Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Ấn Độ. Để tận dụng chi phí lao động thấp và nguồn cung nguyên liệu dồi dào, họ thành lập một nhà máy sản xuất hoàn toàn thuộc sở hữu của mình tại Ấn Độ. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào mà công ty này đang sử dụng?

  • A. Xuất khẩu (Exporting)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài - Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Foreign Direct Investment - Wholly Owned Subsidiary)
  • D. Liên doanh (Joint Venture)

Câu 2: Một hãng thời trang Pháp nổi tiếng muốn mở rộng sang thị trường Việt Nam nhưng lo ngại về rủi ro pháp lý và sự khác biệt văn hóa. Họ quyết định hợp tác với một công ty phân phối địa phương đã có mạng lưới bán lẻ rộng khắp tại Việt Nam. Hãng thời trang Pháp sẽ cung cấp sản phẩm và thương hiệu, còn công ty Việt Nam chịu trách nhiệm phân phối và bán hàng. Hình thức hợp tác này được gọi là gì?

  • A. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • B. Hợp đồng quản lý (Management Contract)
  • C. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)
  • D. Liên doanh liên kết (Contractual Joint Venture)

Câu 3: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế. Yếu tố "Xã hội" (Social) trong PESTEL bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Luật pháp về bảo vệ môi trường và thuế (Environmental regulations and taxation)
  • B. Xu hướng nhân khẩu học, lối sống tiêu dùng và giá trị văn hóa (Demographic trends, consumer lifestyles and cultural values)
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông (Transportation and telecommunications infrastructure)
  • D. Chính sách thương mại và ổn định chính trị (Trade policies and political stability)

Câu 4: Mô hình "Kim cương Porter" (Porter"s Diamond Model) xác định các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "Kim cương Porter"?

  • A. Điều kiện yếu tố (Factor Conditions)
  • B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
  • C. Môi trường chính trị (Political Environment)
  • D. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and Supporting Industries)

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) đang xem xét lựa chọn địa điểm đặt trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) mới. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT khi quyết định địa điểm R&D quốc tế?

  • A. Khả năng tiếp cận nguồn nhân lực khoa học và công nghệ (Availability of scientific and technological talent)
  • B. Chi phí lao động thấp (Low labor costs)
  • C. Ưu đãi thuế từ chính phủ địa phương (Tax incentives from local government)
  • D. Vị trí gần thị trường tiêu thụ lớn (Proximity to large consumer markets)

Câu 6: Chiến lược "đa nội địa" (Multidomestic Strategy) phù hợp nhất với ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Sản xuất chất bán dẫn (Semiconductor manufacturing)
  • B. Thực phẩm và đồ uống (Food and beverage)
  • C. Hàng không vũ trụ (Aerospace)
  • D. Dược phẩm (Pharmaceuticals)

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia thường phải đối mặt với áp lực đồng thời về "tích hợp toàn cầu" và "đáp ứng địa phương". Chiến lược nào sau đây cố gắng cân bằng hai áp lực này?

  • A. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
  • B. Chiến lược đa nội địa (Multidomestic Strategy)
  • C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
  • D. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy)

Câu 8: Một công ty công nghệ của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Hình thức thâm nhập thị trường nào sẽ giúp công ty này duy trì kiểm soát chặt chẽ nhất đối với công nghệ của mình?

  • A. Cấp phép (Licensing)
  • B. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài - Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Foreign Direct Investment - Wholly Owned Subsidiary)

Câu 9: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) đề cập đến điều gì trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Mức độ khác biệt về giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội giữa các quốc gia (The degree of difference in cultural values and social norms between countries)
  • B. Khoảng cách địa lý giữa trụ sở chính của công ty và thị trường nước ngoài (Geographical distance between company headquarters and foreign markets)
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia (Difference in economic development levels between countries)
  • D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh quốc tế (Language barriers in international business communication)

Câu 10: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược giá "định giá hớt váng" (price skimming) khi tung sản phẩm mới ra thị trường quốc tế. Chiến lược này có nghĩa là gì?

  • A. Đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để giành thị phần (Setting prices lower than competitors to gain market share)
  • B. Đặt giá cao ban đầu cho sản phẩm mới, sau đó giảm giá theo thời gian (Setting a high initial price for a new product, then gradually lowering it over time)
  • C. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận cố định (Pricing products based on production costs plus a fixed profit margin)
  • D. Áp dụng cùng một mức giá cho sản phẩm trên tất cả các thị trường quốc tế (Applying the same price for products in all international markets)

Câu 11: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "outsourcing" (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty (Focusing on core business activities)
  • B. Mở rộng hoạt động sản xuất ra nước ngoài (Expanding production operations overseas)
  • C. Chuyển giao một số hoạt động kinh doanh cho nhà cung cấp bên ngoài (Contracting out certain business activities to external suppliers)
  • D. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và logistics quốc tế (Optimizing international shipping and logistics processes)

Câu 12: "Rủi ro chính trị" (political risk) trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái (Exchange rate fluctuations)
  • B. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng (Changes in consumer preferences)
  • C. Sự xuất hiện của công nghệ đột phá (Emergence of disruptive technologies)
  • D. Thay đổi chính sách chính phủ, bất ổn chính trị và xung đột (Changes in government policies, political instability, and conflicts)

Câu 13: "Lợi thế so sánh" (comparative advantage) là một khái niệm quan trọng trong thương mại quốc tế. Nó dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Quốc gia nên xuất khẩu tất cả các sản phẩm mà họ sản xuất (Countries should export all products they produce)
  • B. Quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất hàng hóa có chi phí cơ hội thấp hơn (Countries should specialize in producing goods with lower opportunity costs)
  • C. Quốc gia nên tự cung tự cấp và hạn chế nhập khẩu (Countries should be self-sufficient and limit imports)
  • D. Quốc gia nên bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước bằng thuế quan và hạn ngạch (Countries should protect domestic industries with tariffs and quotas)

Câu 14: "Hiệu ứng quy mô" (economies of scale) là một động lực quan trọng cho toàn cầu hóa. Hiệu ứng quy mô mang lại lợi ích gì cho các công ty đa quốc gia?

  • A. Tăng chi phí sản xuất (Increase production costs)
  • B. Giảm sự linh hoạt trong sản xuất (Reduce flexibility in production)
  • C. Giảm chi phí sản xuất bình quân (Reduce average production costs)
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào thị trường địa phương (Increase dependence on local markets)

Câu 15: "Rào cản thương mại" (trade barriers) có thể ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế như thế nào?

  • A. Giảm chi phí hoạt động quốc tế (Reduce the cost of international operations)
  • B. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế (Increase competition in international markets)
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu (Facilitate exports)
  • D. Làm tăng chi phí và hạn chế khả năng tiếp cận thị trường (Increase costs and restrict market access)

Câu 16: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò gì trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động quốc tế (Has no significant impact on international operations)
  • B. Ảnh hưởng đến cách công ty hoạt động và quản lý trên toàn cầu (Influences how the company operates and manages globally)
  • C. Chỉ quan trọng trong thị trường nội địa (Only important in the domestic market)
  • D. Chỉ liên quan đến các vấn đề pháp lý và tuân thủ (Only related to legal and compliance issues)

Câu 17: "Quản lý đa văn hóa" (cross-cultural management) tập trung vào việc giải quyết thách thức nào trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Quản lý rủi ro tài chính quốc tế (Managing international financial risks)
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (Managing global supply chains)
  • C. Quản lý lực lượng lao động đa dạng về văn hóa và sự khác biệt văn hóa (Managing culturally diverse workforces and cultural differences)
  • D. Quản lý hoạt động marketing quốc tế (Managing international marketing operations)

Câu 18: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" (international business ethics) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Tuân thủ luật pháp quốc tế (Compliance with international laws)
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông (Maximizing profits for shareholders)
  • C. Cạnh tranh công bằng trên thị trường quốc tế (Fair competition in international markets)
  • D. Các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm xã hội trong kinh doanh quốc tế (Ethical principles and social responsibility in international business)

Câu 19: "Hối đoái tỷ giá" (exchange rate) ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

  • A. Ảnh hưởng đến giá cả xuất nhập khẩu và lợi nhuận (Affects import/export prices and profitability)
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty tài chính (Only affects financial companies)
  • C. Không có tác động đáng kể đến kinh doanh quốc tế (Has no significant impact on international business)
  • D. Chỉ liên quan đến giao dịch ngoại tệ (Only related to foreign currency transactions)

Câu 20: "Quản lý rủi ro quốc tế" (international risk management) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính (Focuses only on financial risks)
  • B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các loại rủi ro quốc tế (Identifying, assessing, and mitigating various international risks)
  • C. Chỉ liên quan đến bảo hiểm rủi ro (Only related to risk insurance)
  • D. Không cần thiết cho các công ty đa quốc gia lớn (Not necessary for large multinational corporations)

Câu 21: "Năng lực cốt lõi" (core competencies) là gì trong bối cảnh chiến lược kinh doanh quốc tế?

  • A. Tài sản hữu hình của công ty (Tangible assets of the company)
  • B. Cấu trúc tổ chức của công ty (Organizational structure of the company)
  • C. Kỹ năng và khả năng độc đáo tạo lợi thế cạnh tranh (Unique skills and capabilities that create competitive advantage)
  • D. Mối quan hệ với các nhà cung cấp và đối tác (Relationships with suppliers and partners)

Câu 22: "Chuỗi giá trị toàn cầu" (global value chain) mô tả điều gì?

  • A. Giá trị thương hiệu toàn cầu của công ty (Global brand value of the company)
  • B. Hệ thống phân phối sản phẩm trên toàn cầu (Global product distribution system)
  • C. Chiến lược định giá toàn cầu của công ty (Global pricing strategy of the company)
  • D. Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm trên phạm vi toàn cầu (The global production and distribution process of a product)

Câu 23: "Chiến lược bản địa hóa" (localization strategy) trong marketing quốc tế tập trung vào điều gì?

  • A. Điều chỉnh marketing mix để phù hợp với thị trường địa phương (Adapting the marketing mix to suit local markets)
  • B. Sử dụng cùng một chiến dịch marketing trên toàn cầu (Using the same marketing campaign globally)
  • C. Tập trung vào thị trường toàn cầu hơn thị trường địa phương (Focusing on global markets rather than local markets)
  • D. Giảm chi phí marketing bằng cách chuẩn hóa (Reducing marketing costs through standardization)

Câu 24: "Chiến lược tiêu chuẩn hóa" (standardization strategy) trong marketing quốc tế có ưu điểm gì?

  • A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của thị trường địa phương (Better meeting the diverse needs of local markets)
  • B. Giảm chi phí và xây dựng thương hiệu toàn cầu nhất quán (Reducing costs and building a consistent global brand)
  • C. Tăng tính linh hoạt trong điều chỉnh sản phẩm (Increasing flexibility in product adaptation)
  • D. Tăng sự phức tạp trong quản lý marketing (Increasing complexity in marketing management)

Câu 25: "Quyết định địa điểm" (location decision) là một phần quan trọng của chiến lược kinh doanh quốc tế. Khi lựa chọn địa điểm sản xuất ở nước ngoài, công ty nên xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Khoảng cách địa lý đến thị trường trụ sở chính (Geographical distance to headquarters market)
  • B. Sở thích cá nhân của nhà quản lý cấp cao (Personal preferences of senior managers)
  • C. Chi phí lao động và cơ sở hạ tầng (Labor costs and infrastructure)
  • D. Mức độ nổi tiếng của địa điểm đó (Popularity of the location)

Câu 26: "Thương mại điện tử quốc tế" (international e-commerce) mang lại cơ hội gì cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin (Reduce dependence on information technology)
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế (Limit access to international markets)
  • C. Tăng chi phí marketing và phân phối (Increase marketing and distribution costs)
  • D. Mở rộng khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp hơn (Expand global market access at lower costs)

Câu 27: "Liên minh chiến lược" (strategic alliance) giữa các công ty quốc tế thường được hình thành vì mục đích gì?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với nhau trên thị trường (Competing directly with each other in the market)
  • B. Chia sẻ rủi ro, chi phí và tiếp cận nguồn lực (Sharing risks, costs, and accessing resources)
  • C. Sáp nhập và thôn tính đối thủ cạnh tranh (Merging and acquiring competitors)
  • D. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo (Limiting innovation and creativity)

Câu 28: "Văn hóa có định hướng dài hạn" (long-term orientation culture) so với "văn hóa có định hướng ngắn hạn" (short-term orientation culture) có sự khác biệt cơ bản nào?

  • A. Mức độ coi trọng truyền thống (Level of importance of tradition)
  • B. Khả năng thích ứng với thay đổi (Adaptability to change)
  • C. Mức độ coi trọng tương lai so với hiện tại (Emphasis on future versus present)
  • D. Phong cách giao tiếp trực tiếp hay gián tiếp (Direct or indirect communication style)

Câu 29: "Phân đoạn thị trường quốc tế" (international market segmentation) là quá trình nào?

  • A. Lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế (Selecting international target markets)
  • B. Đánh giá tiềm năng thị trường quốc tế (Assessing international market potential)
  • C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường quốc tế (Developing new products for international markets)
  • D. Chia thị trường toàn cầu thành các nhóm khách hàng tương đồng (Dividing the global market into groups of similar customers)

Câu 30: Trong chiến lược kinh doanh quốc tế, "lợi thế địa điểm" (location advantages) đề cập đến điều gì?

  • A. Yếu tố hấp dẫn của một quốc gia thu hút hoạt động kinh doanh (Attractive features of a country that draw business operations)
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu (Favorable geographical location for exports)
  • C. Lợi thế về văn hóa và ngôn ngữ (Cultural and linguistic advantages)
  • D. Mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia (Economic development level of a country)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Ấn Độ. Để tận dụng chi phí lao động thấp và nguồn cung nguyên liệu dồi dào, họ thành lập một nhà máy sản xuất hoàn toàn thuộc sở hữu của mình tại Ấn Độ. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào mà công ty này đang sử dụng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một hãng thời trang Pháp nổi tiếng muốn mở rộng sang thị trường Việt Nam nhưng lo ngại về rủi ro pháp lý và sự khác biệt văn hóa. Họ quyết định hợp tác với một công ty phân phối địa phương đã có mạng lưới bán lẻ rộng khắp tại Việt Nam. Hãng thời trang Pháp sẽ cung cấp sản phẩm và thương hiệu, còn công ty Việt Nam chịu trách nhiệm phân phối và bán hàng. Hình thức hợp tác này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế. Yếu tố 'Xã hội' (Social) trong PESTEL bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Mô hình 'Kim cương Porter' (Porter's Diamond Model) xác định các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Kim cương Porter'?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) đang xem xét lựa chọn địa điểm đặt trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) mới. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT khi quyết định địa điểm R&D quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chiến lược 'đa nội địa' (Multidomestic Strategy) phù hợp nhất với ngành công nghiệp nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia thường phải đối mặt với áp lực đồng thời về 'tích hợp toàn cầu' và 'đáp ứng địa phương'. Chiến lược nào sau đây cố gắng cân bằng hai áp lực này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một công ty công nghệ của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Hình thức thâm nhập thị trường nào sẽ giúp công ty này duy trì kiểm soát chặt chẽ nhất đối với công nghệ của mình?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) đề cập đến điều gì trong kinh doanh quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược giá 'định giá hớt váng' (price skimming) khi tung sản phẩm mới ra thị trường quốc tế. Chiến lược này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, 'outsourcing' (thuê ngoài) đề cập đến hoạt động nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Rủi ro chính trị' (political risk) trong kinh doanh quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: 'Lợi thế so sánh' (comparative advantage) là một khái niệm quan trọng trong thương mại quốc tế. Nó dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Hiệu ứng quy mô' (economies of scale) là một động lực quan trọng cho toàn cầu hóa. Hiệu ứng quy mô mang lại lợi ích gì cho các công ty đa quốc gia?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Rào cản thương mại' (trade barriers) có thể ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) có vai trò gì trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Quản lý đa văn hóa' (cross-cultural management) tập trung vào việc giải quyết thách thức nào trong kinh doanh quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Đạo đức kinh doanh quốc tế' (international business ethics) đề cập đến vấn đề gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Hối đoái tỷ giá' (exchange rate) ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Quản lý rủi ro quốc tế' (international risk management) bao gồm những hoạt động nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Năng lực cốt lõi' (core competencies) là gì trong bối cảnh chiến lược kinh doanh quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Chuỗi giá trị toàn cầu' (global value chain) mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Chiến lược bản địa hóa' (localization strategy) trong marketing quốc tế tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Chiến lược tiêu chuẩn hóa' (standardization strategy) trong marketing quốc tế có ưu điểm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Quyết định địa điểm' (location decision) là một phần quan trọng của chiến lược kinh doanh quốc tế. Khi lựa chọn địa điểm sản xuất ở nước ngoài, công ty nên xem xét yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Thương mại điện tử quốc tế' (international e-commerce) mang lại cơ hội gì cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Liên minh chiến lược' (strategic alliance) giữa các công ty quốc tế thường được hình thành vì mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Văn hóa có định hướng dài hạn' (long-term orientation culture) so với 'văn hóa có định hướng ngắn hạn' (short-term orientation culture) có sự khác biệt cơ bản nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Phân đoạn thị trường quốc tế' (international market segmentation) là quá trình nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong chiến lược kinh doanh quốc tế, 'lợi thế địa điểm' (location advantages) đề cập đến điều gì?

Xem kết quả