Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bị tổn thương vùng Broca sau đột quỵ. Triệu chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ nói và viết.
  • B. Mất trí nhớ hoàn toàn về các sự kiện gần đây.
  • C. Khó khăn trong việc nói, diễn đạt câu cú lưu loát.
  • D. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt quen thuộc.

Câu 2: Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác no?

  • A. Dopamine
  • B. Serotonin
  • C. GABA
  • D. Acetylcholine

Câu 3: Phản xạ có điều kiện Pavlov cổ điển minh họa rõ nhất loại hình học tập nào?

  • A. Học tập liên kết (Associative learning)
  • B. Học tập quan sát (Observational learning)
  • C. Học tập tiềm ẩn (Latent learning)
  • D. Học tập bằng cách thử và sai (Trial-and-error learning)

Câu 4: Cấu trúc não bộ nào đóng vai trò trung tâm trong việc mã hóa và củng cố trí nhớ dài hạn, đặc biệt là trí nhớ không gian và trí nhớ sự kiện?

  • A. Amygdala
  • B. Tiểu não (Cerebellum)
  • C. Hạch nền (Basal ganglia)
  • D. Hồi hải mã (Hippocampus)

Câu 5: Khi một người trải qua căng thẳng kéo dài, hệ thống thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) của họ phản ứng như thế nào?

  • A. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm, giảm nhịp tim và huyết áp.
  • B. Kích hoạt kéo dài hệ thần kinh giao cảm, có thể dẫn đến tăng nhịp tim, huyết áp và căng cơ.
  • C. Ức chế cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm, gây ra trạng thái thờ ơ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh vận động, không tác động đến hệ thần kinh tự chủ.

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não bộ?

  • A. Điện não đồ (EEG)
  • B. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
  • C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
  • D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)

Câu 7: Một người gặp khó khăn trong việc nhận diện cảm xúc trên khuôn mặt người khác, đặc biệt là cảm xúc sợ hãi. Vùng não nào có thể bị tổn thương?

  • A. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
  • B. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
  • C. Tiểu não (Cerebellum)
  • D. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)

Câu 8: Thuyết "dòng thác nhận thức" (cascade model) trong đọc hiểu tập trung vào điều gì?

  • A. Sự tuần tự nghiêm ngặt của các giai đoạn xử lý ngôn ngữ từ âm vị đến ngữ nghĩa.
  • B. Vai trò duy nhất của ngữ pháp trong việc giải mã ý nghĩa văn bản.
  • C. Tốc độ xử lý thông tin chậm và tuần tự trong quá trình đọc.
  • D. Sự tương tác song song và liên tục giữa các mức độ xử lý ngôn ngữ khác nhau.

Câu 9: Trong thí nghiệm "Strange Situation" của Ainsworth, kiểu gắn bó "né tránh" (avoidant attachment) ở trẻ em được thể hiện như thế nào khi người chăm sóc quay trở lại?

  • A. Khóc lóc dữ dội và khó dỗ dành khi người chăm sóc quay lại.
  • B. Phớt lờ hoặc né tránh sự chú ý của người chăm sóc khi họ quay lại.
  • C. Thể hiện sự lo lắng và bám víu vào người chăm sóc ngay khi họ quay lại.
  • D. Không có phản ứng rõ ràng khi người chăm sóc rời đi và quay trở lại.

Câu 10: Hội chứng "bàn tay lạ" (alien hand syndrome) thường liên quan đến tổn thương ở vùng não nào?

  • A. Hồi hải mã (Hippocampus)
  • B. Tiểu não (Cerebellum)
  • C. Vỏ não vận động phụ (Supplementary motor area)
  • D. Vùng chẩm (Occipital lobe)

Câu 11: Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao việc tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện tâm trạng và giảm triệu chứng trầm cảm?

  • A. Tăng sản xuất cortisol, giúp cơ thể đối phó với căng thẳng tốt hơn.
  • B. Giảm lưu lượng máu lên não, làm chậm quá trình suy nghĩ tiêu cực.
  • C. Ức chế sản xuất dopamine, làm giảm cảm giác hưng phấn quá mức.
  • D. Tăng cường giải phóng endorphin, tạo cảm giác hưng phấn và giảm đau tự nhiên.

Câu 12: Nghiên cứu về "neuron gương" (mirror neurons) gợi ý rằng chúng có vai trò gì trong hành vi xã hội?

  • A. Kiểm soát các phản xạ tự động và hành vi bản năng.
  • B. Lưu trữ ký ức về các tương tác xã hội trong quá khứ.
  • C. Thúc đẩy sự hiểu biết về hành động và ý định của người khác, hỗ trợ sự đồng cảm.
  • D. Điều chỉnh nhịp sinh học và các quá trình sinh lý liên quan đến tương tác xã hội.

Câu 13: Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) được đặc trưng bởi những khó khăn chính nào trong lĩnh vực hành vi và phát triển?

  • A. Suy kém trong giao tiếp xã hội và hành vi lặp đi lặp lại, hạn hẹp.
  • B. Rối loạn cảm xúc và lo âu quá mức trong các tình huống xã hội.
  • C. Chậm phát triển vận động và khó khăn trong phối hợp.
  • D. Giảm khả năng học tập và trí tuệ dưới mức trung bình.

Câu 14: Trong mô hình "ba thành phần của thái độ" (tripartite model of attitudes), thành phần "nhận thức" (cognitive component) đề cập đến điều gì?

  • A. Cảm xúc và phản ứng tình cảm đối với đối tượng.
  • B. Niềm tin, suy nghĩ và kiến thức về đối tượng.
  • C. Xu hướng hành động hoặc hành vi đối với đối tượng.
  • D. Giá trị đạo đức và nguyên tắc cá nhân liên quan đến đối tượng.

Câu 15: Hiện tượng "mù do thay đổi" (change blindness) minh họa giới hạn nào của nhận thức?

  • A. Giới hạn của trí nhớ ngắn hạn trong việc lưu trữ thông tin thị giác.
  • B. Sự suy giảm thị lực ngoại vi khi tập trung vào trung tâm.
  • C. Khả năng hạn chế của chú ý có chọn lọc và xử lý thông tin đồng thời.
  • D. Sự thích nghi của hệ thống thị giác với các kích thích không đổi.

Câu 16: Chất kích thích như caffeine hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế nào trong hệ thần kinh?

  • A. Tăng cường giải phóng dopamine ở vùng nhân bụng (nucleus accumbens).
  • B. Ức chế tái hấp thu serotonin ở synap thần kinh.
  • C. Kích thích thụ thể GABA, gây ra hiệu ứng an thần.
  • D. Chặn thụ thể adenosine, làm giảm hoạt động ức chế thần kinh.

Câu 17: Trong tâm lý học Gestalt, nguyên tắc "gần gũi" (proximity) mô tả cách chúng ta nhóm các yếu tố thị giác như thế nào?

  • A. Các yếu tố ở gần nhau được nhận thức là thuộc về cùng một nhóm.
  • B. Các yếu tố tương tự nhau về hình dạng hoặc màu sắc được nhóm lại.
  • C. Chúng ta có xu hướng nhận thức các đường nét liên tục thay vì rời rạc.
  • D. Hình và nền được phân tách rõ ràng để tạo ra hình ảnh có ý nghĩa.

Câu 18: Phương pháp "phân tích thành phần" (component analysis) trong nghiên cứu hành vi được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến một hành vi phức tạp.
  • B. Xác định thành phần cụ thể nào của một can thiệp hành vi là hiệu quả nhất.
  • C. Phân tích các thành phần hóa học của chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • D. Đo lường các thành phần khác nhau của sự chú ý trong một nhiệm vụ nhận thức.

Câu 19: Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta tạm thời giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như suy luận và giải quyết vấn đề?

  • A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
  • B. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
  • C. Trí nhớ làm việc (Working memory)
  • D. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)

Câu 20: Thuyết "tự nhận thức" (self-perception theory) của Bem cho rằng chúng ta hình thành thái độ về bản thân như thế nào?

  • A. Thông qua sự phản hồi trực tiếp từ người khác về tính cách của chúng ta.
  • B. Bằng cách so sánh bản thân với những người khác và đánh giá vị trí của chúng ta.
  • C. Dựa trên cảm xúc và trực giác nội tại của chúng ta về bản thân.
  • D. Bằng cách quan sát và giải thích hành vi của chính chúng ta, đặc biệt trong tình huống thái độ không rõ ràng.

Câu 21: Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sóng não chậm (delta waves) chiếm ưu thế và nhịp tim, nhịp thở chậm.
  • B. Hoạt động não bộ tăng cao, cử động mắt nhanh và giấc mơ sống động.
  • C. Sóng theta xuất hiện và cơ bắp hoàn toàn thả lỏng.
  • D. Không có hoạt động não bộ đáng kể và cơ thể hoàn toàn bất động.

Câu 22: Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder - ADHD) có liên quan đến sự suy giảm chức năng của chất dẫn truyền thần kinh nào?

  • A. Dopamine và Norepinephrine
  • B. Serotonin và GABA
  • C. Acetylcholine và Glutamate
  • D. Endorphin và Substance P

Câu 23: Hiện tượng "ức chế tiền ngôn ngữ" (pre-verbal habituation) ở trẻ sơ sinh được sử dụng để nghiên cứu điều gì?

  • A. Phát triển vận động và kiểm soát cơ thể.
  • B. Phát triển ngôn ngữ và khả năng giao tiếp.
  • C. Nhận thức và khả năng phân biệt kích thích ở giai đoạn sớm.
  • D. Phát triển cảm xúc và khả năng điều chỉnh cảm xúc.

Câu 24: Trong tâm lý học tích cực, khái niệm "dòng chảy" (flow) mô tả trạng thái tinh thần như thế nào?

  • A. Trạng thái lo âu và căng thẳng khi đối mặt với thử thách.
  • B. Trạng thái buồn bã và mất hứng thú với các hoạt động.
  • C. Trạng thái thư giãn và thoải mái khi không có áp lực.
  • D. Trạng thái tập trung cao độ, đắm chìm và thỏa mãn trong một hoạt động.

Câu 25: Nghiên cứu về "tính dẻo dai thần kinh" (neuroplasticity) cho thấy điều gì về não bộ?

  • A. Cấu trúc não bộ được cố định và không thay đổi sau giai đoạn phát triển sớm.
  • B. Não bộ có khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng để thích ứng với kinh nghiệm.
  • C. Khả năng phục hồi của não bộ sau tổn thương là rất hạn chế.
  • D. Tính dẻo dai thần kinh chỉ xảy ra ở trẻ em và không còn ở người lớn.

Câu 26: Trong lý thuyết "phân loại xã hội" (social categorization), "thiên kiến nội nhóm" (in-group bias) đề cập đến xu hướng nào?

  • A. Đánh giá tiêu cực hơn đối với các thành viên của nhóm chúng ta.
  • B. Đánh giá công bằng và khách quan đối với cả nhóm trong và nhóm ngoài.
  • C. Ưu ái và đánh giá tích cực hơn đối với các thành viên của nhóm chúng ta.
  • D. Xu hướng tránh tương tác với các thành viên của nhóm chúng ta.

Câu 27: Liệu pháp "tiếp xúc" (exposure therapy) được sử dụng để điều trị các rối loạn lo âu dựa trên nguyên tắc học tập nào?

  • A. Ức chế phản xạ có điều kiện (Extinction)
  • B. Củng cố dương tính (Positive reinforcement)
  • C. Trừng phạt (Punishment)
  • D. Học tập quan sát (Observational learning)

Câu 28: Hormone nào được giải phóng nhiều hơn trong cơ thể khi chúng ta trải qua tình yêu lãng mạn và gắn bó?

  • A. Cortisol
  • B. Adrenaline
  • C. Testosterone
  • D. Oxytocin

Câu 29: Khái niệm "vô thức thích nghi" (adaptive unconscious) trong tâm lý học xã hội nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự tồn tại của những xung đột vô thức từ thời thơ ấu ảnh hưởng đến hành vi.
  • B. Vai trò của các quá trình vô thức trong việc xử lý thông tin và điều chỉnh hành vi một cách hiệu quả.
  • C. Những ký ức bị ức chế và không thể truy cập vào ý thức.
  • D. Sự hạn chế của nhận thức ý thức trong việc xử lý thông tin phức tạp.

Câu 30: Phương pháp "ghi điện tế bào đơn" (single-cell recording) được sử dụng để nghiên cứu điều gì trong khoa học thần kinh?

  • A. Hoạt động tổng thể của các vùng não lớn.
  • B. Lưu lượng máu và chuyển hóa glucose trong não.
  • C. Hoạt động điện của một neuron đơn lẻ.
  • D. Cấu trúc và kết nối giữa các neuron.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một người bị tổn thương vùng Broca sau đột quỵ. Triệu chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác no?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phản xạ có điều kiện Pavlov cổ điển minh họa rõ nhất loại hình học tập nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cấu trúc não bộ nào đóng vai trò trung tâm trong việc mã hóa và củng cố trí nhớ dài hạn, đặc biệt là trí nhớ không gian và trí nhớ sự kiện?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi một người trải qua căng thẳng kéo dài, hệ thống thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) của họ phản ứng như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não bộ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một người gặp khó khăn trong việc nhận diện cảm xúc trên khuôn mặt người khác, đặc biệt là cảm xúc sợ hãi. Vùng não nào có thể bị tổn thương?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thuyết 'dòng thác nhận thức' (cascade model) trong đọc hiểu tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong thí nghiệm 'Strange Situation' của Ainsworth, kiểu gắn bó 'né tránh' (avoidant attachment) ở trẻ em được thể hiện như thế nào khi người chăm sóc quay trở lại?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hội chứng 'bàn tay lạ' (alien hand syndrome) thường liên quan đến tổn thương ở vùng não nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao việc tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện tâm trạng và giảm triệu chứng trầm cảm?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nghiên cứu về 'neuron gương' (mirror neurons) gợi ý rằng chúng có vai trò gì trong hành vi xã hội?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) được đặc trưng bởi những khó khăn chính nào trong lĩnh vực hành vi và phát triển?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong mô hình 'ba thành phần của thái độ' (tripartite model of attitudes), thành phần 'nhận thức' (cognitive component) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hiện tượng 'mù do thay đổi' (change blindness) minh họa giới hạn nào của nhận thức?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Chất kích thích như caffeine hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế nào trong hệ thần kinh?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong tâm lý học Gestalt, nguyên tắc 'gần gũi' (proximity) mô tả cách chúng ta nhóm các yếu tố thị giác như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phương pháp 'phân tích thành phần' (component analysis) trong nghiên cứu hành vi được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta tạm thời giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như suy luận và giải quyết vấn đề?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Thuyết 'tự nhận thức' (self-perception theory) của Bem cho rằng chúng ta hình thành thái độ về bản thân như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) được đặc trưng bởi điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder - ADHD) có liên quan đến sự suy giảm chức năng của chất dẫn truyền thần kinh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hiện tượng 'ức chế tiền ngôn ngữ' (pre-verbal habituation) ở trẻ sơ sinh được sử dụng để nghiên cứu điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong tâm lý học tích cực, khái niệm 'dòng chảy' (flow) mô tả trạng thái tinh thần như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nghiên cứu về 'tính dẻo dai thần kinh' (neuroplasticity) cho thấy điều gì về não bộ?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong lý thuyết 'phân loại xã hội' (social categorization), 'thiên kiến nội nhóm' (in-group bias) đề cập đến xu hướng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Liệu pháp 'tiếp xúc' (exposure therapy) được sử dụng để điều trị các rối loạn lo âu dựa trên nguyên tắc học tập nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hormone nào được giải phóng nhiều hơn trong cơ thể khi chúng ta trải qua tình yêu lãng mạn và gắn bó?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khái niệm 'vô thức thích nghi' (adaptive unconscious) trong tâm lý học xã hội nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phương pháp 'ghi điện tế bào đơn' (single-cell recording) được sử dụng để nghiên cứu điều gì trong khoa học thần kinh?

Xem kết quả