham gia khảo sát được yêu cầu làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với các phát biểu
  • B. Chọn một lựa chọn duy nhất từ danh sách các phương án
  • C. Sắp xếp các đối tượng theo thứ tự ưu tiên
  • D. Trả lời câu hỏi mở

Câu 30: Đâu là ví dụ về "phản xạ có điều kiện" (classical conditioning) trong hành vi tiêu dùng?

  • A. Người tiêu dùng mua sản phẩm vì giá rẻ
  • B. Sử dụng nhạc nền vui vẻ trong quảng cáo khiến khách hàng liên tưởng thương hiệu với cảm xúc tích cực
  • C. Khách hàng trung thành với thương hiệu vì chất lượng sản phẩm tốt
  • D. Người tiêu dùng so sánh giá cả trước khi mua hàng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng một bộ phận lớn khách hàng trẻ tuổi của họ thường xuyên nâng cấp điện thoại sau mỗi lần ra mắt sản phẩm mới, ngay cả khi điện thoại cũ vẫn hoạt động tốt. Động cơ tiêu dùng nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một chuỗi cà phê nổi tiếng quyết định thay đổi công thức pha chế một loại đồ uống đặc trưng của họ, nhưng không thông báo trước cho khách hàng. Sau khi thay đổi, họ nhận thấy doanh số của đồ uống này giảm sút đáng kể, mặc dù giá cả và các yếu tố khác không thay đổi. Hiện tượng này minh họa rõ nhất khái niệm nào trong hành vi khách hàng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nhãn hiệu thời trang cao cấp sử dụng hình ảnh người nổi tiếng có phong cách sang trọng, tinh tế trong các quảng cáo của mình. Chiến lược này chủ yếu nhắm đến việc tác động đến yếu tố nào trong quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng mục tiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nghiên cứu hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn trong lĩnh vực nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe ô tô mới. Trong giai đoạn 'tìm kiếm thông tin' của quá trình quyết định mua hàng, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất và có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định của họ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một cửa hàng bán lẻ nhận thấy rằng việc bố trí các sản phẩm khuyến mãi ở vị trí dễ thấy ngay tại lối vào cửa hàng giúp tăng doanh số đáng kể cho các sản phẩm này. Điều này minh họa cho giai đoạn nào trong quá trình nhận thức của khách hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong mô hình thái độ ABC (Thành phần - Hành vi - Cảm xúc), yếu tố nào thường được các nhà quảng cáo tập trung tác động đầu tiên khi giới thiệu một sản phẩm mới hoàn toàn?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể, luôn mua sản phẩm này mà không cần xem xét các lựa chọn khác. Kiểu hành vi ra quyết định mua hàng này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi một doanh nghiệp quyết định tập trung nỗ lực marketing vào một nhóm khách hàng cụ thể có đặc điểm chung về độ tuổi, thu nhập và lối sống, doanh nghiệp đó đang thực hiện hoạt động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố 'lối sống' (lifestyle) ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của khách hàng như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin và đánh giá kỹ lưỡng các lựa chọn trước khi mua một sản phẩm công nghệ có giá trị cao như máy tính xách tay. Mức độ tham gia (involvement) của người tiêu dùng này trong quyết định mua hàng là?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và duy trì sự chú ý của khách hàng trực tuyến?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một thương hiệu xe hơi quảng cáo sản phẩm của mình là 'biểu tượng của thành công và đẳng cấp'. Thương hiệu này đang cố gắng định vị sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một công ty muốn nghiên cứu thái độ của khách hàng về sản phẩm mới của mình trước khi tung ra thị trường. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để thu thập thông tin này?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong mô hình truyền thông marketing, yếu tố nào sau đây đại diện cho quá trình khách hàng giải mã thông điệp quảng cáo và hiểu ý nghĩa của nó?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một người tiêu dùng mua một sản phẩm mới và sau đó cảm thấy hối hận hoặc không chắc chắn về quyết định mua hàng của mình. Trạng thái tâm lý này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Văn hóa có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng thông qua yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quá trình học tập của người tiêu dùng, 'củng cố' (reinforcement) đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một công ty sử dụng chiến lược 'marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) để quảng bá sản phẩm. Hình thức truyền thông này dựa trên yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Theo lý thuyết của Sigmund Freud về động cơ, hành vi tiêu dùng thường bị chi phối bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một người tiêu dùng có 'khuynh hướng xác nhận' (confirmation bias) trong quá trình tìm kiếm thông tin mua hàng. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong marketing, 'định vị khác biệt hóa' (differentiation positioning) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một gia đình đưa ra quyết định mua một chiếc TV mới. Các thành viên trong gia đình có vai trò khác nhau trong quá trình quyết định này (người khởi xướng, người ảnh hưởng, người quyết định, người mua, người sử dụng). Đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng 'giá trị trọn đời của khách hàng' (customer lifetime value - CLTV). Tại sao CLTV lại quan trọng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một thương hiệu mỹ phẩm tập trung vào phân khúc thị trường 'phụ nữ trung niên, có thu nhập cao, quan tâm đến sản phẩm chống lão hóa'. Đây là cách phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quá trình ra quyết định mua hàng của doanh nghiệp (business buying process), giai đoạn 'mô tả nhu cầu chung' (general need description) bao gồm hoạt động nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Nhận thức chọn lọc' (selective perception) là hiện tượng người tiêu dùng có xu hướng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một công ty sử dụng 'marketing cá nhân hóa' (personalized marketing) để tương tác với khách hàng. Chiến lược này dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong thang đo thái độ Likert, người tham gia khảo sát được yêu cầu làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Khách Hàng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là ví dụ về 'phản xạ có điều kiện' (classical conditioning) trong hành vi tiêu dùng?

Xem kết quả