Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp trong hệ thống giáo dục quốc dân?

  • A. Phát triển toàn diện nhân cách người học, chú trọng kiến thức lý thuyết.
  • B. Trang bị kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp, phẩm chất đạo đức, tác phong công nghiệp, và sức khỏe để người học có khả năng tìm việc làm hoặc tự tạo việc làm.
  • C. Nâng cao dân trí, bồi dưỡng nhân tài cho đất nước, tập trung vào nghiên cứu khoa học.
  • D. Đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận giáo dục, không phân biệt loại hình đào tạo.

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây chú trọng việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành dưới sự hướng dẫn của người thợ lành nghề?

  • A. Đào tạo chính quy tập trung tại trường nghề.
  • B. Đào tạo từ xa qua mạng internet.
  • C. Đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học (Apprenticeship/On-the-job training).
  • D. Đào tạo liên thông từ trung cấp lên đại học.

Câu 3: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, kỹ năng nào dưới đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động có trình độ giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Kỹ năng làm việc độc lập, ít giao tiếp.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức chuyên môn sâu rộng.
  • C. Kỹ năng sử dụng các công cụ, máy móc cơ khí truyền thống.
  • D. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, tư duy phản biện, và kỹ năng số.

Câu 4: Để đánh giá chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề đào tạo trong vòng 6 tháng sau khi ra trường.
  • B. Số lượng giảng viên có trình độ tiến sĩ và thạc sĩ.
  • C. Cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị tiên tiến.
  • D. Số lượng công trình nghiên cứu khoa học được công bố quốc tế.

Câu 5: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề để sớm có việc làm và thu nhập, loại hình trường giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp nhất với em?

  • A. Trường đại học đa ngành.
  • B. Trường trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề.
  • C. Trung tâm giáo dục thường xuyên.
  • D. Trường THPT chuyên.

Câu 6: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, "chuẩn đầu ra" của một chương trình đào tạo nghề có ý nghĩa gì?

  • A. Số lượng tín chỉ mà sinh viên cần tích lũy để tốt nghiệp.
  • B. Danh sách các môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo.
  • C. Mô tả chi tiết về kiến thức, kỹ năng, thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
  • D. Mức học phí mà sinh viên phải đóng cho chương trình đào tạo.

Câu 7: Phương pháp đào tạo "học qua dự án" (Project-based learning) được đánh giá cao trong giáo dục nghề nghiệp vì lý do nào sau đây?

  • A. Giúp sinh viên tiết kiệm thời gian học tập trên lớp.
  • B. Tăng cường tính chủ động, sáng tạo, và khả năng vận dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tế trong công việc.
  • C. Giảm tải khối lượng kiến thức lý thuyết cần học.
  • D. Dễ dàng đánh giá kết quả học tập của sinh viên bằng điểm số.

Câu 8: Để đảm bảo sự gắn kết giữa giáo dục nghề nghiệp và thị trường lao động, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện hoạt động nào thường xuyên?

  • A. Tổ chức các hoạt động văn nghệ, thể thao cho sinh viên.
  • B. Tăng cường tuyển sinh để mở rộng quy mô đào tạo.
  • C. Xây dựng thêm nhiều giảng đường và ký túc xá.
  • D. Thường xuyên khảo sát nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp và cập nhật chương trình đào tạo.

Câu 9: Khung trình độ quốc gia Việt Nam ( bậc 1 đến bậc 8) được sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp để làm gì?

  • A. Xếp hạng các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • C. Chuẩn hóa các trình độ đào tạo, đảm bảo sự liên thông giữa các cấp trình độ và với giáo dục đại học.
  • D. Thống kê số lượng học sinh, sinh viên theo từng trình độ đào tạo.

Câu 10: Trong giáo dục nghề nghiệp, "kỹ năng mềm" (soft skills) bao gồm những năng lực nào?

  • A. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo, quản lý thời gian.
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên ngành, lập trình máy tính, thiết kế kỹ thuật.
  • C. Kỹ năng vận hành máy móc, thiết bị công nghiệp, thực hiện các thao tác kỹ thuật.
  • D. Kỹ năng ngoại ngữ, tin học văn phòng, soạn thảo văn bản.

Câu 11: Hình thức kiểm tra, đánh giá nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng thực hành của học sinh, sinh viên trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm lý thuyết.
  • B. Bài tập thực hành tại xưởng, phòng thí nghiệm hoặc dự án thực tế tại doanh nghiệp.
  • C. Bài thi viết tự luận.
  • D. Phỏng vấn vấn đáp.

Câu 12: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong một lĩnh vực nghề nghiệp, muốn được cấp chứng chỉ nghề quốc gia để nâng cao vị thế và cơ hội thăng tiến, họ có thể tham gia hình thức đánh giá nào?

  • A. Tham gia một khóa đào tạo nghề dài hạn tại trường nghề.
  • B. Học liên thông lên trình độ cao hơn.
  • C. Tự học và ôn luyện để thi chứng chỉ ngoại ngữ.
  • D. Tham gia kỳ thi đánh giá kỹ năng nghề quốc gia để được cấp chứng chỉ tương ứng.

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực của thị trường lao động?

  • A. Cơ sở vật chất của các trường nghề còn thiếu thốn.
  • B. Số lượng học sinh, sinh viên đăng ký vào các trường nghề quá ít.
  • C. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng được yêu cầu về kỹ năng và năng lực thực tế của doanh nghiệp.
  • D. Ngân sách đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp còn hạn chế.

Câu 14: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, một biện pháp hiệu quả mà các trường nghề có thể áp dụng là gì?

  • A. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa và văn nghệ.
  • B. Xây dựng chương trình đào tạo chất lượng cao, gắn kết với doanh nghiệp, đảm bảo cơ hội việc làm và thu nhập tốt sau khi tốt nghiệp.
  • C. Giảm học phí và tăng học bổng.
  • D. Quảng bá hình ảnh trường nghề trên các phương tiện truyền thông.

Câu 15: Trong đào tạo nghề, việc sử dụng công nghệ mô phỏng (simulation) có lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí đào tạo do không cần sử dụng vật liệu thực tế.
  • B. Tăng tính cạnh tranh giữa các học sinh, sinh viên.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc thực hành trên thiết bị thật.
  • D. Tạo môi trường thực hành an toàn, cho phép học viên làm quen với các tình huống phức tạp, nguy hiểm mà không gây rủi ro.

Câu 16: Chính sách nào của nhà nước khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Yêu cầu doanh nghiệp phải nhận sinh viên thực tập.
  • B. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Ưu đãi về thuế, tài chính, và các hỗ trợ khác cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề hoặc tiếp nhận sinh viên thực tập.
  • D. Quy định doanh nghiệp phải trả lương cao cho lao động có bằng cấp nghề.

Câu 17: Mô hình "trường học trong nhà máy" (factory-integrated school) mang lại lợi ích gì cho học sinh, sinh viên học nghề?

  • A. Được tiếp cận trực tiếp với môi trường làm việc thực tế, công nghệ sản xuất hiện đại, và rèn luyện kỹ năng ngay tại nơi làm việc.
  • B. Được miễn học phí và hưởng lương trong quá trình học tập.
  • C. Được đảm bảo 100% có việc làm sau khi tốt nghiệp với mức lương cao.
  • D. Được học tập trong môi trường ít áp lực, thoải mái hơn so với trường học truyền thống.

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh giáo dục nghề nghiệp Việt Nam ra nước ngoài.
  • B. Giảm học phí để thu hút sinh viên quốc tế.
  • C. Tăng cường hợp tác với các trường nghề ở các nước đang phát triển.
  • D. Đảm bảo chất lượng đào tạo đạt chuẩn quốc tế, được công nhận bởi các quốc gia khác, và phát triển các ngành nghề có lợi thế cạnh tranh.

Câu 19: Để người học nghề có thể thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, chương trình đào tạo nghề cần được thiết kế theo hướng nào?

  • A. Tập trung vào kiến thức chuyên môn sâu rộng và ổn định.
  • B. Linh hoạt, cập nhật thường xuyên, chú trọng phát triển năng lực tự học, tự cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
  • C. Giảm thời lượng thực hành và tăng cường lý thuyết.
  • D. Giữ ổn định chương trình đào tạo trong thời gian dài để đảm bảo tính hệ thống.

Câu 20: Vai trò của giáo viên, giảng viên trong giáo dục nghề nghiệp hiện đại cần thay đổi như thế nào so với trước đây?

  • A. Tập trung truyền thụ kiến thức chuyên môn một cách đầy đủ và chi tiết.
  • B. Đóng vai trò là người kiểm tra, đánh giá nghiêm ngặt kết quả học tập của sinh viên.
  • C. Chuyển từ vai trò người truyền thụ kiến thức sang vai trò người hướng dẫn, hỗ trợ, tạo điều kiện để người học chủ động khám phá, học hỏi và phát triển kỹ năng.
  • D. Giữ nguyên vai trò truyền thống là người có quyền lực cao nhất trong lớp học.

Câu 21: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm "đào tạo lại" (re-training) và "đào tạo nâng cao" (up-skilling) khác nhau như thế nào?

  • A. Không có sự khác biệt, cả hai đều chỉ việc học thêm kỹ năng mới.
  • B. "Đào tạo lại" dành cho người mới bắt đầu học nghề, "đào tạo nâng cao" dành cho người đã có kinh nghiệm.
  • C. "Đào tạo lại" chỉ diễn ra trong trường nghề, "đào tạo nâng cao" chỉ diễn ra tại doanh nghiệp.
  • D. "Đào tạo lại" là học một nghề mới khác hoàn toàn, "đào tạo nâng cao" là bổ sung, hoàn thiện kỹ năng cho nghề hiện tại.

Câu 22: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực (competency-based approach), cần chú trọng điều gì?

  • A. Xác định rõ các năng lực cần thiết cho từng vị trí việc làm, xây dựng chương trình và đánh giá dựa trên năng lực thực hiện công việc.
  • B. Tăng cường khối lượng kiến thức lý thuyết chuyên sâu trong chương trình.
  • C. Sử dụng giáo trình, tài liệu học tập từ các nước phát triển.
  • D. Mời các chuyên gia, nhà khoa học nổi tiếng về giảng dạy.

Câu 23: Tại sao giáo dục hướng nghiệp (career guidance) đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Giúp học sinh, sinh viên có thêm thời gian vui chơi, giải trí.
  • B. Giúp người học hiểu rõ về bản thân, năng lực, sở thích, và thị trường lao động, từ đó lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và xây dựng kế hoạch phát triển sự nghiệp.
  • C. Giảm áp lực học tập cho học sinh, sinh viên.
  • D. Tăng cường mối quan hệ giữa nhà trường và gia đình.

Câu 24: Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

  • A. Tập trung vào đào tạo các ngành nghề truyền thống.
  • B. Chuẩn hóa chương trình đào tạo theo hướng cứng nhắc, ít thay đổi.
  • C. Cá nhân hóa quá trình đào tạo, tăng cường tính linh hoạt, và ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số.
  • D. Giảm sự liên kết với doanh nghiệp và thị trường lao động.

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng và tính minh bạch của giáo dục nghề nghiệp, hoạt động kiểm định chất lượng (accreditation) có vai trò gì?

  • A. Tăng học phí của các trường nghề.
  • B. Giảm số lượng trường nghề kém chất lượng.
  • C. Đánh giá xếp hạng các trường nghề.
  • D. Đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo, giúp người học và nhà tuyển dụng có thông tin tin cậy về chất lượng của cơ sở giáo dục nghề nghiệp.

Câu 26: Một người muốn học nghề nhưng không có điều kiện đến trường lớp tập trung, hình thức đào tạo nào phù hợp?

  • A. Đào tạo từ xa hoặc trực tuyến (e-learning).
  • B. Đào tạo chính quy tập trung tại trường nghề.
  • C. Đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học tại doanh nghiệp.
  • D. Tự học tại nhà qua sách vở.

Câu 27: Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ "liên thông" (articulation) có nghĩa là gì?

  • A. Sự hợp tác giữa các trường nghề với doanh nghiệp.
  • B. Khả năng chuyển đổi tín chỉ, công nhận kết quả học tập giữa các trình độ đào tạo khác nhau trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp và với giáo dục đại học, tạo cơ hội học tập suốt đời.
  • C. Việc tổ chức đào tạo nhiều ngành nghề khác nhau trong cùng một trường nghề.
  • D. Sự kết nối giữa lý thuyết và thực hành trong chương trình đào tạo.

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. Điểm trung bình tốt nghiệp của sinh viên.
  • B. Số lượng sinh viên đạt loại giỏi, xuất sắc.
  • C. Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp và mức độ hài lòng của nhà tuyển dụng về chất lượng sinh viên tốt nghiệp.
  • D. Số lượng công bố khoa học của giảng viên trong chương trình.

Câu 29: Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Nâng cao trình độ dân trí nói chung.
  • B. Tạo ra nhiều nhà khoa học và kỹ sư.
  • C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị.
  • D. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề, góp phần nâng cao năng suất lao động, tăng trưởng kinh tế, và giải quyết các vấn đề xã hội.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự tại một doanh nghiệp sản xuất, bạn sẽ ưu tiên tuyển dụng ứng viên tốt nghiệp từ loại hình đào tạo nào để đảm bảo nhân viên có kỹ năng thực hành tốt, đáp ứng ngay công việc?

  • A. Tốt nghiệp đại học chính quy.
  • B. Tốt nghiệp các trường cao đẳng nghề, trung cấp nghề hoặc có chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia.
  • C. Tốt nghiệp THPT và có kinh nghiệm làm việc.
  • D. Tốt nghiệp các trường đại học nghiên cứu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp trong hệ thống giáo dục quốc dân?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hình thức đào tạo nào sau đây chú trọng việc học tập tại nơi làm việc, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành dưới sự hướng dẫn của người thợ lành nghề?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, kỹ năng nào dưới đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động có trình độ giáo dục nghề nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để đánh giá chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp, tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THCS muốn theo học nghề để sớm có việc làm và thu nhập, loại hình trường giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp nhất với em?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, 'chuẩn đầu ra' của một chương trình đào tạo nghề có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phương pháp đào tạo 'học qua dự án' (Project-based learning) được đánh giá cao trong giáo dục nghề nghiệp vì lý do nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để đảm bảo sự gắn kết giữa giáo dục nghề nghiệp và thị trường lao động, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần thực hiện hoạt động nào thường xuyên?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khung trình độ quốc gia Việt Nam ( bậc 1 đến bậc 8) được sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong giáo dục nghề nghiệp, 'kỹ năng mềm' (soft skills) bao gồm những năng lực nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hình thức kiểm tra, đánh giá nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng thực hành của học sinh, sinh viên trong giáo dục nghề nghiệp?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong một lĩnh vực nghề nghiệp, muốn được cấp chứng chỉ nghề quốc gia để nâng cao vị thế và cơ hội thăng tiến, họ có thể tham gia hình thức đánh giá nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực của thị trường lao động?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để thu hút học sinh giỏi vào học nghề, một biện pháp hiệu quả mà các trường nghề có thể áp dụng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong đào tạo nghề, việc sử dụng công nghệ mô phỏng (simulation) có lợi ích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Chính sách nào của nhà nước khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Mô hình 'trường học trong nhà máy' (factory-integrated school) mang lại lợi ích gì cho học sinh, sinh viên học nghề?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để người học nghề có thể thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, chương trình đào tạo nghề cần được thiết kế theo hướng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vai trò của giáo viên, giảng viên trong giáo dục nghề nghiệp hiện đại cần thay đổi như thế nào so với trước đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm 'đào tạo lại' (re-training) và 'đào tạo nâng cao' (up-skilling) khác nhau như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn xây dựng chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực (competency-based approach), cần chú trọng điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao giáo dục hướng nghiệp (career guidance) đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng và tính minh bạch của giáo dục nghề nghiệp, hoạt động kiểm định chất lượng (accreditation) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một người muốn học nghề nhưng không có điều kiện đến trường lớp tập trung, hình thức đào tạo nào phù hợp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ 'liên thông' (articulation) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giáo dục nghề nghiệp đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự tại một doanh nghiệp sản xuất, bạn sẽ ưu tiên tuyển dụng ứng viên tốt nghiệp từ loại hình đào tạo nào để đảm bảo nhân viên có kỹ năng thực hành tốt, đáp ứng ngay công việc?

Xem kết quả