Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Bán Hàng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành tài sản vô giá giúp doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong quản trị bán hàng?
- A. Công nghệ bán hàng tiên tiến
- B. Chiến lược giá cạnh tranh
- C. Mối quan hệ khách hàng bền chặt
- D. Sản phẩm chất lượng cao
Câu 2: Giám đốc bán hàng nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế đang giảm. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, phương pháp tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tổ chức cuộc họp động não với toàn bộ nhân viên bán hàng
- B. Phân tích dữ liệu quy trình bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi ở từng giai đoạn
- C. Thực hiện khảo sát nhanh về mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại
- D. Thay đổi chính sách hoa hồng để thúc đẩy nhân viên bán hàng
Câu 3: Một công ty B2B đang xem xét chuyển từ mô hình bán hàng giao dịch sang mô hình bán hàng quan hệ. Thay đổi lớn nhất cần thực hiện trong hoạt động quản trị bán hàng là gì?
- A. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng mới
- B. Tối ưu hóa quy trình bán hàng để rút ngắn thời gian giao dịch
- C. Giảm giá sản phẩm để tăng khối lượng bán hàng
- D. Tập trung vào xây dựng giá trị lâu dài và mối quan hệ tin cậy với khách hàng
Câu 4: Để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo kỹ năng bán hàng mới cho nhân viên, nhà quản lý nên sử dụng chỉ số đo lường (KPI) nào sau đây?
- A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh số trung bình của nhân viên sau đào tạo
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên về chương trình đào tạo
- C. Số lượng nhân viên hoàn thành chương trình đào tạo
- D. Chi phí đào tạo trên mỗi nhân viên
Câu 5: Trong tình huống thị trường bão hòa và cạnh tranh về giá trở nên khốc liệt, chiến lược bán hàng nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và duy trì lợi nhuận tốt nhất?
- A. Bán hàng theo giá thấp nhất thị trường
- B. Bán hàng theo số lượng lớn
- C. Bán hàng giá trị gia tăng và giải pháp toàn diện
- D. Bán hàng trực tuyến thông qua sàn thương mại điện tử
Câu 6: Một doanh nghiệp dự kiến mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, nơi khách hàng có thu nhập thấp và trình độ công nghệ hạn chế. Phương thức bán hàng nào sau đây có thể phù hợp nhất?
- A. Bán hàng trực tuyến thông qua website và ứng dụng di động
- B. Bán hàng trực tiếp tại điểm bán lẻ truyền thống và chợ địa phương
- C. Bán hàng qua điện thoại và telesales
- D. Bán hàng thông qua mạng lưới đại lý phân phối độc quyền
Câu 7: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu suất cao, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong quy trình tuyển dụng và đào tạo?
- A. Ưu tiên kinh nghiệm bán hàng trước đây của ứng viên
- B. Tập trung đào tạo kỹ năng bán hàng chuyên sâu
- C. Đảm bảo chế độ lương thưởng cạnh tranh nhất thị trường
- D. Đánh giá và phát triển năng lực phù hợp với văn hóa và mục tiêu công ty
Câu 8: Trong quản lý xung đột kênh phân phối, tình huống nào sau đây được xem là xung đột chiều dọc?
- A. Xung đột giữa hai đại lý bán hàng cùng khu vực
- B. Xung đột giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ về chính sách giá
- C. Xung đột giữa các nhân viên bán hàng trong cùng một đội
- D. Xung đột giữa bộ phận bán hàng và bộ phận marketing
Câu 9: Để dự báo doanh số bán hàng cho quý tới, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích xu hướng và chu kỳ biến động doanh số trong quá khứ?
- A. Phương pháp Delphi
- B. Phương pháp chuyên gia
- C. Phân tích chuỗi thời gian
- D. Phân tích SWOT
Câu 10: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) trong quản trị bán hàng?
- A. Sử dụng phần mềm để quản lý thông tin liên hệ của khách hàng
- B. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng
- C. Theo dõi số lượng khách hàng truy cập website bán hàng
- D. Sử dụng dữ liệu lịch sử mua hàng để cá nhân hóa ưu đãi cho từng khách hàng
Câu 11: Trong quản trị bán hàng, "lãnh đạo phục vụ" (servant leadership) thể hiện qua hành động nào sau đây của nhà quản lý?
- A. Đặt ra mục tiêu doanh số cao và giám sát chặt chẽ tiến độ
- B. Ưu tiên hỗ trợ và phát triển nhân viên để họ đạt được thành công
- C. Ra quyết định nhanh chóng và yêu cầu nhân viên tuân thủ tuyệt đối
- D. Tập trung vào việc kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận
Câu 12: Khi thiết kế cơ cấu tổ chức lực lượng bán hàng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp?
- A. Số lượng nhân viên bán hàng hiện có
- B. Ngân sách dành cho hoạt động bán hàng
- C. Chiến lược và mục tiêu kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp
- D. Mô hình tổ chức bán hàng phổ biến trên thị trường
Câu 13: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên bán hàng, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và tạo động lực nội tại?
- A. Tăng mức hoa hồng và thưởng doanh số
- B. Tổ chức các cuộc thi đua bán hàng với giải thưởng hấp dẫn
- C. Thường xuyên khen thưởng và công nhận thành tích cá nhân
- D. Trao quyền và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, nâng cao kỹ năng
Câu 14: Trong quản trị bán hàng, thuật ngữ "pipeline" (ống dẫn) thường được sử dụng để mô tả điều gì?
- A. Quy trình bán hàng từ khi tiếp cận khách hàng tiềm năng đến khi chốt đơn
- B. Danh sách khách hàng tiềm năng đã được phân loại theo mức độ quan tâm
- C. Hệ thống phần mềm quản lý dữ liệu khách hàng (CRM)
- D. Kế hoạch marketing và truyền thông để thu hút khách hàng
Câu 15: Khi đánh giá hiệu suất bán hàng của nhân viên, nhà quản lý cần cân bằng giữa việc đánh giá kết quả (outcomes) và hành vi (behaviors). Tại sao việc đánh giá hành vi lại quan trọng?
- A. Đánh giá hành vi dễ dàng hơn đánh giá kết quả
- B. Hành vi tốt có thể dẫn đến kết quả tốt trong dài hạn và phản ánh kỹ năng
- C. Nhân viên thích được đánh giá hành vi hơn là kết quả
- D. Đánh giá hành vi giúp giảm áp lực về doanh số cho nhân viên
Câu 16: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công cụ công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ lực lượng bán hàng từ xa?
- A. Phần mềm kế toán trực tuyến
- B. Mạng xã hội
- C. Nền tảng hội nghị trực tuyến và cộng tác
- D. Công cụ quản lý dự án
Câu 17: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn tăng cường độ phủ sản phẩm tại các cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ. Chiến lược kênh phân phối nào sau đây là phù hợp?
- A. Kênh phân phối rộng khắp (intensive distribution)
- B. Kênh phân phối chọn lọc (selective distribution)
- C. Kênh phân phối độc quyền (exclusive distribution)
- D. Kênh phân phối trực tiếp (direct distribution)
Câu 18: Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý bán hàng, nhà quản lý nên ưu tiên điều gì trong hệ thống đo lường và đánh giá hiệu suất?
- A. Đánh giá dựa trên cảm tính và kinh nghiệm của quản lý
- B. Tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan và được thông báo trước
- C. Thay đổi tiêu chí đánh giá linh hoạt theo tình hình kinh doanh
- D. Giữ bí mật tiêu chí đánh giá để tạo áp lực cạnh tranh
Câu 19: Tình huống nào sau đây cho thấy nhân viên bán hàng đang áp dụng kỹ năng "lắng nghe chủ động" hiệu quả?
- A. Gật đầu và mỉm cười trong khi khách hàng nói
- B. Chủ động ngắt lời khách hàng để đưa ra giải pháp nhanh chóng
- C. Tóm tắt lại những gì khách hàng vừa nói để xác nhận sự hiểu đúng
- D. Ghi chép chi tiết mọi thông tin khách hàng cung cấp
Câu 20: Trong quản trị bán hàng, "upselling" và "cross-selling" là hai kỹ thuật quan trọng để tăng doanh số. Phân biệt chính giữa hai kỹ thuật này là gì?
- A. Upselling tập trung vào khách hàng mới, cross-selling tập trung vào khách hàng cũ
- B. Upselling giảm giá để bán nhiều hơn, cross-selling tăng giá để tăng lợi nhuận
- C. Upselling bán hàng trực tiếp, cross-selling bán hàng trực tuyến
- D. Upselling bán sản phẩm cao cấp hơn, cross-selling bán sản phẩm liên quan
Câu 21: Để quản lý hiệu quả đội ngũ bán hàng phân tán về mặt địa lý, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong giao tiếp và phối hợp?
- A. Sử dụng công cụ giao tiếp và cộng tác trực tuyến hiệu quả
- B. Tổ chức họp mặt trực tiếp thường xuyên
- C. Giao tiếp chủ yếu qua email để lưu trữ thông tin
- D. Ủy quyền hoàn toàn cho trưởng nhóm khu vực
Câu 22: Trong quản trị rủi ro bán hàng, rủi ro nào sau đây có nguồn gốc từ yếu tố bên ngoài doanh nghiệp và khó kiểm soát nhất?
- A. Nhân viên bán hàng nghỉ việc hàng loạt
- B. Thay đổi chính sách kinh tế vĩ mô của nhà nước
- C. Hệ thống CRM gặp sự cố kỹ thuật
- D. Quy trình bán hàng nội bộ không hiệu quả
Câu 23: Để xây dựng văn hóa bán hàng ориентированный на клиента (customer-centric), doanh nghiệp cần thay đổi tư duy và quy trình như thế nào?
- A. Tập trung vào việc đạt chỉ tiêu doanh số bằng mọi giá
- B. Xây dựng quy trình bán hàng chuẩn hóa và cứng nhắc
- C. Đặt khách hàng làm trung tâm trong mọi quyết định và hoạt động
- D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên bán hàng
Câu 24: Trong đàm phán bán hàng, chiến lược "win-win" (cùng thắng) hướng đến mục tiêu gì?
- A. Đạt được lợi thế tối đa cho người bán, bất chấp lợi ích của người mua
- B. Nhượng bộ tối đa để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
- C. Chấp nhận thua thiệt một phần để duy trì mối quan hệ với khách hàng
- D. Tìm kiếm giải pháp mà cả người bán và người mua đều đạt được lợi ích
Câu 25: Khi nhân viên bán hàng gặp phải sự phản đối từ khách hàng về giá sản phẩm, cách xử lý hiệu quả nhất là gì?
- A. Giảm giá sản phẩm ngay lập tức để chốt đơn hàng
- B. Tập trung làm nổi bật giá trị và lợi ích mà sản phẩm mang lại
- C. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm về giá của công ty
- D. Chấp nhận thất bại và chuyển sang khách hàng khác
Câu 26: Trong quản trị bán hàng đa kênh (multichannel), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?
- A. Quản lý chi phí vận hành nhiều kênh bán hàng
- B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên cho từng kênh bán hàng
- C. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên các kênh
- D. Phân bổ nguồn lực marketing cho các kênh bán hàng khác nhau
Câu 27: Để xây dựng thương hiệu cá nhân cho nhân viên bán hàng trong môi trường trực tuyến, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Tăng cường đăng bài quảng cáo sản phẩm trên trang cá nhân
- B. Kết bạn với càng nhiều người càng tốt trên mạng xã hội
- C. Sử dụng hình ảnh cá nhân hào nhoáng và phong cách sống xa hoa
- D. Chia sẻ kiến thức chuyên môn và giá trị trên mạng xã hội và blog
Câu 28: Trong quản trị bán hàng, "phễu bán hàng" (sales funnel) giúp nhà quản lý hình dung và theo dõi điều gì?
- A. Cơ cấu tổ chức và chức năng của bộ phận bán hàng
- B. Hành trình khách hàng từ khi nhận biết sản phẩm đến khi mua hàng
- C. Danh sách các kênh phân phối và đối tác bán hàng
- D. Kế hoạch ngân sách và chi phí cho hoạt động bán hàng
Câu 29: Để thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và hợp tác trong đội ngũ bán hàng, hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên?
- A. Tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên
- B. Giao chỉ tiêu doanh số cá nhân cao và độc lập cho từng người
- C. Tổ chức các buổi họp nhóm định kỳ để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau
- D. Tập trung khen thưởng và công nhận thành tích cá nhân xuất sắc
Câu 30: Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chiến lược quản trị bán hàng nào sau đây giúp doanh nghiệp duy trì doanh số và vượt qua khó khăn?
- A. Mở rộng thị trường và tìm kiếm khách hàng mới
- B. Giảm giá sản phẩm sâu rộng để kích cầu
- C. Cắt giảm chi phí marketing và bán hàng tối đa
- D. Tập trung giữ chân khách hàng hiện tại và tăng cường bán hàng cho khách hàng trung thành