Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc “Đãi ngộ Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với tất cả các đối tác thương mại:
- A. Dựa trên mức độ phát triển kinh tế của từng quốc gia.
- B. Như nhau, không phân biệt đối xử giữa các quốc gia.
- C. Ưu đãi hơn các quốc gia đang phát triển.
- D. Tùy thuộc vào quan hệ chính trị song phương.
Câu 2: Quốc gia A áp thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO. Tuy nhiên, do quan hệ đối tác chiến lược, Quốc gia A chỉ áp thuế 5% cho ô tô nhập khẩu từ Quốc gia B. Hành động này của Quốc gia A có vi phạm nguyên tắc WTO nào không?
- A. Có, vi phạm nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN).
- B. Không, vì Quốc gia A có quyền tự chủ về chính sách thuế.
- C. Không, nếu Quốc gia B là một quốc gia đang phát triển.
- D. Có, vi phạm nguyên tắc Đãi ngộ Quốc gia (National Treatment).
Câu 3: Hiệp định nào của WTO tập trung vào việc giảm thiểu các rào cản phi thuế quan liên quan đến quy chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá sự phù hợp đối với hàng hóa thương mại?
- A. Hiệp định TRIPS (Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại).
- B. Hiệp định SPS (Các biện pháp kiểm dịch động thực vật).
- C. Hiệp định TBT (Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại).
- D. Hiệp định GATS (Thương mại dịch vụ).
Câu 4: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt về hàm lượng chất thải trong sản phẩm nhập khẩu, nhằm bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này gây khó khăn đáng kể cho hàng hóa nhập khẩu, trong khi hàng hóa sản xuất trong nước lại dễ dàng đáp ứng. Theo Hiệp định TBT, quốc gia này cần chứng minh điều gì để biện minh cho tiêu chuẩn của mình?
- A. Tiêu chuẩn này phù hợp với lợi ích quốc gia.
- B. Tiêu chuẩn này là cần thiết để đạt được mục tiêu chính đáng (ví dụ: bảo vệ môi trường) và không phân biệt đối xử.
- C. Tiêu chuẩn này được áp dụng tương tự cho cả hàng hóa trong nước và nhập khẩu.
- D. Tiêu chuẩn này đã được thông báo cho WTO.
Câu 5: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO hoạt động theo nguyên tắc nào sau đây?
- A. Nguyên tắc tự nguyện, các quốc gia tự do lựa chọn có tham gia hay không.
- B. Nguyên tắc đồng thuận, mọi quyết định phải được sự nhất trí của tất cả các bên.
- C. Nguyên tắc ưu tiên hòa giải, khuyến khích các bên tự giải quyết.
- D. Nguyên tắc bắt buộc và tự động, các quốc gia thành viên phải tuân thủ phán quyết.
Câu 6: Quốc gia X kiện Quốc gia Y lên Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO vì cho rằng chính sách trợ cấp nông nghiệp của Y gây thiệt hại cho xuất khẩu nông sản của X. Ban Hội thẩm (Panel) của WTO ra phán quyết ủng hộ X. Quốc gia Y có nghĩa vụ gì tiếp theo?
- A. Không có nghĩa vụ gì, vì phán quyết của Ban Hội thẩm chỉ mang tính khuyến nghị.
- B. Kháng cáo lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
- C. Thực hiện phán quyết của Ban Hội thẩm, ví dụ bằng cách sửa đổi chính sách trợ cấp hoặc đền bù thiệt hại.
- D. Rút khỏi WTO để không phải tuân thủ phán quyết.
Câu 7: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
- B. Thành lập một liên minh thuế quan chung ASEAN với thuế quan chung với bên ngoài.
- C. Thống nhất chính sách tiền tệ và tài chính giữa các quốc gia ASEAN.
- D. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh trong khu vực ASEAN.
Câu 8: Việt Nam tham gia vào nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương. Việc tham gia các FTA này mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
- B. Tăng cường vị thế chính trị trên trường quốc tế.
- C. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
- D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Câu 9: Biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard Measures) được WTO cho phép áp dụng khi nào?
- A. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá quá rẻ so với hàng hóa trong nước.
- B. Khi có sự gia tăng đột biến về lượng nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- C. Khi quốc gia nhập khẩu muốn bảo hộ một ngành công nghiệp mới.
- D. Khi quốc gia xuất khẩu trợ cấp cho hàng hóa xuất khẩu.
Câu 10: Một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá (Anti-dumping Duty) đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ một quốc gia khác. Điều kiện tiên quyết để áp dụng biện pháp này là gì?
- A. Giá nhập khẩu thấp hơn giá bán tại thị trường nước xuất khẩu.
- B. Sản phẩm nhập khẩu có chất lượng kém hơn sản phẩm trong nước.
- C. Có hành vi bán phá giá, gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước, và có mối quan hệ nhân quả giữa bán phá giá và thiệt hại.
- D. Quốc gia nhập khẩu không có ngành sản xuất thép tương tự.
Câu 11: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) đề cập đến hình thức cung cấp dịch vụ nào?
- A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (Cross-border supply).
- B. Doanh nghiệp nước ngoài thành lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại quốc gia nhập khẩu dịch vụ.
- C. Người tiêu dùng của một quốc gia sử dụng dịch vụ tại quốc gia khác (Consumption abroad).
- D. Cá nhân từ một quốc gia cung cấp dịch vụ tại quốc gia khác (Movement of natural persons).
Câu 12: Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO bao gồm những cam kết chính nào?
- A. Cam kết về cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa dịch vụ.
- B. Cam kết về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực dịch vụ.
- C. Cam kết về mở cửa thị trường và đối xử quốc gia trong các lĩnh vực dịch vụ cụ thể mà các quốc gia thành viên đưa ra.
- D. Cam kết về giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực hàng hóa và dịch vụ.
Câu 13: Trong luật thương mại quốc tế, "Nguyên tắc Xuất xứ" (Rules of Origin) có vai trò gì?
- A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại khác.
- B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa xuất nhập khẩu.
- C. Điều chỉnh giá trị hàng hóa để tính thuế nhập khẩu.
- D. Quy định về thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa qua biên giới.
Câu 14: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường EU. Theo "Nguyên tắc Xuất xứ", để được hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định EVFTA, cà phê của doanh nghiệp cần đáp ứng điều kiện gì?
- A. Cà phê phải được sản xuất bởi doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam.
- B. Cà phê phải có xuất xứ Việt Nam theo quy định cụ thể trong Hiệp định EVFTA.
- C. Cà phê phải được vận chuyển trực tiếp từ Việt Nam đến EU.
- D. Cà phê phải đạt tiêu chuẩn chất lượng của EU.
Câu 15: "Trị giá giao dịch" (Transaction Value) là phương pháp xác định trị giá hải quan được ưu tiên sử dụng theo Hiệp định của WTO về Trị giá Hải quan. "Trị giá giao dịch" được xác định dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá tham khảo do cơ quan hải quan công bố.
- B. Giá bán buôn trung bình của hàng hóa tương tự trên thị trường nhập khẩu.
- C. Giá thực tế đã thanh toán hoặc phải thanh toán cho hàng hóa khi bán để xuất khẩu đến nước nhập khẩu.
- D. Giá thành sản xuất của hàng hóa.
Câu 16: Theo Luật Thương mại Quốc tế, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thường chịu sự điều chỉnh của nguồn luật nào?
- A. Chỉ Luật quốc gia của nước người bán.
- B. Chỉ Luật quốc gia của nước người mua.
- C. Chỉ các Điều ước quốc tế song phương giữa nước người bán và nước người mua.
- D. Luật quốc gia được các bên lựa chọn, Điều ước quốc tế liên quan (ví dụ: CISG), và Tập quán thương mại quốc tế.
Câu 17: Công ước Viên năm 1980 về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG) có vai trò gì trong thương mại quốc tế?
- A. Quy định về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
- B. Thống nhất các quy tắc pháp lý về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, tạo thuận lợi cho thương mại.
- C. Quy định về vận tải và bảo hiểm hàng hóa quốc tế.
- D. Điều chỉnh hoạt động đầu tư quốc tế.
Câu 18: Phương thức trọng tài thương mại quốc tế được ưa chuộng trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế vì lý do chính nào?
- A. Chi phí thấp hơn so với tố tụng tại tòa án.
- B. Thủ tục tố tụng đơn giản và nhanh chóng hơn so với tòa án.
- C. Tính linh hoạt, bảo mật, và phán quyết có giá trị thi hành quốc tế rộng rãi theo Công ước New York 1958.
- D. Do các trọng tài viên thường là các chuyên gia luật pháp hàng đầu thế giới.
Câu 19: Thỏa thuận trọng tài (Arbitration Agreement) trong thương mại quốc tế có đặc điểm pháp lý quan trọng nào?
- A. Là một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý, theo đó các bên cam kết giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thay vì tòa án.
- B. Chỉ có giá trị về mặt đạo đức, khuyến khích các bên giải quyết tranh chấp hòa bình.
- C. Không có giá trị pháp lý ràng buộc nếu không được công chứng.
- D. Chỉ có giá trị khi tranh chấp đã phát sinh.
Câu 20: Công ước New York năm 1958 về Công nhận và Thi hành Phán quyết của Trọng tài Nước ngoài có ý nghĩa gì đối với thương mại quốc tế?
- A. Thành lập một tòa án trọng tài quốc tế duy nhất.
- B. Đảm bảo phán quyết của trọng tài thương mại quốc tế được công nhận và thi hành ở nhiều quốc gia thành viên.
- C. Quy định về thủ tục tố tụng trọng tài thống nhất trên toàn cầu.
- D. Giảm thiểu chi phí giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
Câu 21: Biện pháp "Kiểm dịch động thực vật" (SPS - Sanitary and Phytosanitary Measures) trong WTO nhằm mục đích chính là gì?
- A. Thúc đẩy thương mại nông sản quốc tế.
- B. Bảo hộ ngành nông nghiệp trong nước.
- C. Giảm chi phí kiểm tra hàng hóa nhập khẩu.
- D. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro phát sinh từ thương mại quốc tế.
Câu 22: Một quốc gia từ chối nhập khẩu một lô hàng nông sản vì lý do lo ngại về dịch bệnh thực vật. Theo Hiệp định SPS, quốc gia này cần dựa trên cơ sở khoa học nào để biện minh cho quyết định của mình?
- A. Ý kiến chủ quan của cơ quan quản lý.
- B. Tiêu chuẩn quốc tế chung chung.
- C. Đánh giá rủi ro khoa học và bằng chứng khách quan về nguy cơ dịch bệnh.
- D. Áp lực từ dư luận xã hội.
Câu 23: "Chính sách Thương mại Quốc gia" (National Trade Policy) của một quốc gia bao gồm những yếu tố chủ yếu nào?
- A. Chính sách đối ngoại và an ninh quốc gia.
- B. Chính sách tài khóa và tiền tệ.
- C. Chính sách phát triển khoa học và công nghệ.
- D. Các biện pháp thuế quan và phi thuế quan, chính sách xúc tiến thương mại, và các biện pháp phòng vệ thương mại.
Câu 24: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò gì trong việc định hình "Chính sách Thương mại Quốc gia" của các quốc gia thành viên?
- A. WTO trực tiếp xây dựng và ban hành chính sách thương mại cho các quốc gia thành viên.
- B. WTO thiết lập khuôn khổ pháp lý chung, giám sát và đánh giá chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để đảm bảo tuân thủ các quy định.
- C. WTO chỉ đóng vai trò tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia trong xây dựng chính sách thương mại.
- D. WTO không có vai trò gì trong việc định hình chính sách thương mại quốc gia.
Câu 25: "Đầu tư trực tiếp nước ngoài" (FDI) có tác động như thế nào đến thương mại quốc tế?
- A. FDI làm giảm khối lượng thương mại quốc tế do hàng hóa được sản xuất tại chỗ.
- B. FDI không có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế.
- C. FDI thúc đẩy thương mại quốc tế thông qua việc hình thành chuỗi cung ứng toàn cầu, tạo ra dòng chảy thương mại hàng hóa và dịch vụ.
- D. FDI chỉ ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ, không ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa.
Câu 26: "Thương mại điện tử xuyên biên giới" (Cross-border E-commerce) đặt ra những thách thức pháp lý mới nào cho luật thương mại quốc tế?
- A. Xác định thẩm quyền xét xử, luật áp dụng, bảo vệ dữ liệu cá nhân, và thu thuế đối với giao dịch trực tuyến.
- B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
- C. Đảm bảo an ninh mạng cho các giao dịch thương mại.
- D. Thúc đẩy thanh toán điện tử quốc tế.
Câu 27: "Phát triển bền vững" (Sustainable Development) ngày càng được chú trọng trong luật thương mại quốc tế. Điều này thể hiện qua xu hướng nào?
- A. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng.
- B. Xu hướng tích hợp các điều khoản về môi trường, lao động, và phát triển bền vững vào các hiệp định thương mại.
- C. Xu hướng tự do hóa thương mại nông sản.
- D. Xu hướng giảm thiểu vai trò của WTO.
Câu 28: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR - Corporate Social Responsibility) có vai trò như thế nào trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay?
- A. CSR chỉ là hoạt động tự nguyện, không liên quan đến luật thương mại quốc tế.
- B. CSR chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, không quan trọng với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- C. CSR ngày càng trở thành yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp, quyết định tiêu dùng và đầu tư, và có thể được lồng ghép vào các quy định pháp luật.
- D. CSR chỉ tập trung vào vấn đề môi trường, không bao gồm các khía cạnh xã hội khác.
Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của "Luật Thương mại Quốc tế" ngày càng trở nên:
- A. Quan trọng hơn bao giờ hết, là nền tảng pháp lý cho thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp, và thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.
- B. Giảm đi, do các quốc gia ngày càng ưu tiên luật pháp quốc gia.
- C. Không thay đổi nhiều so với trước đây.
- D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển.
Câu 30: Dự đoán nào sau đây là phù hợp nhất về xu hướng phát triển của "Luật Thương mại Quốc tế" trong tương lai?
- A. Luật Thương mại Quốc tế sẽ tập trung chủ yếu vào việc giải quyết tranh chấp thương mại.
- B. Vai trò của WTO sẽ suy giảm, nhường chỗ cho các hiệp định thương mại song phương.
- C. Luật Thương mại Quốc tế sẽ trở nên đơn giản và ít phức tạp hơn.
- D. Luật Thương mại Quốc tế sẽ ngày càng mở rộng phạm vi điều chỉnh, bao gồm các vấn đề mới như thương mại điện tử, phát triển bền vững, và chuỗi cung ứng toàn cầu.