Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang tìm cách giảm chi phí vận chuyển gỗ từ nhà cung cấp ở vùng núi phía Bắc về nhà máy ở đồng bằng sông Hồng. Phương thức vận tải nào sau đây có thể là lựa chọn kinh tế nhất cho công ty này, đặc biệt khi vận chuyển khối lượng lớn và không yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
- A. Đường hàng không
- B. Đường bộ (xe tải)
- C. Đường sắt hoặc đường thủy (sông, biển)
- D. Đường ống
Câu 2: Doanh nghiệp X đang áp dụng chiến lược "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ ưu tiên điều gì trong hoạt động mua hàng và sản xuất?
- A. Mua nguyên vật liệu với số lượng lớn để tận dụng chiết khấu
- B. Nhận nguyên vật liệu ngay trước khi cần sử dụng cho sản xuất
- C. Duy trì lượng tồn kho an toàn cao để đối phó với biến động nhu cầu
- D. Tối đa hóa công suất sản xuất để đáp ứng mọi đơn hàng
Câu 3: Một nhà bán lẻ trực tuyến nhận thấy tỷ lệ hoàn trả hàng hóa (product returns) từ khách hàng đang tăng cao, đặc biệt đối với mặt hàng quần áo. Để giảm thiểu tình trạng này, giải pháp nào sau đây thuộc về quản trị chuỗi cung ứng ngược (reverse supply chain) mà nhà bán lẻ nên tập trung?
- A. Tăng cường hoạt động marketing để thu hút khách hàng mới
- B. Giảm giá thành sản phẩm để tăng sức cạnh tranh
- C. Mở rộng kênh phân phối đến các cửa hàng truyền thống
- D. Cải thiện quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao và đơn giản hóa thủ tục hoàn trả hàng cho khách
Câu 4: Trong quá trình thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng, quyết định về địa điểm đặt kho hàng (warehouse location) là một yếu tố quan trọng. Yếu tố nào sau đây thường được xem xét hàng đầu khi lựa chọn vị trí kho?
- A. Mức độ sẵn có của lao động giá rẻ
- B. Quy mô và cơ sở vật chất của khu công nghiệp
- C. Khoảng cách và chi phí vận chuyển đến khách hàng và nhà cung cấp
- D. Ưu đãi về thuế và chính sách hỗ trợ của chính quyền địa phương
Câu 5: Một công ty sản xuất xe máy đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt chip điện tử toàn cầu, ảnh hưởng đến sản lượng và thời gian giao hàng. Biện pháp nào sau đây thể hiện hoạt động quản trị rủi ro chuỗi cung ứng mà công ty nên thực hiện?
- A. Tìm kiếm và thiết lập quan hệ với nhiều nhà cung cấp chip điện tử khác nhau
- B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để duy trì doanh số
- C. Giảm giá bán xe máy để kích cầu trong thời gian khó khăn
- D. Tạm dừng sản xuất và chờ đợi tình hình nguồn cung chip ổn định trở lại
Câu 6: Trong quản lý quan hệ nhà cung cấp (Supplier Relationship Management - SRM), hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và hiệu quả?
- A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm kiếm giá tốt nhất
- B. Chia sẻ thông tin về dự báo nhu cầu và kế hoạch sản xuất với nhà cung cấp
- C. Kiểm soát chặt chẽ và gây áp lực về giá với nhà cung cấp
- D. Giữ bí mật thông tin về chiến lược kinh doanh của công ty với nhà cung cấp
Câu 7: Chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPI) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động vận chuyển và giao hàng trong chuỗi cung ứng?
- A. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)
- B. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm (Cost per unit)
- C. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-time delivery rate)
- D. Mức độ hài lòng của nhân viên (Employee satisfaction)
Câu 8: Hiện tượng "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng mô tả tình trạng gì?
- A. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng
- B. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường chính xác tuyệt đối
- C. Tình trạng hàng hóa bị hư hỏng do vận chuyển không đúng cách
- D. Sự gia tăng độ biến động của đơn hàng khi di chuyển ngược dòng từ khách hàng đến nhà cung cấp
Câu 9: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng để làm gì?
- A. Thay thế hoàn toàn con người trong các hoạt động kho bãi
- B. Tự động nhận diện, theo dõi và quản lý hàng hóa trong kho và quá trình vận chuyển
- C. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất
- D. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và giảm chi phí nhiên liệu
Câu 10: Mô hình "SCOR" (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng trong quản trị chuỗi cung ứng với mục đích chính là gì?
- A. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả
- B. Quản lý quan hệ khách hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng
- C. Cung cấp một khuôn khổ chuẩn để phân tích, cấu hình và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng
- D. Đánh giá rủi ro tài chính và quản lý dòng tiền trong doanh nghiệp
Câu 11: Trong các điều khoản Incoterms, điều khoản nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua và hoàn tất thủ tục nhập khẩu?
- A. FOB (Free On Board)
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- C. CFR (Cost and Freight)
- D. DDP (Delivered Duty Paid)
Câu 12: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Tích hợp và quản lý tất cả các quy trình kinh doanh chính, bao gồm cả các hoạt động chuỗi cung ứng
- B. Chỉ tập trung vào quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp
- C. Chủ yếu được sử dụng trong quản lý sản xuất và điều hành nhà máy
- D. Là công cụ để phân tích dữ liệu khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm
Câu 13: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?
- A. Dự báo theo chuỗi thời gian (Time series forecasting)
- B. Phương pháp định tính (Qualitative forecasting) như lấy ý kiến chuyên gia hoặc khảo sát thị trường
- C. Dự báo hồi quy (Regression forecasting)
- D. Dự báo trung bình trượt (Moving average forecasting)
Câu 14: Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, "Six Sigma" là một phương pháp tiếp cận nhằm mục tiêu gì?
- A. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối quy trình sản xuất
- B. Giảm chi phí kiểm soát chất lượng bằng cách chấp nhận mức lỗi nhất định
- C. Tối ưu hóa tốc độ sản xuất mà không quá chú trọng đến chất lượng
- D. Giảm thiểu sai sót và biến động trong các quy trình để đạt được chất lượng gần như hoàn hảo
Câu 15: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm tươi sống cần lựa chọn phương thức vận chuyển nào để đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng với chất lượng tốt nhất trong thời gian ngắn nhất?
- A. Đường hàng không
- B. Đường biển
- C. Đường sắt
- D. Đường ống
Câu 16: "Logistics xanh" (Green Logistics) đề cập đến xu hướng nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Tối ưu hóa chi phí logistics để tăng lợi nhuận
- B. Sử dụng công nghệ thông tin để quản lý logistics hiệu quả hơn
- C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong các hoạt động logistics và chuỗi cung ứng
- D. Tăng cường hợp tác với các đối tác logistics quốc tế
Câu 17: Phân tích ABC trong quản lý tồn kho phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
- A. Số lượng hàng tồn kho
- B. Giá trị sử dụng hoặc giá trị hàng tồn kho
- C. Kích thước và trọng lượng của hàng hóa
- D. Thời gian lưu kho và hạn sử dụng
Câu 18: "3PL" (Third-Party Logistics) và "4PL" (Fourth-Party Logistics) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. 3PL chỉ cung cấp dịch vụ vận tải, còn 4PL cung cấp cả dịch vụ kho bãi
- B. 4PL có quy mô hoạt động lớn hơn 3PL
- C. 3PL chỉ làm việc với một nhà cung cấp dịch vụ logistics, còn 4PL làm việc với nhiều nhà cung cấp
- D. 4PL cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng toàn diện hơn, bao gồm cả tư vấn và quản lý các 3PL khác
Câu 19: Hoạt động "sourcing" (tìm nguồn cung ứng) trong chuỗi cung ứng bao gồm những công việc chính nào?
- A. Sản xuất hàng hóa và quản lý chất lượng sản phẩm
- B. Vận chuyển hàng hóa và quản lý kho bãi
- C. Xác định nhu cầu mua hàng, tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp
- D. Bán hàng và chăm sóc khách hàng sau bán hàng
Câu 20: Mục tiêu chính của "quản lý nhu cầu" (demand management) trong chuỗi cung ứng là gì?
- A. Tăng cường hoạt động marketing để tạo ra nhu cầu mới
- B. Dự báo và điều chỉnh nhu cầu của khách hàng để cân bằng cung và cầu
- C. Giảm chi phí sản xuất để đáp ứng nhu cầu với giá thấp hơn
- D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng giá bán sản phẩm
Câu 21: Trong mô hình chuỗi cung ứng "kéo" (pull supply chain), hoạt động sản xuất và phân phối được kích hoạt bởi yếu tố nào?
- A. Dự báo nhu cầu thị trường
- B. Kế hoạch sản xuất đã được lập trước
- C. Số lượng nguyên vật liệu tồn kho
- D. Đơn đặt hàng thực tế từ khách hàng
Câu 22: "Cross-docking" là một kỹ thuật trong quản lý kho hàng nhằm mục đích gì?
- A. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thời gian lưu kho bằng cách chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng
- B. Tăng diện tích kho chứa hàng để lưu trữ được nhiều hàng hơn
- C. Tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa trong kho để dễ dàng tìm kiếm
- D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa trước khi nhập kho
Câu 23: "Lean manufacturing" (sản xuất tinh gọn) tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào trong quá trình sản xuất?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu
- B. Lãng phí (waste) trong tất cả các khía cạnh của quá trình sản xuất
- C. Sự sáng tạo và đổi mới trong thiết kế sản phẩm
- D. Số lượng công nhân và máy móc sử dụng trong sản xuất
Câu 24: Yếu tố "tính linh hoạt" (flexibility) trong chuỗi cung ứng có ý nghĩa gì?
- A. Khả năng giảm chi phí hoạt động chuỗi cung ứng
- B. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường chính xác
- C. Khả năng thích ứng và phản ứng nhanh chóng với các thay đổi và biến động
- D. Khả năng duy trì chất lượng sản phẩm ổn định
Câu 25: "Reverse logistics" (logistics ngược) bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
- B. Phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng
- C. Quản lý kho bãi và lưu trữ hàng hóa
- D. Thu hồi, tái chế và xử lý sản phẩm đã qua sử dụng hoặc hàng trả lại
Câu 26: "Order fulfillment" (thực hiện đơn hàng) là quá trình bao gồm các bước nào?
- A. Chỉ bao gồm các hoạt động vận chuyển và giao hàng
- B. Bao gồm tất cả các bước từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng thành công cho khách hàng
- C. Chỉ tập trung vào hoạt động sản xuất và chuẩn bị hàng hóa
- D. Chỉ liên quan đến việc thanh toán và xử lý hóa đơn
Câu 27: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "business continuity plan" (kế hoạch liên tục kinh doanh) có vai trò gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong điều kiện kinh doanh bình thường
- B. Tăng cường hoạt động marketing để thu hút khách hàng mới
- C. Đảm bảo doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động hoặc phục hồi nhanh chóng sau các sự cố gián đoạn
- D. Giảm chi phí hoạt động chuỗi cung ứng
Câu 28: Mối quan hệ giữa "chiến lược chuỗi cung ứng" và "chiến lược kinh doanh" của doanh nghiệp là gì?
- A. Chiến lược chuỗi cung ứng độc lập và không liên quan đến chiến lược kinh doanh
- B. Chiến lược kinh doanh là một phần của chiến lược chuỗi cung ứng
- C. Chiến lược chuỗi cung ứng quyết định chiến lược kinh doanh
- D. Chiến lược chuỗi cung ứng phải hỗ trợ và phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể
Câu 29: "KPIs" (Key Performance Indicators) trong quản trị chuỗi cung ứng được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường và đánh giá hiệu suất hoạt động của chuỗi cung ứng
- B. Xây dựng kế hoạch sản xuất chi tiết
- C. Quản lý quan hệ với khách hàng
- D. Dự báo nhu cầu thị trường
Câu 30: Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp thường phải đối mặt là gì?
- A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng
- B. Chi phí vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng
- C. Sự phức tạp và khó kiểm soát do mạng lưới đối tác rộng khắp và các yếu tố địa chính trị, kinh tế vĩ mô
- D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong nước