Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Sự đối đầu giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự trỗi dậy của các quốc gia đang phát triển ở châu Á và châu Phi.
  • D. Cục diện thế giới đa cực với sự cạnh tranh giữa các cường quốc.

Câu 2: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ 1986 đến nay)?

  • A. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự chặt chẽ với các nước lớn.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 3: Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại" trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới thể hiện điều gì?

  • A. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tập trung vào phát triển quan hệ kinh tế với các nước phát triển.

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang hòa hoãn với các nước lớn.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn chính sách đối ngoại "khép kín".
  • C. Bắt đầu giai đoạn phụ thuộc vào các nước ASEAN.
  • D. Hội nhập sâu rộng vào khu vực Đông Nam Á và phá thế bị bao vây, cấm vận.

Câu 5: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam tăng cường quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia thể hiện điều gì?

  • A. Mong muốn thiết lập các liên minh quân sự mới.
  • B. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia.
  • C. Chạy đua vũ trang với các cường quốc trong khu vực.
  • D. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước đối tác.

Câu 6: Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động của Việt Nam trong chính sách đối ngoại từ sau Đổi mới?

  • A. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ quốc gia.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng trước.
  • C. Chủ động tham gia và đề xuất các sáng kiến tại các diễn đàn đa phương.
  • D. Thực hiện chính sách "cân bằng" giữa các cường quốc.

Câu 7: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam luôn nhấn mạnh nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích quốc gia và hòa bình khu vực?

  • A. Ưu tiên hợp tác kinh tế với các nước lớn.
  • B. Tham gia vào các liên minh do các nước lớn dẫn dắt.
  • C. Giữ thái độ trung lập tuyệt đối trong mọi vấn đề.
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là động lực chủ yếu thúc đẩy Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại rộng mở và hội nhập quốc tế từ sau 1986?

  • A. Nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao đời sống nhân dân.
  • B. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • C. Mong muốn trở thành cường quốc khu vực.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.

Câu 9: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP) thể hiện xu hướng nào trong chính sách đối ngoại kinh tế?

  • A. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường.
  • B. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, đa dạng hóa thị trường và đối tác.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường truyền thống.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế trong nước trước khi hội nhập quốc tế.

Câu 10: Trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng, chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay ưu tiên phương châm nào?

  • A. Chủ động tấn công để răn đe mọi hành động xâm lược.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự mạnh để đối phó với các thách thức.
  • C. Hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển, giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự tuyệt đối để bảo vệ chủ quyền.

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1985, chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1986 đến nay có điểm khác biệt căn bản nào về mục tiêu ưu tiên?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế hơn là đấu tranh ý thức hệ.
  • B. Tập trung vào xây dựng quân đội hùng mạnh hơn là phát triển kinh tế.
  • C. Chuyển từ quan hệ song phương sang đa phương.
  • D. Từ bỏ hoàn toàn quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Việt Nam đã thể hiện vai trò "thành viên có trách nhiệm" của cộng đồng quốc tế như thế nào trong thời gian gần đây?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng lên mức cao nhất khu vực.
  • B. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • C. Chủ động can thiệp vào công việc nội bộ của các nước láng giềng.
  • D. Rút khỏi các tổ chức quốc tế để tập trung vào phát triển trong nước.

Câu 13: Trong quan hệ với Trung Quốc, chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, tránh đề cập đến vấn đề biên giới, biển đảo.
  • B. Chủ yếu đấu tranh trên các diễn đàn quốc tế về vấn đề biển Đông.
  • C. Vừa hợp tác phát triển kinh tế, vừa kiên quyết bảo vệ chủ quyền, lợi ích quốc gia trên biển Đông.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự ủng hộ của các nước lớn khác để đối phó với Trung Quốc.

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các hoạt động đối ngoại.
  • B. Sự khác biệt về hệ thống chính trị với nhiều quốc gia trên thế giới.
  • C. Áp lực từ dư luận trong nước về các vấn đề đối ngoại.
  • D. Giữ vững độc lập, tự chủ, không bị lôi kéo vào cạnh tranh giữa các nước lớn, bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với chủ trương "giữ vững môi trường hòa bình, ổn định" của chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Tăng cường đối thoại và đàm phán để giải quyết tranh chấp.
  • B. Tham gia vào các liên minh quân sự mang tính đối đầu.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác kinh tế, văn hóa với các nước.
  • D. Tuân thủ luật pháp quốc tế và các nguyên tắc cơ bản của quan hệ quốc tế.

Câu 16: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam tập trung đối phó với thách thức đối ngoại chủ yếu nào?

  • A. Cạnh tranh kinh tế với các nước trong khu vực.
  • B. Sự suy giảm ảnh hưởng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Bị bao vây, cấm vận và các cuộc xung đột biên giới.
  • D. Áp lực về vấn đề dân chủ, nhân quyền từ phương Tây.

Câu 17: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam sau Đổi mới là gì?

  • A. Trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề biển Đông.
  • C. Xây dựng thành công liên minh chặt chẽ với các nước lớn.
  • D. Hội nhập quốc tế sâu rộng, nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế.

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nội lực nào?

  • A. Nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia, bao gồm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh.
  • B. Tăng cường đầu tư vào ngoại giao và các cơ quan đại diện ở nước ngoài.
  • C. Xây dựng đội ngũ cán bộ ngoại giao chuyên nghiệp, thông thạo ngoại ngữ.
  • D. Đẩy mạnh tuyên truyền về chính sách đối ngoại trên các phương tiện truyền thông.

Câu 19: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có đóng góp quan trọng nào?

  • A. Yêu cầu ASEAN phải can thiệp vào vấn đề biển Đông một cách mạnh mẽ hơn.
  • B. Thúc đẩy đoàn kết, thống nhất và hợp tác trong ASEAN, xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh.
  • C. Đề xuất loại bỏ nguyên tắc đồng thuận trong ASEAN.
  • D. Tập trung vào khai thác lợi ích kinh tế từ ASEAN cho riêng Việt Nam.

Câu 20: Quan điểm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Chính sách đối ngoại "đu dây" giữa các cường quốc.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Mong muốn xây dựng quan hệ hữu nghị, hợp tác với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Sẵn sàng liên minh với bất kỳ quốc gia nào để bảo vệ lợi ích.

Câu 21: Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ "chỉ là đối tượng" sang "chủ thể" trong quan hệ quốc tế?

  • A. Chỉ tiếp nhận viện trợ và sự giúp đỡ từ các nước khác.
  • B. Thụ động tuân theo các quyết định của các tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ lợi ích quốc gia một cách đơn phương.
  • D. Chủ động tham gia xây dựng luật chơi, khuôn khổ quốc tế và đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 22: Trong vấn đề biển Đông, Việt Nam chủ trương giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là?

  • A. Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
  • B. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • C. Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC).
  • D. Hiến chương Liên hợp quốc.

Câu 23: Việt Nam đã tận dụng cơ hội nào từ xu thế toàn cầu hóa để phục vụ phát triển đất nước?

  • A. Tham gia vào các cuộc chạy đua vũ trang trên thế giới.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Gửi lao động Việt Nam đi làm việc ở tất cả các nước trên thế giới.
  • D. Du nhập các trào lưu văn hóa phương Tây để làm phong phú văn hóa dân tộc.

Câu 24: Việc Việt Nam chủ động tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện cam kết đối với?

  • A. Việc xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
  • B. Việc tăng cường ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực.
  • C. Hòa bình, an ninh quốc tế và vai trò là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
  • D. Việc giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 25: Trong thời gian tới, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần tập trung vào việc thích ứng với những thay đổi lớn nào của thế giới?

  • A. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
  • B. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng.
  • C. Các cuộc xung đột cục bộ diễn ra thường xuyên hơn.
  • D. Cục diện thế giới đa cực, cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề toàn cầu mới nổi.

Câu 26: Nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia" trong chính sách đối ngoại Việt Nam có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • B. Đảm bảo quan hệ quốc tế bình đẳng, hòa bình, ổn định và hợp tác cùng phát triển.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước tôn trọng chủ quyền của Việt Nam.

Câu 27: Trong giai đoạn 1986 đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào sau đây muộn nhất?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Nga (Liên Xô).
  • C. Hoa Kỳ.
  • D. Nhật Bản.

Câu 28: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả, Việt Nam cần phát huy vai trò của "ngoại giao nhân dân" như thế nào?

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục, kinh tế và các hoạt động đối ngoại khác giữa nhân dân Việt Nam với bạn bè quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào các hoạt động ngoại giao do nhà nước tổ chức.
  • C. Hạn chế sự tham gia của người dân vào các vấn đề đối ngoại nhạy cảm.
  • D. Sử dụng ngoại giao nhân dân để gây áp lực lên chính phủ các nước khác.

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với chính sách đối ngoại Việt Nam?

  • A. Sự ủng hộ của các nước lớn.
  • B. Khả năng dự báo tình hình, xây dựng kịch bản và thích ứng linh hoạt.
  • C. Nguồn lực tài chính dồi dào.
  • D. Quân đội hùng mạnh và hiện đại.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn giữ thái độ hòa nhã, mềm dẻo trong mọi tình huống.
  • B. Tận dụng tối đa sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, giữ vững độc lập, tự chủ trong đường lối đối ngoại, đặt lợi ích quốc gia lên trên hết.
  • D. Tham gia vào tất cả các tổ chức quốc tế để tăng cường vị thế.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nội dung nào sau đây *không phải* là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ 1986 đến nay)?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại' trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng nào trong chính sách đối ngoại?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam tăng cường quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động của Việt Nam trong chính sách đối ngoại từ sau Đổi mới?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam luôn nhấn mạnh nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích quốc gia và hòa bình khu vực?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là động lực *chủ yếu* thúc đẩy Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại rộng mở và hội nhập quốc tế từ sau 1986?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP) thể hiện xu hướng nào trong chính sách đối ngoại kinh tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng, chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay ưu tiên phương châm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1985, chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1986 đến nay có điểm khác biệt *căn bản* nào về mục tiêu ưu tiên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Việt Nam đã thể hiện vai trò 'thành viên có trách nhiệm' của cộng đồng quốc tế như thế nào trong thời gian gần đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quan hệ với Trung Quốc, chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp với chủ trương 'giữ vững môi trường hòa bình, ổn định' của chính sách đối ngoại Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam tập trung đối phó với thách thức đối ngoại *chủ yếu* nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam sau Đổi mới là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nội lực nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có đóng góp quan trọng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Quan điểm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước' thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 'chỉ là đối tượng' sang 'chủ thể' trong quan hệ quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong vấn đề biển Đông, Việt Nam chủ trương giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Việt Nam đã tận dụng cơ hội nào từ xu thế toàn cầu hóa để phục vụ phát triển đất nước?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Việc Việt Nam chủ động tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện cam kết đối với?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong thời gian tới, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần tập trung vào việc thích ứng với những thay đổi lớn nào của thế giới?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nguyên tắc 'tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia' trong chính sách đối ngoại Việt Nam có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong giai đoạn 1986 đến nay, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào sau đây *muộn nhất*?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả, Việt Nam cần phát huy vai trò của 'ngoại giao nhân dân' như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng, yếu tố nào sau đây trở nên *quan trọng hơn bao giờ hết* đối với chính sách đối ngoại Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bài học kinh nghiệm *quan trọng nhất* rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

Xem kết quả